Đang tải...
Tìm thấy 886 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Khuyên mũi Florka Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Florka

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    2.745.552,00 ₫
    1.647.727  - 15.806.525  1.647.727 ₫ - 15.806.525 ₫
  6. Khuyên mũi Louriz Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Louriz

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    2.968.003,00 ₫
    1.786.971  - 17.080.100  1.786.971 ₫ - 17.080.100 ₫
  7. Khuyên mũi Faeryn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Faeryn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    20.688.863,00 ₫
    1.607.539  - 275.078.881  1.607.539 ₫ - 275.078.881 ₫
  8. Khuyên mũi Maude Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Maude

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.032 crt - AAA

    2.936.872,00 ₫
    1.554.897  - 17.165.009  1.554.897 ₫ - 17.165.009 ₫
  9. Khuyên mũi Pavlina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Pavlina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    3.083.191,00 ₫
    1.717.349  - 17.915.003  1.717.349 ₫ - 17.915.003 ₫
  10. Khuyên mũi Alycia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Alycia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.153.380,00 ₫
    1.856.594  - 18.141.417  1.856.594 ₫ - 18.141.417 ₫
  11. Khuyên mũi Bedros Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Bedros

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.209.983,00 ₫
    1.856.594  - 18.707.452  1.856.594 ₫ - 18.707.452 ₫
  12. Khuyên mũi Devica Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Devica

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    3.303.662,00 ₫
    1.879.236  - 19.089.528  1.879.236 ₫ - 19.089.528 ₫
  13. Khuyên mũi Grette Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Grette

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    2.876.305,00 ₫
    1.694.142  - 16.797.082  1.694.142 ₫ - 16.797.082 ₫
  14. Khuyên mũi Henrika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Henrika

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    2.893.853,00 ₫
    1.740.557  - 16.655.577  1.740.557 ₫ - 16.655.577 ₫
  15. Khuyên mũi Ingelise Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Ingelise

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    3.416.869,00 ₫
    1.926.216  - 19.825.373  1.926.216 ₫ - 19.825.373 ₫
  16. Khuyên mũi Lindara Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Lindara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.032 crt - AAA

    3.678.378,00 ₫
    1.969.801  - 21.410.272  1.969.801 ₫ - 21.410.272 ₫
  17. Khuyên mũi Creosa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Creosa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    4.285.167,00 ₫
    2.387.535  - 24.863.085  2.387.535 ₫ - 24.863.085 ₫
  18. Khuyên mũi Rovens Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Rovens

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.054 crt - AAA

    3.512.528,00 ₫
    1.742.255  - 22.117.811  1.742.255 ₫ - 22.117.811 ₫
  19. Khuyên mũi Sake Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Sake

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.21 crt - AAA

    6.677.231,00 ₫
    2.215.460  - 41.476.214  2.215.460 ₫ - 41.476.214 ₫
  20. Khuyên mũi Seldon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Seldon

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.098.757,00 ₫
    1.699.236  - 18.070.665  1.699.236 ₫ - 18.070.665 ₫
  21. Khuyên mũi Shamash Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Shamash

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.209.983,00 ₫
    1.763.764  - 18.707.452  1.763.764 ₫ - 18.707.452 ₫
  22. Khuyên mũi Simax Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Simax

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.135.833,00 ₫
    1.720.746  - 18.282.930  1.720.746 ₫ - 18.282.930 ₫
  23. Khuyên mũi Sopheap Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Sopheap

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    3.233.474,00 ₫
    1.613.199  - 19.542.356  1.613.199 ₫ - 19.542.356 ₫
  24. Khuyên mũi Thalia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Thalia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    4.108.847,00 ₫
    1.677.727  - 32.320.596  1.677.727 ₫ - 32.320.596 ₫
  25. Khuyên mũi Themba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Themba

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.061.682,00 ₫
    1.677.727  - 17.858.400  1.677.727 ₫ - 17.858.400 ₫
  26. Khuyên mũi Tito Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Tito

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    3.579.887,00 ₫
    1.699.236  - 23.759.317  1.699.236 ₫ - 23.759.317 ₫
  27. Khuyên mũi Tompkins Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Tompkins

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    2.950.456,00 ₫
    1.613.199  - 17.221.612  1.613.199 ₫ - 17.221.612 ₫
  28. Khuyên mũi Tropea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Tropea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.135.833,00 ₫
    1.720.746  - 18.282.930  1.720.746 ₫ - 18.282.930 ₫
  29. Khuyên mũi Vasilia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Vasilia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AAA

    9.811.933,00 ₫
    2.129.423  - 99.834.428  2.129.423 ₫ - 99.834.428 ₫
  30. Khuyên mũi Wangari Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Wangari

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.22 crt - AAA

    5.850.819,00 ₫
    1.785.274  - 28.287.597  1.785.274 ₫ - 28.287.597 ₫
  31. Khuyên mũi Wardon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Wardon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    3.268.568,00 ₫
    1.699.236  - 18.976.321  1.699.236 ₫ - 18.976.321 ₫
  32. Khuyên mũi Wickline Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Wickline

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.617.811,00 ₫
    2.000.367  - 21.042.345  2.000.367 ₫ - 21.042.345 ₫
  33. Khuyên mũi Wraith Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Wraith

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    3.344.700,00 ₫
    1.677.727  - 19.358.393  1.677.727 ₫ - 19.358.393 ₫
  34. Khuyên mũi Youth Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Youth

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    3.682.339,00 ₫
    1.742.255  - 22.400.829  1.742.255 ₫ - 22.400.829 ₫
  35. Khuyên mũi Ywca Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Ywca

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.01 crt - AAA

    2.968.003,00 ₫
    1.656.217  - 17.249.911  1.656.217 ₫ - 17.249.911 ₫
  36. Khuyên mũi Aburto Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Aburto

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.01 crt - AAA

    2.782.628,00 ₫
    1.548.671  - 16.188.601  1.548.671 ₫ - 16.188.601 ₫
  37. Khuyên mũi Alcide Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Alcide

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.061.682,00 ₫
    1.677.727  - 17.858.400  1.677.727 ₫ - 17.858.400 ₫
  38. Khuyên mũi Alethea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Alethea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    4.113.657,00 ₫
    1.828.292  - 54.466.715  1.828.292 ₫ - 54.466.715 ₫
  39. Khuyên mũi Allegrot Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Allegrot

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.088 crt - AAA

    8.038.828,00 ₫
    1.806.783  - 23.716.866  1.806.783 ₫ - 23.716.866 ₫
  40. Khuyên mũi Alte Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Alte

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    4.283.468,00 ₫
    1.828.292  - 27.155.524  1.828.292 ₫ - 27.155.524 ₫
  41. Khuyên mũi Amnistie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Amnistie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    2.930.929,00 ₫
    1.634.709  - 16.867.842  1.634.709 ₫ - 16.867.842 ₫
  42. Khuyên mũi Amortir Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Amortir

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.042.154,00 ₫
    1.699.236  - 17.504.630  1.699.236 ₫ - 17.504.630 ₫
  43. Khuyên mũi Anande Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Anande

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    3.194.417,00 ₫
    1.656.217  - 19.061.223  1.656.217 ₫ - 19.061.223 ₫
  44. Khuyên mũi Ananth Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Ananth

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    2.987.532,00 ₫
    1.634.709  - 17.433.877  1.634.709 ₫ - 17.433.877 ₫
  45. Khuyên mũi Angrezi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Angrezi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    3.606.208,00 ₫
    1.763.764  - 21.933.852  1.763.764 ₫ - 21.933.852 ₫
  46. Khuyên mũi Antigel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Antigel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    3.544.793,00 ₫
    1.613.199  - 20.334.805  1.613.199 ₫ - 20.334.805 ₫
  47. Khuyên mũi Antigene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Antigene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.044 crt - AAA

    5.317.048,00 ₫
    1.656.217  - 19.287.637  1.656.217 ₫ - 19.287.637 ₫
  48. Khuyên mũi Antigrippe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Antigrippe

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    3.618.943,00 ₫
    1.656.217  - 20.759.328  1.656.217 ₫ - 20.759.328 ₫
  49. Khuyên mũi Aparte Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Aparte

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    3.344.700,00 ₫
    1.677.727  - 20.179.144  1.677.727 ₫ - 20.179.144 ₫
  50. Khuyên mũi Apodaca Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Apodaca

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    3.493.001,00 ₫
    1.763.764  - 21.028.196  1.763.764 ₫ - 21.028.196 ₫
  51. Khuyên mũi Ariande Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Ariande

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    4.913.749,00 ₫
    2.193.951  - 32.858.329  2.193.951 ₫ - 32.858.329 ₫
  52. Khuyên mũi Armstead Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Armstead

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.247.058,00 ₫
    1.785.274  - 18.919.717  1.785.274 ₫ - 18.919.717 ₫
  53. Khuyên mũi Arnell Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Arnell

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.068 crt - AAA

    4.294.223,00 ₫
    1.785.274  - 24.070.636  1.785.274 ₫ - 24.070.636 ₫
  54. Khuyên mũi Arnhold Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Arnhold

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.172.907,00 ₫
    1.742.255  - 18.495.187  1.742.255 ₫ - 18.495.187 ₫
  55. Khuyên mũi Aprem Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Aprem

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.059 crt - AAA

    6.243.081,00 ₫
    1.914.329  - 23.108.372  1.914.329 ₫ - 23.108.372 ₫
  56. Khuyên mũi Arpenter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Arpenter

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.05 crt - AAA

    3.665.641,00 ₫
    1.978.858  - 23.943.279  1.978.858 ₫ - 23.943.279 ₫
  57. Khuyên mũi Ashur Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Ashur

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.135.833,00 ₫
    1.720.746  - 18.282.930  1.720.746 ₫ - 18.282.930 ₫
  58. Khuyên mũi Baquet Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Baquet

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.066 crt - AAA

    6.904.777,00 ₫
    1.871.311  - 22.881.963  1.871.311 ₫ - 22.881.963 ₫
  59. Khuyên mũi Baratin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Baratin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.22 crt - AAA

    5.924.969,00 ₫
    1.828.292  - 28.712.120  1.828.292 ₫ - 28.712.120 ₫
  60. Khuyên mũi Bardane Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Bardane

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    3.172.907,00 ₫
    1.742.255  - 19.485.748  1.742.255 ₫ - 19.485.748 ₫
  61. Khuyên mũi Bartini Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Bartini

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    4.336.110,00 ₫
    1.957.348  - 118.626.792  1.957.348 ₫ - 118.626.792 ₫
  62. Khuyên mũi Beniton Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Beniton

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.061.682,00 ₫
    1.677.727  - 17.858.400  1.677.727 ₫ - 17.858.400 ₫
  63. Khuyên mũi Bestiaire Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Bestiaire

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    3.904.792,00 ₫
    1.871.311  - 23.674.412  1.871.311 ₫ - 23.674.412 ₫
  64. Khuyên mũi Bestialite Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên mũi GLAMIRA Bestialite

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.056 crt - AAA

    3.982.904,00 ₫
    1.785.274  - 22.768.755  1.785.274 ₫ - 22.768.755 ₫

You’ve viewed 120 of 886 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng