Đang tải...
Tìm thấy 179 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đeo ngón út Eclate Platin trắng

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Eclate

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.076 crt - VS

    35.232.849,00 ₫
    9.053.730  - 38.827.171  9.053.730 ₫ - 38.827.171 ₫
  2. Nhẫn đeo ngón út Ditiver Platin trắng

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ditiver

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    52.052.582,00 ₫
    11.518.247  - 363.315.258  11.518.247 ₫ - 363.315.258 ₫
  3. Nhẫn đeo ngón út Maindera Platin trắng

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Maindera

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.166 crt - VS

    41.456.403,00 ₫
    9.823.537  - 56.626.142  9.823.537 ₫ - 56.626.142 ₫
  4. Nhẫn Knim Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Knim

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    56.048.787,00 ₫
    11.994.282  - 136.737.084  11.994.282 ₫ - 136.737.084 ₫
  5. Nhẫn Bruksels Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bruksels

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.172 crt - VS

    34.805.493,00 ₫
    8.843.731  - 45.645.064  8.843.731 ₫ - 45.645.064 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Auxent Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Auxent

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    25.570.629,00 ₫
    5.837.235  - 37.995.099  5.837.235 ₫ - 37.995.099 ₫
  7. Nhẫn Huset Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Huset

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    38.705.474,00 ₫
    9.865.990  - 47.422.414  9.865.990 ₫ - 47.422.414 ₫
  8. Nhẫn nữ Hergy Platin trắng

    Nhẫn nữ Hergy

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.85 crt - VS

    36.113.034,00 ₫
    8.150.904  - 1.383.021.746  8.150.904 ₫ - 1.383.021.746 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Pillsbury Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pillsbury

    Bạch Kim 950
    22.160.271,00 ₫
    5.909.405  - 22.160.271  5.909.405 ₫ - 22.160.271 ₫
  11. Nhẫn Tsace Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tsace

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    46.729.021,00 ₫
    11.092.871  - 55.445.961  11.092.871 ₫ - 55.445.961 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Hice Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Hice

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    37.638.498,00 ₫
    9.251.842  - 1.302.177.787  9.251.842 ₫ - 1.302.177.787 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Dyreme Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dyreme

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.502 crt - VS

    22.734.794,00 ₫
    4.710.543  - 67.423.261  4.710.543 ₫ - 67.423.261 ₫
  14. Vòng tay nữ Cenemsas Platin trắng

    Vòng tay nữ Cenemsas

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    33.732.856,00 ₫
    8.039.112  - 41.487.536  8.039.112 ₫ - 41.487.536 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Osette Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Osette

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    45.814.875,00 ₫
    9.699.576  - 52.522.390  9.699.576 ₫ - 52.522.390 ₫
  16. Bông tai nữ Leumor Platin trắng

    Bông tai nữ Leumor

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    28.465.901,00 ₫
    6.806.005  - 43.239.416  6.806.005 ₫ - 43.239.416 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ttolc Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ttolc

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.762 crt - VS

    35.006.434,00 ₫
    6.459.591  - 84.959.028  6.459.591 ₫ - 84.959.028 ₫
  18. Nhẫn Jaym Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jaym

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    60.291.222,00 ₫
    13.533.048  - 109.507.970  13.533.048 ₫ - 109.507.970 ₫
  19. Nhẫn Inhumet Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Inhumet

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    62.275.174,00 ₫
    13.586.539  - 81.576.969  13.586.539 ₫ - 81.576.969 ₫
  20. Nhẫn Glenburg Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Glenburg

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    28.182.881,00 ₫
    7.417.322  - 31.890.411  7.417.322 ₫ - 31.890.411 ₫
  21. Nhẫn Wylleg Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wylleg

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    44.968.652,00 ₫
    10.430.610  - 71.402.489  10.430.610 ₫ - 71.402.489 ₫
  22. Nhẫn Otendl Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Otendl

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    32.147.958,00 ₫
    8.497.317  - 38.855.473  8.497.317 ₫ - 38.855.473 ₫
  23. Nhẫn Oscadora Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oscadora

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    27.489.489,00 ₫
    7.111.663  - 31.763.054  7.111.663 ₫ - 31.763.054 ₫
  24. Nhẫn Vamic Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vamic

    Bạch Kim 950
    23.841.394,00 ₫
    6.357.705  - 23.841.394  6.357.705 ₫ - 23.841.394 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Hetive Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hetive

    Bạch Kim 950
    43.097.907,00 ₫
    10.056.178  - 43.097.907  10.056.178 ₫ - 43.097.907 ₫
  27. Nhẫn Ulysses Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ulysses

    Bạch Kim 950
    23.077.248,00 ₫
    6.153.932  - 23.077.248  6.153.932 ₫ - 23.077.248 ₫
  28. Nhẫn Touph Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Touph

    Bạch Kim 950
    33.011.163,00 ₫
    7.947.132  - 33.011.163  7.947.132 ₫ - 33.011.163 ₫
  29. Nhẫn Rosali Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rosali

    Bạch Kim 950
    22.313.099,00 ₫
    5.950.159  - 22.313.099  5.950.159 ₫ - 22.313.099 ₫
  30. Nhẫn Abselh Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Abselh

    Bạch Kim 950
    26.515.911,00 ₫
    7.070.909  - 26.515.911  7.070.909 ₫ - 26.515.911 ₫
  31. Nhẫn Dipangvs Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dipangvs

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.228 crt - VS

    291.536.350,00 ₫
    15.155.588  - 4.775.864.153  15.155.588 ₫ - 4.775.864.153 ₫
  32. Nhẫn Crephy Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Crephy

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.04 crt - VS

    78.429.813,00 ₫
    14.359.176  - 222.712.148  14.359.176 ₫ - 222.712.148 ₫
  33. Nhẫn Jennalee Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    33.356.445,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  34. Bông Tai Ramillian Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Ramillian

    Bạch Kim 950
    31.406.454,00 ₫
    8.375.054  - 31.406.454  8.375.054 ₫ - 31.406.454 ₫
  35. Nhẫn Sondra Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sondra

    Bạch Kim 950
    49.822.403,00 ₫
    11.625.227  - 49.822.403  11.625.227 ₫ - 49.822.403 ₫
  36. Nhẫn Froelich Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Froelich

    Bạch Kim 950
    35.227.188,00 ₫
    9.132.974  - 35.227.188  9.132.974 ₫ - 35.227.188 ₫
  37. Bông tai nữ Joemore Platin trắng

    Bông tai nữ Joemore

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.86 crt - VS

    131.787.110,00 ₫
    22.995.174  - 352.286.065  22.995.174 ₫ - 352.286.065 ₫
  38. Nhẫn Lovvorn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lovvorn

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    41.430.933,00 ₫
    10.044.291  - 96.025.014  10.044.291 ₫ - 96.025.014 ₫
  39. Nhẫn Crtptic Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Crtptic

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    28.007.411,00 ₫
    6.962.230  - 36.780.954  6.962.230 ₫ - 36.780.954 ₫
  40. Nhẫn Storer Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Storer

    Bạch Kim 950
    16.429.165,00 ₫
    4.563.657  - 16.429.165  4.563.657 ₫ - 16.429.165 ₫
  41. Bông tai nữ Outdid Platin trắng

    Bông tai nữ Outdid

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    55.361.056,00 ₫
    12.712.863  - 74.804.360  12.712.863 ₫ - 74.804.360 ₫
  42. Bông tai nữ Ceriumer Platin trắng

    Bông tai nữ Ceriumer

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    58.194.060,00 ₫
    11.664.849  - 89.693.911  11.664.849 ₫ - 89.693.911 ₫
  43. Vòng tay nữ Loftetop Platin trắng

    Vòng tay nữ Loftetop

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.412 crt - VS

    39.752.639,00 ₫
    9.161.276  - 57.837.459  9.161.276 ₫ - 57.837.459 ₫
  44. Bông tai nữ Loucks Platin trắng

    Bông tai nữ Loucks

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    50.029.007,00 ₫
    9.525.237  - 60.642.164  9.525.237 ₫ - 60.642.164 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Fusion
  46. Mặt dây chuyền nam Brodeur Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    55.109.169,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Reger Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Reger

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    22.590.456,00 ₫
    5.009.409  - 36.005.487  5.009.409 ₫ - 36.005.487 ₫
  48. Nhẫn Brinson Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Brinson

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    32.215.883,00 ₫
    7.707.982  - 32.753.616  7.707.982 ₫ - 32.753.616 ₫
  49. Nhẫn Breme Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Breme

    Bạch Kim 950
    64.035.543,00 ₫
    13.281.446  - 64.035.543  13.281.446 ₫ - 64.035.543 ₫
  50. Nhẫn Valenta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Valenta

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    40.946.973,00 ₫
    10.182.970  - 81.276.970  10.182.970 ₫ - 81.276.970 ₫
  51. Bông Tai Tworek Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Tworek

    Bạch Kim 950
    31.635.697,00 ₫
    8.201.847  - 31.635.697  8.201.847 ₫ - 31.635.697 ₫
  52. Bông tai nữ Teodor Platin trắng

    Bông tai nữ Teodor

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.216 crt - VS

    95.091.055,00 ₫
    20.986.032  - 179.062.355  20.986.032 ₫ - 179.062.355 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Sukmas Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sukmas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.726 crt - AAA

    37.935.667,00 ₫
    7.766.000  - 57.294.065  7.766.000 ₫ - 57.294.065 ₫
  54. Bông tai nữ Strahl Platin trắng

    Bông tai nữ Strahl

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    67.751.562,00 ₫
    13.424.087  - 127.156.941  13.424.087 ₫ - 127.156.941 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Simms Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Simms

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    53.662.949,00 ₫
    10.357.025  - 79.474.149  10.357.025 ₫ - 79.474.149 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Schenkel Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Schenkel

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - AAA

    22.511.212,00 ₫
    4.712.241  - 34.482.853  4.712.241 ₫ - 34.482.853 ₫
  57. Dây Chuyền Raybay Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Raybay

    Bạch Kim 950
    16.494.259,00 ₫
    4.659.600  - 16.494.259  4.659.600 ₫ - 16.494.259 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Janiecere Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    78.659.058,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  59. Dây chuyền nữ Peltz Platin trắng

    Dây chuyền nữ Peltz

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    26.173.459,00 ₫
    6.948.080  - 53.597.858  6.948.080 ₫ - 53.597.858 ₫
  60. Bông tai nữ Obio Platin trắng

    Bông tai nữ Obio

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    32.292.299,00 ₫
    8.320.715  - 36.679.070  8.320.715 ₫ - 36.679.070 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Nemrut Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nemrut

    Bạch Kim 950
    33.076.255,00 ₫
    7.548.076  - 33.076.255  7.548.076 ₫ - 33.076.255 ₫
  62. Nhẫn Mercer Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mercer

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    58.989.340,00 ₫
    12.998.145  - 1.083.286.372  12.998.145 ₫ - 1.083.286.372 ₫
  63. Vòng tay nữ Mariam Platin trắng

    Vòng tay nữ Mariam

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.042 crt - VS

    28.443.259,00 ₫
    7.330.153  - 33.424.367  7.330.153 ₫ - 33.424.367 ₫

You’ve viewed 60 of 179 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng