Đang tải...
Tìm thấy 193 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đeo ngón út Eclate Bạc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Eclate

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.076 crt - VS

    9.365.049,00 ₫
    9.053.730  - 38.827.171  9.053.730 ₫ - 38.827.171 ₫
  2. Nhẫn đeo ngón út Ditiver Bạc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ditiver

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.206.913,00 ₫
    11.518.247  - 363.315.258  11.518.247 ₫ - 363.315.258 ₫
  3. Nhẫn đeo ngón út Maindera Bạc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Maindera

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.166 crt - VS

    10.474.476,00 ₫
    9.823.537  - 56.626.142  9.823.537 ₫ - 56.626.142 ₫
  4. Nhẫn Knim Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Knim

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    18.220.666,00 ₫
    11.994.282  - 136.737.084  11.994.282 ₫ - 136.737.084 ₫
  5. Nhẫn Bruksels Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bruksels

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.172 crt - VS

    10.485.232,00 ₫
    8.843.731  - 45.645.064  8.843.731 ₫ - 45.645.064 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Auxent Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Auxent

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    7.563.641,00 ₫
    5.837.235  - 37.995.099  5.837.235 ₫ - 37.995.099 ₫
  7. Nhẫn Huset Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Huset

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.516.930,00 ₫
    9.865.990  - 47.422.414  9.865.990 ₫ - 47.422.414 ₫
  8. Nhẫn nữ Hergy Bạc

    Nhẫn nữ Hergy

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.85 crt - VS

    13.698.046,00 ₫
    8.150.904  - 1.383.021.746  8.150.904 ₫ - 1.383.021.746 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Puessi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Puessi

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    9.588.633,00 ₫
    9.588.633  - 24.108.564  9.588.633 ₫ - 24.108.564 ₫
  11. Nhẫn Moody Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Moody

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    9.766.934,00 ₫
    9.766.934  - 24.556.864  9.766.934 ₫ - 24.556.864 ₫
  12. Nhẫn Muzza Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Muzza

    Bạc 925
    5.624.123,00 ₫
    5.624.123  - 13.747.858  5.624.123 ₫ - 13.747.858 ₫
  13. Nhẫn Pillsbury Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pillsbury

    Bạc 925
    5.909.405,00 ₫
    5.909.405  - 22.160.271  5.909.405 ₫ - 22.160.271 ₫
  14. Nhẫn Tsace Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tsace

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.743.811,00 ₫
    11.092.871  - 55.445.961  11.092.871 ₫ - 55.445.961 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Hice Bạc

    Nhẫn đính hôn Hice

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    11.204.662,00 ₫
    9.251.842  - 1.302.177.787  9.251.842 ₫ - 1.302.177.787 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Dyreme Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dyreme

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.502 crt - VS

    7.880.338,00 ₫
    4.710.543  - 67.423.261  4.710.543 ₫ - 67.423.261 ₫
  17. Vòng tay nữ Cenemsas Bạc

    Vòng tay nữ Cenemsas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    8.378.733,00 ₫
    8.039.112  - 41.487.536  8.039.112 ₫ - 41.487.536 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Osette Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Osette

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    11.114.663,00 ₫
    9.699.576  - 52.522.390  9.699.576 ₫ - 52.522.390 ₫
  19. Bông tai nữ Leumor Bạc

    Bông tai nữ Leumor

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    9.749.387,00 ₫
    6.806.005  - 43.239.416  6.806.005 ₫ - 43.239.416 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Ttolc Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ttolc

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.762 crt - VS

    14.412.382,00 ₫
    6.459.591  - 84.959.028  6.459.591 ₫ - 84.959.028 ₫
  21. Nhẫn Jaym Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jaym

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    15.825.489,00 ₫
    13.533.048  - 109.507.970  13.533.048 ₫ - 109.507.970 ₫
  22. Nhẫn Inhumet Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Inhumet

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    17.633.689,00 ₫
    13.586.539  - 81.576.969  13.586.539 ₫ - 81.576.969 ₫
  23. Nhẫn Glenburg Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Glenburg

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    7.785.244,00 ₫
    7.417.322  - 31.890.411  7.417.322 ₫ - 31.890.411 ₫
  24. Nhẫn Ecogen Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ecogen

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    8.490.525,00 ₫
    7.981.094  - 29.766.650  7.981.094 ₫ - 29.766.650 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Aqualo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aqualo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    8.125.998,00 ₫
    8.069.395  - 21.366.690  8.069.395 ₫ - 21.366.690 ₫
  27. Nhẫn Wylleg Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wylleg

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    12.072.111,00 ₫
    10.430.610  - 71.402.489  10.430.610 ₫ - 71.402.489 ₫
  28. Nhẫn Otendl Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Otendl

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    8.780.334,00 ₫
    8.497.317  - 38.855.473  8.497.317 ₫ - 38.855.473 ₫
  29. Nhẫn Oscadora Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Oscadora

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    7.932.413,00 ₫
    7.111.663  - 31.763.054  7.111.663 ₫ - 31.763.054 ₫
  30. Nhẫn Vamic Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vamic

    Bạc 925
    6.357.705,00 ₫
    6.357.705  - 23.841.394  6.357.705 ₫ - 23.841.394 ₫
  31. Nhẫn Hetive Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hetive

    Bạc 925
    10.056.178,00 ₫
    10.056.178  - 43.097.907  10.056.178 ₫ - 43.097.907 ₫
  32. Nhẫn Ulysses Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ulysses

    Bạc 925
    6.153.932,00 ₫
    6.153.932  - 23.077.248  6.153.932 ₫ - 23.077.248 ₫
  33. Nhẫn Touph Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Touph

    Bạc 925
    7.947.132,00 ₫
    7.947.132  - 33.011.163  7.947.132 ₫ - 33.011.163 ₫
  34. Nhẫn Rosali Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rosali

    Bạc 925
    5.950.159,00 ₫
    5.950.159  - 22.313.099  5.950.159 ₫ - 22.313.099 ₫
  35. Nhẫn Abselh Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Abselh

    Bạc 925
    7.070.909,00 ₫
    7.070.909  - 26.515.911  7.070.909 ₫ - 26.515.911 ₫
  36. Nhẫn Dipangvs Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dipangvs

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.228 crt - VS

    241.739.418,00 ₫
    15.155.588  - 4.775.864.153  15.155.588 ₫ - 4.775.864.153 ₫
  37. Nhẫn Crephy Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Crephy

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.04 crt - VS

    23.557.245,00 ₫
    14.359.176  - 222.712.148  14.359.176 ₫ - 222.712.148 ₫
  38. Nhẫn Jennalee Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    9.130.145,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Zazvteko Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zazvteko

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    14.705.024,00 ₫
    11.874.849  - 72.796.634  11.874.849 ₫ - 72.796.634 ₫
  40. Bông Tai Ramillian Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Ramillian

    Bạc 925
    8.375.054,00 ₫
    8.375.054  - 31.406.454  8.375.054 ₫ - 31.406.454 ₫
  41. Vòng Tay Youchena Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Youchena

    Bạc 925
    5.476.389,00 ₫
    5.476.389  - 12.851.259  5.476.389 ₫ - 12.851.259 ₫
  42. Nhẫn Sondra Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sondra

    Bạc 925
    11.625.227,00 ₫
    11.625.227  - 49.822.403  11.625.227 ₫ - 49.822.403 ₫
  43. Nhẫn Froelich Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Froelich

    Bạc 925
    9.132.974,00 ₫
    9.132.974  - 35.227.188  9.132.974 ₫ - 35.227.188 ₫
  44. Bông tai nữ Joemore Bạc

    Bông tai nữ Joemore

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.86 crt - VS

    30.608.345,00 ₫
    22.995.174  - 352.286.065  22.995.174 ₫ - 352.286.065 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Fusion
  46. Nhẫn Lovvorn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lovvorn

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    12.732.957,00 ₫
    10.044.291  - 96.025.014  10.044.291 ₫ - 96.025.014 ₫
  47. Nhẫn Crtptic Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Crtptic

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    6.962.230  - 36.780.954  6.962.230 ₫ - 36.780.954 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Mccary Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mccary

    Bạc 925
    7.489.775,00 ₫
    6.357.705  - 19.503.301  6.357.705 ₫ - 19.503.301 ₫
  49. Nhẫn Storer Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Storer

    Bạc 925
    4.563.657,00 ₫
    4.563.657  - 16.429.165  4.563.657 ₫ - 16.429.165 ₫
  50. Bông tai nữ Mcniffei Bạc

    Bông tai nữ Mcniffei

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.897.589,00 ₫
    10.246.649  - 42.461.684  10.246.649 ₫ - 42.461.684 ₫
  51. Bông tai nữ Outdid Bạc

    Bông tai nữ Outdid

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    13.590.217,00 ₫
    12.712.863  - 74.804.360  12.712.863 ₫ - 74.804.360 ₫
  52. Bông tai nữ Ceriumer Bạc

    Bông tai nữ Ceriumer

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.617.669,00 ₫
    11.664.849  - 89.693.911  11.664.849 ₫ - 89.693.911 ₫
  53. Vòng tay nữ Loftetop Bạc

    Vòng tay nữ Loftetop

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.412 crt - VS

    10.859.381,00 ₫
    9.161.276  - 57.837.459  9.161.276 ₫ - 57.837.459 ₫
  54. Bông tai nữ Loucks Bạc

    Bông tai nữ Loucks

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.628.991,00 ₫
    9.525.237  - 60.642.164  9.525.237 ₫ - 60.642.164 ₫
  55. Mặt dây chuyền nam Brodeur Bạc

    Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    24.769.692,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Reger Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Reger

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    6.735.815,00 ₫
    5.009.409  - 36.005.487  5.009.409 ₫ - 36.005.487 ₫
  57. Nhẫn Brinson Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Brinson

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.906.094,00 ₫
    7.707.982  - 32.753.616  7.707.982 ₫ - 32.753.616 ₫
  58. Nhẫn Breme Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Breme

    Bạc 925
    13.281.446,00 ₫
    13.281.446  - 64.035.543  13.281.446 ₫ - 64.035.543 ₫
  59. Nhẫn Barefoot Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Barefoot

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    15.979.169,00 ₫
    14.054.650  - 77.961.139  14.054.650 ₫ - 77.961.139 ₫
  60. Nhẫn Valenta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Valenta

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    11.852.773,00 ₫
    10.182.970  - 81.276.970  10.182.970 ₫ - 81.276.970 ₫
  61. Bông Tai Tworek Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Tworek

    Bạc 925
    8.201.847,00 ₫
    8.201.847  - 31.635.697  8.201.847 ₫ - 31.635.697 ₫
  62. Bông tai nữ Teodor Bạc

    Bông tai nữ Teodor

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.216 crt - VS

    26.136.950,00 ₫
    20.986.032  - 179.062.355  20.986.032 ₫ - 179.062.355 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Sukmas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sukmas

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.726 crt - AAA

    12.916.918,00 ₫
    7.766.000  - 57.294.065  7.766.000 ₫ - 57.294.065 ₫

You’ve viewed 60 of 193 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng