Đang tải...
Tìm thấy 66 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  2. Nhẫn Mindy 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  3. Nhẫn Verde 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  4. Nhẫn Gaby 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    15.451.057,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April 0.03 Carat

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  6. Nhẫn Liquidum 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.995.016,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  7. Nhẫn Angelina 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.599.274,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  8. Nhẫn nữ Expai Women 0.128 Carat

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    13.886.537,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  9. Nhẫn Aglio 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.679.580,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  10. Nhẫn Magaret 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.467.486,00 ₫
    6.198.083  - 68.490.235  6.198.083 ₫ - 68.490.235 ₫
  11. Nhẫn nữ Simone 0.08 Carat

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  12. Nhẫn Lexina 0.035 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.868.153,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  13. Nhẫn Bikyu 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    11.134.475,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  14. Nhẫn Begonia 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    24.844.127,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  15. Nhẫn Gerwin 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  16. Nhẫn nữ Brutna 0.008 Carat

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.292.680,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  17. Nhẫn Eliana 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.880.379,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  18. Nhẫn Sharalyn 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    16.315.109,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  19. Nhẫn Azul 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    23.567.716,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.790.410,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  21. Nhẫn Hansika 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.396.832,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  22. Nhẫn Aslaug 0.078 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    15.154.737,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Oxpen 0.07 Carat

    Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    16.572.373,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  24. Nhẫn Lily 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    16.133.978,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  25. Nhẫn Dietmar 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  26. Nhẫn Joye 0.081 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    18.355.384,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  27. Nhẫn Callainus 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.223.044,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  28. Nhẫn Victorina 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Victorina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.771.249,00 ₫
    7.047.135  - 78.876.977  7.047.135 ₫ - 78.876.977 ₫
  29. Nhẫn Tova 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    15.421.623,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  30. Nhẫn Taniguchi 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Taniguchi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.15 crt - VS1

    23.391.679,00 ₫
    8.578.826  - 103.372.144  8.578.826 ₫ - 103.372.144 ₫
  31. Nhẫn Lilia 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lilia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.181.356,00 ₫
    6.161.291  - 68.617.598  6.161.291 ₫ - 68.617.598 ₫
  32. Nhẫn Cowle 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cowle

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.322 crt - VS1

    13.633.236,00 ₫
    7.238.172  - 88.372.216  7.238.172 ₫ - 88.372.216 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    16.667.467,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  34. Nhẫn Shashi 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shashi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    12.351.166,00 ₫
    6.601.383  - 68.957.219  6.601.383 ₫ - 68.957.219 ₫
  35. Nhẫn Ange 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ange

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    13.255.407,00 ₫
    7.052.796  - 77.037.363  7.052.796 ₫ - 77.037.363 ₫
  36. Nhẫn Dyanna 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dyanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    17.922.932,00 ₫
    8.235.810  - 92.178.807  8.235.810 ₫ - 92.178.807 ₫
  37. Nhẫn Alda 0.073 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    17.907.932,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  38. Nhẫn Janna 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    13.028.145,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  39. Nhẫn Jacenty 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.690.009,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  40. Nhẫn Enid 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    11.619.283,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  41. Nhẫn Istorkia 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Istorkia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    15.972.941,00 ₫
    8.110.149  - 96.565.575  8.110.149 ₫ - 96.565.575 ₫
  42. Nhẫn Elladine 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    26.183.081,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  43. Nhẫn Acrylic 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.658.424,00 ₫
    7.641.472  - 77.263.777  7.641.472 ₫ - 77.263.777 ₫
  44. Nhẫn Germael 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    17.157.086,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  45. Nhẫn Buisson 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Buisson

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.703.509,00 ₫
    8.273.167  - 88.782.593  8.273.167 ₫ - 88.782.593 ₫
  46. Nhẫn Platano 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Platano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    17.869.441,00 ₫
    8.627.788  - 101.192.908  8.627.788 ₫ - 101.192.908 ₫
  47. Nhẫn Naolin 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    23.047.529,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  48. Nhẫn hứa nữ Rigeaus 0.07 Carat

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    15.345.492,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  49. Nhẫn Ahsal 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ahsal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    14.882.475,00 ₫
    7.110.815  - 77.476.046  7.110.815 ₫ - 77.476.046 ₫
  50. Nhẫn Aldem 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aldem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    15.374.076,00 ₫
    7.376.568  - 83.716.580  7.376.568 ₫ - 83.716.580 ₫
  51. Nhẫn Ellamay 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    21.065.841,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  52. Nhẫn Vega 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    15.570.774,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  53. Nhẫn Celestine 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    18.329.911,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  54. Nhẫn Aditya 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.829.055,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  55. Nhẫn Cienian 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    86.165.250,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  56. Nhẫn Angila 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    15.698.980,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫
  57. Nhẫn Roverta 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roverta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.524.344,00 ₫
    7.396.945  - 84.098.655  7.396.945 ₫ - 84.098.655 ₫
  58. Nhẫn Ellane 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    17.892.082,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  59. Nhẫn Jobina 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    12.583.241,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  60. Nhẫn Cheslie 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.606.503,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫

You’ve viewed 60 of 66 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng