Đang tải...
Tìm thấy 284 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Premium Rings
  6. Trâm cài Laurinha Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Laurinha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.524 crt - VS

    143.416.299,00 ₫
    15.191.248  - 628.666.829  15.191.248 ₫ - 628.666.829 ₫
  7. Trâm cài Laursen Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Laursen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.671 crt - VS

    98.365.568,00 ₫
    16.777.278  - 286.017.506  16.777.278 ₫ - 286.017.506 ₫
  8. Trâm cài Lavitta Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Lavitta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.016 crt - AA

    81.268.479,00 ₫
    9.786.745  - 371.418.046  9.786.745 ₫ - 371.418.046 ₫
  9. Trâm cài Lavola Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Lavola

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.34 crt - VS

    504.427.794,00 ₫
    10.315.988  - 570.450.119  10.315.988 ₫ - 570.450.119 ₫
  10. Trâm cài Lavoris Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Lavoris

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.981 crt - VS

    50.425.230,00 ₫
    9.148.541  - 213.692.379  9.148.541 ₫ - 213.692.379 ₫
  11. Trâm cài Lawanika Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Lawanika

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.575 crt - VS

    62.634.606,00 ₫
    10.065.234  - 133.683.323  10.065.234 ₫ - 133.683.323 ₫
  12. Trâm cài Lawanza Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Lawanza

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.322 crt - VS

    54.339.363,00 ₫
    9.373.540  - 154.782.282  9.373.540 ₫ - 154.782.282 ₫
  13. Trâm cài Laxita Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Laxita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.971 crt - VS

    67.539.300,00 ₫
    10.433.157  - 176.716.140  10.433.157 ₫ - 176.716.140 ₫
  14. Premium Earrings
  15. Trâm cài Jarad Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Jarad

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    33.933.799,00 ₫
    8.518.827  - 104.914.591  8.518.827 ₫ - 104.914.591 ₫
  16. Trâm cài Achilleus Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Achilleus

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    57.613.876,00 ₫
    13.033.806  - 194.107.568  13.033.806 ₫ - 194.107.568 ₫
  17. Trâm cài Adrina Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Adrina

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.938 crt - VS

    102.067.439,00 ₫
    19.525.945  - 475.271.329  19.525.945 ₫ - 475.271.329 ₫
  18. Trâm cài Almonte Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Almonte

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.515 crt - VS

    102.282.531,00 ₫
    18.226.328  - 437.516.789  18.226.328 ₫ - 437.516.789 ₫
  19. Trâm cài Angelfall Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Angelfall

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    60.681.784,00 ₫
    11.464.756  - 201.494.320  11.464.756 ₫ - 201.494.320 ₫
  20. Trâm cài Anomis Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Anomis

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    9.19 crt - VS

    128.835.236,00 ₫
    15.627.095  - 14.087.339.117  15.627.095 ₫ - 14.087.339.117 ₫
  21. Trâm cài Arcanso Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Arcanso

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    5.088 crt - VS

    116.758.878,00 ₫
    19.890.471  - 435.691.325  19.890.471 ₫ - 435.691.325 ₫
  22. Trâm cài Beggs Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Beggs

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    5.915 crt - VS

    83.040.170,00 ₫
    13.604.369  - 328.427.684  13.604.369 ₫ - 328.427.684 ₫
  23. Trâm cài Belfin Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Belfin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    5.145 crt - VS

    75.876.995,00 ₫
    12.481.072  - 1.349.965.292  12.481.072 ₫ - 1.349.965.292 ₫
  24. Trâm cài Belmora Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Belmora

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.183 crt - VS

    45.053.557,00 ₫
    9.053.730  - 184.966.097  9.053.730 ₫ - 184.966.097 ₫
  25. Trâm cài Bensen Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Bensen

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    10.24 crt - VS

    134.099.361,00 ₫
    15.785.585  - 17.542.728.172  15.785.585 ₫ - 17.542.728.172 ₫
  26. Trâm cài Berfin Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Berfin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    58.808.210,00 ₫
    12.962.485  - 227.107.412  12.962.485 ₫ - 227.107.412 ₫
  27. Trâm cài Cenric Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Cenric

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.185 crt - VS

    59.858.203,00 ₫
    12.837.674  - 255.678.026  12.837.674 ₫ - 255.678.026 ₫
  28. Trâm cài Chamilos Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Chamilos

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.82 crt - VS

    78.291.135,00 ₫
    8.300.903  - 204.890.535  8.300.903 ₫ - 204.890.535 ₫
  29. Trâm cài Clitus Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Clitus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    82.955.264,00 ₫
    10.724.948  - 178.145.375  10.724.948 ₫ - 178.145.375 ₫
  30. Trâm cài Daaim Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Daaim

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    4.518 crt - VS

    134.263.513,00 ₫
    21.633.859  - 1.459.323.268  21.633.859 ₫ - 1.459.323.268 ₫
  31. Trâm cài Dalen Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Dalen

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    57.135.577,00 ₫
    10.559.383  - 294.734.451  10.559.383 ₫ - 294.734.451 ₫
  32. Trâm cài Danuta Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Danuta

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    9.508 crt - VS

    133.824.833,00 ₫
    15.452.756  - 18.514.596.430  15.452.756 ₫ - 18.514.596.430 ₫
  33. Trâm cài Deberry Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Deberry

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    6.568 crt - VS

    111.542.863,00 ₫
    14.359.176  - 2.931.665.342  14.359.176 ₫ - 2.931.665.342 ₫
  34. Trâm cài Delaros Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Delaros

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.516 crt - VS

    62.538.380,00 ₫
    12.855.504  - 1.232.527.171  12.855.504 ₫ - 1.232.527.171 ₫
  35. Trâm cài Dhaka Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Dhaka

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    2.8 crt - AAA

    41.965.837,00 ₫
    7.213.550  - 138.338.963  7.213.550 ₫ - 138.338.963 ₫
  36. Trâm cài Diocles Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Diocles

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.438 crt - AAA

    50.467.682,00 ₫
    11.218.813  - 318.253.202  11.218.813 ₫ - 318.253.202 ₫
  37. Trâm cài Fedelm Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Fedelm

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.844 crt - VS

    53.589.365,00 ₫
    9.806.556  - 201.749.038  9.806.556 ₫ - 201.749.038 ₫
  38. Trâm cài Fidler Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Fidler

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.735 crt - VS

    84.562.805,00 ₫
    16.706.807  - 1.375.932.155  16.706.807 ₫ - 1.375.932.155 ₫
  39. Trâm cài Funk Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Funk

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    4.56 crt - VS

    81.667.533,00 ₫
    9.161.276  - 5.378.210.352  9.161.276 ₫ - 5.378.210.352 ₫
  40. Trâm cài Gabbard Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Gabbard

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    6.89 crt - VS

    109.757.023,00 ₫
    13.069.465  - 3.786.562.237  13.069.465 ₫ - 3.786.562.237 ₫
  41. Trâm cài Galentia Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Galentia

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.38 crt - VS

    102.647.622,00 ₫
    16.276.903  - 2.858.632.669  16.276.903 ₫ - 2.858.632.669 ₫
  42. Trâm cài Garnel Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Garnel

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.795 crt - VS

    59.040.284,00 ₫
    10.173.064  - 1.237.706.395  10.173.064 ₫ - 1.237.706.395 ₫
  43. Trâm cài Gerhild Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Gerhild

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    66.644.963,00 ₫
    13.218.050  - 218.376.317  13.218.050 ₫ - 218.376.317 ₫
  44. Trâm cài Gervas Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Gervas

    Bạch Kim 950 & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    24.74 crt - AAA

    111.746.638,00 ₫
    15.228.040  - 1.427.851.717  15.228.040 ₫ - 1.427.851.717 ₫
  45. Trâm cài Halloran Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Halloran

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.285 crt - VS

    69.820.421,00 ₫
    14.532.949  - 248.687.495  14.532.949 ₫ - 248.687.495 ₫
  46. Trâm cài Hariman Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Hariman

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.902 crt - VS

    78.667.550,00 ₫
    14.406.724  - 2.399.111.269  14.406.724 ₫ - 2.399.111.269 ₫
  47. Trâm cài Heimer Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Heimer

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.54 crt - VS

    88.380.710,00 ₫
    17.544.822  - 3.803.981.966  17.544.822 ₫ - 3.803.981.966 ₫
  48. Trâm cài Hektor Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Hektor

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    42.531.870,00 ₫
    7.726.377  - 108.112.686  7.726.377 ₫ - 108.112.686 ₫
  49. Trâm cài Helmut Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Helmut

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    5.258 crt - VS

    66.061.949,00 ₫
    10.412.214  - 555.676.611  10.412.214 ₫ - 555.676.611 ₫
  50. Trâm cài Hibbard Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Hibbard

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.708 crt - VS

    178.926.509,00 ₫
    9.766.934  - 1.712.072.073  9.766.934 ₫ - 1.712.072.073 ₫
  51. Trâm cài Hildimar Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Hildimar

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.822 crt - VS

    53.391.253,00 ₫
    9.410.332  - 6.800.981.913  9.410.332 ₫ - 6.800.981.913 ₫
  52. Trâm cài Hildr Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Hildr

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    53.054.463,00 ₫
    11.910.509  - 186.168.923  11.910.509 ₫ - 186.168.923 ₫
  53. Trâm cài Kalisha Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kalisha

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.145 crt - AAA

    25.185.728,00 ₫
    6.304.215  - 75.353.412  6.304.215 ₫ - 75.353.412 ₫
  54. Trâm cài Katia Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Katia

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    63.840.261,00 ₫
    13.033.806  - 229.513.060  13.033.806 ₫ - 229.513.060 ₫
  55. Trâm cài Kenny Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kenny

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    71.640.223,00 ₫
    13.297.295  - 1.302.347.596  13.297.295 ₫ - 1.302.347.596 ₫
  56. Trâm cài Kennye Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kennye

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.015 crt - AAA

    63.112.905,00 ₫
    13.618.802  - 4.067.725.996  13.618.802 ₫ - 4.067.725.996 ₫
  57. Trâm cài Kieth Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kieth

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    64.131.770,00 ₫
    12.679.185  - 219.395.184  12.679.185 ₫ - 219.395.184 ₫
  58. Trâm cài Korowi Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Korowi

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    53.246.915,00 ₫
    11.625.227  - 179.744.425  11.625.227 ₫ - 179.744.425 ₫
  59. Trâm cài Larasso Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Larasso

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.3 crt - VS

    68.733.634,00 ₫
    11.732.208  - 1.937.679.492  11.732.208 ₫ - 1.937.679.492 ₫
  60. Trâm cài Lauritsen Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Lauritsen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.67 crt - VS

    53.679.930,00 ₫
    8.736.750  - 136.711.608  8.736.750 ₫ - 136.711.608 ₫
  61. Trâm cài Lazaro Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Lazaro

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.595 crt - VS

    44.609.219,00 ₫
    6.282.988  - 105.990.057  6.282.988 ₫ - 105.990.057 ₫
  62. Trâm cài Legos Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Legos

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.58 crt - VS

    101.648.572,00 ₫
    18.036.140  - 392.913.228  18.036.140 ₫ - 392.913.228 ₫
  63. Trâm cài Lejasmin Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Lejasmin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    12.42 crt - VS

    136.055.013,00 ₫
    14.089.744  - 33.496.808.225  14.089.744 ₫ - 33.496.808.225 ₫
  64. Trâm cài Lerasa Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Lerasa

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.528 crt - VS

    48.642.220,00 ₫
    9.925.424  - 187.513.261  9.925.424 ₫ - 187.513.261 ₫
  65. Trâm cài Lettana Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Lettana

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.384 crt - VS

    68.473.258,00 ₫
    15.121.626  - 257.602.547  15.121.626 ₫ - 257.602.547 ₫
  66. Trâm cài Loew Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Loew

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.865 crt - VS

    91.089.187,00 ₫
    10.945.702  - 483.974.114  10.945.702 ₫ - 483.974.114 ₫

You’ve viewed 120 of 284 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng