Đang tải...
Tìm thấy 284 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Premium Rings
  6. Trâm cài Kerline Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Kerline

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.174 crt - SI

    114.423.985,00 ₫
    9.174.578  - 340.937.056  9.174.578 ₫ - 340.937.056 ₫
  7. Trâm cài Latessa Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Latessa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    50.999.757,00 ₫
    11.566.360  - 161.560.551  11.566.360 ₫ - 161.560.551 ₫
  8. Trâm cài Latorrie Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Latorrie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.936 crt - VS

    49.301.651,00 ₫
    8.195.054  - 119.390.936  8.195.054 ₫ - 119.390.936 ₫
  9. Trâm cài Latrelle Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Latrelle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    27.367.794,00 ₫
    11.277.682  - 193.555.685  11.277.682 ₫ - 193.555.685 ₫
  10. Trâm cài Latyana Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Latyana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.034 crt - VS

    30.565.892,00 ₫
    11.292.399  - 186.593.454  11.292.399 ₫ - 186.593.454 ₫
  11. Trâm cài Laurabel Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Laurabel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    74.292.100,00 ₫
    10.164.857  - 164.801.103  10.164.857 ₫ - 164.801.103 ₫
  12. Trâm cài Laurasia Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Laurasia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.62 crt - VS

    79.839.243,00 ₫
    11.927.207  - 236.928.118  11.927.207 ₫ - 236.928.118 ₫
  13. Trâm cài Laurenzia Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Laurenzia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.404 crt - VS

    37.386.613,00 ₫
    11.680.698  - 228.055.517  11.680.698 ₫ - 228.055.517 ₫
  14. Premium Earrings
  15. Trâm cài Laurietta Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Laurietta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.423 crt - VS

    29.037.597,00 ₫
    10.066.367  - 115.131.527  10.066.367 ₫ - 115.131.527 ₫
  16. Trâm cài Laurinha Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Laurinha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.524 crt - VS

    102.424.041,00 ₫
    15.191.248  - 628.666.829  15.191.248 ₫ - 628.666.829 ₫
  17. Trâm cài Laursen Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Laursen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.671 crt - VS

    50.829.946,00 ₫
    16.777.278  - 286.017.506  16.777.278 ₫ - 286.017.506 ₫
  18. Trâm cài Lavitta Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Lavitta

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.016 crt - AA

    59.377.075,00 ₫
    9.786.745  - 371.418.046  9.786.745 ₫ - 371.418.046 ₫
  19. Trâm cài Lavola Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Lavola

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    3.34 crt - VS

    481.044.888,00 ₫
    10.315.988  - 570.450.119  10.315.988 ₫ - 570.450.119 ₫
  20. Trâm cài Lavoris Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Lavoris

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.981 crt - VS

    29.688.537,00 ₫
    9.148.541  - 213.692.379  9.148.541 ₫ - 213.692.379 ₫
  21. Trâm cài Lawanika Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Lawanika

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.575 crt - VS

    37.471.519,00 ₫
    10.065.234  - 133.683.323  10.065.234 ₫ - 133.683.323 ₫
  22. Trâm cài Lawanza Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Lawanza

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.322 crt - VS

    32.207.393,00 ₫
    9.373.540  - 154.782.282  9.373.540 ₫ - 154.782.282 ₫
  23. Trâm cài Laxita Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Laxita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.971 crt - VS

    42.905.456,00 ₫
    10.433.157  - 176.716.140  10.433.157 ₫ - 176.716.140 ₫
  24. Trâm cài Jarad Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Jarad

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    13.245.219,00 ₫
    8.518.827  - 104.914.591  8.518.827 ₫ - 104.914.591 ₫
  25. Trâm cài Achilleus Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Achilleus

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    22.443.289,00 ₫
    13.033.806  - 194.107.568  13.033.806 ₫ - 194.107.568 ₫
  26. Trâm cài Adrina Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Adrina

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.938 crt - VS

    42.792.249,00 ₫
    19.525.945  - 475.271.329  19.525.945 ₫ - 475.271.329 ₫
  27. Trâm cài Almonte Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Almonte

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    3.515 crt - VS

    46.952.606,00 ₫
    18.226.328  - 437.516.789  18.226.328 ₫ - 437.516.789 ₫
  28. Trâm cài Angelfall Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Angelfall

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    29.745.140,00 ₫
    11.464.756  - 201.494.320  11.464.756 ₫ - 201.494.320 ₫
  29. Trâm cài Anomis Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Anomis

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    9.19 crt - VS

    81.395.839,00 ₫
    15.627.095  - 14.087.339.117  15.627.095 ₫ - 14.087.339.117 ₫
  30. Trâm cài Arcanso Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Arcanso

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    5.088 crt - VS

    56.377.090,00 ₫
    19.890.471  - 435.691.325  19.890.471 ₫ - 435.691.325 ₫
  31. Trâm cài Beggs Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Beggs

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    5.915 crt - VS

    46.329.968,00 ₫
    13.604.369  - 328.427.684  13.604.369 ₫ - 328.427.684 ₫
  32. Trâm cài Belfin Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Belfin

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    5.145 crt - VS

    42.197.911,00 ₫
    12.481.072  - 1.349.965.292  12.481.072 ₫ - 1.349.965.292 ₫
  33. Trâm cài Belmora Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Belmora

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.183 crt - VS

    23.065.927,00 ₫
    9.053.730  - 184.966.097  9.053.730 ₫ - 184.966.097 ₫
  34. Trâm cài Bensen Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Bensen

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    10.24 crt - VS

    86.178.835,00 ₫
    15.785.585  - 17.542.728.172  15.785.585 ₫ - 17.542.728.172 ₫
  35. Trâm cài Berfin Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Berfin

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    23.830.075,00 ₫
    12.962.485  - 227.107.412  12.962.485 ₫ - 227.107.412 ₫
  36. Trâm cài Cenric Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Cenric

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.185 crt - VS

    25.216.860,00 ₫
    12.837.674  - 255.678.026  12.837.674 ₫ - 255.678.026 ₫
  37. Trâm cài Chamilos Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Chamilos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.82 crt - VS

    58.131.798,00 ₫
    8.300.903  - 204.890.535  8.300.903 ₫ - 204.890.535 ₫
  38. Trâm cài Clitus Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Clitus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    54.905.399,00 ₫
    10.724.948  - 178.145.375  10.724.948 ₫ - 178.145.375 ₫
  39. Trâm cài Daaim Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Daaim

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    4.518 crt - VS

    63.537.434,00 ₫
    21.633.859  - 1.459.323.268  21.633.859 ₫ - 1.459.323.268 ₫
  40. Trâm cài Dalen Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Dalen

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    29.518.727,00 ₫
    10.559.383  - 294.734.451  10.559.383 ₫ - 294.734.451 ₫
  41. Trâm cài Danuta Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Danuta

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    9.508 crt - VS

    86.914.680,00 ₫
    15.452.756  - 18.514.596.430  15.452.756 ₫ - 18.514.596.430 ₫
  42. Trâm cài Deberry Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Deberry

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    6.568 crt - VS

    67.952.506,00 ₫
    14.359.176  - 2.931.665.342  14.359.176 ₫ - 2.931.665.342 ₫
  43. Trâm cài Delaros Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Delaros

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.516 crt - VS

    27.848.923,00 ₫
    12.855.504  - 1.232.527.171  12.855.504 ₫ - 1.232.527.171 ₫
  44. Trâm cài Diocles Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Diocles

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.438 crt - AAA

    21.792.348,00 ₫
    11.218.813  - 318.253.202  11.218.813 ₫ - 318.253.202 ₫
  45. Trâm cài Fedelm Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Fedelm

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    3.844 crt - VS

    29.773.442,00 ₫
    9.806.556  - 201.749.038  9.806.556 ₫ - 201.749.038 ₫
  46. Trâm cài Fidler Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Fidler

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    2.735 crt - VS

    39.480.944,00 ₫
    16.706.807  - 1.375.932.155  16.706.807 ₫ - 1.375.932.155 ₫
  47. Trâm cài Funk Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Funk

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    4.56 crt - VS

    57.707.271,00 ₫
    9.161.276  - 5.378.210.352  9.161.276 ₫ - 5.378.210.352 ₫
  48. Trâm cài Gabbard Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Gabbard

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    6.89 crt - VS

    74.490.211,00 ₫
    13.069.465  - 3.786.562.237  13.069.465 ₫ - 3.786.562.237 ₫
  49. Trâm cài Galentia Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Galentia

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    3.38 crt - VS

    53.235.594,00 ₫
    16.276.903  - 2.858.632.669  16.276.903 ₫ - 2.858.632.669 ₫
  50. Trâm cài Garnel Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Garnel

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    3.795 crt - VS

    32.433.807,00 ₫
    10.173.064  - 1.237.706.395  10.173.064 ₫ - 1.237.706.395 ₫
  51. Trâm cài Gerhild Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Gerhild

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    26.518.740,00 ₫
    13.218.050  - 218.376.317  13.218.050 ₫ - 218.376.317 ₫
  52. Trâm cài Gervas Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Gervas

    Vàng Hồng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    24.74 crt - AAA

    75.084.549,00 ₫
    15.228.040  - 1.427.851.717  15.228.040 ₫ - 1.427.851.717 ₫
  53. Trâm cài Halloran Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Halloran

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.285 crt - VS

    31.811.169,00 ₫
    14.532.949  - 248.687.495  14.532.949 ₫ - 248.687.495 ₫
  54. Trâm cài Hariman Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Hariman

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    3.902 crt - VS

    39.792.263,00 ₫
    14.406.724  - 2.399.111.269  14.406.724 ₫ - 2.399.111.269 ₫
  55. Trâm cài Heimer Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Heimer

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    2.54 crt - VS

    41.037.540,00 ₫
    17.544.822  - 3.803.981.966  17.544.822 ₫ - 3.803.981.966 ₫
  56. Trâm cài Helmut Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Helmut

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    5.258 crt - VS

    38.830.003,00 ₫
    10.412.214  - 555.676.611  10.412.214 ₫ - 555.676.611 ₫
  57. Trâm cài Hibbard Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Hibbard

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.708 crt - VS

    155.206.811,00 ₫
    9.766.934  - 1.712.072.073  9.766.934 ₫ - 1.712.072.073 ₫
  58. Trâm cài Hildimar Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Hildimar

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    2.822 crt - VS

    30.537.589,00 ₫
    9.410.332  - 6.800.981.913  9.410.332 ₫ - 6.800.981.913 ₫
  59. Trâm cài Hildr Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Hildr

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    20.914.994,00 ₫
    11.910.509  - 186.168.923  11.910.509 ₫ - 186.168.923 ₫
  60. Trâm cài Kalisha Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Kalisha

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.145 crt - AAA

    10.896.174,00 ₫
    6.304.215  - 75.353.412  6.304.215 ₫ - 75.353.412 ₫
  61. Trâm cài Katia Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Katia

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    28.669.674,00 ₫
    13.033.806  - 229.513.060  13.033.806 ₫ - 229.513.060 ₫
  62. Trâm cài Kenny Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Kenny

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    31.273.434,00 ₫
    13.297.295  - 1.302.347.596  13.297.295 ₫ - 1.302.347.596 ₫
  63. Trâm cài Kennye Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Kennye

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.015 crt - AAA

    27.509.302,00 ₫
    13.618.802  - 4.067.725.996  13.618.802 ₫ - 4.067.725.996 ₫
  64. Trâm cài Kieth Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Kieth

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    25.641.387,00 ₫
    12.679.185  - 219.395.184  12.679.185 ₫ - 219.395.184 ₫
  65. Trâm cài Korowi Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Korowi

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    21.877.254,00 ₫
    11.625.227  - 179.744.425  11.625.227 ₫ - 179.744.425 ₫
  66. Trâm cài Larasso Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Larasso

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    3.3 crt - VS

    37.075.294,00 ₫
    11.732.208  - 1.937.679.492  11.732.208 ₫ - 1.937.679.492 ₫

You’ve viewed 120 of 284 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng