Đang tải...
Tìm thấy 3024 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Vòng tay nữ Euphoria 0.06 Carat

    Vòng tay nữ Euphoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    12.833.144,00 ₫
    6.418.836  - 76.131.707  6.418.836 ₫ - 76.131.707 ₫
  6. Dreamy Hues
  7. Vòng tay nữ Fransisca 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Fransisca

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.068.333,00 ₫
    6.438.648  - 72.664.744  6.438.648 ₫ - 72.664.744 ₫
  8. Vòng tay nữ Parto 0.134 Carat

    Vòng tay nữ Parto

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    15.003.322,00 ₫
    7.172.795  - 79.697.728  7.172.795 ₫ - 79.697.728 ₫
  9. Vòng đeo ngón tay Sambungan 0.03 Carat

    Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    9.534.293,00 ₫
    5.264.125  - 55.245.016  5.264.125 ₫ - 55.245.016 ₫
  10. Vòng tay nữ Athalia 0.185 Carat

    Vòng tay nữ Athalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    21.776.500,00 ₫
    8.999.957  - 105.707.044  8.999.957 ₫ - 105.707.044 ₫
  11. Vòng tay nữ Niesha 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Niesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.147.096,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  12. Vòng tay nữ Chiver 0.108 Carat

    Vòng tay nữ Chiver

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.108 crt - AAA

    12.146.544,00 ₫
    5.900.915  - 72.254.372  5.900.915 ₫ - 72.254.372 ₫
  13. Vòng tay nữ Ashlar 0.064 Carat

    Vòng tay nữ Ashlar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    8.166.752,00 ₫
    3.586.397  - 43.245.074  3.586.397 ₫ - 43.245.074 ₫
  14. Vòng tay nữ Cinnfhail 0.07 Carat

    Vòng tay nữ Cinnfhail

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    10.269.006,00 ₫
    5.603.746  - 63.027.997  5.603.746 ₫ - 63.027.997 ₫
  15. Vòng tay nữ Odalisque 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Odalisque

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    6.663.928,00 ₫
    3.570.548  - 85.471.285  3.570.548 ₫ - 85.471.285 ₫
  16. Vòng tay nữ Cedar 0.07 Carat

    Vòng tay nữ Cedar

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.527.387,00 ₫
    5.848.274  - 67.910.054  5.848.274 ₫ - 67.910.054 ₫
  17. Vòng tay nữ Aughek 0.18 Carat

    Vòng tay nữ Aughek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    10.968.625,00 ₫
    5.858.462  - 75.395.863  5.858.462 ₫ - 75.395.863 ₫
  18. Vòng tay nữ Contextualization 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Contextualization

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.236 crt - AAA

    16.602.654,00 ₫
    4.750.448  - 101.051.401  4.750.448 ₫ - 101.051.401 ₫
  19. Vòng tay nữ Tamala 0.17 Carat

    Vòng tay nữ Tamala

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    29.077.218,00 ₫
    6.735.816  - 131.716.349  6.735.816 ₫ - 131.716.349 ₫
  20. Vòng tay nữ Sorin 0.02 Carat

    Vòng tay nữ Sorin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    11.097.399,00 ₫
    5.726.010  - 60.325.182  5.726.010 ₫ - 60.325.182 ₫
  21. Vòng tay nữ Tarra 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Tarra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.166 crt - AAA

    11.254.756,00 ₫
    5.455.162  - 69.608.157  5.455.162 ₫ - 69.608.157 ₫
  22. Vòng tay nữ Diona 0.012 Carat

    Vòng tay nữ Diona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    9.320.614,00 ₫
    4.951.674  - 52.881.817  4.951.674 ₫ - 52.881.817 ₫
  23. Vòng tay nữ Janeen 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Janeen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.926.469,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  24. Vòng tay nữ Cockshed 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Cockshed

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.608.627,00 ₫
    5.603.746  - 58.839.338  5.603.746 ₫ - 58.839.338 ₫
  25. Vòng tay nữ Filer 0.04 Carat

    Vòng tay nữ Filer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.456.462,00 ₫
    4.733.467  - 49.202.590  4.733.467 ₫ - 49.202.590 ₫
  26. Vòng tay Availability 0.12 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Availability

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.408 crt - AAA

    43.534.603,00 ₫
    14.617.855  - 86.973.548  14.617.855 ₫ - 86.973.548 ₫
  27. Vòng tay nữ Liborio 0.05 Carat

    Vòng tay nữ Liborio

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.907.479,00 ₫
    6.928.268  - 76.754.345  6.928.268 ₫ - 76.754.345 ₫
  28. Vòng tay nữ Ewig 0.072 Carat

    Vòng tay nữ Ewig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    8.191.940,00 ₫
    4.139.130  - 50.221.453  4.139.130 ₫ - 50.221.453 ₫
  29. Vòng tay nữ Elliott 0.156 Carat

    Vòng tay nữ Elliott

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    30.124.101,00 ₫
    12.117.678  - 52.455.598  12.117.678 ₫ - 52.455.598 ₫
  30. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Taurus 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Jerica - Taurus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    17.239.445,00 ₫
    8.380.148  - 92.589.180  8.380.148 ₫ - 92.589.180 ₫
  31. Vòng tay nữ Levenslag 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Levenslag

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    11.091.456,00 ₫
    4.086.773  - 48.424.298  4.086.773 ₫ - 48.424.298 ₫
  32. Vòng tay nữ Greatness 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Greatness

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.977.724,00 ₫
    6.474.025  - 95.730.673  6.474.025 ₫ - 95.730.673 ₫
  33. Vòng tay nữ Auspec 0.14 Carat

    Vòng tay nữ Auspec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    9.003.634,00 ₫
    4.733.467  - 65.221.381  4.733.467 ₫ - 65.221.381 ₫
  34. Vòng đeo ngón tay Megalonisi 0.064 Carat

    Vòng đeo ngón tay Megalonisi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    10.063.252,00 ₫
    5.242.899  - 58.315.754  5.242.899 ₫ - 58.315.754 ₫
  35. Vòng tay nữ Landshut 0.096 Carat

    Vòng tay nữ Landshut

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.096 crt - AAA

    11.844.848,00 ₫
    6.198.083  - 70.810.978  6.198.083 ₫ - 70.810.978 ₫
  36. Vòng đeo ngón tay Horne 0.104 Carat

    Vòng đeo ngón tay Horne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    10.851.740,00 ₫
    5.370.257  - 63.268.564  5.370.257 ₫ - 63.268.564 ₫
  37. Vòng tay nữ Joven 0.08 Carat

    Vòng tay nữ Joven

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    16.809.824,00 ₫
    8.815.995  - 101.702.340  8.815.995 ₫ - 101.702.340 ₫
  38. Vòng tay nữ Demanding 0.123 Carat

    Vòng tay nữ Demanding

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.303 crt - VS

    20.789.616,00 ₫
    8.223.073  - 118.570.188  8.223.073 ₫ - 118.570.188 ₫
  39. Vòng tay nữ Lindia 0.044 Carat

    Vòng tay nữ Lindia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    29.182.219,00 ₫
    8.848.542  - 57.072.181  8.848.542 ₫ - 57.072.181 ₫
  40. Vòng tay nữ Creare 0.045 Carat

    Vòng tay nữ Creare

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    11.009.662,00 ₫
    5.752.330  - 61.428.946  5.752.330 ₫ - 61.428.946 ₫
  41. Vòng tay Jana 0.1 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Jana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.13 crt - AAA

    17.458.784,00 ₫
    8.875.429  - 124.428.088  8.875.429 ₫ - 124.428.088 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Vòng tay nữ Mallorca 0.105 Carat

    Vòng tay nữ Mallorca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    16.400.865,00 ₫
    7.429.209  - 83.207.149  7.429.209 ₫ - 83.207.149 ₫
  44. Vòng tay nữ Hopeful 0.086 Carat

    Vòng tay nữ Hopeful

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    8.112.978,00 ₫
    4.000.735  - 54.905.392  4.000.735 ₫ - 54.905.392 ₫
  45. Vòng tay nữ Rosann 0.176 Carat

    Vòng tay nữ Rosann

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    28.784.295,00 ₫
    12.049.470  - 48.814.860  12.049.470 ₫ - 48.814.860 ₫
  46. Vòng tay nữ Dian 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Dian

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.818.895,00 ₫
    6.280.158  - 80.532.632  6.280.158 ₫ - 80.532.632 ₫
  47. Vòng đeo tay dây Maleia 0.03 Carat

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Maleia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    9.111.747,00 ₫
    2.133.952  - 44.447.901  2.133.952 ₫ - 44.447.901 ₫
  48. Vòng tay nữ Monopats 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Monopats

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    17.942.743,00 ₫
    8.425.431  - 107.631.559  8.425.431 ₫ - 107.631.559 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.035.672,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  50. Vòng tay nữ Hraf 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Hraf

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    8.701.371,00 ₫
    4.194.319  - 46.796.941  4.194.319 ₫ - 46.796.941 ₫
  51. Vòng tay Theresa 0.06 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Theresa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    27.286.001,00 ₫
    12.527.770  - 41.279.802  12.527.770 ₫ - 41.279.802 ₫
  52. Vòng tay nữ Larger 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Larger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.033.139,00 ₫
    5.603.746  - 65.405.345  5.603.746 ₫ - 65.405.345 ₫
  53. Vòng đeo ngón tay Popularity 0.143 Carat

    Vòng đeo ngón tay Popularity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.143 crt - VS

    12.195.506,00 ₫
    5.540.067  - 61.372.346  5.540.067 ₫ - 61.372.346 ₫
  54. Vòng tay nữ Iberian 0.06 Carat

    Vòng tay nữ Iberian

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    11.979.282,00 ₫
    6.459.591  - 72.211.916  6.459.591 ₫ - 72.211.916 ₫
  55. Vòng tay nữ Copy 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Copy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.902.400,00 ₫
    5.561.294  - 64.980.822  5.561.294 ₫ - 64.980.822 ₫
  56. Vòng tay nữ Tanhujat 0.024 Carat

    Vòng tay nữ Tanhujat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    11.646.735,00 ₫
    5.950.159  - 64.924.214  5.950.159 ₫ - 64.924.214 ₫
  57. Vòng tay nữ Erongy 0.025 Carat

    Vòng tay nữ Erongy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    13.960.970,00 ₫
    7.112.230  - 78.494.908  7.112.230 ₫ - 78.494.908 ₫
  58. Vòng tay nữ Kartu 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    35.130.114,00 ₫
    11.363.719  - 60.535.182  11.363.719 ₫ - 60.535.182 ₫
  59. Vòng tay nữ Afia 0.225 Carat

    Vòng tay nữ Afia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.225 crt - VS

    17.908.216,00 ₫
    7.845.245  - 104.688.182  7.845.245 ₫ - 104.688.182 ₫
  60. Vòng tay nữ Beyoka 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Beyoka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.286.652,00 ₫
    4.733.467  - 51.013.902  4.733.467 ₫ - 51.013.902 ₫
  61. Vòng tay nữ Alus 0.136 Carat

    Vòng tay nữ Alus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    18.265.950,00 ₫
    8.094.301  - 105.905.156  8.094.301 ₫ - 105.905.156 ₫
  62. Vòng tay Paperclip Crac 0.04 Carat

    Vòng tay Paperclip Crac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    12.821.258,00 ₫
    6.969.023  - 20.714.617  6.969.023 ₫ - 20.714.617 ₫
  63. Vòng tay nữ Haakon 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Haakon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    28.790.805,00 ₫
    10.904.098  - 46.581.286  10.904.098 ₫ - 46.581.286 ₫
  64. Vòng tay nữ Clando 0.096 Carat

    Vòng tay nữ Clando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    8.365.714,00 ₫
    4.065.263  - 48.947.878  4.065.263 ₫ - 48.947.878 ₫
  65. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - V 0.152 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    15.971.809,00 ₫
    8.201.847  - 34.602.853  8.201.847 ₫ - 34.602.853 ₫
  66. Vòng tay nữ Cantinelle 0.312 Carat

    Vòng tay nữ Cantinelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    25.940.254,00 ₫
    7.981.094  - 98.971.228  7.981.094 ₫ - 98.971.228 ₫

You’ve viewed 120 of 3024 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng