Đang tải...
Tìm thấy 3024 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Chomac 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Chomac

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.437.599,00 ₫
    5.175.257  - 54.721.432  5.175.257 ₫ - 54.721.432 ₫
  2. Vòng tay nữ Tressa 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Tressa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    8.992.597,00 ₫
    3.268.851  - 43.896.011  3.268.851 ₫ - 43.896.011 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 3.5 mm 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Fionnuala 3.5 mm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.473.303,00 ₫
    6.458.459  - 30.021.365  6.458.459 ₫ - 30.021.365 ₫
  4. Vòng tay nữ Denyse 0.02 Carat

    Vòng tay nữ Denyse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    12.048.620,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 3.0 mm 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Fionnuala 3.0 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.433.156,00 ₫
    4.972.051  - 21.521.783  4.972.051 ₫ - 21.521.783 ₫
  6. Vòng tay nữ Tamesha 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Tamesha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    13.632.103,00 ₫
    5.236.956  - 67.881.750  5.236.956 ₫ - 67.881.750 ₫
  7. Vòng tay nữ Gunhilda 0.06 Carat

    Vòng tay nữ Gunhilda

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    8.684.674,00 ₫
    4.430.922  - 48.226.185  4.430.922 ₫ - 48.226.185 ₫
  8. Vòng tay nữ Gunay 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Gunay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.743.075,00 ₫
    4.011.773  - 42.834.700  4.011.773 ₫ - 42.834.700 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Haylou 0.135 Carat

    Vòng tay nữ Haylou

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    12.582.958,00 ₫
    5.150.918  - 66.905.337  5.150.918 ₫ - 66.905.337 ₫
  11. Vòng tay nữ Astropel 0.016 Carat

    Vòng tay nữ Astropel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.842.513,00 ₫
    3.592.057  - 37.146.045  3.592.057 ₫ - 37.146.045 ₫
  12. Vòng tay nữ Krisanta 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Krisanta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    19.297.264,00 ₫
    6.593.175  - 85.159.965  6.593.175 ₫ - 85.159.965 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 2.5 mm 0.07 Carat

    Vòng tay nữ Fionnuala 2.5 mm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.379.086,00 ₫
    5.766.765  - 21.087.068  5.766.765 ₫ - 21.087.068 ₫
  14. Vòng tay nữ Amazzi 0.032 Carat

    Vòng tay nữ Amazzi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    6.866.853,00 ₫
    3.721.114  - 39.664.904  3.721.114 ₫ - 39.664.904 ₫
  15. Vòng tay nữ Gwenu 0.072 Carat

    Vòng tay nữ Gwenu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    8.582.222,00 ₫
    4.387.903  - 49.924.287  4.387.903 ₫ - 49.924.287 ₫
  16. Vòng tay nữ Tanel 0.051 Carat

    Vòng tay nữ Tanel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    11.946.451,00 ₫
    5.726.010  - 61.174.234  5.726.010 ₫ - 61.174.234 ₫
  17. Vòng tay nữ Subtrat 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Subtrat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.398.912,00 ₫
    5.370.257  - 57.381.799  5.370.257 ₫ - 57.381.799 ₫
  18. Vòng đeo tay dây Munas 0.1 Carat

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Munas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    5.276.578,00 ₫
    2.035.461  - 35.688.507  2.035.461 ₫ - 35.688.507 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Enla 0.08 Carat

    Vòng tay nữ Enla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.236.530,00 ₫
    7.254.304  - 82.924.127  7.254.304 ₫ - 82.924.127 ₫
  21. Vòng tay nữ Crocosmia 0.168 Carat

    Vòng tay nữ Crocosmia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.168 crt - AAA

    10.014.008,00 ₫
    4.096.678  - 61.570.460  4.096.678 ₫ - 61.570.460 ₫
  22. Vòng tay nữ Vitale 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Vitale

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    24.444.788,00 ₫
    7.579.209  - 235.187.563  7.579.209 ₫ - 235.187.563 ₫
  23. Vòng tay nữ Jona 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Jona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.032.828,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  24. Vòng tay nữ Obstans 0.09 Carat

    Vòng tay nữ Obstans

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    8.505.524,00 ₫
    3.506.020  - 43.004.507  3.506.020 ₫ - 43.004.507 ₫
  25. Vòng tay nữ Eneida 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Eneida

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    21.406.311,00 ₫
    7.355.058  - 104.433.459  7.355.058 ₫ - 104.433.459 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 2.0 mm 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Fionnuala 2.0 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.572.585,00 ₫
    5.909.405  - 17.247.087  5.909.405 ₫ - 17.247.087 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Loirevalley 0.072 Carat

    Vòng tay nữ Loirevalley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    8.525.618,00 ₫
    4.387.903  - 55.528.033  4.387.903 ₫ - 55.528.033 ₫
  29. Vòng tay nữ Buendia 0.19 Carat

    Vòng tay nữ Buendia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    16.371.430,00 ₫
    7.043.739  - 93.820.306  7.043.739 ₫ - 93.820.306 ₫
  30. Vòng tay nữ August 0.056 Carat

    Vòng tay nữ August

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.056 crt - AAA

    10.790.041,00 ₫
    5.837.235  - 63.523.275  5.837.235 ₫ - 63.523.275 ₫
  31. Vòng tay nữ Emitif 0.02 Carat

    Vòng tay nữ Emitif

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    8.917.597,00 ₫
    5.073.088  - 52.372.386  5.073.088 ₫ - 52.372.386 ₫
  32. Vòng tay nữ Luminara 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Luminara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    40.737.540,00 ₫
    11.592.397  - 68.869.482  11.592.397 ₫ - 68.869.482 ₫
  33. Vòng tay nữ Lebron 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Lebron

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.042.776,00 ₫
    5.507.520  - 61.726.120  5.507.520 ₫ - 61.726.120 ₫
  34. Vòng tay nữ Cortexa 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Cortexa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.659.740,00 ₫
    7.092.418  - 85.358.082  7.092.418 ₫ - 85.358.082 ₫
  35. Vòng tay nữ Castaway 0.184 Carat

    Vòng tay nữ Castaway

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    20.232.638,00 ₫
    8.063.735  - 105.862.703  8.063.735 ₫ - 105.862.703 ₫
  36. Vòng tay Shondra 0.15 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    28.763.918,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  37. Vòng đeo tay dây Forzalife 0.2 Carat

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Forzalife

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    6.603.646,00 ₫
    2.347.347  - 34.853.603  2.347.347 ₫ - 34.853.603 ₫
  38. Vòng tay nữ Inari 0.132 Carat

    Vòng tay nữ Inari

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    18.366.138,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  39. Vòng tay nữ Soleil 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Soleil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    17.630.857,00 ₫
    6.260.347  - 228.593.248  6.260.347 ₫ - 228.593.248 ₫
  40. Vòng tay nữ Degencia 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Degencia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.132 crt - AAA

    10.972.588,00 ₫
    5.731.104  - 159.565.279  5.731.104 ₫ - 159.565.279 ₫
  41. Vòng tay nữ Flete 0.072 Carat

    Vòng tay nữ Flete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.182.586,00 ₫
    5.705.632  - 60.112.917  5.705.632 ₫ - 60.112.917 ₫
  42. Vòng tay nữ Biosatellite 0.07 Carat

    Vòng tay nữ Biosatellite

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    9.358.821,00 ₫
    4.839.599  - 58.414.811  4.839.599 ₫ - 58.414.811 ₫
  43. Vòng tay nữ Pearlene 0.288 Carat

    Vòng tay nữ Pearlene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.288 crt - AAA

    44.764.315,00 ₫
    19.154.626  - 82.677.343  19.154.626 ₫ - 82.677.343 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Spring 0.076 Carat

    Vòng tay nữ Spring

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.076 crt - VS1

    19.621.603,00 ₫
    8.518.827  - 95.207.090  8.518.827 ₫ - 95.207.090 ₫
  46. Vòng Tay SYLVIE Motus 0.144 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Motus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.710.316,00 ₫
    4.516.959  - 62.235.553  4.516.959 ₫ - 62.235.553 ₫
  47. Vòng tay nữ Milele 0.072 Carat

    Vòng tay nữ Milele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    10.655.608,00 ₫
    5.306.578  - 64.499.692  5.306.578 ₫ - 64.499.692 ₫
  48. Vòng tay nữ Brunch 0.018 Carat

    Vòng tay nữ Brunch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    6.952.606,00 ₫
    4.000.735  - 41.122.438  4.000.735 ₫ - 41.122.438 ₫
    Mới

  49. Vòng tay Lynsey 0.06 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Lynsey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.471.619,00 ₫
    8.150.904  - 25.528.180  8.150.904 ₫ - 25.528.180 ₫
  50. Vòng tay nữ Ferstel 0.088 Carat

    Vòng tay nữ Ferstel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.626.358,00 ₫
    5.943.367  - 67.527.976  5.943.367 ₫ - 67.527.976 ₫
  51. Vòng tay nữ Fliondesones 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Fliondesones

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.011.277,00 ₫
    5.094.315  - 53.546.911  5.094.315 ₫ - 53.546.911 ₫
  52. Vòng tay nữ Courtney 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Courtney

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    29.853.819,00 ₫
    12.027.112  - 51.414.093  12.027.112 ₫ - 51.414.093 ₫
  53. Vòng tay nữ Dignified 0.123 Carat

    Vòng tay nữ Dignified

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    13.632.104,00 ₫
    5.236.956  - 61.825.175  5.236.956 ₫ - 61.825.175 ₫
  54. Vòng tay nữ Cillipod 0.06 Carat

    Vòng tay nữ Cillipod

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    10.292.779,00 ₫
    4.904.127  - 54.735.584  4.904.127 ₫ - 54.735.584 ₫
  55. Vòng tay nữ Convicta 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Convicta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    14.236.346,00 ₫
    6.969.023  - 92.971.253  6.969.023 ₫ - 92.971.253 ₫
  56. Vòng tay nữ Kayle 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Kayle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.083.206,00 ₫
    7.562.794  - 105.494.779  7.562.794 ₫ - 105.494.779 ₫
  57. Vòng tay nữ Aide 0.095 Carat

    Vòng tay nữ Aide

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    37.148.312,00 ₫
    18.186.705  - 202.923.559  18.186.705 ₫ - 202.923.559 ₫
  58. Vòng tay nữ Criard 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Criard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.118.611,00 ₫
    6.235.441  - 83.688.280  6.235.441 ₫ - 83.688.280 ₫
  59. Vòng tay nữ Julianna 0.105 Carat

    Vòng tay nữ Julianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.105 crt - AAA

    19.700.848,00 ₫
    8.371.657  - 117.367.361  8.371.657 ₫ - 117.367.361 ₫
  60. Vòng tay nữ Tollendum 0.13 Carat

    Vòng tay nữ Tollendum

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    33.770.782,00 ₫
    12.742.581  - 46.416.005  12.742.581 ₫ - 46.416.005 ₫
  61. Vòng đeo tay dây Markia 0.2 Carat

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Markia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.901.494,00 ₫
    2.445.837  - 56.674.258  2.445.837 ₫ - 56.674.258 ₫
  62. Vòng tay nữ Nashs 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Nashs

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    9.932.498,00 ₫
    5.200.446  - 57.749.722  5.200.446 ₫ - 57.749.722 ₫
    Mới

  63. Vòng tay nữ Voolav 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Voolav

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    11.226.455,00 ₫
    5.527.898  - 69.268.536  5.527.898 ₫ - 69.268.536 ₫
  64. Vòng tay nữ Dobrota 0.03 Carat

    Vòng tay nữ Dobrota

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    6.926.286,00 ₫
    3.936.207  - 41.646.023  3.936.207 ₫ - 41.646.023 ₫

You’ve viewed 60 of 3024 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng