Đang tải...
Tìm thấy 1948 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Vòng tay nữ Dian 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Dian

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.818.895,00 ₫
    6.280.158  - 80.532.632  6.280.158 ₫ - 80.532.632 ₫
  6. Dreamy Hues
  7. Vòng tay nữ Elliott 0.156 Carat

    Vòng tay nữ Elliott

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    30.124.101,00 ₫
    12.117.678  - 52.455.598  12.117.678 ₫ - 52.455.598 ₫
  8. Vòng tay nữ Akiko 0.228 Carat

    Vòng tay nữ Akiko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    31.103.341,00 ₫
    12.105.225  - 161.475.646  12.105.225 ₫ - 161.475.646 ₫
  9. Vòng tay nữ Larger 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Larger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.033.139,00 ₫
    5.603.746  - 65.405.345  5.603.746 ₫ - 65.405.345 ₫
  10. Vòng đeo ngón tay Popularity 0.143 Carat

    Vòng đeo ngón tay Popularity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.143 crt - VS

    12.195.506,00 ₫
    5.540.067  - 61.372.346  5.540.067 ₫ - 61.372.346 ₫
  11. Vòng tay nữ Kartu 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    35.130.114,00 ₫
    11.363.719  - 60.535.182  11.363.719 ₫ - 60.535.182 ₫
  12. Vòng tay nữ Nomin 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Nomin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    16.933.502,00 ₫
    5.773.557  - 73.895.870  5.773.557 ₫ - 73.895.870 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - S 0.21 Carat

    Vòng tay nữ Berjumpa - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.366 crt - VS

    15.196.341,00 ₫
    5.816.010  - 98.263.682  5.816.010 ₫ - 98.263.682 ₫
  14. Vòng tay nữ Intsomi 0.128 Carat

    Vòng tay nữ Intsomi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    14.453.987,00 ₫
    6.948.645  - 84.155.256  6.948.645 ₫ - 84.155.256 ₫
  15. Vòng tay nữ Hustle 0.13 Carat

    Vòng tay nữ Hustle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    35.174.831,00 ₫
    14.818.797  - 57.611.045  14.818.797 ₫ - 57.611.045 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - L 0.21 Carat

    Vòng tay nữ Berjumpa - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.334 crt - VS

    18.887.172,00 ₫
    8.172.130  - 110.617.393  8.172.130 ₫ - 110.617.393 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - V 0.152 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    15.971.809,00 ₫
    8.201.847  - 34.602.853  8.201.847 ₫ - 34.602.853 ₫
  18. Vòng tay Fluraichean 0.22 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Fluraichean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.828 crt - VS

    51.748.903,00 ₫
    16.435.393  - 118.248.116  16.435.393 ₫ - 118.248.116 ₫
  19. Vòng tay nữ Onega 0.18 Carat

    Vòng tay nữ Onega

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.020.970,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  20. Vòng tay nữ Talayer 0.155 Carat

    Vòng tay nữ Talayer

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    18.900.192,00 ₫
    7.152.418  - 80.391.126  7.152.418 ₫ - 80.391.126 ₫
  21. Vòng đeo ngón tay Zaedno 0.108 Carat

    Vòng đeo ngón tay Zaedno

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    15.505.679,00 ₫
    7.682.227  - 93.268.420  7.682.227 ₫ - 93.268.420 ₫
  22. Vòng tay nữ Tangrowth 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Tangrowth

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    22.344.799,00 ₫
    9.050.900  - 118.442.832  9.050.900 ₫ - 118.442.832 ₫
  23. Vòng đeo ngón tay Roheline 0.21 Carat

    Vòng đeo ngón tay Roheline

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    14.209.742,00 ₫
    5.688.651  - 86.688.261  5.688.651 ₫ - 86.688.261 ₫
  24. Vòng tay nữ Leighton 0.132 Carat

    Vòng tay nữ Leighton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    35.235.397,00 ₫
    15.015.777  - 57.481.989  15.015.777 ₫ - 57.481.989 ₫
  25. Vòng tay nữ Mahalia 0.181 Carat

    Vòng tay nữ Mahalia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.181 crt - AAA

    16.004.640,00 ₫
    7.132.041  - 85.273.177  7.132.041 ₫ - 85.273.177 ₫
  26. Vòng tay nữ Myrtle 0.24 Carat

    Vòng tay nữ Myrtle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    23.462.150,00 ₫
    6.198.083  - 89.207.116  6.198.083 ₫ - 89.207.116 ₫
  27. Vòng đeo ngón tay Horne 0.104 Carat

    Vòng đeo ngón tay Horne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    10.851.740,00 ₫
    5.370.257  - 63.268.564  5.370.257 ₫ - 63.268.564 ₫
  28. Vòng tay nữ Azine 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Azine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.426.251,00 ₫
    6.007.047  - 75.693.037  6.007.047 ₫ - 75.693.037 ₫
  29. Vòng tay nữ Nagid 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Nagid

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    20.149.430,00 ₫
    5.200.446  - 87.381.657  5.200.446 ₫ - 87.381.657 ₫
  30. Vòng tay Paperclip Enavant 0.19 Carat

    Vòng tay Paperclip Enavant

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.19 crt - AAA

    11.033.437,00 ₫
    10.099.480  - 43.478.284  10.099.480 ₫ - 43.478.284 ₫
  31. Vòng đeo tay dây Ulwandle 0.2 Carat

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Ulwandle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    12.263.996,00 ₫
    2.347.347  - 43.683.749  2.347.347 ₫ - 43.683.749 ₫
  32. Vòng tay nữ Sabine 0.384 Carat

    Vòng tay nữ Sabine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    25.309.406,00 ₫
    7.317.134  - 123.834.312  7.317.134 ₫ - 123.834.312 ₫
  33. Vòng tay nữ Towanda 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Towanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.1 crt - AAA

    10.729.476,00 ₫
    5.566.954  - 69.013.820  5.566.954 ₫ - 69.013.820 ₫
  34. Vòng tay nữ Dianna 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Dianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    11.392.020,00 ₫
    6.198.083  - 75.226.052  6.198.083 ₫ - 75.226.052 ₫
  35. Vòng tay nữ Sigrid 0.225 Carat

    Vòng tay nữ Sigrid

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.225 crt - AAA

    26.188.175,00 ₫
    12.172.017  - 53.001.256  12.172.017 ₫ - 53.001.256 ₫
  36. Vòng tay nữ Lounas 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Lounas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.975.006,00 ₫
    7.172.795  - 92.376.913  7.172.795 ₫ - 92.376.913 ₫
  37. Vòng tay nữ Terrie 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Terrie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.258.323,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Brando 0.215 Carat

    Vòng tay nữ Brando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    25.822.800,00 ₫
    11.758.811  - 147.947.405  11.758.811 ₫ - 147.947.405 ₫
  39. Vòng tay nữ Clark 0.21 Carat

    Vòng tay nữ Clark

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.21 crt - AAA

    13.286.822,00 ₫
    6.676.383  - 91.145.789  6.676.383 ₫ - 91.145.789 ₫
  40. Vòng tay nữ Jada 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Jada

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.754.693,00 ₫
    8.670.241  - 42.461.684  8.670.241 ₫ - 42.461.684 ₫
  41. Vòng tay nữ Monivar 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Monivar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.819.730,00 ₫
    6.724.496  - 88.273.163  6.724.496 ₫ - 88.273.163 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Vòng tay nữ Ladder 0.112 Carat

    Vòng tay nữ Ladder

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.112 crt - VS1

    13.567.009,00 ₫
    4.175.923  - 58.485.564  4.175.923 ₫ - 58.485.564 ₫
  44. Vòng tay nữ Caviila 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Caviila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    10.671.174,00 ₫
    5.412.709  - 67.145.901  5.412.709 ₫ - 67.145.901 ₫
  45. Vòng tay nữ Jamey 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Jamey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.503 crt - VS

    40.092.826,00 ₫
    5.982.990  - 284.913.740  5.982.990 ₫ - 284.913.740 ₫
  46. Vòng tay nữ Pienodi 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Pienodi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    13.673.422,00 ₫
    4.733.467  - 80.928.855  4.733.467 ₫ - 80.928.855 ₫
  47. Vòng tay nữ Knepa 0.225 Carat

    Vòng tay nữ Knepa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    11.917.018,00 ₫
    6.304.215  - 82.570.359  6.304.215 ₫ - 82.570.359 ₫
  48. Vòng tay nữ Cerigo 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Cerigo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    14.853.324,00 ₫
    4.775.071  - 68.348.731  4.775.071 ₫ - 68.348.731 ₫
  49. Vòng tay nữ Monopats 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Monopats

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    17.942.743,00 ₫
    8.425.431  - 107.631.559  8.425.431 ₫ - 107.631.559 ₫
  50. Vòng tay nữ Drite 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Drite

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    9.881.839,00 ₫
    5.343.370  - 64.584.594  5.343.370 ₫ - 64.584.594 ₫
  51. Vòng tay nữ Melynda 0.105 Carat

    Vòng tay nữ Melynda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    22.350.175,00 ₫
    10.717.873  - 36.060.960  10.717.873 ₫ - 36.060.960 ₫
  52. Vòng tay Lilliam 0.2 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Lilliam

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.64 crt - VS1

    50.973.437,00 ₫
    16.501.336  - 106.774.586  16.501.336 ₫ - 106.774.586 ₫
  53. Vòng tay nữ Grenfell 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Grenfell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.528 crt - VS

    36.249.733,00 ₫
    10.573.251  - 52.151.072  10.573.251 ₫ - 52.151.072 ₫
  54. Vòng tay nữ Lorita 0.154 Carat

    Vòng tay nữ Lorita

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.672 crt - AAA

    38.615.191,00 ₫
    9.111.182  - 164.503.931  9.111.182 ₫ - 164.503.931 ₫
  55. Vòng tay nữ Matchlessea 0.104 Carat

    Vòng tay nữ Matchlessea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.302 crt - VS

    15.673.509,00 ₫
    7.528.266  - 131.376.734  7.528.266 ₫ - 131.376.734 ₫
  56. Vòng tay nữ Copy 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Copy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.902.400,00 ₫
    5.561.294  - 64.980.822  5.561.294 ₫ - 64.980.822 ₫
  57. Vòng tay nữ Mariann 0.18 Carat

    Vòng tay nữ Mariann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.18 crt - VS

    12.674.089,00 ₫
    6.014.688  - 90.424.097  6.014.688 ₫ - 90.424.097 ₫
  58. Vòng tay nữ Lael 0.179 Carat

    Vòng tay nữ Lael

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.179 crt - VS

    30.250.326,00 ₫
    11.681.547  - 43.007.341  11.681.547 ₫ - 43.007.341 ₫
  59. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Kaleigh - Capricorn 0.21 Carat

    Vòng tay nữ Kaleigh - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    12.305.317,00 ₫
    6.296.573  - 91.343.901  6.296.573 ₫ - 91.343.901 ₫
  60. Vòng tay nữ Cepir 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Cepir

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    10.184.101,00 ₫
    5.379.596  - 69.820.418  5.379.596 ₫ - 69.820.418 ₫
  61. Vòng tay nữ Mallorca 0.105 Carat

    Vòng tay nữ Mallorca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    16.400.865,00 ₫
    7.429.209  - 83.207.149  7.429.209 ₫ - 83.207.149 ₫
  62. Vòng tay nữ Tillie 0.192 Carat

    Vòng tay nữ Tillie

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.192 crt - AAA

    17.363.124,00 ₫
    8.532.977  - 113.178.703  8.532.977 ₫ - 113.178.703 ₫
  63. Vòng tay nữ Omoplate 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Omoplate

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.467.556,00 ₫
    8.895.240  - 112.287.196  8.895.240 ₫ - 112.287.196 ₫
  64. Vòng tay nữ Wintiginor 0.015 Carat

    Vòng tay nữ Wintiginor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    10.178.158,00 ₫
    5.794.783  - 59.249.715  5.794.783 ₫ - 59.249.715 ₫
  65. Vòng tay nữ Zanter 0.024 Carat

    Vòng tay nữ Zanter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    10.799.664,00 ₫
    5.889.028  - 63.551.581  5.889.028 ₫ - 63.551.581 ₫
  66. Vòng tay nữ Activiste 0.22 Carat

    Vòng tay nữ Activiste

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.436 crt - VS

    27.456.660,00 ₫
    6.240.536  - 96.508.973  6.240.536 ₫ - 96.508.973 ₫

You’ve viewed 120 of 1948 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng