Đang tải...
Tìm thấy 1668 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Vòng tay nữ Maud 0.14 Carat

    Vòng tay nữ Maud

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    29.807.120,00 ₫
    7.878.641  - 134.504.071  7.878.641 ₫ - 134.504.071 ₫
  8. Vòng tay Paperclip Ceasere 0.156 Carat

    Vòng tay Paperclip Ceasere

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    23.747.151,00 ₫
    9.142.881  - 43.888.092  9.142.881 ₫ - 43.888.092 ₫
  9. Vòng tay nữ Vattern 0.145 Carat

    Vòng tay nữ Vattern

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    18.176.232,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  10. Vòng tay nữ Martellil 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Martellil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    12.912.107,00 ₫
    4.945.731  - 259.088.391  4.945.731 ₫ - 259.088.391 ₫
  11. Vòng tay nữ Liketta 0.18 Carat

    Vòng tay nữ Liketta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    10.415.892,00 ₫
    4.581.487  - 54.353.513  4.581.487 ₫ - 54.353.513 ₫
  12. Vòng đeo tay dây Dhakari 0.2 Carat

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Dhakari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    14.620.683,00 ₫
    2.399.988  - 68.575.143  2.399.988 ₫ - 68.575.143 ₫
  13. Vòng tay Meredith 0.224 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Meredith

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    25.988.365,00 ₫
    10.507.874  - 47.800.525  10.507.874 ₫ - 47.800.525 ₫
  14. Vòng tay nữ Mehry 0.14 Carat

    Vòng tay nữ Mehry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    21.011.786,00 ₫
    7.784.113  - 104.065.539  7.784.113 ₫ - 104.065.539 ₫
  15. Vòng Tay Thiết Kế
  16. Vòng tay nữ Denoniar 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Denoniar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.725.087,00 ₫
    5.497.614  - 207.805.610  5.497.614 ₫ - 207.805.610 ₫
  17. Vòng tay nữ Tuft 0.208 Carat

    Vòng tay nữ Tuft

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    30.912.304,00 ₫
    11.111.267  - 52.161.261  11.111.267 ₫ - 52.161.261 ₫
  18. Vòng tay Glayds 0.115 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Glayds

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.115 crt - VS

    32.062.771,00 ₫
    13.907.481  - 50.559.381  13.907.481 ₫ - 50.559.381 ₫
  19. Vòng tay nữ Brodey 0.186 Carat

    Vòng tay nữ Brodey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.186 crt - VS

    27.138.832,00 ₫
    10.320.233  - 50.755.230  10.320.233 ₫ - 50.755.230 ₫
  20. Vòng tay nữ Sopra 0.114 Carat

    Vòng tay nữ Sopra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.114 crt - AAA

    10.374.855,00 ₫
    4.689.034  - 54.537.476  4.689.034 ₫ - 54.537.476 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Reconstruction 0.11 Carat

    Vòng tay nữ Reconstruction

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    12.927.673,00 ₫
    5.051.862  - 67.612.885  5.051.862 ₫ - 67.612.885 ₫
  22. Vòng tay nữ Roskilde 0.198 Carat

    Vòng tay nữ Roskilde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    16.591.901,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  23. Vòng tay nữ Marcell 0.168 Carat

    Vòng tay nữ Marcell

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.168 crt - AAA

    19.539.245,00 ₫
    8.362.318  - 38.814.152  8.362.318 ₫ - 38.814.152 ₫
  24. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Salesisat - Virgo 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Salesisat - Virgo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.848.711,00 ₫
    6.704.118  - 84.551.481  6.704.118 ₫ - 84.551.481 ₫
  25. Vòng tay Paperclip Melodia 0.12 Carat

    Vòng tay Paperclip Melodia

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    20.918.390,00 ₫
    8.315.054  - 36.325.864  8.315.054 ₫ - 36.325.864 ₫
  26. Vòng tay nữ Scheddi 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Scheddi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    0.322 crt - VS1

    26.913.266,00 ₫
    5.583.369  - 272.630.781  5.583.369 ₫ - 272.630.781 ₫
  27. Vòng tay nữ Waiola 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Waiola

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    20.795.560,00 ₫
    9.135.805  - 127.216.371  9.135.805 ₫ - 127.216.371 ₫
  28. Vòng tay nữ Szabo 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Szabo

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    0.2 crt - AAA

    32.127.866,00 ₫
    13.455.785  - 61.025.370  13.455.785 ₫ - 61.025.370 ₫
  29. Vòng tay nữ Peyvand 0.164 Carat

    Vòng tay nữ Peyvand

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    34.017.007,00 ₫
    7.621.095  - 131.603.144  7.621.095 ₫ - 131.603.144 ₫
  30. Vòng tay nữ Kariki 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Kariki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    15.524.359,00 ₫
    7.396.945  - 90.296.740  7.396.945 ₫ - 90.296.740 ₫
  31. Vòng tay nữ Eucca 0.13 Carat

    Vòng tay nữ Eucca

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    12.113.997,00 ₫
    6.643.836  - 77.476.043  6.643.836 ₫ - 77.476.043 ₫
  32. Vòng tay nữ Crissy 0.24 Carat

    Vòng tay nữ Crissy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    26.681.192,00 ₫
    10.975.419  - 139.669.142  10.975.419 ₫ - 139.669.142 ₫
  33. Vòng tay nữ Citionsen 0.21 Carat

    Vòng tay nữ Citionsen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    13.788.329,00 ₫
    7.111.663  - 93.692.946  7.111.663 ₫ - 93.692.946 ₫
  34. Vòng tay Pigsa - A 0.18 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Pigsa - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    37.184.255,00 ₫
    14.818.797  - 62.988.378  14.818.797 ₫ - 62.988.378 ₫
  35. Vòng tay nữ Jacki 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Jacki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    37.133.880,00 ₫
    16.247.470  - 251.509.750  16.247.470 ₫ - 251.509.750 ₫
  36. Vòng tay nữ Recital 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Recital

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.629 crt - VS

    18.213.024,00 ₫
    5.582.520  - 74.985.486  5.582.520 ₫ - 74.985.486 ₫
  37. Vòng tay nữ Mengalir 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Mengalir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    14.033.139,00 ₫
    5.603.746  - 88.018.445  5.603.746 ₫ - 88.018.445 ₫
  38. Vòng tay nữ Critere 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Critere

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.395 crt - VS

    18.460.099,00 ₫
    7.050.532  - 108.735.330  7.050.532 ₫ - 108.735.330 ₫
  39. Vòng tay Jaelyn 0.14 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Jaelyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    46.678.928,00 ₫
    17.711.236  - 76.518.882  17.711.236 ₫ - 76.518.882 ₫
  40. Vòng tay nữ Lindi 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Lindi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.455.883,00 ₫
    5.964.594  - 78.042.079  5.964.594 ₫ - 78.042.079 ₫
  41. Vòng tay nữ Freme 0.24 Carat

    Vòng tay nữ Freme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    10.566.740,00 ₫
    5.433.936  - 72.395.878  5.433.936 ₫ - 72.395.878 ₫
  42. Vòng tay nữ Projekt 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Projekt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    19.772.168,00 ₫
    6.410.346  - 97.980.664  6.410.346 ₫ - 97.980.664 ₫
  43. Vòng tay nữ Asmo 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Asmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.209.742,00 ₫
    7.290.530  - 31.462.490  7.290.530 ₫ - 31.462.490 ₫
  44. Vòng tay nữ Zenaida 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Zenaida

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.395 crt - VS

    19.001.511,00 ₫
    8.760.523  - 56.898.972  8.760.523 ₫ - 56.898.972 ₫
  45. Vòng tay nữ Sweeny 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Sweeny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    18.386.232,00 ₫
    6.686.289  - 85.060.916  6.686.289 ₫ - 85.060.916 ₫
  46. Vòng tay nữ Brater 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Brater

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    24.846.389,00 ₫
    7.356.191  - 278.644.900  7.356.191 ₫ - 278.644.900 ₫
  47. Vòng tay nữ Ceded 0.24 Carat

    Vòng tay nữ Ceded

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    16.385.581,00 ₫
    8.241.470  - 117.735.289  8.241.470 ₫ - 117.735.289 ₫
  48. Vòng tay nữ Lepisme 0.125 Carat

    Vòng tay nữ Lepisme

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    12.737.202,00 ₫
    5.412.709  - 65.589.304  5.412.709 ₫ - 65.589.304 ₫
  49. Vòng tay nữ Tationa 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Tationa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.232.964,00 ₫
    6.155.631  - 71.744.940  6.155.631 ₫ - 71.744.940 ₫
  50. Vòng tay nữ Ausarta 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Ausarta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    27.021.663,00 ₫
    11.892.679  - 47.940.904  11.892.679 ₫ - 47.940.904 ₫
  51. Vòng tay nữ Celina 0.14 Carat

    Vòng tay nữ Celina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.399.832,00 ₫
    6.399.026  - 81.240.180  6.399.026 ₫ - 81.240.180 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Trouville 0.22 Carat

    Vòng tay nữ Trouville

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.448 crt - VS

    21.851.214,00 ₫
    7.290.530  - 107.518.349  7.290.530 ₫ - 107.518.349 ₫
  53. Vòng tay nữ Unalterable 0.216 Carat

    Vòng tay nữ Unalterable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    13.287.388,00 ₫
    5.922.141  - 70.428.904  5.922.141 ₫ - 70.428.904 ₫
  54. Vòng tay nữ Deztero 0.204 Carat

    Vòng tay nữ Deztero

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski & Ngọc Trai Đen

    1.984 crt - AAA

    61.883.761,00 ₫
    23.306.493  - 254.821.054  23.306.493 ₫ - 254.821.054 ₫
  55. Vòng tay nữ Kumen 0.21 Carat

    Vòng tay nữ Kumen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.819.999,00 ₫
    6.133.555  - 84.862.800  6.133.555 ₫ - 84.862.800 ₫
  56. Vòng tay nữ Asna 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Asna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    13.965.782,00 ₫
    5.646.199  - 70.471.362  5.646.199 ₫ - 70.471.362 ₫
  57. Vòng tay Paperclip Forespoke 0.22 Carat

    Vòng tay Paperclip Forespoke

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.659 crt - VS

    21.563.385,00 ₫
    8.480.619  - 66.207.985  8.480.619 ₫ - 66.207.985 ₫
  58. Vòng Tay Ký Tự Chữ Cái
  59. Vòng tay Paperclip Nivellan 0.176 Carat

    Vòng tay Paperclip Nivellan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    29.774.574,00 ₫
    12.425.601  - 59.655.565  12.425.601 ₫ - 59.655.565 ₫
  60. Vòng tay Paperclip Syzoap 0.2 Carat

    Vòng tay Paperclip Syzoap

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    32.925.691,00 ₫
    9.865.990  - 64.881.199  9.865.990 ₫ - 64.881.199 ₫
  61. Vòng tay Daydate - A 0.216 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Daydate - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.216 crt - AAA

    37.282.746,00 ₫
    12.009.848  - 66.839.681  12.009.848 ₫ - 66.839.681 ₫
  62. Vòng tay nữ Uniquelove 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Uniquelove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    13.825.121,00 ₫
    6.001.102  - 72.834.552  6.001.102 ₫ - 72.834.552 ₫
  63. Vòng tay Atolitas 0.168 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Atolitas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    38.570.194,00 ₫
    15.040.683  - 71.510.603  15.040.683 ₫ - 71.510.603 ₫
  64. Vòng tay nữ Barspo 0.195 Carat

    Vòng tay nữ Barspo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    13.731.726,00 ₫
    7.111.663  - 90.636.357  7.111.663 ₫ - 90.636.357 ₫
  65. Vòng tay nữ Incage 0.21 Carat

    Vòng tay nữ Incage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    13.083.899,00 ₫
    6.724.496  - 89.065.612  6.724.496 ₫ - 89.065.612 ₫
  66. Vòng tay nữ Auricle 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Auricle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    14.660.872,00 ₫
    6.969.023  - 97.131.611  6.969.023 ₫ - 97.131.611 ₫
  67. Vòng tay nữ Shingen 0.171 Carat

    Vòng tay nữ Shingen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.171 crt - VS

    37.021.520,00 ₫
    12.837.674  - 53.592.197  12.837.674 ₫ - 53.592.197 ₫
  68. Vòng đeo tay dây Vitalco 0.16 Carat

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Vitalco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    16.394.071,00 ₫
    2.231.309  - 59.094.051  2.231.309 ₫ - 59.094.051 ₫

You’ve viewed 180 of 1668 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng