Đang tải...
Tìm thấy 1487 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Donetta 0.27 Carat

    Vòng tay nữ Donetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    17.471.236,00 ₫
    5.773.557  - 82.952.431  5.773.557 ₫ - 82.952.431 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    19.125.756,00 ₫
    8.057.508  - 335.768.595  8.057.508 ₫ - 335.768.595 ₫
  3. Vòng tay nữ Waren 0.45 Carat

    Vòng tay nữ Waren

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.495 crt - VS

    23.487.057,00 ₫
    8.241.470  - 141.027.630  8.241.470 ₫ - 141.027.630 ₫
  4. Vòng tay nữ Unerka 0.21 Carat

    Vòng tay nữ Unerka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.539.330,00 ₫
    7.233.927  - 110.037.209  7.233.927 ₫ - 110.037.209 ₫
  5. Vòng tay Song 0.345 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Song

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    26.622.042,00 ₫
    10.785.797  - 55.595.961  10.785.797 ₫ - 55.595.961 ₫
  6. Vòng tay Seema 0.24 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    24.537.617,00 ₫
    11.207.493  - 59.320.471  11.207.493 ₫ - 59.320.471 ₫
  7. Vòng tay nữ Violette 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Violette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    65.571.480,00 ₫
    5.879.688  - 845.642.213  5.879.688 ₫ - 845.642.213 ₫
  8. Vòng tay nữ Mylah 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Mylah

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Thạch Anh Tím

    0.816 crt - AA

    27.634.394,00 ₫
    8.457.695  - 917.288.098  8.457.695 ₫ - 917.288.098 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Alama 0.24 Carat

    Vòng tay nữ Alama

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    8.519.675,00 ₫
    4.822.618  - 66.947.793  4.822.618 ₫ - 66.947.793 ₫
  11. Vòng tay Porrima 0.384 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Porrima

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    38.042.648,00 ₫
    13.915.405  - 79.054.717  13.915.405 ₫ - 79.054.717 ₫
  12. Vòng tay nữ Sakebomb 0.354 Carat

    Vòng tay nữ Sakebomb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    15.850.961,00 ₫
    5.463.653  - 106.457.038  5.463.653 ₫ - 106.457.038 ₫
  13. Vòng tay nữ Leia 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Leia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    67.797.696,00 ₫
    7.396.945  - 862.708.173  7.396.945 ₫ - 862.708.173 ₫
  14. Vòng tay nữ Cleopatra 0.32 Carat

    Vòng tay nữ Cleopatra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    24.703.465,00 ₫
    10.740.514  - 145.669.113  10.740.514 ₫ - 145.669.113 ₫
  15. Vòng tay Mahle 0.4 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mahle

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1 crt - AAA

    46.941.568,00 ₫
    25.084.409  - 694.654.064  25.084.409 ₫ - 694.654.064 ₫
  16. Vòng đeo ngón tay Mestura 0.21 Carat

    Vòng đeo ngón tay Mestura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    10.849.193,00 ₫
    4.542.431  - 66.395.910  4.542.431 ₫ - 66.395.910 ₫
  17. Vòng đeo tay dây Patten 0.258 Carat

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Patten

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    12.853.522,00 ₫
    2.232.442  - 41.829.987  2.232.442 ₫ - 41.829.987 ₫
  18. Vòng tay nữ Maryjane 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Maryjane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    39.164.528,00 ₫
    6.561.478  - 292.583.514  6.561.478 ₫ - 292.583.514 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay Dia 0.3 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Dia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    59.115.567,00 ₫
    16.924.448  - 87.677.696  16.924.448 ₫ - 87.677.696 ₫
  21. Vòng tay nữ Averyl 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Averyl

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.394 crt - VS

    35.130.397,00 ₫
    6.113.178  - 283.583.555  6.113.178 ₫ - 283.583.555 ₫
  22. Vòng tay nữ Courtney 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Courtney

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    29.853.819,00 ₫
    12.027.112  - 51.414.093  12.027.112 ₫ - 51.414.093 ₫
  23. Vòng tay Beckham 0.285 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Beckham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    51.569.471,00 ₫
    20.767.825  - 85.654.686  20.767.825 ₫ - 85.654.686 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - L 0.21 Carat

    Vòng tay nữ Berjumpa - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.334 crt - VS

    18.887.172,00 ₫
    8.172.130  - 110.617.393  8.172.130 ₫ - 110.617.393 ₫
  25. Vòng tay nữ Criard 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Criard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.118.611,00 ₫
    6.235.441  - 83.688.280  6.235.441 ₫ - 83.688.280 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Celesia 0.45 Carat

    Vòng tay nữ Celesia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    22.633.193,00 ₫
    10.717.873  - 68.975.898  10.717.873 ₫ - 68.975.898 ₫
  28. Vòng Tay SYLVIE Anatebs 0.252 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    12.730.410,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  29. Vòng đeo tay dây Markia 0.2 Carat

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Markia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.901.494,00 ₫
    2.445.837  - 56.674.258  2.445.837 ₫ - 56.674.258 ₫
  30. Vòng tay nữ Maitso 0.28 Carat

    Vòng tay nữ Maitso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    13.396.915,00 ₫
    5.433.936  - 82.301.491  5.433.936 ₫ - 82.301.491 ₫
  31. Vòng tay nữ Negeen 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Negeen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    25.392.614,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  32. Vòng tay Tara 0.45 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Tara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    39.116.700,00 ₫
    13.914.273  - 78.041.515  13.914.273 ₫ - 78.041.515 ₫
  33. Vòng tay nữ Pursia 0.42 Carat

    Vòng tay nữ Pursia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.805 crt - VS

    28.276.845,00 ₫
    8.442.978  - 167.857.693  8.442.978 ₫ - 167.857.693 ₫
  34. Vòng tay Becrux 0.28 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Becrux

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.28 crt - AAA

    28.609.957,00 ₫
    11.395.417  - 63.776.300  11.395.417 ₫ - 63.776.300 ₫
  35. Vòng tay nữ Caleigh 0.28 Carat

    Vòng tay nữ Caleigh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    25.030.634,00 ₫
    9.958.254  - 49.763.535  9.958.254 ₫ - 49.763.535 ₫
  36. Vòng tay nữ Bugled 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Bugled

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.602.599,00 ₫
    4.584.883  - 252.678.043  4.584.883 ₫ - 252.678.043 ₫
  37. Vòng tay nữ Akiko 0.228 Carat

    Vòng tay nữ Akiko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    31.103.341,00 ₫
    12.105.225  - 161.475.646  12.105.225 ₫ - 161.475.646 ₫
  38. Vòng tay Ola 0.44 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.92 crt - AAA

    51.143.529,00 ₫
    14.562.949  - 859.062.341  14.562.949 ₫ - 859.062.341 ₫
  39. Vòng tay nữ Kyla 0.31 Carat

    Vòng tay nữ Kyla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    30.403.439,00 ₫
    10.816.929  - 53.517.479  10.816.929 ₫ - 53.517.479 ₫
  40. Vòng tay nữ Ciliessa 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Ciliessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    26.518.740,00 ₫
    6.367.893  - 861.392.136  6.367.893 ₫ - 861.392.136 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Eiffel 0.34 Carat

    Vòng tay nữ Eiffel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    21.410.840,00 ₫
    4.129.791  - 96.452.369  4.129.791 ₫ - 96.452.369 ₫
  42. Vòng tay Alexandria 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Alexandria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    34.740.399,00 ₫
    10.896.174  - 1.252.295.949  10.896.174 ₫ - 1.252.295.949 ₫
  43. Vòng tay nữ Myrtle 0.24 Carat

    Vòng tay nữ Myrtle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    23.462.150,00 ₫
    6.198.083  - 89.207.116  6.198.083 ₫ - 89.207.116 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Taygeta 0.576 Carat

    Vòng tay nữ Taygeta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.576 crt - AAA

    39.032.077,00 ₫
    14.168.988  - 97.511.988  14.168.988 ₫ - 97.511.988 ₫
  46. Vòng tay nữ Arthesi 0.42 Carat

    Vòng tay nữ Arthesi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    14.211.158,00 ₫
    6.581.855  - 110.504.192  6.581.855 ₫ - 110.504.192 ₫
  47. Vòng tay nữ Ottolia 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Ottolia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    23.993.940,00 ₫
    7.755.528  - 294.408.975  7.755.528 ₫ - 294.408.975 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - S 0.21 Carat

    Vòng tay nữ Berjumpa - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.366 crt - VS

    15.196.341,00 ₫
    5.816.010  - 98.263.682  5.816.010 ₫ - 98.263.682 ₫
  49. Vòng tay nữ Scheddi 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Scheddi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    0.322 crt - VS1

    26.913.266,00 ₫
    5.583.369  - 272.630.781  5.583.369 ₫ - 272.630.781 ₫
  50. Vòng tay nữ Kai 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Kai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    31.090.605,00 ₫
    6.616.949  - 109.188.157  6.616.949 ₫ - 109.188.157 ₫
  51. Vòng tay nữ Haakon 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Haakon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    28.790.805,00 ₫
    10.904.098  - 46.581.286  10.904.098 ₫ - 46.581.286 ₫
  52. Vòng tay Fluraichean 0.22 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Fluraichean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.828 crt - VS

    51.748.903,00 ₫
    16.435.393  - 118.248.116  16.435.393 ₫ - 118.248.116 ₫
  53. Vòng tay Missay 0.25 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Missay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    42.380.741,00 ₫
    18.101.800  - 273.597.569  18.101.800 ₫ - 273.597.569 ₫
  54. Vòng tay nữ Krisbel 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Krisbel

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.204 crt - VS

    59.468.206,00 ₫
    9.152.786  - 169.697.302  9.152.786 ₫ - 169.697.302 ₫
  55. Vòng tay nữ Ora 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Ora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    18.910.663,00 ₫
    8.658.071  - 803.862.603  8.658.071 ₫ - 803.862.603 ₫
  56. Vòng đeo ngón tay Roheline 0.21 Carat

    Vòng đeo ngón tay Roheline

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    14.209.742,00 ₫
    5.688.651  - 86.688.261  5.688.651 ₫ - 86.688.261 ₫
  57. Vòng tay nữ Sladkor 0.204 Carat

    Vòng tay nữ Sladkor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    15.786.999,00 ₫
    7.152.418  - 96.636.332  7.152.418 ₫ - 96.636.332 ₫
  58. Vòng tay nữ Nagid 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Nagid

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    20.149.430,00 ₫
    5.200.446  - 87.381.657  5.200.446 ₫ - 87.381.657 ₫
  59. Vòng tay nữ Xebec 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Xebec

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    12.562.015,00 ₫
    6.235.441  - 93.056.160  6.235.441 ₫ - 93.056.160 ₫
  60. Vòng tay nữ Sabine 0.384 Carat

    Vòng tay nữ Sabine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    25.309.406,00 ₫
    7.317.134  - 123.834.312  7.317.134 ₫ - 123.834.312 ₫
  61. Vòng tay Mai 0.33 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mai

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    78.187.550,00 ₫
    13.476.161  - 950.272.097  13.476.161 ₫ - 950.272.097 ₫
  62. Vòng tay nữ Sigrid 0.225 Carat

    Vòng tay nữ Sigrid

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.225 crt - AAA

    26.188.175,00 ₫
    12.172.017  - 53.001.256  12.172.017 ₫ - 53.001.256 ₫
  63. Vòng tay nữ Agneaux 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Agneaux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    22.587.062,00 ₫
    8.609.393  - 952.240.767  8.609.393 ₫ - 952.240.767 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Brando 0.215 Carat

    Vòng tay nữ Brando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    25.822.800,00 ₫
    11.758.811  - 147.947.405  11.758.811 ₫ - 147.947.405 ₫

You’ve viewed 60 of 1487 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng