Đang tải...
Tìm thấy 99 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng đeo tay dây Patten 0.258 Carat

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Patten

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    12.853.522,00 ₫
    2.232.442  - 41.829.987  2.232.442 ₫ - 41.829.987 ₫
  2. Vòng tay nữ Maryjane 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Maryjane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    39.164.528,00 ₫
    6.561.478  - 292.583.514  6.561.478 ₫ - 292.583.514 ₫
  3. Vòng tay nữ Averyl 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Averyl

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.394 crt - VS

    35.130.397,00 ₫
    6.113.178  - 283.583.555  6.113.178 ₫ - 283.583.555 ₫
  4. Vòng Tay SYLVIE Anatebs 0.252 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    12.730.410,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  5. Vòng tay nữ Bugled 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Bugled

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.602.599,00 ₫
    4.584.883  - 252.678.043  4.584.883 ₫ - 252.678.043 ₫
  6. Vòng tay nữ Scheddi 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Scheddi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    0.322 crt - VS1

    26.913.266,00 ₫
    5.583.369  - 272.630.781  5.583.369 ₫ - 272.630.781 ₫
  7. Vòng tay Missay 0.25 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Missay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    42.380.741,00 ₫
    18.101.800  - 273.597.569  18.101.800 ₫ - 273.597.569 ₫
  8. Vòng tay nữ Nagid 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Nagid

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    20.149.430,00 ₫
    5.200.446  - 87.381.657  5.200.446 ₫ - 87.381.657 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Jamey 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Jamey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.503 crt - VS

    40.092.826,00 ₫
    5.982.990  - 284.913.740  5.982.990 ₫ - 284.913.740 ₫
  11. Vòng tay nữ Cerigo 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Cerigo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    14.853.324,00 ₫
    4.775.071  - 68.348.731  4.775.071 ₫ - 68.348.731 ₫
  12. Vòng tay nữ Arlena 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Arlena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    29.529.764,00 ₫
    14.146.630  - 184.456.666  14.146.630 ₫ - 184.456.666 ₫
  13. Vòng tay nữ Leahyen 0.252 Carat

    Vòng tay nữ Leahyen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    11.807.774,00 ₫
    6.176.857  - 92.674.088  6.176.857 ₫ - 92.674.088 ₫
  14. Vòng tay nữ Thomasina 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Thomasina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    7.009.777  - 223.964.219  7.009.777 ₫ - 223.964.219 ₫
  15. Vòng tay nữ Agnus 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Agnus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.682 crt - VS

    15.719.922,00 ₫
    6.602.232  - 296.092.928  6.602.232 ₫ - 296.092.928 ₫
  16. Vòng tay nữ Acrese 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Acrese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    42.986.399,00 ₫
    10.805.043  - 237.014.725  10.805.043 ₫ - 237.014.725 ₫
  17. Vòng tay nữ Martellil 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Martellil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    12.912.107,00 ₫
    4.945.731  - 259.088.391  4.945.731 ₫ - 259.088.391 ₫
  18. Vòng tay nữ Jacki 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Jacki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    37.133.880,00 ₫
    16.247.470  - 251.509.750  16.247.470 ₫ - 251.509.750 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Supersky 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Supersky

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.364 crt - AA

    14.860.400,00 ₫
    6.052.046  - 275.305.294  6.052.046 ₫ - 275.305.294 ₫
  21. Vòng tay Lillia 0.26 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Lillia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    27.306.662,00 ₫
    10.056.178  - 51.640.508  10.056.178 ₫ - 51.640.508 ₫
  22. Vòng tay nữ Gland 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Gland

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    12.044.374,00 ₫
    5.033.183  - 274.031.712  5.033.183 ₫ - 274.031.712 ₫
  23. Vòng tay nữ Olchania 0.26 Carat

    Vòng tay nữ Olchania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    22.027.817,00 ₫
    8.422.600  - 88.358.063  8.422.600 ₫ - 88.358.063 ₫
  24. Vòng tay nữ Eundra 0.26 Carat

    Vòng tay nữ Eundra

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    21.791.782,00 ₫
    7.295.059  - 98.065.569  7.295.059 ₫ - 98.065.569 ₫
  25. Vòng tay nữ Avonoix 0.26 Carat

    Vòng tay nữ Avonoix

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.26 crt - AAA

    14.108.423,00 ₫
    7.132.041  - 96.367.464  7.132.041 ₫ - 96.367.464 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Adduction 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Adduction

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    16.683.315,00 ₫
    6.276.196  - 281.574.130  6.276.196 ₫ - 281.574.130 ₫
  28. Vòng tay nữ Sycamore 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Sycamore

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.75 crt - AA

    57.266.330,00 ₫
    7.784.113  - 165.310.532  7.784.113 ₫ - 165.310.532 ₫
  29. Vòng tay nữ Idell 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Idell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.450.618,00 ₫
    9.889.763  - 48.423.164  9.889.763 ₫ - 48.423.164 ₫
  30. Vòng tay nữ Liam 0.26 Carat

    Vòng tay nữ Liam

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    25.516.858,00 ₫
    12.141.451  - 162.169.037  12.141.451 ₫ - 162.169.037 ₫
  31. Vòng tay nữ Wichopop 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Wichopop

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.05 crt - VS

    74.369.645,00 ₫
    24.820.637  - 447.027.314  24.820.637 ₫ - 447.027.314 ₫
  32. Vòng tay nữ Choleran 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Choleran

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.43 crt - VS1

    30.053.629,00 ₫
    7.726.378  - 241.878.097  7.726.378 ₫ - 241.878.097 ₫
  33. Vòng tay nữ Aquilegia 0.258 Carat

    Vòng tay nữ Aquilegia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.258 crt - VS

    14.097.666,00 ₫
    6.774.306  - 106.357.979  6.774.306 ₫ - 106.357.979 ₫
  34. Vòng tay nữ Balkh 0.252 Carat

    Vòng tay nữ Balkh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    20.022.922,00 ₫
    6.537.704  - 96.282.555  6.537.704 ₫ - 96.282.555 ₫
  35. Vòng tay nữ Wespomen 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Wespomen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.43 crt - VS

    71.206.924,00 ₫
    23.051.777  - 419.036.879  23.051.777 ₫ - 419.036.879 ₫
  36. Vòng tay nữ Luiza 0.252 Carat

    Vòng tay nữ Luiza

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    18.959.060,00 ₫
    8.300.903  - 119.843.768  8.300.903 ₫ - 119.843.768 ₫
  37. Vòng tay nữ Nourrice 0.252 Carat

    Vòng tay nữ Nourrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    14.987.475,00 ₫
    7.661.850  - 92.603.334  7.661.850 ₫ - 92.603.334 ₫
  38. Vòng tay nữ Regione 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Regione

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    18.185.288,00 ₫
    8.023.546  - 320.814.510  8.023.546 ₫ - 320.814.510 ₫
  39. Vòng tay nữ Ashy 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Ashy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.470.585,00 ₫
    7.600.718  - 115.966.425  7.600.718 ₫ - 115.966.425 ₫
  40. Vòng tay nữ Brad 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Brad

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    15.098.700,00 ₫
    7.722.982  - 103.994.788  7.722.982 ₫ - 103.994.788 ₫
  41. Vòng tay nữ Cahotta 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Cahotta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.61 crt - VS

    17.142.369,00 ₫
    7.539.586  - 318.989.050  7.539.586 ₫ - 318.989.050 ₫
  42. Vòng tay nữ Couette 0.26 Carat

    Vòng tay nữ Couette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    15.617.754,00 ₫
    7.785.811  - 106.966.468  7.785.811 ₫ - 106.966.468 ₫
  43. Vòng tay nữ Daces 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Daces

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    21.923.666,00 ₫
    7.009.777  - 1.074.334.523  7.009.777 ₫ - 1.074.334.523 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Angabe 0.258 Carat

    Vòng tay nữ Angabe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.258 crt - VS

    14.802.098,00 ₫
    7.979.962  - 110.390.984  7.979.962 ₫ - 110.390.984 ₫
  46. Vòng tay nữ Bevan 0.26 Carat

    Vòng tay nữ Bevan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    17.611.047,00 ₫
    8.835.806  - 106.839.110  8.835.806 ₫ - 106.839.110 ₫
  47. Vòng tay nữ Gavot 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Gavot

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.400.978,00 ₫
    6.516.478  - 86.391.099  6.516.478 ₫ - 86.391.099 ₫
  48. Vòng tay nữ Iguana 0.253 Carat

    Vòng tay nữ Iguana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    15.024.549,00 ₫
    7.682.227  - 97.174.062  7.682.227 ₫ - 97.174.062 ₫
  49. Vòng tay nữ Baskeson 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Baskeson

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    14.303.986,00 ₫
    6.337.328  - 289.258.061  6.337.328 ₫ - 289.258.061 ₫
  50. Vòng tay nữ Lento 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Lento

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.999.347,00 ₫
    8.425.431  - 119.857.917  8.425.431 ₫ - 119.857.917 ₫
  51. Vòng tay nữ Albon 0.253 Carat

    Vòng tay nữ Albon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    17.768.121,00 ₫
    8.934.863  - 112.881.537  8.934.863 ₫ - 112.881.537 ₫
  52. Vòng tay nữ Bean 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Bean

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    20.247.637,00 ₫
    8.866.938  - 322.385.258  8.866.938 ₫ - 322.385.258 ₫
  53. Vòng tay nữ Bonzot 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Bonzot

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.222.676,00 ₫
    5.644.501  - 265.626.095  5.644.501 ₫ - 265.626.095 ₫
  54. Vòng tay nữ Brodee 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Brodee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.27 crt - VS

    22.155.458,00 ₫
    7.785.811  - 388.399.095  7.785.811 ₫ - 388.399.095 ₫
  55. Vòng tay nữ Buyons 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Buyons

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    13.931.251,00 ₫
    6.452.799  - 281.998.657  6.452.799 ₫ - 281.998.657 ₫
  56. Vòng tay nữ Courroux 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Courroux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.778 crt - VS

    26.785.059,00 ₫
    9.400.426  - 350.729.464  9.400.426 ₫ - 350.729.464 ₫
  57. Vòng tay nữ Diarsia 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Diarsia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.253 crt - VS

    78.647.173,00 ₫
    24.809.316  - 164.644.878  24.809.316 ₫ - 164.644.878 ₫
  58. Vòng tay nữ Eclac 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Eclac

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.263.883,00 ₫
    7.647.133  - 288.762.778  7.647.133 ₫ - 288.762.778 ₫
  59. Vòng tay nữ Entraintren 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Entraintren

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.192.831,00 ₫
    8.290.997  - 305.531.563  8.290.997 ₫ - 305.531.563 ₫
  60. Vòng tay nữ Farle 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Farle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    19.372.547,00 ₫
    8.278.262  - 318.762.634  8.278.262 ₫ - 318.762.634 ₫
  61. Vòng tay nữ Ganimola 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Ganimola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.625 crt - VS

    16.123.789,00 ₫
    6.948.645  - 311.757.950  6.948.645 ₫ - 311.757.950 ₫
  62. Vòng tay nữ Huddler 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Huddler

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.604 crt - VS

    17.721.422,00 ₫
    6.846.759  - 303.677.798  6.846.759 ₫ - 303.677.798 ₫
  63. Vòng tay nữ Ingrid 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Ingrid

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    19.136.794,00 ₫
    8.063.169  - 315.012.654  8.063.169 ₫ - 315.012.654 ₫
  64. Vòng tay nữ Masidia 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Masidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    16.964.067,00 ₫
    6.928.268  - 308.970.226  6.928.268 ₫ - 308.970.226 ₫

You’ve viewed 60 of 99 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng