Đang tải...
Tìm thấy 933 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Vòng tay nữ Tomiko 0.425 Carat

    Vòng tay nữ Tomiko

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.807 crt - VS

    20.978.672,00 ₫
    9.141.465  - 174.975.581  9.141.465 ₫ - 174.975.581 ₫
  6. Dreamy Hues
  7. Vòng tay nữ Peratra 0.27 Carat

    Vòng tay nữ Peratra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    11.538.623,00 ₫
    6.113.178  - 82.527.908  6.113.178 ₫ - 82.527.908 ₫
  8. Vòng tay nữ Adelle 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Adelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Hồng

    1.06 crt - AAA

    35.939.260,00 ₫
    17.108.409  - 994.438.676  17.108.409 ₫ - 994.438.676 ₫
  9. Vòng tay nữ Bramwell 0.48 Carat

    Vòng tay nữ Bramwell

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.48 crt - AAA

    18.916.324,00 ₫
    6.325.441  - 107.405.149  6.325.441 ₫ - 107.405.149 ₫
  10. Vòng tay Aceleranda - A 0.456 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Aceleranda - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.456 crt - VS

    50.765.984,00 ₫
    13.423.521  - 94.444.079  13.423.521 ₫ - 94.444.079 ₫
  11. Vòng tay Nohemi 0.48 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Nohemi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.48 crt - AAA

    28.578.542,00 ₫
    10.833.910  - 75.930.205  10.833.910 ₫ - 75.930.205 ₫
  12. Vòng tay nữ Chatelain 0.438 Carat

    Vòng tay nữ Chatelain

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.438 crt - VS

    17.317.558,00 ₫
    8.300.903  - 110.475.888  8.300.903 ₫ - 110.475.888 ₫
  13. Vòng tay nữ Calendes 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Calendes

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    15.093.606,00 ₫
    6.133.555  - 461.134.602  6.133.555 ₫ - 461.134.602 ₫
  14. Vòng tay nữ Infinito 0.48 Carat

    Vòng tay nữ Infinito

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    41.449.046,00 ₫
    14.802.948  - 92.655.407  14.802.948 ₫ - 92.655.407 ₫
    Mới

  15. Vòng tay nữ Marpy 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Marpy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    22.729.419,00 ₫
    5.566.954  - 241.767.718  5.566.954 ₫ - 241.767.718 ₫
  16. Vòng tay nữ Koppa 0.34 Carat

    Vòng tay nữ Koppa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    59.397.169,00 ₫
    5.115.541  - 105.749.495  5.115.541 ₫ - 105.749.495 ₫
  17. Vòng tay nữ Begeerte 0.404 Carat

    Vòng tay nữ Begeerte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    46.466.382,00 ₫
    13.027.862  - 70.123.816  13.027.862 ₫ - 70.123.816 ₫
  18. Vòng tay Chaniya 0.292 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Chaniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.292 crt - VS

    20.319.525,00 ₫
    9.492.407  - 44.523.184  9.492.407 ₫ - 44.523.184 ₫
  19. Vòng tay nữ Nuala 0.42 Carat

    Vòng tay nữ Nuala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.645 crt - VS

    46.719.116,00 ₫
    10.613.157  - 286.937.315  10.613.157 ₫ - 286.937.315 ₫
  20. Vòng tay nữ Albertha 0.325 Carat

    Vòng tay nữ Albertha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    24.984.220,00 ₫
    11.736.736  - 163.018.093  11.736.736 ₫ - 163.018.093 ₫
  21. Vòng tay nữ Zubat 0.27 Carat

    Vòng tay nữ Zubat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    40.335.374,00 ₫
    13.455.785  - 65.214.029  13.455.785 ₫ - 65.214.029 ₫
  22. Vòng đeo lòng bàn tay Cukurs 0.35 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Cukurs

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    30.323.062,00 ₫
    12.160.130  - 66.065.346  12.160.130 ₫ - 66.065.346 ₫
  23. Vòng tay nữ Otillie 0.33 Carat

    Vòng tay nữ Otillie

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.33 crt - AAA

    16.751.523,00 ₫
    7.707.982  - 961.820.910  7.707.982 ₫ - 961.820.910 ₫
  24. Vòng tay nữ Icefall 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Icefall

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    38.192.081,00 ₫
    6.732.986  - 124.527.707  6.732.986 ₫ - 124.527.707 ₫
  25. Vòng tay nữ Elsiey 0.45 Carat

    Vòng tay nữ Elsiey

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    16.878.031,00 ₫
    5.433.936  - 497.544.806  5.433.936 ₫ - 497.544.806 ₫
  26. Vòng tay nữ Civi 0.33 Carat

    Vòng tay nữ Civi

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AAA

    16.213.506,00 ₫
    7.091.286  - 91.924.085  7.091.286 ₫ - 91.924.085 ₫
  27. Vòng tay Merilyn 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Merilyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    32.290.034,00 ₫
    11.626.359  - 64.084.223  11.626.359 ₫ - 64.084.223 ₫
  28. Vòng tay nữ Weikel 0.31 Carat

    Vòng tay nữ Weikel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    35.074.926,00 ₫
    11.981.829  - 59.793.676  11.981.829 ₫ - 59.793.676 ₫
  29. Vòng tay nữ Covington 0.34 Carat

    Vòng tay nữ Covington

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.532 crt - AAA

    29.620.329,00 ₫
    10.835.325  - 192.777.385  10.835.325 ₫ - 192.777.385 ₫
  30. Vòng tay Bagsh 0.28 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Bagsh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    47.352.510,00 ₫
    16.527.091  - 95.673.507  16.527.091 ₫ - 95.673.507 ₫
    Mới

  31. Vòng tay nữ Kerrie 0.345 Carat

    Vòng tay nữ Kerrie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.345 crt - AAA

    22.001.781,00 ₫
    9.933.914  - 56.190.298  9.933.914 ₫ - 56.190.298 ₫
  32. Vòng đeo ngón tay Zadannie 0.48 Carat

    Vòng đeo ngón tay Zadannie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.691 crt - VS

    25.540.065,00 ₫
    7.784.113  - 132.282.387  7.784.113 ₫ - 132.282.387 ₫
  33. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Pear 0.33 Carat

    Vòng tay nữ Jayla - Pear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    32.270.789,00 ₫
    13.652.765  - 1.053.730.852  13.652.765 ₫ - 1.053.730.852 ₫
  34. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Htod - Scorpio 0.312 Carat

    Vòng tay nữ Htod - Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.312 crt - VS1

    25.394.595,00 ₫
    6.113.178  - 94.980.676  6.113.178 ₫ - 94.980.676 ₫
  35. Vòng tay nữ Phaedra 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Phaedra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    17.921.517,00 ₫
    4.945.731  - 71.532.676  4.945.731 ₫ - 71.532.676 ₫
  36. Vòng tay nữ Paar 0.432 Carat

    Vòng tay nữ Paar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    19.211.511,00 ₫
    7.152.418  - 114.240.022  7.152.418 ₫ - 114.240.022 ₫
  37. Vòng tay nữ Awlei 0.364 Carat

    Vòng tay nữ Awlei

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.364 crt - VS

    20.454.242,00 ₫
    9.418.823  - 129.423.911  9.418.823 ₫ - 129.423.911 ₫
  38. Vòng tay nữ Aubergi 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Aubergi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.515 crt - VS

    18.109.722,00 ₫
    7.091.286  - 109.923.999  7.091.286 ₫ - 109.923.999 ₫
  39. Vòng tay nữ Cremerie 0.27 Carat

    Vòng tay nữ Cremerie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    22.105.648,00 ₫
    7.865.056  - 44.991.860  7.865.056 ₫ - 44.991.860 ₫
  40. Vòng tay nữ Borak 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Borak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.589.934,00 ₫
    5.664.878  - 1.086.589.187  5.664.878 ₫ - 1.086.589.187 ₫
  41. Vòng tay nữ Ordo 0.285 Carat

    Vòng tay nữ Ordo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    21.283.765,00 ₫
    6.643.836  - 83.391.109  6.643.836 ₫ - 83.391.109 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Vòng tay nữ Raksana 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Raksana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    18.409.439,00 ₫
    6.867.136  - 311.757.950  6.867.136 ₫ - 311.757.950 ₫
  44. Vòng tay nữ Cipedi 0.342 Carat

    Vòng tay nữ Cipedi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.342 crt - AAA

    15.569.642,00 ₫
    6.856.099  - 89.730.705  6.856.099 ₫ - 89.730.705 ₫
  45. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Htod - Leo 0.312 Carat

    Vòng tay nữ Htod - Leo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    19.270.662,00 ₫
    6.155.631  - 95.405.206  6.155.631 ₫ - 95.405.206 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - W 0.28 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    19.298.963,00 ₫
    9.014.107  - 50.162.024  9.014.107 ₫ - 50.162.024 ₫
  47. Vòng tay nữ Drouk 0.288 Carat

    Vòng tay nữ Drouk

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    15.248.983,00 ₫
    7.743.359  - 107.150.435  7.743.359 ₫ - 107.150.435 ₫
  48. Vòng tay nữ Marvas 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Marvas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    18.389.346,00 ₫
    7.845.245  - 130.895.605  7.845.245 ₫ - 130.895.605 ₫
  49. Vòng tay Vallie 0.448 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Vallie

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.448 crt - AAA

    48.855.899,00 ₫
    18.764.061  - 104.716.482  18.764.061 ₫ - 104.716.482 ₫
  50. Vòng tay nữ Gargi 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Gargi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    22.003.195,00 ₫
    9.106.088  - 166.088.830  9.106.088 ₫ - 166.088.830 ₫
  51. Vòng tay nữ Carcan 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Carcan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.058 crt - VS

    26.634.211,00 ₫
    10.449.006  - 1.176.645.361  10.449.006 ₫ - 1.176.645.361 ₫
  52. Vòng tay nữ Chomagen 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Chomagen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    24.102.054,00 ₫
    9.768.349  - 1.164.065.232  9.768.349 ₫ - 1.164.065.232 ₫
  53. Vòng tay Corbeau 0.35 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Corbeau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.518 crt - VS

    72.403.240,00 ₫
    19.808.962  - 488.430.514  19.808.962 ₫ - 488.430.514 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - J 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Vingtaine - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - VS

    41.390.745,00 ₫
    10.840.702  - 850.073.704  10.840.702 ₫ - 850.073.704 ₫
  55. Vòng tay nữ Perjant 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Perjant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    54.584.457,00 ₫
    5.827.896  - 162.791.677  5.827.896 ₫ - 162.791.677 ₫
  56. Vòng tay nữ Aya 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Aya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.996.701,00 ₫
    6.147.140  - 114.310.775  6.147.140 ₫ - 114.310.775 ₫
  57. Vòng tay nữ Ashli 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Ashli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    29.667.593,00 ₫
    11.589.567  - 1.143.475.705  11.589.567 ₫ - 1.143.475.705 ₫
  58. Vòng tay Saeger 0.4 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Saeger

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    70.685.323,00 ₫
    18.056.518  - 114.275.683  18.056.518 ₫ - 114.275.683 ₫
  59. Vòng tay Lavonia 0.38 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Lavonia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    21.021.126,00 ₫
    10.103.725  - 60.565.750  10.103.725 ₫ - 60.565.750 ₫
  60. Vòng tay nữ Tawanda 0.495 Carat

    Vòng tay nữ Tawanda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.783 crt - VS

    33.784.649,00 ₫
    11.219.946  - 179.532.160  11.219.946 ₫ - 179.532.160 ₫
  61. Vòng tay nữ Prudence 0.32 Carat

    Vòng tay nữ Prudence

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    27.613.452,00 ₫
    11.552.775  - 91.564.092  11.552.775 ₫ - 91.564.092 ₫
  62. Vòng tay nữ Sha 0.32 Carat

    Vòng tay nữ Sha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    28.083.828,00 ₫
    12.124.470  - 160.895.462  12.124.470 ₫ - 160.895.462 ₫
  63. Vòng tay nữ Jannie 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Jannie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.621.674,00 ₫
    8.958.919  - 50.295.609  8.958.919 ₫ - 50.295.609 ₫
  64. Vòng tay nữ Bodvar 0.33 Carat

    Vòng tay nữ Bodvar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    21.200.558,00 ₫
    9.915.518  - 130.400.320  9.915.518 ₫ - 130.400.320 ₫
  65. Vòng tay nữ Haircut 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Haircut

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    63.750.544,00 ₫
    5.582.520  - 1.264.479.849  5.582.520 ₫ - 1.264.479.849 ₫
  66. Vòng tay nữ Dumitra 0.328 Carat

    Vòng tay nữ Dumitra

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    17.044.162,00 ₫
    6.785.627  - 100.853.290  6.785.627 ₫ - 100.853.290 ₫

You’ve viewed 120 of 933 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng