Đang tải...
Tìm thấy 425 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Vòng tay Sutton 0.552 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Sutton

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    25.436.199,00 ₫
    12.382.016  - 65.660.065  12.382.016 ₫ - 65.660.065 ₫
  6. Dreamy Hues
  7. Vòng đeo ngón tay Zadannie 0.48 Carat

    Vòng đeo ngón tay Zadannie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.691 crt - VS

    25.540.065,00 ₫
    7.784.113  - 132.282.387  7.784.113 ₫ - 132.282.387 ₫
  8. Vòng tay nữ Alaya 0.56 Carat

    Vòng tay nữ Alaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    31.183.434,00 ₫
    9.159.578  - 170.121.828  9.159.578 ₫ - 170.121.828 ₫
  9. Vòng tay Lou 0.66 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    57.746.327,00 ₫
    16.265.582  - 1.633.449.237  16.265.582 ₫ - 1.633.449.237 ₫
  10. Vòng tay nữ Bitterman 0.545 Carat

    Vòng tay nữ Bitterman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.545 crt - VS1

    47.263.077,00 ₫
    8.214.583  - 115.060.773  8.214.583 ₫ - 115.060.773 ₫
  11. Vòng tay nữ Borak 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Borak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.589.934,00 ₫
    5.664.878  - 1.086.589.187  5.664.878 ₫ - 1.086.589.187 ₫
  12. Vòng tay Paperclip Kirstiyen 0.54 Carat

    Vòng tay Paperclip Kirstiyen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    19.694.623,00 ₫
    8.875.429  - 72.749.088  8.875.429 ₫ - 72.749.088 ₫
  13. Vòng tay nữ Arlin 0.54 Carat

    Vòng tay nữ Arlin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    21.404.330,00 ₫
    5.497.614  - 101.843.849  5.497.614 ₫ - 101.843.849 ₫
  14. Vòng tay nữ Marvas 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Marvas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    18.389.346,00 ₫
    7.845.245  - 130.895.605  7.845.245 ₫ - 130.895.605 ₫
  15. Vòng tay nữ Carcan 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Carcan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.058 crt - VS

    26.634.211,00 ₫
    10.449.006  - 1.176.645.361  10.449.006 ₫ - 1.176.645.361 ₫
  16. Vòng tay nữ Chomagen 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Chomagen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    24.102.054,00 ₫
    9.768.349  - 1.164.065.232  9.768.349 ₫ - 1.164.065.232 ₫
  17. Vòng tay nữ Perjant 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Perjant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    54.584.457,00 ₫
    5.827.896  - 162.791.677  5.827.896 ₫ - 162.791.677 ₫
  18. Vòng tay nữ Ashli 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Ashli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    29.667.593,00 ₫
    11.589.567  - 1.143.475.705  11.589.567 ₫ - 1.143.475.705 ₫
  19. Vòng tay nữ Tawanda 0.495 Carat

    Vòng tay nữ Tawanda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.783 crt - VS

    33.784.649,00 ₫
    11.219.946  - 179.532.160  11.219.946 ₫ - 179.532.160 ₫
  20. Vòng tay nữ Fernande 0.63 Carat

    Vòng tay nữ Fernande

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    37.994.253,00 ₫
    17.767.557  - 105.512.328  17.767.557 ₫ - 105.512.328 ₫
  21. Vòng tay Ina 0.65 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.135 crt - VS

    36.183.222,00 ₫
    14.635.402  - 1.415.146.500  14.635.402 ₫ - 1.415.146.500 ₫
  22. Vòng tay nữ Impugn 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Impugn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.87 crt - VS

    72.671.823,00 ₫
    11.490.511  - 95.971.241  11.490.511 ₫ - 95.971.241 ₫
  23. Vòng tay nữ Charlesetta 0.63 Carat

    Vòng tay nữ Charlesetta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    20.297.449,00 ₫
    9.469.765  - 164.376.573  9.469.765 ₫ - 164.376.573 ₫
  24. Vòng tay nữ Aneling 0.52 Carat

    Vòng tay nữ Aneling

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.52 crt - AAA

    21.674.895,00 ₫
    9.841.934  - 74.478.890  9.841.934 ₫ - 74.478.890 ₫
  25. Vòng tay nữ Swiet 0.56 Carat

    Vòng tay nữ Swiet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.56 crt - VS

    18.377.741,00 ₫
    6.049.499  - 117.890.946  6.049.499 ₫ - 117.890.946 ₫
  26. Vòng tay nữ Vostorg 0.69 Carat

    Vòng tay nữ Vostorg

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.026 crt - AAA

    45.491.953,00 ₫
    13.772.764  - 123.889.222  13.772.764 ₫ - 123.889.222 ₫
  27. Vòng tay nữ Marlen 0.58 Carat

    Vòng tay nữ Marlen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    27.279.491,00 ₫
    11.003.721  - 205.470.717  11.003.721 ₫ - 205.470.717 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Umbrete 1 Carat

    Vòng tay nữ Umbrete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    19.301.794,00 ₫
    4.301.866  - 65.009.121  4.301.866 ₫ - 65.009.121 ₫
  29. Vòng tay Paperclip Neal 0.48 Carat

    Vòng tay Paperclip Neal

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.48 crt - AAA

    26.638.740,00 ₫
    12.552.392  - 76.415.862  12.552.392 ₫ - 76.415.862 ₫
  30. Vòng tay Buvot 0.48 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Buvot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.48 crt - VS1

    52.500.599,00 ₫
    16.055.018  - 93.930.120  16.055.018 ₫ - 93.930.120 ₫
  31. Vòng tay nữ Berlingot 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Berlingot

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    13.901.819,00 ₫
    6.520.723  - 114.763.600  6.520.723 ₫ - 114.763.600 ₫
  32. Vòng tay nữ Tawanna 0.61 Carat

    Vòng tay nữ Tawanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    20.793.295,00 ₫
    8.646.184  - 147.480.426  8.646.184 ₫ - 147.480.426 ₫
  33. Vòng tay Shane 0.525 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Shane

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.525 crt - VS

    35.926.526,00 ₫
    17.532.369  - 89.953.156  17.532.369 ₫ - 89.953.156 ₫
  34. Vòng tay nữ Groid 0.56 Carat

    Vòng tay nữ Groid

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.56 crt - AAA

    23.999.035,00 ₫
    10.466.270  - 175.315.200  10.466.270 ₫ - 175.315.200 ₫
  35. Vòng tay nữ Carolin 0.64 Carat

    Vòng tay nữ Carolin

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.64 crt - AAA

    22.589.042,00 ₫
    11.193.343  - 175.060.489  11.193.343 ₫ - 175.060.489 ₫
  36. Vòng Tay SYLVIE Luminosu 0.49 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Luminosu

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    11.494.473,00 ₫
    4.172.810  - 90.112.780  4.172.810 ₫ - 90.112.780 ₫
  37. Vòng tay nữ Ayesha 0.595 Carat

    Vòng tay nữ Ayesha

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.595 crt - VS1

    72.020.884,00 ₫
    19.103.682  - 289.314.660  19.103.682 ₫ - 289.314.660 ₫
  38. Vòng tay nữ Conning 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Conning

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    74.408.985,00 ₫
    11.458.813  - 473.218.887  11.458.813 ₫ - 473.218.887 ₫
  39. Vòng tay nữ Alicia 0.48 Carat

    Vòng tay nữ Alicia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    51.759.375,00 ₫
    19.573.491  - 269.998.714  19.573.491 ₫ - 269.998.714 ₫
  40. Vòng tay nữ Camreen 0.62 Carat

    Vòng tay nữ Camreen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    107.362.697,00 ₫
    19.018.777  - 240.932.818  19.018.777 ₫ - 240.932.818 ₫
  41. Vòng tay nữ Burnidine 0.64 Carat

    Vòng tay nữ Burnidine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    68.879.388,00 ₫
    13.952.763  - 144.791.765  13.952.763 ₫ - 144.791.765 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Vòng tay nữ Sauvage 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Sauvage

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.6 crt - AAA

    13.589.651,00 ₫
    6.255.819  - 422.191.394  6.255.819 ₫ - 422.191.394 ₫
  44. Vòng tay Hainaut 0.6 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Hainaut

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    61.436.311,00 ₫
    16.129.734  - 108.932.312  16.129.734 ₫ - 108.932.312 ₫
  45. Vòng tay nữ Square 0.475 Carat

    Vòng tay nữ Square

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.475 crt - VS

    21.234.238,00 ₫
    8.125.999  - 125.914.497  8.125.999 ₫ - 125.914.497 ₫
  46. Vòng tay nữ Slidd 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Slidd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.906 crt - VS

    19.158.586,00 ₫
    7.621.095  - 1.436.653.564  7.621.095 ₫ - 1.436.653.564 ₫
  47. Vòng tay Jerrod 0.69 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Jerrod

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.69 crt - VS

    59.501.037,00 ₫
    19.665.189  - 119.560.186  19.665.189 ₫ - 119.560.186 ₫
  48. Vòng tay Gerbera 0.525 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Gerbera

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.525 crt - AAA

    46.841.096,00 ₫
    24.288.563  - 84.672.049  24.288.563 ₫ - 84.672.049 ₫
  49. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Emerald 0.62 Carat

    Vòng tay nữ Jayla - Emerald

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.716 crt - VS

    46.289.779,00 ₫
    13.890.499  - 1.743.246.448  13.890.499 ₫ - 1.743.246.448 ₫
  50. Vòng tay nữ Elli 0.594 Carat

    Vòng tay nữ Elli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.594 crt - VS

    20.044.714,00 ₫
    8.334.865  - 77.829.818  8.334.865 ₫ - 77.829.818 ₫
  51. Vòng tay nữ Annabel 0.48 Carat

    Vòng tay nữ Annabel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    42.429.985,00 ₫
    13.245.219  - 193.583.980  13.245.219 ₫ - 193.583.980 ₫
  52. Vòng tay Shanell 0.51 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Shanell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    33.781.820,00 ₫
    10.703.156  - 74.730.211  10.703.156 ₫ - 74.730.211 ₫
  53. Vòng tay nữ Robby 0.528 Carat

    Vòng tay nữ Robby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.573 crt - VS

    26.479.401,00 ₫
    6.557.516  - 109.598.535  6.557.516 ₫ - 109.598.535 ₫
  54. Vòng tay nữ Backlit 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Backlit

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    11.325.794,00 ₫
    5.664.878  - 1.606.124.461  5.664.878 ₫ - 1.606.124.461 ₫
  55. Vòng tay nữ Freddie 0.62 Carat

    Vòng tay nữ Freddie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    3.478 crt - AA

    69.093.915,00 ₫
    22.805.551  - 2.596.903.161  22.805.551 ₫ - 2.596.903.161 ₫
  56. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Round 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Jayla - Round

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.742 crt - VS

    30.876.644,00 ₫
    7.777.321  - 1.440.700.713  7.777.321 ₫ - 1.440.700.713 ₫
  57. Vòng tay nữ Anvil 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Anvil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    19.898.394,00 ₫
    7.290.530  - 1.155.334.139  7.290.530 ₫ - 1.155.334.139 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Marathos 1.2 Carat

    Vòng tay nữ Marathos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.24 crt - VS

    23.329.133,00 ₫
    4.882.052  - 79.556.224  4.882.052 ₫ - 79.556.224 ₫
  59. Vòng tay Danglam - A 0.6 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Danglam - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    52.537.956,00 ₫
    15.091.909  - 114.214.550  15.091.909 ₫ - 114.214.550 ₫
  60. Vòng tay nữ Maximina 0.669 Carat

    Vòng tay nữ Maximina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.669 crt - VS

    38.722.739,00 ₫
    8.754.580  - 136.655.008  8.754.580 ₫ - 136.655.008 ₫
  61. Vòng tay nữ Diego 0.665 Carat

    Vòng tay nữ Diego

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.665 crt - AAA

    46.762.701,00 ₫
    19.681.038  - 302.474.978  19.681.038 ₫ - 302.474.978 ₫
  62. Vòng tay nữ Ankerite 0.528 Carat

    Vòng tay nữ Ankerite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    24.236.204,00 ₫
    8.922.127  - 148.796.463  8.922.127 ₫ - 148.796.463 ₫
  63. Vòng tay nữ Kind 0.54 Carat

    Vòng tay nữ Kind

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    15.888.319,00 ₫
    7.519.209  - 125.192.797  7.519.209 ₫ - 125.192.797 ₫
  64. Vòng tay Sherimi 0.54 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Sherimi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.732 crt - VS

    43.159.322,00 ₫
    14.058.046  - 112.276.447  14.058.046 ₫ - 112.276.447 ₫
  65. Vòng tay Paperclip Tibrop 0.666 Carat

    Vòng tay Paperclip Tibrop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.666 crt - VS

    31.783.999,00 ₫
    13.978.801  - 70.891.361  13.978.801 ₫ - 70.891.361 ₫
  66. Vòng tay nữ Deedee 0.56 Carat

    Vòng tay nữ Deedee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    31.242.869,00 ₫
    10.732.024  - 190.074.565  10.732.024 ₫ - 190.074.565 ₫

You’ve viewed 120 of 425 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng