Đang tải...
Tìm thấy 511 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Interact 0.27 Carat

    Vòng tay nữ Interact

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.546 crt - VS1

    46.563.455,00 ₫
    27.594.208  - 73.065.784  27.594.208 ₫ - 73.065.784 ₫
    Mới

  2. Vòng tay nữ Jinba 0.648 Carat

    Vòng tay nữ Jinba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.648 crt - VS

    51.697.112,00 ₫
    16.836.146  - 116.587.371  16.836.146 ₫ - 116.587.371 ₫
    Mới

  3. Vòng đeo lòng bàn tay Konnyu 0.93 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Konnyu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    55.709.168,00 ₫
    13.313.144  - 2.561.263.331  13.313.144 ₫ - 2.561.263.331 ₫
    Mới

  4. Vòng tay Anlauch 0.81 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Anlauch

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.866 crt - VS

    65.955.252,00 ₫
    18.505.100  - 153.177.006  18.505.100 ₫ - 153.177.006 ₫
    Mới

  5. Vòng tay Ticinese 0.6 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Ticinese

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.792 crt - VS

    46.315.818,00 ₫
    15.056.532  - 121.188.103  15.056.532 ₫ - 121.188.103 ₫
    Mới

  6. Vòng tay nữ Ocum 0.61 Carat

    Vòng tay nữ Ocum

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.61 crt - VS

    18.284.629,00 ₫
    8.439.582  - 145.669.116  8.439.582 ₫ - 145.669.116 ₫
    Mới

  7. Vòng tay nữ Obulat 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Obulat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    13.772.197,00 ₫
    6.153.932  - 119.801.315  6.153.932 ₫ - 119.801.315 ₫
    Mới

  8. Vòng tay nữ Kashata 0.56 Carat

    Vòng tay nữ Kashata

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    71.294.941,00 ₫
    19.279.153  - 216.836.705  19.279.153 ₫ - 216.836.705 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay Cayon 0.66 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Cayon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.748 crt - VS

    50.410.514,00 ₫
    15.864.830  - 123.431.866  15.864.830 ₫ - 123.431.866 ₫
  11. Vòng tay nữ Amovoce 0.672 Carat

    Vòng tay nữ Amovoce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.424 crt - VS

    73.329.555,00 ₫
    21.030.466  - 203.745.446  21.030.466 ₫ - 203.745.446 ₫
  12. Vòng tay nữ Yemiyami 0.57 Carat

    Vòng tay nữ Yemiyami

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    15.445.397,00 ₫
    7.213.550  - 124.612.613  7.213.550 ₫ - 124.612.613 ₫
  13. Vòng tay nữ Etyri 0.7 Carat

    Vòng tay nữ Etyri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.916 crt - VS

    18.121.045,00 ₫
    7.906.377  - 178.753.869  7.906.377 ₫ - 178.753.869 ₫
  14. Vòng tay nữ Expl 0.8 Carat

    Vòng tay nữ Expl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    26.659.117,00 ₫
    9.492.407  - 911.259.828  9.492.407 ₫ - 911.259.828 ₫
  15. Vòng tay nữ Apsiglya 0.8 Carat

    Vòng tay nữ Apsiglya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    19.002.078,00 ₫
    8.142.414  - 166.003.927  8.142.414 ₫ - 166.003.927 ₫
  16. Vòng tay nữ Emmythirse 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Emmythirse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    17.752.555,00 ₫
    7.050.532  - 664.383.640  7.050.532 ₫ - 664.383.640 ₫
  17. Vòng tay nữ Sumbr 0.536 Carat

    Vòng tay nữ Sumbr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.536 crt - VS

    16.490.297,00 ₫
    7.865.622  - 131.235.223  7.865.622 ₫ - 131.235.223 ₫
  18. Vòng tay nữ Suko 0.555 Carat

    Vòng tay nữ Suko

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.555 crt - VS

    19.059.247,00 ₫
    8.974.485  - 144.324.780  8.974.485 ₫ - 144.324.780 ₫
  19. Vòng tay nữ Sitigen 0.536 Carat

    Vòng tay nữ Sitigen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.536 crt - VS

    18.566.513,00 ₫
    8.756.561  - 143.121.958  8.756.561 ₫ - 143.121.958 ₫
  20. Vòng tay nữ Valenti 0.768 Carat

    Vòng tay nữ Valenti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    37.120.011,00 ₫
    12.802.014  - 119.084.717  12.802.014 ₫ - 119.084.717 ₫
  21. Vòng tay nữ Benwood 0.54 Carat

    Vòng tay nữ Benwood

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.836 crt - AAA

    32.767.201,00 ₫
    7.174.494  - 162.310.548  7.174.494 ₫ - 162.310.548 ₫
  22. Vòng tay nữ Fotia 0.55 Carat

    Vòng tay nữ Fotia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    22.658.947,00 ₫
    6.153.932  - 90.763.718  6.153.932 ₫ - 90.763.718 ₫
  23. Vòng tay SYLVIE Leija 0.65 Carat

    Vòng tay SYLVIE Leija

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.27 crt - VS

    86.055.722,00 ₫
    16.086.715  - 1.525.475.785  16.086.715 ₫ - 1.525.475.785 ₫
  24. Vòng tay SYLVIE Makhaon 0.8 Carat

    Vòng tay SYLVIE Makhaon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.226 crt - VS

    60.388.014,00 ₫
    17.836.896  - 99.427.452  17.836.896 ₫ - 99.427.452 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay nữ Elsara 0.765 Carat

    Vòng tay nữ Elsara

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.765 crt - VS

    26.767.230,00 ₫
    11.736.736  - 200.376.407  11.736.736 ₫ - 200.376.407 ₫
  27. Vòng tay nữ Bissy 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Bissy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.148 crt - VS

    21.572.159,00 ₫
    9.152.786  - 153.763.415  9.152.786 ₫ - 153.763.415 ₫
  28. Vòng tay nữ Bessenay 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Bessenay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    18.057.649,00 ₫
    7.824.868  - 143.801.204  7.824.868 ₫ - 143.801.204 ₫
  29. Vòng tay nữ Betbezer 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Betbezer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.776.244,00 ₫
    7.193.172  - 111.862.672  7.193.172 ₫ - 111.862.672 ₫
  30. Vòng tay nữ Berrias 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Berrias

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    16.554.826,00 ₫
    7.409.398  - 116.320.199  7.409.398 ₫ - 116.320.199 ₫
  31. Vòng tay nữ Bethon 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Bethon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    20.588.674,00 ₫
    8.657.505  - 167.730.329  8.657.505 ₫ - 167.730.329 ₫
  32. Vòng tay Celso 0.64 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Celso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.714 crt - VS

    53.532.762,00 ₫
    16.924.447  - 118.867.359  16.924.447 ₫ - 118.867.359 ₫
  33. Vòng tay nữ Newid 0.612 Carat

    Vòng tay nữ Newid

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    37.921.517,00 ₫
    12.520.695  - 95.161.811  12.520.695 ₫ - 95.161.811 ₫
  34. Vòng tay Maselan 0.624 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Maselan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.624 crt - VS

    50.134.006,00 ₫
    16.350.488  - 112.736.068  16.350.488 ₫ - 112.736.068 ₫
  35. Vòng tay nữ Lulaza 0.78 Carat

    Vòng tay nữ Lulaza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    62.019.044,00 ₫
    19.598.963  - 153.610.591  19.598.963 ₫ - 153.610.591 ₫
  36. Vòng tay Lineaire 0.8 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Lineaire

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    51.084.661,00 ₫
    14.264.083  - 572.940.678  14.264.083 ₫ - 572.940.678 ₫
  37. Vòng tay nữ Stavros 0.752 Carat

    Vòng tay nữ Stavros

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    71.586.451,00 ₫
    20.886.693  - 118.567.361  20.886.693 ₫ - 118.567.361 ₫
  38. Vòng tay nữ Soilsigh 0.675 Carat

    Vòng tay nữ Soilsigh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.675 crt - VS

    42.510.363,00 ₫
    14.010.499  - 105.928.931  14.010.499 ₫ - 105.928.931 ₫
  39. Vòng đeo lòng bàn tay Botala 0.66 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Botala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    30.008.063,00 ₫
    10.283.441  - 57.108.407  10.283.441 ₫ - 57.108.407 ₫
  40. Vòng tay nữ Campuran 0.51 Carat

    Vòng tay nữ Campuran

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS

    31.944.186,00 ₫
    11.946.169  - 81.005.275  11.946.169 ₫ - 81.005.275 ₫
  41. Vòng đeo lòng bàn tay Cambria 0.8 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Cambria

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - AAA

    53.225.123,00 ₫
    11.999.659  - 518.388.484  11.999.659 ₫ - 518.388.484 ₫
  42. Vòng tay nữ Ushukela 0.9 Carat

    Vòng tay nữ Ushukela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.098 crt - VS

    83.937.619,00 ₫
    23.573.944  - 194.313.040  23.573.944 ₫ - 194.313.040 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng tay Garba 0.768 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Garba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.768 crt - VS

    52.422.485,00 ₫
    16.438.789  - 126.280.154  16.438.789 ₫ - 126.280.154 ₫
  45. Vòng tay nữ Iswekile 0.528 Carat

    Vòng tay nữ Iswekile

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    39.151.512,00 ₫
    13.566.728  - 66.666.476  13.566.728 ₫ - 66.666.476 ₫
  46. Vòng tay nữ Soet 0.8 Carat

    Vòng tay nữ Soet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.92 crt - VS

    25.083.842,00 ₫
    6.724.496  - 557.119.997  6.724.496 ₫ - 557.119.997 ₫
  47. Vòng tay nữ Swiet 0.56 Carat

    Vòng tay nữ Swiet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.56 crt - VS

    18.377.741,00 ₫
    6.049.499  - 117.890.946  6.049.499 ₫ - 117.890.946 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Marathos 1.2 Carat

    Vòng tay nữ Marathos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.24 crt - VS

    23.329.133,00 ₫
    4.882.052  - 79.556.224  4.882.052 ₫ - 79.556.224 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Levitha 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Levitha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    43.903.374,00 ₫
    10.044.291  - 1.893.670.262  10.044.291 ₫ - 1.893.670.262 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Kounoupoi 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Kounoupoi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    30.977.114,00 ₫
    5.582.520  - 1.915.080.538  5.582.520 ₫ - 1.915.080.538 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Umbrete 1 Carat

    Vòng tay nữ Umbrete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    19.301.794,00 ₫
    4.301.866  - 65.009.121  4.301.866 ₫ - 65.009.121 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Hinojos 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Hinojos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.236 crt - VS

    64.249.787,00 ₫
    14.375.025  - 178.395.000  14.375.025 ₫ - 178.395.000 ₫
  53. Vòng tay Lilmo 0.51 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Lilmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.59 crt - VS

    49.297.122,00 ₫
    15.278.417  - 221.422.722  15.278.417 ₫ - 221.422.722 ₫
  54. Vòng tay nữ Ladle 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Ladle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.66 crt - VS

    12.657.957,00 ₫
    5.837.235  - 90.381.639  5.837.235 ₫ - 90.381.639 ₫
  55. Vòng tay Klimne 0.9 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Klimne

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    49.059.388,00 ₫
    18.013.499  - 139.081.604  18.013.499 ₫ - 139.081.604 ₫
  56. Vòng tay nữ Grazias 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Grazias

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    17.218.219,00 ₫
    7.884.867  - 116.490.009  7.884.867 ₫ - 116.490.009 ₫
  57. Vòng tay nữ Floa 1 Carat

    Vòng tay nữ Floa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    21.967.536,00 ₫
    7.111.663  - 1.067.188.332  7.111.663 ₫ - 1.067.188.332 ₫
  58. Vòng tay nữ Beattie 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Beattie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.08 crt - VS

    23.697.340,00 ₫
    9.216.465  - 1.695.402.341  9.216.465 ₫ - 1.695.402.341 ₫
  59. Vòng tay nữ Tuberase 0.68 Carat

    Vòng tay nữ Tuberase

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    53.285.123,00 ₫
    9.657.973  - 249.295.986  9.657.973 ₫ - 249.295.986 ₫
  60. Vòng tay Phulaharu 0.88 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Phulaharu

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.805 crt - AAA

    48.046.185,00 ₫
    14.961.438  - 174.521.058  14.961.438 ₫ - 174.521.058 ₫
  61. Vòng tay nữ Carnatione 0.68 Carat

    Vòng tay nữ Carnatione

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.346 crt - VS

    55.212.754,00 ₫
    10.024.480  - 268.979.849  10.024.480 ₫ - 268.979.849 ₫
  62. Vòng tay nữ Candytuft 0.68 Carat

    Vòng tay nữ Candytuft

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.998 crt - VS

    44.522.049,00 ₫
    7.172.795  - 204.197.137  7.172.795 ₫ - 204.197.137 ₫
  63. Vòng tay Blathanna 0.512 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Blathanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    42.032.629,00 ₫
    14.834.646  - 93.717.290  14.834.646 ₫ - 93.717.290 ₫

You’ve viewed 60 of 511 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng