Đang tải...
Tìm thấy 511 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Vòng tay nữ Victor 0.76 Carat

    Vòng tay nữ Victor

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.76 crt - AAA

    45.108.747,00 ₫
    19.915.943  - 125.365.442  19.915.943 ₫ - 125.365.442 ₫
  8. Vòng tay nữ Backlit 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Backlit

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    11.325.794,00 ₫
    5.664.878  - 1.606.124.461  5.664.878 ₫ - 1.606.124.461 ₫
  9. Vòng tay nữ Hysleria 0.761 Carat

    Vòng tay nữ Hysleria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.761 crt - VS

    100.208.581,00 ₫
    25.624.406  - 144.936.670  25.624.406 ₫ - 144.936.670 ₫
  10. Vòng tay Oakley 0.896 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Oakley

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.896 crt - AAA

    36.559.637,00 ₫
    14.704.458  - 84.081.108  14.704.458 ₫ - 84.081.108 ₫
  11. Vòng tay Casillag 0.75 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Casillag

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    4.226 crt - AA

    197.280.195,00 ₫
    30.565.892  - 899.814.601  30.565.892 ₫ - 899.814.601 ₫
  12. Vòng tay nữ Freddie 0.62 Carat

    Vòng tay nữ Freddie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    3.478 crt - AA

    69.093.915,00 ₫
    22.805.551  - 2.596.903.161  22.805.551 ₫ - 2.596.903.161 ₫
  13. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Round 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Jayla - Round

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.742 crt - VS

    30.876.644,00 ₫
    7.777.321  - 1.440.700.713  7.777.321 ₫ - 1.440.700.713 ₫
  14. Vòng tay nữ Floa 1 Carat

    Vòng tay nữ Floa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    21.967.536,00 ₫
    7.111.663  - 1.067.188.332  7.111.663 ₫ - 1.067.188.332 ₫
  15. Vòng Tay Thiết Kế
  16. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Marathos 1.2 Carat

    Vòng tay nữ Marathos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.24 crt - VS

    23.329.133,00 ₫
    4.882.052  - 79.556.224  4.882.052 ₫ - 79.556.224 ₫
  17. Vòng tay nữ Calla 0.78 Carat

    Vòng tay nữ Calla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    53.557.953,00 ₫
    18.445.667  - 127.908.072  18.445.667 ₫ - 127.908.072 ₫
  18. Vòng tay Danglam - A 0.6 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Danglam - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    52.537.956,00 ₫
    15.091.909  - 114.214.550  15.091.909 ₫ - 114.214.550 ₫
  19. Vòng tay nữ Maximina 0.669 Carat

    Vòng tay nữ Maximina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.669 crt - VS

    38.722.739,00 ₫
    8.754.580  - 136.655.008  8.754.580 ₫ - 136.655.008 ₫
  20. Vòng tay nữ Abatan 1 Carat

    Vòng tay nữ Abatan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.026 crt - VS

    83.112.622,00 ₫
    23.858.377  - 3.059.005.121  23.858.377 ₫ - 3.059.005.121 ₫
  21. Vòng tay nữ Diego 0.665 Carat

    Vòng tay nữ Diego

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.665 crt - AAA

    46.762.701,00 ₫
    19.681.038  - 302.474.978  19.681.038 ₫ - 302.474.978 ₫
  22. Vòng tay nữ Ankerite 0.528 Carat

    Vòng tay nữ Ankerite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    24.236.204,00 ₫
    8.922.127  - 148.796.463  8.922.127 ₫ - 148.796.463 ₫
  23. Vòng tay nữ Kind 0.54 Carat

    Vòng tay nữ Kind

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    15.888.319,00 ₫
    7.519.209  - 125.192.797  7.519.209 ₫ - 125.192.797 ₫
  24. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Cavaliret - Capricorn 1.43 Carat

    Vòng tay nữ Cavaliret - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    25.887.045,00 ₫
    9.713.161  - 197.970.756  9.713.161 ₫ - 197.970.756 ₫
  25. Vòng tay Sherimi 0.54 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Sherimi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.732 crt - VS

    43.159.322,00 ₫
    14.058.046  - 112.276.447  14.058.046 ₫ - 112.276.447 ₫
  26. Vòng tay Paperclip Tibrop 0.666 Carat

    Vòng tay Paperclip Tibrop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.666 crt - VS

    31.783.999,00 ₫
    13.978.801  - 70.891.361  13.978.801 ₫ - 70.891.361 ₫
  27. Vòng tay nữ Alors 0.96 Carat

    Vòng tay nữ Alors

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.295 crt - VS

    214.834.074,00 ₫
    8.535.808  - 1.631.369.623  8.535.808 ₫ - 1.631.369.623 ₫
  28. Vòng tay nữ Deedee 0.56 Carat

    Vòng tay nữ Deedee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    31.242.869,00 ₫
    10.732.024  - 190.074.565  10.732.024 ₫ - 190.074.565 ₫
  29. Vòng tay nữ Aiguebelette 0.97 Carat

    Vòng tay nữ Aiguebelette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.23 crt - VS

    181.151.026,00 ₫
    7.539.586  - 2.856.524.193  7.539.586 ₫ - 2.856.524.193 ₫
  30. Vòng tay nữ Verena 0.77 Carat

    Vòng tay nữ Verena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.77 crt - AAA

    48.608.825,00 ₫
    15.181.060  - 124.751.860  15.181.060 ₫ - 124.751.860 ₫
  31. Vòng tay Hisako 0.88 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Hisako

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    57.750.290,00 ₫
    22.670.835  - 123.449.979  22.670.835 ₫ - 123.449.979 ₫
  32. Vòng tay nữ Hawkie 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Hawkie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.898.790,00 ₫
    6.031.668  - 653.770.480  6.031.668 ₫ - 653.770.480 ₫
  33. Vòng tay nữ Strustate 1 Carat

    Vòng tay nữ Strustate

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.94 crt - VS

    72.049.469,00 ₫
    20.326.318  - 1.152.417.932  20.326.318 ₫ - 1.152.417.932 ₫
  34. Vòng tay Aurigae 0.56 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Aurigae

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.904 crt - VS

    98.275.853,00 ₫
    15.104.079  - 159.771.317  15.104.079 ₫ - 159.771.317 ₫
  35. Vòng tay nữ Rhonda 0.528 Carat

    Vòng tay nữ Rhonda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.528 crt - AAA

    46.402.987,00 ₫
    18.151.045  - 99.273.490  18.151.045 ₫ - 99.273.490 ₫
  36. Vòng tay nữ Capetted 1 Carat

    Vòng tay nữ Capetted

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AAA

    40.010.752,00 ₫
    16.261.054  - 253.470.493  16.261.054 ₫ - 253.470.493 ₫
  37. Vòng tay nữ Regin 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Regin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.46 crt - VS

    174.942.470,00 ₫
    24.664.977  - 241.008.667  24.664.977 ₫ - 241.008.667 ₫
  38. Vòng tay nữ Ari 0.62 Carat

    Vòng tay nữ Ari

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.708 crt - VS

    157.117.177,00 ₫
    18.226.328  - 1.732.180.467  18.226.328 ₫ - 1.732.180.467 ₫
  39. Vòng tay nữ Aigueille 0.97 Carat

    Vòng tay nữ Aigueille

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.97 crt - AAA

    16.111.054,00 ₫
    7.050.532  - 2.827.882.820  7.050.532 ₫ - 2.827.882.820 ₫
  40. Vòng tay Alreda 0.952 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Alreda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.952 crt - VS

    63.669.603,00 ₫
    19.202.739  - 112.989.652  19.202.739 ₫ - 112.989.652 ₫
  41. Vòng tay Jami 0.6 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Jami

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    31.315.604,00 ₫
    10.979.098  - 65.774.403  10.979.098 ₫ - 65.774.403 ₫
  42. Vòng tay Sheena 0.99 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Sheena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.34 crt - VS

    58.891.134,00 ₫
    15.922.282  - 122.197.910  15.922.282 ₫ - 122.197.910 ₫
  43. Vòng tay nữ Grase 0.93 Carat

    Vòng tay nữ Grase

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.378 crt - VS

    27.916.281,00 ₫
    8.800.712  - 104.107.430  8.800.712 ₫ - 104.107.430 ₫
  44. Vòng tay nữ Lilars 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Lilars

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.78 crt - AAA

    13.763.706,00 ₫
    5.773.557  - 130.754.091  5.773.557 ₫ - 130.754.091 ₫
  45. Vòng tay nữ Vinita 0.7 Carat

    Vòng tay nữ Vinita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.7 crt - AAA

    14.304.835,00 ₫
    6.602.232  - 134.348.412  6.602.232 ₫ - 134.348.412 ₫
  46. Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan 0.546 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.546 crt - AAA

    28.707.031,00 ₫
    11.981.829  - 59.312.547  11.981.829 ₫ - 59.312.547 ₫
  47. Vòng tay Phumela 0.52 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Phumela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    58.054.817,00 ₫
    16.011.999  - 85.439.592  16.011.999 ₫ - 85.439.592 ₫
  48. Vòng tay Paperclip Hort 1.6 Carat

    Vòng tay Paperclip Hort

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.83 crt - VS

    26.297.137,00 ₫
    9.326.842  - 80.895.463  9.326.842 ₫ - 80.895.463 ₫
  49. Vòng tay Weavile 0.9 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Weavile

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    66.068.741,00 ₫
    24.181.017  - 147.345.715  24.181.017 ₫ - 147.345.715 ₫
  50. Vòng tay nữ Writme 0.78 Carat

    Vòng tay nữ Writme

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    78.861.983,00 ₫
    20.334.809  - 137.804.628  20.334.809 ₫ - 137.804.628 ₫
  51. Vòng tay Stjarna 0.713 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Stjarna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.713 crt - AAA

    36.895.861,00 ₫
    14.042.197  - 83.868.279  14.042.197 ₫ - 83.868.279 ₫
  52. Vòng tay nữ Kilyae 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Kilyae

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.6 crt - AAA

    31.447.491,00 ₫
    13.640.029  - 218.418.770  13.640.029 ₫ - 218.418.770 ₫
  53. Vòng tay Lotus 0.54 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Lotus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    69.989.666,00 ₫
    18.979.155  - 168.793.916  18.979.155 ₫ - 168.793.916 ₫
  54. Vòng tay nữ Dariela 0.84 Carat

    Vòng tay nữ Dariela

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.84 crt - AAA

    28.799.012,00 ₫
    12.451.638  - 213.409.358  12.451.638 ₫ - 213.409.358 ₫
  55. Vòng tay Shona 1 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Shona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.864 crt - VS

    112.697.861,00 ₫
    12.913.523  - 133.102.009  12.913.523 ₫ - 133.102.009 ₫
  56. Vòng tay nữ Amie 0.576 Carat

    Vòng tay nữ Amie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    44.207.053,00 ₫
    21.727.821  - 302.135.354  21.727.821 ₫ - 302.135.354 ₫
  57. Vòng tay nữ Malheur 0.96 Carat

    Vòng tay nữ Malheur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    15.379.737,00 ₫
    5.746.387  - 1.561.832.218  5.746.387 ₫ - 1.561.832.218 ₫
  58. Vòng Tay Ký Tự Chữ Cái
  59. Vòng tay nữ Effronterie 0.7 Carat

    Vòng tay nữ Effronterie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.7 crt - AAA

    20.081.791,00 ₫
    7.449.021  - 149.716.271  7.449.021 ₫ - 149.716.271 ₫
  60. Vòng tay nữ Como 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Como

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    35.371.245,00 ₫
    8.102.791  - 1.647.459.166  8.102.791 ₫ - 1.647.459.166 ₫
  61. Vòng tay Dorthe 0.568 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Dorthe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    92.590.879,00 ₫
    34.511.156  - 135.218.979  34.511.156 ₫ - 135.218.979 ₫
  62. Vòng tay nữ Romia 0.64 Carat

    Vòng tay nữ Romia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.880.239,00 ₫
    9.936.179  - 165.565.250  9.936.179 ₫ - 165.565.250 ₫
  63. Vòng tay nữ Asrie 0.592 Carat

    Vòng tay nữ Asrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    36.508.692,00 ₫
    11.370.511  - 175.499.160  11.370.511 ₫ - 175.499.160 ₫
  64. Vòng tay nữ Fredricka 0.618 Carat

    Vòng tay nữ Fredricka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.618 crt - AAA

    34.939.361,00 ₫
    15.143.135  - 82.609.418  15.143.135 ₫ - 82.609.418 ₫
  65. Vòng tay Jacqulyn 0.85 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Jacqulyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    63.534.887,00 ₫
    16.318.790  - 120.037.920  16.318.790 ₫ - 120.037.920 ₫
  66. Vòng tay nữ Amurdad 0.81 Carat

    Vòng tay nữ Amurdad

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.7 crt - VS

    52.849.843,00 ₫
    18.499.723  - 295.824.634  18.499.723 ₫ - 295.824.634 ₫
  67. Vòng tay nữ Anabelle 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Anabelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    38.714.248,00 ₫
    10.002.688  - 87.972.035  10.002.688 ₫ - 87.972.035 ₫
  68. Vòng tay nữ Electrike 0.792 Carat

    Vòng tay nữ Electrike

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.032 crt - VS

    50.962.680,00 ₫
    17.812.273  - 208.222.784  17.812.273 ₫ - 208.222.784 ₫

You’ve viewed 180 of 511 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng