Đang tải...
Tìm thấy 386 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Smolikas 1.26 Carat

    Vòng tay nữ Smolikas

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.296 crt - AAA

    27.676.565,00 ₫
    10.320.233  - 186.494.396  10.320.233 ₫ - 186.494.396 ₫
    Mới

  2. Vòng tay Einaph 1.152 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Einaph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.152 crt - VS

    51.552.490,00 ₫
    17.872.556  - 167.967.503  17.872.556 ₫ - 167.967.503 ₫
    Mới

  3. Vòng tay Turron 1.216 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Turron

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.216 crt - VS

    81.268.764,00 ₫
    21.918.292  - 197.573.402  21.918.292 ₫ - 197.573.402 ₫
    Mới

  4. Vòng tay nữ Edition 1.08 Carat

    Vòng tay nữ Edition

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    45.101.105,00 ₫
    12.964.466  - 157.914.722  12.964.466 ₫ - 157.914.722 ₫
  5. Vòng tay nữ Crawless 1.36 Carat

    Vòng tay nữ Crawless

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.424 crt - VS

    22.470.457,00 ₫
    6.439.214  - 273.338.319  6.439.214 ₫ - 273.338.319 ₫
  6. Vòng tay nữ Berlaimont 1.6 Carat

    Vòng tay nữ Berlaimont

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    20.082.073,00 ₫
    7.070.909  - 172.145.409  7.070.909 ₫ - 172.145.409 ₫
  7. Vòng tay nữ Usiku 1.76 Carat

    Vòng tay nữ Usiku

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.76 crt - VS

    52.852.107,00 ₫
    12.391.922  - 194.014.173  12.391.922 ₫ - 194.014.173 ₫
  8. Vòng tay Jurnee 1.008 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Jurnee

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.008 crt - VS

    45.878.555,00 ₫
    13.550.878  - 94.069.364  13.550.878 ₫ - 94.069.364 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay Icyatsi 1.56 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Icyatsi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.56 crt - VS

    53.871.252,00 ₫
    13.725.217  - 188.833.819  13.725.217 ₫ - 188.833.819 ₫
  11. Vòng tay Adalu 1.536 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Adalu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.536 crt - VS

    52.550.976,00 ₫
    15.173.418  - 209.029.951  15.173.418 ₫ - 209.029.951 ₫
  12. Vòng tay nữ Lucilero 2.2 Carat

    Vòng tay nữ Lucilero

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.575 crt - VS

    34.025.214,00 ₫
    11.286.455  - 216.550.856  11.286.455 ₫ - 216.550.856 ₫
  13. Vòng tay nữ Loth 1.14 Carat

    Vòng tay nữ Loth

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    34.923.230,00 ₫
    12.932.768  - 279.677.918  12.932.768 ₫ - 279.677.918 ₫
  14. Vòng tay nữ Horta 1.2 Carat

    Vòng tay nữ Horta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.26 crt - VS

    29.278.728,00 ₫
    9.050.900  - 1.301.257.980  9.050.900 ₫ - 1.301.257.980 ₫
  15. Vòng tay nữ Hary 1.14 Carat

    Vòng tay nữ Hary

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    43.042.720,00 ₫
    15.232.003  - 326.163.548  15.232.003 ₫ - 326.163.548 ₫
  16. Vòng tay nữ Floa 1 Carat

    Vòng tay nữ Floa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    21.967.536,00 ₫
    7.111.663  - 1.067.188.332  7.111.663 ₫ - 1.067.188.332 ₫
  17. Vòng tay nữ Computable 1.89 Carat

    Vòng tay nữ Computable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.89 crt - VS

    70.784.662,00 ₫
    16.144.451  - 400.965.075  16.144.451 ₫ - 400.965.075 ₫
  18. Vòng tay nữ Genevive 1.25 Carat

    Vòng tay nữ Genevive

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    33.577.197,00 ₫
    11.411.266  - 1.066.025.134  11.411.266 ₫ - 1.066.025.134 ₫
  19. Vòng tay Ineffable 1.008 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Ineffable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.008 crt - VS

    75.451.056,00 ₫
    20.950.372  - 174.655.775  20.950.372 ₫ - 174.655.775 ₫
  20. Vòng tay nữ Himala 1.856 Carat

    Vòng tay nữ Himala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.856 crt - VS

    91.031.737,00 ₫
    27.529.680  - 539.417.252  27.529.680 ₫ - 539.417.252 ₫
  21. Vòng tay nữ Gtanny 1.744 Carat

    Vòng tay nữ Gtanny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.744 crt - VS

    73.912.291,00 ₫
    20.888.957  - 440.177.159  20.888.957 ₫ - 440.177.159 ₫
  22. Vòng tay Moedich 1 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Moedich

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    74.050.968,00 ₫
    20.479.148  - 171.793.901  20.479.148 ₫ - 171.793.901 ₫
  23. Vòng tay Xanthi 1.296 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Xanthi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.296 crt - VS

    81.182.160,00 ₫
    21.587.161  - 140.976.688  21.587.161 ₫ - 140.976.688 ₫
  24. Vòng tay Mirakel 1.008 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mirakel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.008 crt - VS

    71.554.187,00 ₫
    19.689.529  - 168.932.027  19.689.529 ₫ - 168.932.027 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay nữ Bournyno 1.25 Carat

    Vòng tay nữ Bournyno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    49.909.574,00 ₫
    19.145.569  - 166.303.361  19.145.569 ₫ - 166.303.361 ₫
  27. Vòng tay nữ Mee 1.5 Carat

    Vòng tay nữ Mee

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    43.402.151,00 ₫
    17.919.254  - 177.418.025  17.919.254 ₫ - 177.418.025 ₫
  28. Vòng tay nữ Avalit 1.2 Carat

    Vòng tay nữ Avalit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    34.918.417,00 ₫
    14.424.553  - 150.674.000  14.424.553 ₫ - 150.674.000 ₫
  29. Vòng tay Unicu - A 1.08 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Unicu - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    54.438.420,00 ₫
    15.452.756  - 151.640.789  15.452.756 ₫ - 151.640.789 ₫
  30. Vòng tay Idasanzwe - A 1.4 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Idasanzwe - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.616 crt - VS

    56.833.597,00 ₫
    13.583.708  - 205.654.117  13.583.708 ₫ - 205.654.117 ₫
  31. Vòng tay Escapade - A 1.44 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Escapade - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    60.774.616,00 ₫
    13.983.895  - 189.182.498  13.983.895 ₫ - 189.182.498 ₫
  32. Vòng tay Anolued - A 1.008 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Anolued - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.008 crt - VS

    69.741.461,00 ₫
    18.989.060  - 166.984.867  18.989.060 ₫ - 166.984.867 ₫
  33. Vòng tay nữ Flene 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Flene

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.044 crt - VS

    27.652.507,00 ₫
    9.676.368  - 731.798.410  9.676.368 ₫ - 731.798.410 ₫
  34. Vòng tay nữ Scolle 1.62 Carat

    Vòng tay nữ Scolle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.136 crt - VS

    30.119.855,00 ₫
    9.271.653  - 2.730.354.980  9.271.653 ₫ - 2.730.354.980 ₫
  35. Vòng tay nữ Narly 2 Carat

    Vòng tay nữ Narly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.03 crt - VS

    25.072.238,00 ₫
    7.707.982  - 5.054.875.286  7.707.982 ₫ - 5.054.875.286 ₫
  36. Vòng tay nữ Gbella 1 Carat

    Vòng tay nữ Gbella

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.485 crt - VS

    37.031.992,00 ₫
    13.557.954  - 893.178.405  13.557.954 ₫ - 893.178.405 ₫
  37. Vòng tay nữ Amearph 1.544 Carat

    Vòng tay nữ Amearph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.544 crt - VS

    53.174.463,00 ₫
    20.033.112  - 204.979.404  20.033.112 ₫ - 204.979.404 ₫
  38. Vòng tay Paperclip Nysitu 1.12 Carat

    Vòng tay Paperclip Nysitu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.248 crt - VS

    25.712.989,00 ₫
    9.172.597  - 131.345.036  9.172.597 ₫ - 131.345.036 ₫
  39. Vòng tay Paperclip Urheala 1.32 Carat

    Vòng tay Paperclip Urheala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.12 crt - VS

    92.457.012,00 ₫
    12.568.241  - 3.450.738.737  12.568.241 ₫ - 3.450.738.737 ₫
  40. Vòng tay Paperclip Ganceaa 1.32 Carat

    Vòng tay Paperclip Ganceaa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.792 crt - VS

    49.487.311,00 ₫
    13.883.707  - 3.516.684.085  13.883.707 ₫ - 3.516.684.085 ₫
  41. Vòng tay Paperclip Ftafosta 1.32 Carat

    Vòng tay Paperclip Ftafosta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.12 crt - VS

    43.776.018,00 ₫
    12.615.789  - 3.450.888.172  12.615.789 ₫ - 3.450.888.172 ₫
  42. Vòng tay nữ Ossuaire 0.816 Carat

    Vòng tay nữ Ossuaire

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    31.590.980,00 ₫
    13.586.539  - 214.046.150  13.586.539 ₫ - 214.046.150 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng tay nữ Occipital 0.07 Carat

    Vòng tay nữ Occipital

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.475 crt - VS

    17.533.216,00 ₫
    8.340.525  - 131.504.085  8.340.525 ₫ - 131.504.085 ₫
  45. Vòng tay nữ Barbentane 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Barbentane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    15.111.436,00 ₫
    7.409.398  - 99.508.957  7.409.398 ₫ - 99.508.957 ₫
  46. Vòng tay nữ Awle 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Awle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    17.895.197,00 ₫
    7.004.683  - 97.386.327  7.004.683 ₫ - 97.386.327 ₫
  47. Vòng tay nữ Annar 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Annar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    14.542.004,00 ₫
    6.561.478  - 122.546.586  6.561.478 ₫ - 122.546.586 ₫
  48. Vòng tay Paperclip Lifin 1.3 Carat

    Vòng tay Paperclip Lifin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.3 crt - VS

    48.337.694,00 ₫
    15.805.962  - 2.720.937.292  15.805.962 ₫ - 2.720.937.292 ₫
  49. Vòng tay Beschermen 1.998 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Beschermen

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    1.998 crt - VS1

    87.949.676,00 ₫
    15.008.985  - 229.377.778  15.008.985 ₫ - 229.377.778 ₫
  50. Vòng tay nữ Aversoc 0.414 Carat

    Vòng tay nữ Aversoc

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    15.156.437,00 ₫
    7.396.945  - 97.230.669  7.396.945 ₫ - 97.230.669 ₫
  51. Vòng tay Perinne 1.038 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Perinne

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    61.758.669,00 ₫
    18.616.892  - 114.067.382  18.616.892 ₫ - 114.067.382 ₫
  52. Vòng tay nữ Lonnaigh 1.02 Carat

    Vòng tay nữ Lonnaigh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    60.850.745,00 ₫
    17.386.332  - 189.528.910  17.386.332 ₫ - 189.528.910 ₫
  53. Vòng tay nữ Letsatsi 3.2 Carat

    Vòng tay nữ Letsatsi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    3.904 crt - VS

    88.367.975,00 ₫
    17.196.144  - 191.025.507  17.196.144 ₫ - 191.025.507 ₫
  54. Vòng tay nữ Parha 1.76 Carat

    Vòng tay nữ Parha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.39 crt - VS

    95.645.771,00 ₫
    19.103.683  - 199.442.449  19.103.683 ₫ - 199.442.449 ₫
  55. Vòng tay Guhura 1.596 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Guhura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.596 crt - VS

    73.953.610,00 ₫
    19.584.812  - 136.608.030  19.584.812 ₫ - 136.608.030 ₫
  56. Vòng tay Inoportuna 1.051 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Inoportuna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.051 crt - VS

    60.550.750,00 ₫
    17.504.634  - 111.229.283  17.504.634 ₫ - 111.229.283 ₫
  57. Vòng tay nữ Deamor 1.68 Carat

    Vòng tay nữ Deamor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.166 crt - VS

    64.128.657,00 ₫
    14.565.213  - 273.152.665  14.565.213 ₫ - 273.152.665 ₫
  58. Vòng tay nữ Bersama 1.392 Carat

    Vòng tay nữ Bersama

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.392 crt - VS

    55.167.189,00 ₫
    15.452.756  - 219.281.978  15.452.756 ₫ - 219.281.978 ₫
  59. Vòng tay nữ Lapillus 1.898 Carat

    Vòng tay nữ Lapillus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.898 crt - VS

    86.288.646,00 ₫
    16.895.014  - 169.852.402  16.895.014 ₫ - 169.852.402 ₫
  60. Vòng tay Wishlove 1.242 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Wishlove

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.242 crt - VS

    77.391.424,00 ₫
    22.938.570  - 140.092.543  22.938.570 ₫ - 140.092.543 ₫
  61. Vòng tay Streamin 1.3 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Streamin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.928 crt - VS

    207.967.501,00 ₫
    18.572.741  - 2.868.895.456  18.572.741 ₫ - 2.868.895.456 ₫
  62. Vòng tay Awaride 1.3 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Awaride

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.475 crt - VS

    129.516.460,00 ₫
    25.712.142  - 2.942.021.525  25.712.142 ₫ - 2.942.021.525 ₫
  63. Vòng tay Leuchtenden 1.164 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Leuchtenden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.604 crt - VS

    65.065.727,00 ₫
    15.848.981  - 127.018.263  15.848.981 ₫ - 127.018.263 ₫

You’ve viewed 60 of 386 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng