Đang tải...
Tìm thấy 170 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Vòng tay nữ Tejobrut Princess

    Vòng tay nữ Tejobrut

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.34 crt - VS

    102.591.588,00 ₫
    21.679.142  - 230.130.605  21.679.142 ₫ - 230.130.605 ₫
  8. Vòng tay nữ Chiourme Princess

    Vòng tay nữ Chiourme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.605 crt - VS

    25.540.064,00 ₫
    8.866.938  - 2.651.817.613  8.866.938 ₫ - 2.651.817.613 ₫
  9. Vòng tay nữ Accrochage Princess

    Vòng tay nữ Accrochage

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    14.015.874,00 ₫
    7.068.362  - 147.409.672  7.068.362 ₫ - 147.409.672 ₫
  10. Vòng tay nữ Flannagan Princess

    Vòng tay nữ Flannagan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    32.093.619,00 ₫
    15.298.228  - 218.546.127  15.298.228 ₫ - 218.546.127 ₫
  11. Vòng tay nữ Littrell Princess

    Vòng tay nữ Littrell

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    81.451.027,00 ₫
    14.759.363  - 589.001.918  14.759.363 ₫ - 589.001.918 ₫
  12. Vòng tay nữ Oberg Princess

    Vòng tay nữ Oberg

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    39.244.339,00 ₫
    13.122.956  - 221.517.811  13.122.956 ₫ - 221.517.811 ₫
  13. Vòng tay nữ Theberge Princess

    Vòng tay nữ Theberge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.032 crt - VS

    66.343.551,00 ₫
    20.772.070  - 13.315.734.053  20.772.070 ₫ - 13.315.734.053 ₫
  14. Vòng tay nữ Killion Princess

    Vòng tay nữ Killion

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    12.928.805,00 ₫
    6.561.478  - 190.300.981  6.561.478 ₫ - 190.300.981 ₫
  15. Vòng Tay Thiết Kế
  16. Vòng tay nữ Deserti Princess

    Vòng tay nữ Deserti

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.249 crt - VS

    77.951.514,00 ₫
    24.580.071  - 208.691.460  24.580.071 ₫ - 208.691.460 ₫
  17. Vòng tay nữ Tcnitsid Princess

    Vòng tay nữ Tcnitsid

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.352 crt - VS

    63.969.034,00 ₫
    22.287.630  - 203.348.090  22.287.630 ₫ - 203.348.090 ₫
  18. Vòng tay nữ Corymb Princess

    Vòng tay nữ Corymb

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    12.614.939,00 ₫
    5.766.765  - 261.012.913  5.766.765 ₫ - 261.012.913 ₫
  19. Vòng tay nữ Ahoywut Princess

    Vòng tay nữ Ahoywut

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.3 crt - VS

    71.485.696,00 ₫
    22.605.175  - 528.808.058  22.605.175 ₫ - 528.808.058 ₫
  20. Vòng tay nữ Crevicener Princess

    Vòng tay nữ Crevicener

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.743 crt - VS

    79.588.772,00 ₫
    24.546.109  - 158.982.264  24.546.109 ₫ - 158.982.264 ₫
  21. Vòng đeo ngón tay Loveour Princess

    Vòng đeo ngón tay Loveour

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.735 crt - VS

    34.213.420,00 ₫
    11.553.907  - 503.035.345  11.553.907 ₫ - 503.035.345 ₫
  22. Vòng tay Ihulog Princess

    Vòng tay GLAMIRA Ihulog

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AAA

    56.064.921,00 ₫
    15.997.282  - 84.229.410  15.997.282 ₫ - 84.229.410 ₫
  23. Vòng đeo lòng bàn tay Mondoho Princess

    Vòng đeo lòng bàn tay Mondoho

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - AAA

    26.035.063,00 ₫
    10.320.233  - 37.962.838  10.320.233 ₫ - 37.962.838 ₫
  24. Vòng tay nữ Varegin Princess

    Vòng tay nữ Varegin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - AAA

    15.209.077,00 ₫
    5.709.878  - 67.117.602  5.709.878 ₫ - 67.117.602 ₫
  25. Vòng tay nữ Gauraye Princess

    Vòng tay nữ Gauraye

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - AAA

    13.281.161,00 ₫
    4.667.524  - 56.079.920  4.667.524 ₫ - 56.079.920 ₫
  26. Vòng tay Gitana Princess

    Vòng tay GLAMIRA Gitana

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.628 crt - AAA

    53.535.594,00 ₫
    17.071.617  - 75.327.944  17.071.617 ₫ - 75.327.944 ₫
  27. Vòng tay Guto Princess

    Vòng tay GLAMIRA Guto

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - AAA

    68.143.260,00 ₫
    19.791.415  - 97.472.366  19.791.415 ₫ - 97.472.366 ₫
  28. Vòng tay nữ Blandet Princess

    Vòng tay nữ Blandet

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - AAA

    14.977.003,00 ₫
    5.285.352  - 60.127.070  5.285.352 ₫ - 60.127.070 ₫
  29. Vòng tay nữ Mesturado Princess

    Vòng tay nữ Mesturado

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.388 crt - AAA

    17.122.840,00 ₫
    5.752.330  - 67.683.633  5.752.330 ₫ - 67.683.633 ₫
  30. Vòng tay nữ Jerbuilt Princess

    Vòng tay nữ Jerbuilt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    13.131.728,00 ₫
    6.704.118  - 129.239.947  6.704.118 ₫ - 129.239.947 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Elbeuf Princess

    Vòng tay nữ Elbeuf

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.5 crt - VS

    100.220.466,00 ₫
    16.100.300  - 1.718.296.759  16.100.300 ₫ - 1.718.296.759 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Purchaser Princess

    Vòng tay nữ Purchaser

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    12.282.676,00 ₫
    4.860.825  - 174.239.736  4.860.825 ₫ - 174.239.736 ₫
  33. Vòng tay nữ Soet Princess

    Vòng tay nữ Soet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.92 crt - VS

    25.083.842,00 ₫
    6.724.496  - 557.119.997  6.724.496 ₫ - 557.119.997 ₫
  34. Vòng tay nữ Hadlee Princess

    Vòng tay nữ Hadlee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    24.528.845,00 ₫
    6.092.801  - 301.484.419  6.092.801 ₫ - 301.484.419 ₫
  35. Vòng tay Xetti Princess

    Vòng tay GLAMIRA Xetti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.106 crt - VS

    45.128.841,00 ₫
    17.307.087  - 79.492.829  17.307.087 ₫ - 79.492.829 ₫
  36. Vòng tay nữ Kaidence Princess

    Vòng tay nữ Kaidence

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.444 crt - AAA

    84.209.316,00 ₫
    19.243.776  - 408.489.382  19.243.776 ₫ - 408.489.382 ₫
  37. Vòng tay nữ Sreathach Princess

    Vòng tay nữ Sreathach

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    10.237.309,00 ₫
    4.559.977  - 82.414.698  4.559.977 ₫ - 82.414.698 ₫
  38. Vòng tay nữ Abbelire Princess

    Vòng tay nữ Abbelire

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    30.262.213,00 ₫
    11.363.719  - 160.610.179  11.363.719 ₫ - 160.610.179 ₫
  39. Vòng tay Ariyah Princess

    Vòng tay GLAMIRA Ariyah

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - VS

    51.278.529,00 ₫
    16.403.695  - 336.666.327  16.403.695 ₫ - 336.666.327 ₫
  40. Vòng đeo lòng bàn tay Cambria Princess

    Vòng đeo lòng bàn tay Cambria

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - AAA

    53.225.123,00 ₫
    11.999.659  - 518.388.484  11.999.659 ₫ - 518.388.484 ₫
  41. Vòng tay Lineaire Princess

    Vòng tay GLAMIRA Lineaire

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    51.084.661,00 ₫
    14.264.083  - 572.940.678  14.264.083 ₫ - 572.940.678 ₫
  42. Vòng tay nữ Concurrent Princess

    Vòng tay nữ Concurrent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    18.273.308,00 ₫
    7.647.133  - 151.612.484  7.647.133 ₫ - 151.612.484 ₫
  43. Vòng tay nữ Aatems Princess

    Vòng tay nữ Aatems

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.633.052,00 ₫
    6.663.364  - 119.645.657  6.663.364 ₫ - 119.645.657 ₫
  44. Vòng tay nữ Atyumo Princess

    Vòng tay nữ Atyumo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.113.233,00 ₫
    7.072.607  - 194.786.806  7.072.607 ₫ - 194.786.806 ₫
  45. Vòng tay nữ Libre Princess

    Vòng tay nữ Libre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.483.717,00 ₫
    6.031.668  - 113.065.495  6.031.668 ₫ - 113.065.495 ₫
  46. Vòng tay nữ Agathoa Princess

    Vòng tay nữ Agathoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    15.102.380,00 ₫
    7.964.112  - 100.414.613  7.964.112 ₫ - 100.414.613 ₫
  47. Vòng tay nữ Writmeno Princess

    Vòng tay nữ Writmeno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    15.770.867,00 ₫
    8.003.735  - 126.112.608  8.003.735 ₫ - 126.112.608 ₫
  48. Vòng tay nữ Nefreg Princess

    Vòng tay nữ Nefreg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    15.037.568,00 ₫
    6.989.400  - 120.947.537  6.989.400 ₫ - 120.947.537 ₫
  49. Vòng tay nữ Xenofon Princess

    Vòng tay nữ Xenofon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.218 crt - VS

    14.002.008,00 ₫
    7.213.550  - 106.357.982  7.213.550 ₫ - 106.357.982 ₫
  50. Vòng tay nữ Ydesc Princess

    Vòng tay nữ Ydesc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    10.390.986,00 ₫
    5.624.973  - 119.560.750  5.624.973 ₫ - 119.560.750 ₫
  51. Vòng tay nữ Mious Princess

    Vòng tay nữ Mious

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    23.779.696,00 ₫
    10.338.629  - 259.725.175  10.338.629 ₫ - 259.725.175 ₫
  52. Vòng tay nữ Elewo Princess

    Vòng tay nữ Elewo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.254.289,00 ₫
    5.773.557  - 82.018.473  5.773.557 ₫ - 82.018.473 ₫
  53. Vòng tay nữ Bordigheraness Princess

    Vòng tay nữ Bordigheraness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    65.754.593,00 ₫
    21.829.141  - 132.668.427  21.829.141 ₫ - 132.668.427 ₫
  54. Vòng đeo lòng bàn tay Konnyu Princess

    Vòng đeo lòng bàn tay Konnyu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    55.709.168,00 ₫
    13.313.144  - 2.561.263.331  13.313.144 ₫ - 2.561.263.331 ₫
  55. Vòng tay nữ Cittadella Princess

    Vòng tay nữ Cittadella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.780.304,00 ₫
    6.452.799  - 199.300.935  6.452.799 ₫ - 199.300.935 ₫
  56. Vòng tay nữ Insied Princess

    Vòng tay nữ Insied

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.007.780,00 ₫
    4.903.278  - 69.381.739  4.903.278 ₫ - 69.381.739 ₫
  57. Vòng tay nữ Rownowaga Princess

    Vòng tay nữ Rownowaga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.207.577,00 ₫
    5.455.162  - 133.372.006  5.455.162 ₫ - 133.372.006 ₫

You’ve viewed 170 of 170 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng