Đang tải...
Tìm thấy 18 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Reagan Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    11.322 crt - AA

    105.747.799,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Elsie Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.122 crt - AAA

    13.871.253,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  3. Dây chuyền nữ Audrisa Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.822 crt - AA

    42.263.287,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Chastella Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - AA

    30.831.927,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Lende Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Lende

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.918 crt - AAA

    38.858.022,00 ₫
    14.723.703  - 270.565.885  14.723.703 ₫ - 270.565.885 ₫
  6. Dây chuyền nữ Spelle Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Spelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - AAA

    12.419.374,00 ₫
    5.844.311  - 157.187.932  5.844.311 ₫ - 157.187.932 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Alzira Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    2.342 crt - AA

    39.468.207,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lizannie Ø8 mm Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Lizannie Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - AAA

    20.089.997,00 ₫
    8.716.939  - 102.211.777  8.716.939 ₫ - 102.211.777 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Hue Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Hue

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    7.53 crt - AA

    132.492.105,00 ₫
    11.240.040  - 6.254.644.876  11.240.040 ₫ - 6.254.644.876 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Lorenzo Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Lorenzo

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.708 crt - AA

    52.641.259,00 ₫
    8.069.395  - 1.695.444.793  8.069.395 ₫ - 1.695.444.793 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Bluestar Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Bluestar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Đen

    1.244 crt - AA

    36.024.449,00 ₫
    12.070.980  - 402.040.542  12.070.980 ₫ - 402.040.542 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Kosta Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    11.421.454,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Yorkshire Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Yorkshire

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương & Đá Swarovski

    3.44 crt - AA

    310.238.149,00 ₫
    10.341.460  - 2.148.838.866  10.341.460 ₫ - 2.148.838.866 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lalai Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Lalai

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    3.214 crt - AA

    25.351.860,00 ₫
    7.478.454  - 2.864.576.042  7.478.454 ₫ - 2.864.576.042 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Tendance Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Tendance

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.215 crt - AAA

    11.193.342,00 ₫
    8.193.357  - 146.603.074  8.193.357 ₫ - 146.603.074 ₫
  16. Dây chuyền nữ Clarissant Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Clarissant

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.123 crt - AAA

    11.963.998,00 ₫
    5.068.277  - 49.825.229  5.068.277 ₫ - 49.825.229 ₫
  17. Vòng Cổ Fiten Đá Sapphire

    GLAMIRA Vòng Cổ Fiten

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Đen

    13.4 crt - AAA

    91.772.676,00 ₫
    14.501.817  - 1.449.516.708  14.501.817 ₫ - 1.449.516.708 ₫
  18. Dây chuyền nữ Suhtn Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Suhtn

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.448 crt - AAA

    28.532.411,00 ₫
    12.989.088  - 197.701.887  12.989.088 ₫ - 197.701.887 ₫

You’ve viewed 18 of 18 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng