Đang tải...
Tìm thấy 90 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Lavonna

    Bông tai nữ Lavonna

    Vàng Hồng 9K & Đá Swarovski

    4.84 crt - AAAAA

    18.282.932,00 ₫
    12.432.393  - 1.473.757.163  12.432.393 ₫ - 1.473.757.163 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.928 crt - AAA

    17.311.898,00 ₫
    6.348.082  - 140.645.558  6.348.082 ₫ - 140.645.558 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Jatasya

    Mặt dây chuyền nữ Jatasya

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    12.24 crt - AAA

    19.225.096,00 ₫
    8.210.903  - 227.786.653  8.210.903 ₫ - 227.786.653 ₫
  4. Dây chuyền nữ Audrisa

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.822 crt - AA

    38.753.870,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    2.342 crt - AA

    42.213.477,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Hue

    Mặt dây chuyền nữ Hue

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Đá Swarovski

    7.53 crt - AAA

    69.039.576,00 ₫
    11.240.040  - 6.254.644.876  11.240.040 ₫ - 6.254.644.876 ₫
  7. Bông tai nữ Elidia

    Bông tai nữ Elidia

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.92 crt - AAA

    9.331.087,00 ₫
    6.387.705  - 128.702.215  6.387.705 ₫ - 128.702.215 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Matthew

    Mặt dây chuyền nam Matthew

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    3.69 crt - AAAAA

    27.602.132,00 ₫
    2.812.061  - 3.145.966.217  2.812.061 ₫ - 3.145.966.217 ₫
  9. Vòng tay nam Pierre

    Vòng tay nam Pierre

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.14 crt - AAA

    16.349.922,00 ₫
    15.670.680  - 179.786.881  15.670.680 ₫ - 179.786.881 ₫
  10. Vòng Tay Britni

    Vòng Tay GLAMIRA Britni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Nhiều Màu

    3.3 crt - AAA

    41.567.631,00 ₫
    21.814.990  - 213.777.282  21.814.990 ₫ - 213.777.282 ₫
  11. Nhẫn Carilene

    Nhẫn GLAMIRA Carilene

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    7.16 crt - AAAAA

    26.323.459,00 ₫
    13.664.085  - 6.239.093.068  13.664.085 ₫ - 6.239.093.068 ₫
  12. Nhẫn Zenobia

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Swarovski & Kim Cương

    2.234 crt - AAAAA

    72.422.769,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  13. Bông tai nữ Luther

    Bông tai nữ Luther

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    4.74 crt - VS1

    375.399.257,00 ₫
    10.044.291  - 7.540.450.106  10.044.291 ₫ - 7.540.450.106 ₫
  14. Bông tai nữ Hlinka

    Bông tai nữ Hlinka

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    14.24 crt - AAA

    24.669.505,00 ₫
    12.919.183  - 258.536.508  12.919.183 ₫ - 258.536.508 ₫
  15. Bông tai nữ Ladonya

    Bông tai nữ Ladonya

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    24.25 crt - AAA

    39.051.322,00 ₫
    12.649.750  - 369.535.977  12.649.750 ₫ - 369.535.977 ₫
  16. Nhẫn Jaisalia

    Nhẫn GLAMIRA Jaisalia

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.32 crt - AAA

    31.241.454,00 ₫
    11.753.151  - 268.229.858  11.753.151 ₫ - 268.229.858 ₫
  17. Nhẫn Adielle

    Nhẫn GLAMIRA Adielle

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    7.312 crt - AAA

    20.973.295,00 ₫
    11.241.454  - 178.810.465  11.241.454 ₫ - 178.810.465 ₫
  18. Nhẫn Azaria

    Nhẫn GLAMIRA Azaria

    Vàng 14K & Đá Zircon Trắng & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    4.858 crt - AAA

    49.691.648,00 ₫
    8.925.240  - 2.717.279.567  8.925.240 ₫ - 2.717.279.567 ₫
  19. Bông tai nữ Andrah

    Bông tai nữ Andrah

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.884 crt - AAA

    38.384.533,00 ₫
    9.466.935  - 125.546.568  9.466.935 ₫ - 125.546.568 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    46.885.814,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lizannie Ø8 mm

    Dây chuyền nữ Lizannie Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS1

    43.099.322,00 ₫
    8.716.939  - 102.211.777  8.716.939 ₫ - 102.211.777 ₫
  22. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Elgia 32 mm

    Bông tai nữ Elgia 32 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.924 crt - AAA

    36.424.920,00 ₫
    10.901.835  - 249.593.154  10.901.835 ₫ - 249.593.154 ₫
  23. Bông tai nữ Araminta

    Bông tai nữ Araminta

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    1.06 crt - VS1

    121.565.930,00 ₫
    7.845.245  - 2.516.690.896  7.845.245 ₫ - 2.516.690.896 ₫
  24. Vòng tay nữ Brandie

    Vòng tay nữ Brandie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    2.66 crt - AAA

    41.301.312,00 ₫
    18.810.476  - 319.037.731  18.810.476 ₫ - 319.037.731 ₫
  25. Vòng tay nữ Beldene

    Vòng tay nữ Beldene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.32 crt - VS

    245.963.172,00 ₫
    22.632.911  - 264.481.009  22.632.911 ₫ - 264.481.009 ₫
  26. Nhẫn Sifnas

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    108.615.331,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  27. Nhẫn nam Damian

    Nhẫn nam Damian

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski & Đá Onyx Đen

    0.198 crt - AAAAA

    46.269.968,00 ₫
    18.366.705  - 289.187.305  18.366.705 ₫ - 289.187.305 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    16.531.618,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Gratia

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.538.042,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  30. Nhẫn nam Hercules

    Nhẫn nam Hercules

    Bạc 925 & Đá Swarovski & Kim Cương

    0.24 crt - AAAAA

    12.537.675,00 ₫
    9.933.914  - 135.452.183  9.933.914 ₫ - 135.452.183 ₫

You’ve viewed 90 of 90 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng