Đang tải...
Tìm thấy 63 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Đồ trang sức trên cơ thể Pourtoujours Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pourtoujours

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.374 crt - VS

    219.932.918,00 ₫
    13.893.216  - 251.362.014  13.893.216 ₫ - 251.362.014 ₫
  2. Đồ trang sức trên cơ thể Kintsugi Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kintsugi

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    308.361.744,00 ₫
    20.419.714  - 334.682.374  20.419.714 ₫ - 334.682.374 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    270.522.299,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.004.641  - 348.861.551  16.004.641 ₫ - 348.861.551 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Spell A Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Spell A

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    140.291.781,00 ₫
    11.197.305  - 161.546.398  11.197.305 ₫ - 161.546.398 ₫
  5. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - VS

    259.555.372,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  6. Đồ trang sức trên cơ thể Palanga Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Palanga

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - VS

    168.098.253,00 ₫
    13.426.067  - 213.890.489  13.426.067 ₫ - 213.890.489 ₫
  7. Đồ trang sức trên cơ thể Shaselis Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Shaselis

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    194.206.623,00 ₫
    11.208.399  - 285.706.187  11.208.399 ₫ - 285.706.187 ₫
  8. Đồ trang sức trên cơ thể Altamente Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Altamente

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    237.366.795,00 ₫
    15.629.359  - 308.857.022  15.629.359 ₫ - 308.857.022 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể Agenda Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Agenda

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - VS

    443.785.630,00 ₫
    28.825.335  - 508.992.869  28.825.335 ₫ - 508.992.869 ₫
  10. Đồ trang sức trên cơ thể Tenedos Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tenedos

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.194 crt - VS

    219.720.650,00 ₫
    15.008.985  - 272.644.926  15.008.985 ₫ - 272.644.926 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Pelangi Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pelangi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.576 crt - VS

    256.994.058,00 ₫
    17.576.520  - 316.767.360  17.576.520 ₫ - 316.767.360 ₫
  12. Đồ trang sức trên cơ thể Kariya Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kariya

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.68 crt - AAA

    257.461.038,00 ₫
    17.230.106  - 316.441.890  17.230.106 ₫ - 316.441.890 ₫
  13. Đồ trang sức trên cơ thể Beskerming Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Beskerming

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    2.23 crt - VS

    434.785.672,00 ₫
    26.646.099  - 543.747.418  26.646.099 ₫ - 543.747.418 ₫
  14. Đồ trang sức trên cơ thể Goldhex Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Goldhex

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    177.211.420,00 ₫
    13.043.711  - 191.107.581  13.043.711 ₫ - 191.107.581 ₫
  15. Đồ trang sức trên cơ thể Eahte Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Eahte

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    455.573.311,00 ₫
    27.280.059  - 475.271.330  27.280.059 ₫ - 475.271.330 ₫
  16. Đồ trang sức trên cơ thể Anaser Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anaser

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    137.348.403,00 ₫
    9.157.540  - 187.810.427  9.157.540 ₫ - 187.810.427 ₫
  17. Đồ trang sức trên cơ thể Fema Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fema

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    255.182.745,00 ₫
    17.557.274  - 297.380.659  17.557.274 ₫ - 297.380.659 ₫
  18. Đồ trang sức trên cơ thể Bewendr Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bewendr

    Palladium 950
    276.791.137,00 ₫
    18.452.742  - 276.791.137  18.452.742 ₫ - 276.791.137 ₫
  19. Đồ trang sức trên cơ thể Aressit Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aressit

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    175.584.068,00 ₫
    10.422.289  - 234.593.221  10.422.289 ₫ - 234.593.221 ₫
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Dyndwea Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dyndwea

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    115.782.466,00 ₫
    7.702.604  - 172.867.101  7.702.604 ₫ - 172.867.101 ₫
  21. Đồ trang sức trên cơ thể Sharonne Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sharonne

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.342 crt - VS

    180.324.612,00 ₫
    10.688.552  - 249.649.754  10.688.552 ₫ - 249.649.754 ₫
  22. Đồ trang sức trên cơ thể Sovanco Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sovanco

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    433.441.338,00 ₫
    25.981.008  - 464.544.964  25.981.008 ₫ - 464.544.964 ₫
  23. Đồ trang sức trên cơ thể Efter Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Efter

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    166.555.810,00 ₫
    9.813.688  - 257.036.512  9.813.688 ₫ - 257.036.512 ₫
  24. Đồ trang sức trên cơ thể Anwen Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anwen

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    138.522.924,00 ₫
    9.143.276  - 176.801.043  9.143.276 ₫ - 176.801.043 ₫
  25. Đồ trang sức trên cơ thể Arundia Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arundia

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    191.249.088,00 ₫
    11.246.436  - 265.696.848  11.246.436 ₫ - 265.696.848 ₫
  26. Đồ trang sức trên cơ thể Affo Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Affo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    254.178.038,00 ₫
    17.542.558  - 279.508.107  17.542.558 ₫ - 279.508.107 ₫
  27. Đồ trang sức trên cơ thể Aarme Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aarme

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    252.862.005,00 ₫
    17.410.105  - 290.842.957  17.410.105 ₫ - 290.842.957 ₫
  28. Đồ trang sức trên cơ thể Aneomi Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aneomi

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    312.083.423,00 ₫
    18.670.666  - 331.781.442  18.670.666 ₫ - 331.781.442 ₫
  29. Đồ trang sức trên cơ thể Asendg Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Asendg

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    104.744.780,00 ₫
    7.211.285  - 146.886.089  7.211.285 ₫ - 146.886.089 ₫
  30. Đồ trang sức trên cơ thể Aweat Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aweat

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    306.607.037,00 ₫
    14.579.930  - 434.403.601  14.579.930 ₫ - 434.403.601 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể Beedleb Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Beedleb

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    97.938.207,00 ₫
    6.784.495  - 119.716.403  6.784.495 ₫ - 119.716.403 ₫
  32. Đồ trang sức trên cơ thể Befil Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Befil

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    253.286.528,00 ₫
    15.091.909  - 291.267.480  15.091.909 ₫ - 291.267.480 ₫
  33. Đồ trang sức trên cơ thể Belana Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Belana

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    173.900.111,00 ₫
    10.358.893  - 219.140.461  10.358.893 ₫ - 219.140.461 ₫
  34. Đồ trang sức trên cơ thể Biddodex Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Biddodex

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    117.423.967,00 ₫
    7.759.660  - 182.716.110  7.759.660 ₫ - 182.716.110 ₫
  35. Đồ trang sức trên cơ thể Bund Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bund

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    243.182.803,00 ₫
    13.433.596  - 301.357.054  13.433.596 ₫ - 301.357.054 ₫
  36. Đồ trang sức trên cơ thể Chtfie Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Chtfie

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    193.951.907,00 ₫
    11.563.416  - 240.706.402  11.563.416 ₫ - 240.706.402 ₫
  37. Đồ trang sức trên cơ thể Clangt Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Clangt

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    124.216.387,00 ₫
    8.216.111  - 168.933.155  8.216.111 ₫ - 168.933.155 ₫
  38. Đồ trang sức trên cơ thể Corin Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Corin

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.327 crt - VS

    259.017.634,00 ₫
    14.293.064  - 325.130.526  14.293.064 ₫ - 325.130.526 ₫
  39. Đồ trang sức trên cơ thể Cweald Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cweald

    Palladium 950
    264.267.615,00 ₫
    14.094.272  - 317.121.138  14.094.272 ₫ - 317.121.138 ₫
  40. Đồ trang sức trên cơ thể Cysen Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cysen

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    446.134.671,00 ₫
    26.681.476  - 477.068.487  26.681.476 ₫ - 477.068.487 ₫
  41. Đồ trang sức trên cơ thể Defero Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Defero

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    99.664.614,00 ₫
    6.902.230  - 122.405.070  6.902.230 ₫ - 122.405.070 ₫
  42. Đồ trang sức trên cơ thể Degati Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Degati

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.475 crt - VS

    156.112.464,00 ₫
    9.205.088  - 228.480.045  9.205.088 ₫ - 228.480.045 ₫
  43. Đồ trang sức trên cơ thể Dekipax Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dekipax

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    247.159.205,00 ₫
    14.824.458  - 249.621.457  14.824.458 ₫ - 249.621.457 ₫
  44. Đồ trang sức trên cơ thể Ecgenda Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ecgenda

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    240.961.118,00 ₫
    13.304.087  - 326.290.901  13.304.087 ₫ - 326.290.901 ₫
  45. Đồ trang sức trên cơ thể Egendg Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Egendg

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    387.224.577,00 ₫
    23.153.663  - 408.450.891  23.153.663 ₫ - 408.450.891 ₫
  46. Đồ trang sức trên cơ thể Enni Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Enni

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    268.045.896,00 ₫
    18.425.572  - 317.262.644  18.425.572 ₫ - 317.262.644 ₫
  47. Đồ trang sức trên cơ thể Fayi Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fayi

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    128.900.329,00 ₫
    8.572.713  - 180.678.384  8.572.713 ₫ - 180.678.384 ₫
  48. Đồ trang sức trên cơ thể Femism Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Femism

    Palladium 950
    280.611.877,00 ₫
    14.965.966  - 336.734.252  14.965.966 ₫ - 336.734.252 ₫
  49. Đồ trang sức trên cơ thể Florswa Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Florswa

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    252.663.893,00 ₫
    13.928.084  - 336.649.343  13.928.084 ₫ - 336.649.343 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể Fucoca Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fucoca

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    441.592.242,00 ₫
    26.388.553  - 476.799.622  26.388.553 ₫ - 476.799.622 ₫
  51. Đồ trang sức trên cơ thể Fylog Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fylog

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    242.291.303,00 ₫
    16.718.411  - 267.621.372  16.718.411 ₫ - 267.621.372 ₫
  52. Đồ trang sức trên cơ thể Geho Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Geho

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    110.164.567,00 ₫
    7.520.340  - 168.423.723  7.520.340 ₫ - 168.423.723 ₫
  53. Đồ trang sức trên cơ thể Hstr Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hstr

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    205.159.404,00 ₫
    12.248.092  - 248.998.818  12.248.092 ₫ - 248.998.818 ₫
  54. Đồ trang sức trên cơ thể Hior Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hior

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    147.324.772,00 ₫
    8.761.316  - 190.329.284  8.761.316 ₫ - 190.329.284 ₫
  55. Đồ trang sức trên cơ thể Fyrwen Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fyrwen

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    95.730.671,00 ₫
    6.607.892  - 123.933.366  6.607.892 ₫ - 123.933.366 ₫
  56. Đồ trang sức trên cơ thể Billet Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Billet

    Palladium 950
    213.536.722,00 ₫
    11.844.169  - 256.244.066  11.844.169 ₫ - 256.244.066 ₫
  57. Đồ trang sức trên cơ thể Gambol Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Gambol

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - VS

    252.196.913,00 ₫
    14.841.710  - 329.839.941  14.841.710 ₫ - 329.839.941 ₫
  58. Đồ trang sức trên cơ thể Harbro Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Harbro

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    90.296.739,00 ₫
    7.904.679  - 120.749.424  7.904.679 ₫ - 120.749.424 ₫
  59. Đồ trang sức trên cơ thể Chivimbo Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Chivimbo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.578 crt - VS

    251.545.973,00 ₫
    16.865.580  - 271.498.709  16.865.580 ₫ - 271.498.709 ₫
  60. Đồ trang sức trên cơ thể Desita Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Desita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.765 crt - VS

    234.126.242,00 ₫
    15.579.548  - 285.663.733  15.579.548 ₫ - 285.663.733 ₫

You’ve viewed 60 of 63 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng