Đang tải...
Tìm thấy 280 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bông tai nữ Inesst 0.5 Carat

    Bông tai nữ Inesst

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    53.610.309,00 ₫
    6.452.799  - 481.582.616  6.452.799 ₫ - 481.582.616 ₫
  6. Bộ Sưu Tập Fusion
  7. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea B 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea B

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.5 crt - AAA

    10.703.439,00 ₫
    5.073.937  - 466.511.936  5.073.937 ₫ - 466.511.936 ₫
  8. Bông tai nữ Chimbu 0.5 Carat

    Bông tai nữ Chimbu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.972.941,00 ₫
    5.903.745  - 476.912.831  5.903.745 ₫ - 476.912.831 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea K 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea K

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.980.314,00 ₫
    4.972.051  - 465.450.618  4.972.051 ₫ - 465.450.618 ₫
  10. Bông tai nữ Choquer 0.5 Carat

    Bông tai nữ Choquer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.708 crt - VS

    24.528.277,00 ₫
    7.577.793  - 505.030.618  7.577.793 ₫ - 505.030.618 ₫
  11. Bông tai nữ Cohueya 0.5 Carat

    Bông tai nữ Cohueya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    21.938.667,00 ₫
    6.255.819  - 497.558.961  6.255.819 ₫ - 497.558.961 ₫
  12. Bông tai nữ Auxin 0.5 Carat

    Bông tai nữ Auxin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    17.142.653,00 ₫
    6.948.645  - 500.021.208  6.948.645 ₫ - 500.021.208 ₫
  13. Bông tai nữ Deneb 0.5 Carat

    Bông tai nữ Deneb

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.996 crt - VS

    76.991.236,00 ₫
    11.534.378  - 592.369.826  11.534.378 ₫ - 592.369.826 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea E 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea E

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.792.276,00 ₫
    4.951.674  - 465.238.353  4.951.674 ₫ - 465.238.353 ₫
  15. Bông tai nữ Diastole 0.5 Carat

    Bông tai nữ Diastole

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.612 crt - AA

    15.040.116,00 ₫
    5.985.820  - 483.818.458  5.985.820 ₫ - 483.818.458 ₫
  16. Bông tai nữ Jeslyn 0.5 Carat

    Bông tai nữ Jeslyn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.692 crt - AA

    19.406.509,00 ₫
    7.539.586  - 509.856.069  7.539.586 ₫ - 509.856.069 ₫
  17. Bông tai nữ Raemol 0.5 Carat

    Bông tai nữ Raemol

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.304 crt - VS

    40.203.769,00 ₫
    8.843.731  - 626.912.117  8.843.731 ₫ - 626.912.117 ₫
  18. Bông tai nữ Sognare 0.51 Carat

    Bông tai nữ Sognare

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    37.856.140,00 ₫
    10.102.876  - 123.522.998  10.102.876 ₫ - 123.522.998 ₫
  19. Bông tai nữ Prana 0.5 Carat

    Bông tai nữ Prana

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.564 crt - AAA

    13.079.087,00 ₫
    6.399.026  - 488.106.175  6.399.026 ₫ - 488.106.175 ₫
  20. Bông tai nữ Endivia 0.5 Carat

    Bông tai nữ Endivia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    14.129.648,00 ₫
    5.448.086  - 472.030.773  5.448.086 ₫ - 472.030.773 ₫
  21. Bông tai nữ Photoreceptor 0.5 Carat

    Bông tai nữ Photoreceptor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.012 crt - VS

    36.760.013,00 ₫
    11.148.060  - 205.357.516  11.148.060 ₫ - 205.357.516 ₫
  22. Bông tai nữ Blume 0.5 Carat

    Bông tai nữ Blume

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.988 crt - VS

    34.214.551,00 ₫
    9.786.745  - 576.563.300  9.786.745 ₫ - 576.563.300 ₫
  23. Bông tai nữ Huipu - A 0.5 Carat

    Bông tai nữ Huipu - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.943.238,00 ₫
    4.951.674  - 465.238.353  4.951.674 ₫ - 465.238.353 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea C 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea C

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    12.955.975,00 ₫
    4.849.788  - 464.177.043  4.849.788 ₫ - 464.177.043 ₫
  25. Bông tai nữ Dessaler 0.5 Carat

    Bông tai nữ Dessaler

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    23.659.130,00 ₫
    6.707.514  - 507.903.245  6.707.514 ₫ - 507.903.245 ₫
  26. Bông tai nữ Clementina 0.5 Carat

    Bông tai nữ Clementina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.788 crt - AA

    23.948.658,00 ₫
    7.309.210  - 156.720.949  7.309.210 ₫ - 156.720.949 ₫
  27. Bông tai nữ Letizia 0.5 Carat

    Bông tai nữ Letizia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.2 crt - VS

    50.779.002,00 ₫
    11.773.528  - 251.064.844  11.773.528 ₫ - 251.064.844 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea D 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea D

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.829.352,00 ₫
    4.972.051  - 465.450.618  4.972.051 ₫ - 465.450.618 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea T 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea T

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.458.600,00 ₫
    4.768.279  - 463.327.991  4.768.279 ₫ - 463.327.991 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Bông tai nữ Carcule 0.5 Carat

    Bông tai nữ Carcule

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    16.717.278,00 ₫
    8.479.205  - 504.507.041  8.479.205 ₫ - 504.507.041 ₫
  32. Bông tai nữ Huipu 0.5 Carat

    Bông tai nữ Huipu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    22.049.893,00 ₫
    6.316.950  - 504.478.737  6.316.950 ₫ - 504.478.737 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea L 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea L

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.572.486,00 ₫
    4.747.901  - 463.115.726  4.747.901 ₫ - 463.115.726 ₫
  34. Bông tai nữ Bengasi 0.5 Carat

    Bông tai nữ Bengasi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.52 crt - VS

    20.169.242,00 ₫
    6.686.289  - 629.275.317  6.686.289 ₫ - 629.275.317 ₫
  35. Bông tai nữ Citadel 0.5 Carat

    Bông tai nữ Citadel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.076 crt - VS

    83.124.509,00 ₫
    5.688.651  - 879.590.163  5.688.651 ₫ - 879.590.163 ₫
  36. Bông tai nữ Reba 0.5 Carat

    Bông tai nữ Reba

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    24.605.542,00 ₫
    9.933.914  - 542.997.422  9.933.914 ₫ - 542.997.422 ₫
  37. Bông tai nữ Vernon 0.5 Carat

    Bông tai nữ Vernon

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    10.782.401,00 ₫
    5.111.296  - 468.422.306  5.111.296 ₫ - 468.422.306 ₫
  38. Bông tai nữ Jaune 0.5 Carat

    Bông tai nữ Jaune

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    51.587.583,00 ₫
    5.289.596  - 472.936.429  5.289.596 ₫ - 472.936.429 ₫
  39. Bông tai nữ Chaty 0.5 Carat

    Bông tai nữ Chaty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    61.934.988,00 ₫
    7.884.867  - 520.214.510  7.884.867 ₫ - 520.214.510 ₫
  40. Bông tai nữ Miele 0.5 Carat

    Bông tai nữ Miele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.628 crt - VS

    59.484.338,00 ₫
    8.102.791  - 512.247.565  8.102.791 ₫ - 512.247.565 ₫
  41. Bông tai nữ Detahant 0.816 Carat

    Bông tai nữ Detahant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.816 crt - VS

    51.131.360,00 ₫
    14.531.534  - 248.050.708  14.531.534 ₫ - 248.050.708 ₫
  42. Bông tai nữ Cordagel 0.5 Carat

    Bông tai nữ Cordagel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.67 crt - VS

    45.458.555,00 ₫
    17.669.632  - 727.425.789  17.669.632 ₫ - 727.425.789 ₫
  43. Bông tai nữ Tourisme 0.5 Carat

    Bông tai nữ Tourisme

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.932 crt - VS

    70.153.533,00 ₫
    9.516.180  - 552.181.340  9.516.180 ₫ - 552.181.340 ₫
  44. Bông tai nữ Terje 0.5 Carat

    Bông tai nữ Terje

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    21.798.858,00 ₫
    10.559.383  - 149.928.533  10.559.383 ₫ - 149.928.533 ₫
    Mới

  45. Bông tai nữ Wary 0.5 Carat

    Bông tai nữ Wary

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    24.473.655,00 ₫
    10.191.460  - 531.252.191  10.191.460 ₫ - 531.252.191 ₫
    Mới

  46. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea F 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea F

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.720.787,00 ₫
    4.829.410  - 463.964.778  4.829.410 ₫ - 463.964.778 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea J 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea J

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.572.486,00 ₫
    4.747.901  - 463.115.726  4.747.901 ₫ - 463.115.726 ₫
  48. Bông tai nữ Paisley 0.5 Carat

    Bông tai nữ Paisley

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.086 crt - AA

    41.397.538,00 ₫
    11.592.397  - 182.319.887  11.592.397 ₫ - 182.319.887 ₫
  49. Bông tai nữ Arezo 0.5 Carat

    Bông tai nữ Arezo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    63.894.601,00 ₫
    7.964.112  - 511.101.346  7.964.112 ₫ - 511.101.346 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea N 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea N

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.091.539,00 ₫
    5.033.183  - 466.087.406  5.033.183 ₫ - 466.087.406 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea O 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea O

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.980.314,00 ₫
    4.972.051  - 465.450.618  4.972.051 ₫ - 465.450.618 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea W 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea W

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    14.489.930,00 ₫
    5.257.333  - 468.422.306  5.257.333 ₫ - 468.422.306 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea X 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea X

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.869.088,00 ₫
    4.910.919  - 464.813.831  4.910.919 ₫ - 464.813.831 ₫
  54. Bông tai nữ Unsila 0.5 Carat

    Bông tai nữ Unsila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    32.755.880,00 ₫
    9.816.179  - 164.291.673  9.816.179 ₫ - 164.291.673 ₫
  55. Bông tai nữ Alphecca 0.51 Carat

    Bông tai nữ Alphecca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    31.704.470,00 ₫
    7.965.527  - 116.673.968  7.965.527 ₫ - 116.673.968 ₫
  56. Bông tai nữ Vendre 0.5 Carat

    Bông tai nữ Vendre

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Swarovski

    2.18 crt - AA

    29.792.121,00 ₫
    12.619.751  - 786.817.021  12.619.751 ₫ - 786.817.021 ₫
  57. Trang sức gốm sứ
  58. Bông tai nữ Juvela 0.5 Carat

    Bông tai nữ Juvela

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.918 crt - VS

    32.129.279,00 ₫
    11.111.267  - 616.044.244  11.111.267 ₫ - 616.044.244 ₫
  59. Bông tai nữ Mateu 0.5 Carat

    Bông tai nữ Mateu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    18.498.872,00 ₫
    7.600.718  - 509.643.804  7.600.718 ₫ - 509.643.804 ₫
  60. Bông tai nữ Hosea 0.5 Carat

    Bông tai nữ Hosea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    9.3 crt - VS

    64.590.824,00 ₫
    11.803.528  - 824.175.335  11.803.528 ₫ - 824.175.335 ₫
  61. Bông tai nữ Apurer 0.08 Carat

    Bông tai nữ Apurer

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    22.732.248,00 ₫
    10.537.591  - 143.107.804  10.537.591 ₫ - 143.107.804 ₫
  62. Bông tai nữ Bahjat 0.5 Carat

    Bông tai nữ Bahjat

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.3 crt - VS

    33.305.783,00 ₫
    11.607.397  - 626.784.757  11.607.397 ₫ - 626.784.757 ₫
  63. Bông tai nữ Classe 0.5 Carat

    Bông tai nữ Classe

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    18.502.835,00 ₫
    7.478.454  - 511.936.249  7.478.454 ₫ - 511.936.249 ₫
  64. Bông tai nữ Completo 0.5 Carat

    Bông tai nữ Completo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    19.542.641,00 ₫
    8.340.525  - 503.021.193  8.340.525 ₫ - 503.021.193 ₫
  65. Bông tai nữ Curseur 0.5 Carat

    Bông tai nữ Curseur

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.716 crt - VS

    24.016.299,00 ₫
    9.529.199  - 550.101.158  9.529.199 ₫ - 550.101.158 ₫
  66. Bông tai nữ Daltonisme 0.7 Carat

    Bông tai nữ Daltonisme

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.468 crt - VS

    29.494.669,00 ₫
    11.513.152  - 818.472.533  11.513.152 ₫ - 818.472.533 ₫
  67. Bông tai nữ Demarrage 0.5 Carat

    Bông tai nữ Demarrage

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    15.659.641,00 ₫
    6.389.120  - 490.794.838  6.389.120 ₫ - 490.794.838 ₫

You’ve viewed 120 of 280 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng