Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Bông tai nữ Anniey 2.5 Carat

    Bông tai nữ Anniey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.5 crt - VS

    45.795.348,00 ₫
    13.962.952  - 6.810.463.004  13.962.952 ₫ - 6.810.463.004 ₫
  5. Bộ Sưu Tập Fusion
  6. Bông tai nữ Dectil 2.64 Carat

    Bông tai nữ Dectil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.04 crt - VS

    44.388.750,00 ₫
    12.677.203  - 7.171.112.238  12.677.203 ₫ - 7.171.112.238 ₫
  7. Bông tai nữ Hlyndg 1.98 Carat

    Bông tai nữ Hlyndg

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.98 crt - VS

    25.435.916,00 ₫
    7.213.550  - 5.312.437.083  7.213.550 ₫ - 5.312.437.083 ₫
  8. Bông tai nữ Akerea 2.64 Carat

    Bông tai nữ Akerea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.64 crt - VS

    31.834.659,00 ₫
    10.908.910  - 253.909.171  10.908.910 ₫ - 253.909.171 ₫
  9. Bông tai nữ Copra 2.04 Carat

    Bông tai nữ Copra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    2.04 crt - AAA

    24.701.202,00 ₫
    6.887.514  - 273.564.738  6.887.514 ₫ - 273.564.738 ₫
  10. Bông tai nữ Lalak 5.28 Carat

    Bông tai nữ Lalak

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.28 crt - VS

    51.353.811,00 ₫
    12.855.504  - 9.513.676.603  12.855.504 ₫ - 9.513.676.603 ₫
  11. Bông tai nữ Murashki 2 Carat

    Bông tai nữ Murashki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.424 crt - VS

    64.067.526,00 ₫
    12.177.961  - 307.597.597  12.177.961 ₫ - 307.597.597 ₫
  12. Bông tai nữ Ithemba 2 Carat

    Bông tai nữ Ithemba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.144 crt - VS

    59.250.284,00 ₫
    12.552.393  - 1.372.012.364  12.552.393 ₫ - 1.372.012.364 ₫
  13. Bông tai nữ Borofline 2 Carat

    Bông tai nữ Borofline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.736 crt - VS

    233.124.930,00 ₫
    11.625.227  - 4.316.413.498  11.625.227 ₫ - 4.316.413.498 ₫
  14. Bông tai nữ Fluor 2.18 Carat

    Bông tai nữ Fluor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.53 crt - VS

    498.385.938,00 ₫
    6.622.609  - 4.365.715.151  6.622.609 ₫ - 4.365.715.151 ₫
  15. Bông tai nữ Extrosyne 4.4 Carat

    Bông tai nữ Extrosyne

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.56 crt - VS

    43.028.851,00 ₫
    11.696.547  - 253.272.378  11.696.547 ₫ - 253.272.378 ₫
  16. Bông Tai SYLVIE Matchless 2.28 Carat

    Bông Tai SYLVIE Matchless

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    2.28 crt - AAA

    32.869.372,00 ₫
    10.467.403  - 333.720.114  10.467.403 ₫ - 333.720.114 ₫
  17. Bông Tai SYLVIE Bratus 2.48 Carat

    Bông Tai SYLVIE Bratus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.14 crt - AAA

    44.248.372,00 ₫
    9.106.088  - 404.955.622  9.106.088 ₫ - 404.955.622 ₫
  18. Bông Tai SYLVIE Elvita 2.5 Carat

    Bông Tai SYLVIE Elvita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    5.32 crt - AAA

    100.589.804,00 ₫
    19.089.532  - 6.473.983.464  19.089.532 ₫ - 6.473.983.464 ₫
  19. Bông tai nữ Kavos 2.2 Carat

    Bông tai nữ Kavos

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.264 crt - VS

    65.933.176,00 ₫
    20.841.410  - 550.171.913  20.841.410 ₫ - 550.171.913 ₫
  20. Bông tai nữ Toshass 2.04 Carat

    Bông tai nữ Toshass

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.248 crt - VS

    29.837.686,00 ₫
    9.510.803  - 4.068.475.999  9.510.803 ₫ - 4.068.475.999 ₫
  21. Bông tai nữ Tonyalor 2.5 Carat

    Bông tai nữ Tonyalor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    29.596.839,00 ₫
    7.845.245  - 6.737.458.633  7.845.245 ₫ - 6.737.458.633 ₫
  22. Bông tai nữ Apsyrtus 1.7 Carat

    Bông tai nữ Apsyrtus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.98 crt - VS

    23.495.831,00 ₫
    5.285.352  - 331.286.162  5.285.352 ₫ - 331.286.162 ₫
  23. Bông tai nữ Alonee 3 Carat

    Bông tai nữ Alonee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    40.389.996,00 ₫
    8.315.054  - 2.577.893.441  8.315.054 ₫ - 2.577.893.441 ₫
  24. Bông tai nữ Artemonas 2.2 Carat

    Bông tai nữ Artemonas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.55 crt - VS

    53.592.196,00 ₫
    16.799.919  - 425.714.956  16.799.919 ₫ - 425.714.956 ₫
  25. Bông tai nữ Phanpy 2.5 Carat

    Bông tai nữ Phanpy

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.032 crt - VS

    560.927.151,00 ₫
    14.121.442  - 6.172.329.236  14.121.442 ₫ - 6.172.329.236 ₫
  26. Bông tai nữ Fannya 2.808 Carat

    Bông tai nữ Fannya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    2.808 crt - AAA

    64.292.241,00 ₫
    16.752.373  - 348.748.342  16.752.373 ₫ - 348.748.342 ₫
  27. Bông tai nữ Califano 0.216 Carat

    Bông tai nữ Califano

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.216 crt - VS

    21.565.367,00 ₫
    10.265.045  - 144.933.267  10.265.045 ₫ - 144.933.267 ₫
  28. Bông tai nữ Cager 2.124 Carat

    Bông tai nữ Cager

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.124 crt - VS

    55.366.434,00 ₫
    19.953.867  - 527.728.626  19.953.867 ₫ - 527.728.626 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Bông tai nữ Biah 2.02 Carat

    Bông tai nữ Biah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.02 crt - VS

    78.978.586,00 ₫
    14.514.553  - 350.418.144  14.514.553 ₫ - 350.418.144 ₫
  31. Bông tai nữ Lastnight 1.2 Carat

    Bông tai nữ Lastnight

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    3.82 crt - AAA

    75.584.357,00 ₫
    15.627.095  - 532.384.267  15.627.095 ₫ - 532.384.267 ₫
  32. Bông tai nữ Katl 2 Carat

    Bông tai nữ Katl

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.288 crt - VS

    53.262.765,00 ₫
    8.476.940  - 241.979.983  8.476.940 ₫ - 241.979.983 ₫
  33. Bông tai nữ Supercalender 2.86 Carat

    Bông tai nữ Supercalender

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.72 crt - VS

    55.010.962,00 ₫
    15.579.548  - 429.323.429  15.579.548 ₫ - 429.323.429 ₫
  34. Bông tai nữ Rathaz 2 Carat

    Bông tai nữ Rathaz

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.16 crt - VS

    40.922.068,00 ₫
    13.051.635  - 4.280.413.668  13.051.635 ₫ - 4.280.413.668 ₫
  35. Bông tai nữ Deveine 2.2 Carat

    Bông tai nữ Deveine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.2 crt - VS

    21.406.312,00 ₫
    7.254.304  - 182.263.279  7.254.304 ₫ - 182.263.279 ₫
  36. Bông tai nữ Cornaco 2.12 Carat

    Bông tai nữ Cornaco

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.12 crt - VS

    48.285.053,00 ₫
    19.042.550  - 359.686.967  19.042.550 ₫ - 359.686.967 ₫
  37. Bông tai nữ Clerkish 2.92 Carat

    Bông tai nữ Clerkish

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.12 crt - VS

    56.448.692,00 ₫
    16.847.467  - 452.813.889  16.847.467 ₫ - 452.813.889 ₫
  38. Bông tai nữ Barmen 2.52 Carat

    Bông tai nữ Barmen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.68 crt - VS

    38.416.796,00 ₫
    13.194.276  - 423.450.815  13.194.276 ₫ - 423.450.815 ₫
  39. Bông tai nữ Nereide 2.8 Carat

    Bông tai nữ Nereide

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.96 crt - AAA

    58.075.194,00 ₫
    12.481.072  - 9.849.519.350  12.481.072 ₫ - 9.849.519.350 ₫
  40. Bông tai nữ Allora 2.8 Carat

    Bông tai nữ Allora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.66 crt - VS

    50.998.058,00 ₫
    13.852.009  - 9.956.358.466  13.852.009 ₫ - 9.956.358.466 ₫
  41. Bông tai nữ Vern 2.18 Carat

    Bông tai nữ Vern

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.18 crt - VS

    27.828.829,00 ₫
    8.443.827  - 4.365.333.081  8.443.827 ₫ - 4.365.333.081 ₫
  42. Bông tai nữ Gulleta 2.66 Carat

    Bông tai nữ Gulleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    37.198.123,00 ₫
    12.730.694  - 290.517.487  12.730.694 ₫ - 290.517.487 ₫
  43. Bông tai nữ Beecha 4 Carat

    Bông tai nữ Beecha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.06 crt - VS

    57.600.291,00 ₫
    11.803.528  - 636.251.698  11.803.528 ₫ - 636.251.698 ₫
  44. Bông tai nữ Teitr 2.176 Carat

    Bông tai nữ Teitr

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.176 crt - VS

    42.690.645,00 ₫
    16.758.882  - 393.521.714  16.758.882 ₫ - 393.521.714 ₫
  45. Bông tai nữ Radis 2.28 Carat

    Bông tai nữ Radis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.28 crt - VS

    47.267.604,00 ₫
    16.213.507  - 423.634.777  16.213.507 ₫ - 423.634.777 ₫
  46. Bông tai nữ Quare 2.64 Carat

    Bông tai nữ Quare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.58 crt - VS

    46.732.134,00 ₫
    14.121.442  - 361.512.432  14.121.442 ₫ - 361.512.432 ₫
  47. Bông tai nữ Qef 2.4 Carat

    Bông tai nữ Qef

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.95 crt - VS

    44.264.505,00 ₫
    13.344.842  - 358.583.199  13.344.842 ₫ - 358.583.199 ₫
  48. Bông tai nữ Jusque 2.2 Carat

    Bông tai nữ Jusque

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.452 crt - VS

    27.504.491,00 ₫
    9.069.296  - 234.324.360  9.069.296 ₫ - 234.324.360 ₫
  49. Bông tai nữ Herne 1.92 Carat

    Bông tai nữ Herne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.92 crt - VS

    33.635.217,00 ₫
    12.391.922  - 250.428.057  12.391.922 ₫ - 250.428.057 ₫
  50. Bông tai nữ Quon 2.2 Carat

    Bông tai nữ Quon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.66 crt - VS

    72.841.349,00 ₫
    10.191.460  - 267.027.028  10.191.460 ₫ - 267.027.028 ₫
  51. Bông tai nữ Dejaner 2.23 Carat

    Bông tai nữ Dejaner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.23 crt - VS

    38.348.024,00 ₫
    14.032.291  - 283.314.691  14.032.291 ₫ - 283.314.691 ₫
  52. Bông tai nữ Cotrecoup 2.18 Carat

    Bông tai nữ Cotrecoup

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.25 crt - VS

    30.661.268,00 ₫
    9.694.764  - 4.385.993.358  9.694.764 ₫ - 4.385.993.358 ₫
  53. Bông tai nữ Tided 2.4 Carat

    Bông tai nữ Tided

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.47 crt - VS

    89.973.250,00 ₫
    12.631.637  - 2.539.162.487  12.631.637 ₫ - 2.539.162.487 ₫
  54. Bông tai nữ Tic 4 Carat

    Bông tai nữ Tic

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    4.22 crt - VS

    120.654.048,00 ₫
    11.460.794  - 234.069.637  11.460.794 ₫ - 234.069.637 ₫
  55. Bông tai nữ Nattha 2.5 Carat

    Bông tai nữ Nattha

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    4.97 crt - AAA

    84.872.709,00 ₫
    21.605.557  - 6.539.134.095  21.605.557 ₫ - 6.539.134.095 ₫
  56. Trang sức gốm sứ
  57. Bông tai nữ Tenesse 2.5 Carat

    Bông tai nữ Tenesse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.97 crt - VS

    105.621.572,00 ₫
    16.768.222  - 6.811.071.490  16.768.222 ₫ - 6.811.071.490 ₫
  58. Bông tai nữ Plaisance 2.6 Carat

    Bông tai nữ Plaisance

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.98 crt - VS

    64.874.691,00 ₫
    15.820.679  - 2.829.764.889  15.820.679 ₫ - 2.829.764.889 ₫
  59. Bông tai nữ Charlsie 2.5 Carat

    Bông tai nữ Charlsie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.976 crt - VS

    37.533.782,00 ₫
    8.677.317  - 8.293.687.105  8.677.317 ₫ - 8.293.687.105 ₫
  60. Bông tai nữ Kaley 2 Carat

    Bông tai nữ Kaley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    11.28 crt - VS

    1.929.440.004,00 ₫
    13.194.276  - 12.122.475.558  13.194.276 ₫ - 12.122.475.558 ₫
  61. Bông tai nữ Monnie 3 Carat

    Bông tai nữ Monnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.238 crt - VS

    48.778.351,00 ₫
    13.059.560  - 3.674.543.898  13.059.560 ₫ - 3.674.543.898 ₫
  62. Bông tai nữ Maurine 2.5 Carat

    Bông tai nữ Maurine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.72 crt - VS

    77.691.139,00 ₫
    17.722.557  - 6.312.734.230  17.722.557 ₫ - 6.312.734.230 ₫
  63. Bông tai nữ Dekotta 3 Carat

    Bông tai nữ Dekotta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.934 crt - VS

    135.987.938,00 ₫
    12.335.601  - 2.786.944.336  12.335.601 ₫ - 2.786.944.336 ₫
  64. Bông tai nữ Dekalia 2 Carat

    Bông tai nữ Dekalia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.088 crt - VS

    66.599.114,00 ₫
    14.412.384  - 4.907.693.714  14.412.384 ₫ - 4.907.693.714 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Adie 2.5 Carat

    Bông tai nữ Adie

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    2.5 crt - AAA

    14.170.120,00 ₫
    4.839.599  - 6.671.855.166  4.839.599 ₫ - 6.671.855.166 ₫
  66. Bông tai nữ Libellule 2.6 Carat

    Bông tai nữ Libellule

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.04 crt - VS

    329.801.736,00 ₫
    13.889.084  - 5.722.628.534  13.889.084 ₫ - 5.722.628.534 ₫

You’ve viewed 120 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng