Đang tải...
Tìm thấy 566 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Bông tai nữ Wertvoll

    Bông tai nữ Wertvoll

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.192 crt - VS

    12.496.071,00 ₫
    5.582.520  - 73.485.493  5.582.520 ₫ - 73.485.493 ₫
  5. Bộ Sưu Tập Fusion
  6. Bông tai nữ Penina

    Bông tai nữ Penina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    8.791.937,00 ₫
    4.624.505  - 51.240.317  4.624.505 ₫ - 51.240.317 ₫
  7. Bông tai nữ Isora

    Bông tai nữ Isora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.036 crt - VS

    8.674.768,00 ₫
    4.753.562  - 50.193.155  4.753.562 ₫ - 50.193.155 ₫
  8. Bông tai nữ Galanta

    Bông tai nữ Galanta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.036 crt - VS

    12.122.771,00 ₫
    6.398.460  - 69.933.628  6.398.460 ₫ - 69.933.628 ₫
  9. Bông tai nữ Biser

    Bông tai nữ Biser

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.22 crt - VS

    17.783.687,00 ₫
    7.254.304  - 86.235.432  7.254.304 ₫ - 86.235.432 ₫
  10. Bông tai nữ Biryoshye

    Bông tai nữ Biryoshye

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.144 crt - VS

    13.744.745,00 ₫
    6.686.289  - 80.108.110  6.686.289 ₫ - 80.108.110 ₫
  11. Bông tai nữ Verdifulle

    Bông tai nữ Verdifulle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.024 crt - VS

    11.433.906,00 ₫
    6.113.178  - 66.282.698  6.113.178 ₫ - 66.282.698 ₫
  12. Bông tai nữ Salds

    Bông tai nữ Salds

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.384 crt - VS

    20.357.732,00 ₫
    8.171.281  - 120.438.102  8.171.281 ₫ - 120.438.102 ₫
  13. Bông tai nữ Monate

    Bông tai nữ Monate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.576 crt - VS

    27.914.016,00 ₫
    10.499.949  - 165.480.340  10.499.949 ₫ - 165.480.340 ₫
  14. Bông tai nữ Kusakaniza

    Bông tai nữ Kusakaniza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.32 crt - VS

    16.968.031,00 ₫
    7.089.588  - 100.329.709  7.089.588 ₫ - 100.329.709 ₫
  15. Bông tai nữ Vatosoa

    Bông tai nữ Vatosoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.176 crt - VS

    13.826.819,00 ₫
    6.474.025  - 80.928.857  6.474.025 ₫ - 80.928.857 ₫
  16. Bông tai nữ Kutapira

    Bông tai nữ Kutapira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - VS

    13.857.668,00 ₫
    7.009.777  - 79.244.900  7.009.777 ₫ - 79.244.900 ₫
  17. Bông tai nữ Hanitra

    Bông tai nữ Hanitra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.204 crt - VS

    20.942.445,00 ₫
    8.958.919  - 122.221.114  8.958.919 ₫ - 122.221.114 ₫
  18. Bông tai nữ Peara

    Bông tai nữ Peara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.7 crt - VS

    42.539.514,00 ₫
    6.304.215  - 2.484.596.711  6.304.215 ₫ - 2.484.596.711 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Suvd - A

    Bông tai nữ Suvd - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.56 crt - VS

    18.266.516,00 ₫
    5.985.820  - 115.782.468  5.985.820 ₫ - 115.782.468 ₫
  20. Bông tai nữ Brys

    Bông tai nữ Brys

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.912 crt - VS

    26.982.040,00 ₫
    11.534.378  - 216.975.379  11.534.378 ₫ - 216.975.379 ₫
  21. Bông tai nữ Beme

    Bông tai nữ Beme

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.084.479,00 ₫
    5.773.557  - 57.735.570  5.773.557 ₫ - 57.735.570 ₫
  22. Bông tai nữ Ballast

    Bông tai nữ Ballast

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    15.675.772,00 ₫
    7.091.286  - 95.546.709  7.091.286 ₫ - 95.546.709 ₫
  23. Bông tai nữ Bistr

    Bông tai nữ Bistr

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.142 crt - VS

    21.085.653,00 ₫
    9.437.219  - 123.947.523  9.437.219 ₫ - 123.947.523 ₫
  24. Bông tai nữ Cassenoyaux

    Bông tai nữ Cassenoyaux

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    16.298.977,00 ₫
    7.947.131  - 103.329.694  7.947.131 ₫ - 103.329.694 ₫
  25. Bông tai nữ Cemeci

    Bông tai nữ Cemeci

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.4 crt - VS

    12.497.769,00 ₫
    6.134.404  - 85.966.569  6.134.404 ₫ - 85.966.569 ₫
  26. Bông tai nữ Jabli

    Bông tai nữ Jabli

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.772 crt - VS

    22.237.534,00 ₫
    9.568.822  - 195.296.239  9.568.822 ₫ - 195.296.239 ₫
  27. Bông tai nữ Hamin

    Bông tai nữ Hamin

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.66 crt - VS

    17.438.123,00 ₫
    7.437.700  - 147.834.198  7.437.700 ₫ - 147.834.198 ₫
  28. Bông tai nữ Dibreo

    Bông tai nữ Dibreo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.768 crt - VS

    18.713.118,00 ₫
    8.558.449  - 159.791.694  8.558.449 ₫ - 159.791.694 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Trouville

    Bông tai nữ Trouville

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.896 crt - VS

    26.499.494,00 ₫
    5.773.557  - 116.574.912  5.773.557 ₫ - 116.574.912 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Reconstruction

    Bông tai nữ Reconstruction

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.476 crt - VS

    20.470.656,00 ₫
    7.004.683  - 104.263.653  7.004.683 ₫ - 104.263.653 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Salteras

    Bông tai nữ Salteras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    14.051.818,00 ₫
    5.306.578  - 76.726.050  5.306.578 ₫ - 76.726.050 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Ronquillo

    Bông tai nữ Ronquillo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.224 crt - VS

    12.142.017,00 ₫
    5.205.258  - 61.443.103  5.205.258 ₫ - 61.443.103 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Reside

    Bông tai nữ Reside

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.224 crt - VS

    13.967.479,00 ₫
    6.198.083  - 73.131.722  6.198.083 ₫ - 73.131.722 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Reinvest

    Bông tai nữ Reinvest

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.120.522,00 ₫
    5.221.673  - 52.216.732  5.221.673 ₫ - 52.216.732 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Regional

    Bông tai nữ Regional

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.304 crt - VS

    16.794.825,00 ₫
    5.985.820  - 83.433.564  5.985.820 ₫ - 83.433.564 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Metz

    Bông tai nữ Metz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.954 crt - VS

    31.800.696,00 ₫
    7.600.718  - 127.683.350  7.600.718 ₫ - 127.683.350 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Marathos

    Bông tai nữ Marathos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    1.68 crt - VS

    30.726.079,00 ₫
    6.070.725  - 104.093.843  6.070.725 ₫ - 104.093.843 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Loirevalley

    Bông tai nữ Loirevalley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.388 crt - VS

    22.946.494,00 ₫
    5.119.220  - 108.763.633  5.119.220 ₫ - 108.763.633 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Saucejo

    Bông tai nữ Saucejo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    9.612.688,00 ₫
    4.624.505  - 58.655.376  4.624.505 ₫ - 58.655.376 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Eiffel

    Bông tai nữ Eiffel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.8 crt - VS

    38.549.249,00 ₫
    5.688.651  - 168.282.215  5.688.651 ₫ - 168.282.215 ₫
  42. Bông tai nữ Abejundio

    Bông tai nữ Abejundio

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    8.564.392,00 ₫
    4.903.278  - 49.032.780  4.903.278 ₫ - 49.032.780 ₫
  43. Bông tai nữ Martijona

    Bông tai nữ Martijona

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - VS

    16.809.824,00 ₫
    8.186.281  - 100.683.477  8.186.281 ₫ - 100.683.477 ₫
  44. Bông tai nữ Orica

    Bông tai nữ Orica

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.56 crt - AAA

    26.561.192,00 ₫
    10.896.174  - 146.518.165  10.896.174 ₫ - 146.518.165 ₫
  45. Bông tai nữ Commissioner

    Bông tai nữ Commissioner

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.096 crt - VS

    17.244.256,00 ₫
    8.518.827  - 101.688.191  8.518.827 ₫ - 101.688.191 ₫
  46. Bông tai nữ Ascaryaya

    Bông tai nữ Ascaryaya

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.296 crt - AAA

    17.372.746,00 ₫
    7.726.377  - 98.546.694  7.726.377 ₫ - 98.546.694 ₫
  47. Bông tai nữ Ukuzola

    Bông tai nữ Ukuzola

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.52 crt - AAA

    22.318.194,00 ₫
    6.749.967  - 87.565.619  6.749.967 ₫ - 87.565.619 ₫
  48. Bông tai nữ Piemonte

    Bông tai nữ Piemonte

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.196 crt - AAA

    15.505.961,00 ₫
    7.386.756  - 88.895.797  7.386.756 ₫ - 88.895.797 ₫
  49. Bông tai nữ Legislate

    Bông tai nữ Legislate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.144 crt - VS

    18.824.060,00 ₫
    8.954.674  - 109.188.160  8.954.674 ₫ - 109.188.160 ₫
  50. Bông tai nữ Ravel

    Bông tai nữ Ravel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.464 crt - VS

    20.517.071,00 ₫
    7.621.095  - 122.065.455  7.621.095 ₫ - 122.065.455 ₫
  51. Bông tai nữ Cerisier

    Bông tai nữ Cerisier

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    12.118.243,00 ₫
    5.900.915  - 70.782.681  5.900.915 ₫ - 70.782.681 ₫
  52. Bông tai nữ Unarvu

    Bông tai nữ Unarvu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.256 crt - VS

    14.143.234,00 ₫
    6.007.047  - 83.617.528  6.007.047 ₫ - 83.617.528 ₫
  53. Bông tai nữ Netross

    Bông tai nữ Netross

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.208 crt - VS

    12.982.013,00 ₫
    5.731.104  - 79.386.413  5.731.104 ₫ - 79.386.413 ₫
  54. Bông tai nữ Wonner

    Bông tai nữ Wonner

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.568 crt - VS

    23.072.720,00 ₫
    8.232.413  - 113.688.139  8.232.413 ₫ - 113.688.139 ₫
  55. Bông tai nữ Alofa

    Bông tai nữ Alofa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.224 crt - VS

    16.433.977,00 ₫
    7.274.682  - 96.381.612  7.274.682 ₫ - 96.381.612 ₫
  56. Trang sức gốm sứ
  57. Bông tai nữ Ayvels

    Bông tai nữ Ayvels

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - VS

    18.112.271,00 ₫
    8.958.919  - 104.843.838  8.958.919 ₫ - 104.843.838 ₫
  58. Bông tai nữ Livesdtuo

    Bông tai nữ Livesdtuo

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.715.792,00 ₫
    6.439.214  - 70.018.529  6.439.214 ₫ - 70.018.529 ₫
  59. Bông tai nữ Abrienda

    Bông tai nữ Abrienda

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    9.818.159,00 ₫
    5.540.067  - 58.796.887  5.540.067 ₫ - 58.796.887 ₫
  60. Bông tai nữ Janeyan

    Bông tai nữ Janeyan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - VS

    19.188.587,00 ₫
    9.198.069  - 120.848.481  9.198.069 ₫ - 120.848.481 ₫
  61. Bông tai nữ Insipid

    Bông tai nữ Insipid

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.256 crt - VS

    12.503.429,00 ₫
    6.558.930  - 89.136.365  6.558.930 ₫ - 89.136.365 ₫
  62. Bông tai nữ Bunga

    Bông tai nữ Bunga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.988 crt - VS

    33.473.046,00 ₫
    9.418.823  - 575.261.419  9.418.823 ₫ - 575.261.419 ₫
  63. Bông tai nữ Luafer

    Bông tai nữ Luafer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.34 crt - VS

    25.966.007,00 ₫
    7.153.267  - 121.626.777  7.153.267 ₫ - 121.626.777 ₫
  64. Bông tai nữ Goaround

    Bông tai nữ Goaround

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.748 crt - VS

    38.260.571,00 ₫
    13.336.917  - 194.546.240  13.336.917 ₫ - 194.546.240 ₫
  65. Bông tai nữ Yhtos

    Bông tai nữ Yhtos

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    15.379.170,00 ₫
    6.928.268  - 1.632.275.275  6.928.268 ₫ - 1.632.275.275 ₫
  66. Bông tai nữ Lamelle

    Bông tai nữ Lamelle

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    19.390.378,00 ₫
    9.621.180  - 113.957.002  9.621.180 ₫ - 113.957.002 ₫

You’ve viewed 120 of 566 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng