Đang tải...
Tìm thấy 615 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah

    Bông tai nữ Leah

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.292.427,00 ₫
    3.704.698  - 39.693.202  3.704.698 ₫ - 39.693.202 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    3.189.607,00 ₫
    3.189.607  - 37.117.747  3.189.607 ₫ - 37.117.747 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.540.603,00 ₫
    5.289.596  - 62.277.999  5.289.596 ₫ - 62.277.999 ₫
  4. Bông tai nữ Coleen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    21.492.066,00 ₫
    8.627.788  - 109.513.623  8.627.788 ₫ - 109.513.623 ₫
  5. Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    5.716.953,00 ₫
    2.852.816  - 39.113.019  2.852.816 ₫ - 39.113.019 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - AAA

    10.736.268,00 ₫
    5.646.199  - 64.910.065  5.646.199 ₫ - 64.910.065 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.655.637,00 ₫
    4.655.637  - 49.881.832  4.655.637 ₫ - 49.881.832 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    5.646.199  - 65.561.005  5.646.199 ₫ - 65.561.005 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.349.031,00 ₫
    3.744.321  - 40.117.732  3.744.321 ₫ - 40.117.732 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    18.140.006,00 ₫
    8.815.995  - 100.060.839  8.815.995 ₫ - 100.060.839 ₫
  12. Bông tai nữ Bernieceed

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    20.106.979,00 ₫
    6.261.762  - 476.276.043  6.261.762 ₫ - 476.276.043 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    15.226.342,00 ₫
    8.459.393  - 93.777.854  8.459.393 ₫ - 93.777.854 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.652.354,00 ₫
    8.162.225  - 92.829.748  8.162.225 ₫ - 92.829.748 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.773.542,00 ₫
    5.467.898  - 64.811.007  5.467.898 ₫ - 64.811.007 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella

    Bông tai nữ Nella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    19.902.923,00 ₫
    8.003.735  - 103.414.603  8.003.735 ₫ - 103.414.603 ₫
  17. Bông tai nữ Netross

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    13.723.519,00 ₫
    6.155.631  - 83.631.676  6.155.631 ₫ - 83.631.676 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    9.426.180,00 ₫
    4.477.337  - 49.018.634  4.477.337 ₫ - 49.018.634 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm

    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    17.487.368,00 ₫
    8.300.903  - 96.749.538  8.300.903 ₫ - 96.749.538 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    9.679.199,00 ₫
    6.141.480  - 86.178.833  6.141.480 ₫ - 86.178.833 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    9.666.180,00 ₫
    4.635.827  - 62.914.794  4.635.827 ₫ - 62.914.794 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.986.541,00 ₫
    6.062.235  - 73.499.649  6.062.235 ₫ - 73.499.649 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.933.135,00 ₫
    4.833.938  - 70.018.530  4.833.938 ₫ - 70.018.530 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    22.164.515,00 ₫
    9.212.219  - 116.362.648  9.212.219 ₫ - 116.362.648 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - AAA

    22.178.384,00 ₫
    8.796.184  - 130.895.604  8.796.184 ₫ - 130.895.604 ₫
  28. Bông tai nữ Ospylak

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    17.135.011,00 ₫
    7.009.777  - 75.961.897  7.009.777 ₫ - 75.961.897 ₫
  29. Bông tai nữ Kurland

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    13.520.878,00 ₫
    5.463.370  - 68.631.748  5.463.370 ₫ - 68.631.748 ₫
  30. Bông tai nữ Ausmus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    12.201.450,00 ₫
    5.349.030  - 63.792.144  5.349.030 ₫ - 63.792.144 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch

    Bông tai nữ Blanch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    16.798.786,00 ₫
    5.467.898  - 85.075.062  5.467.898 ₫ - 85.075.062 ₫
  32. Bông tai nữ Koufax

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.270.888,00 ₫
    6.452.799  - 64.527.990  6.452.799 ₫ - 64.527.990 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    14.323.516,00 ₫
    6.141.480  - 68.631.747  6.141.480 ₫ - 68.631.747 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace

    Bông tai nữ Candace

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    8.337.695,00 ₫
    5.507.520  - 64.782.709  5.507.520 ₫ - 64.782.709 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    6.933.929  - 90.593.906  6.933.929 ₫ - 90.593.906 ₫
  36. Bông tai nữ Snips

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.051.536,00 ₫
    7.722.982  - 80.447.730  7.722.982 ₫ - 80.447.730 ₫
  37. Bông tai nữ Chabolla

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    47.901.281,00 ₫
    19.014.249  - 274.243.980  19.014.249 ₫ - 274.243.980 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    11.377.303,00 ₫
    7.290.530  - 81.395.833  7.290.530 ₫ - 81.395.833 ₫
  39. Bông tai nữ Keltner

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.303.336,00 ₫
    5.242.899  - 52.428.990  5.242.899 ₫ - 52.428.990 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    11.082.399,00 ₫
    4.318.847  - 49.273.350  4.318.847 ₫ - 49.273.350 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.547.143,00 ₫
    3.883.000  - 41.603.572  3.883.000 ₫ - 41.603.572 ₫
  42. Bông tai nữ Allibis

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AAA

    12.276.166,00 ₫
    6.282.988  - 1.622.935.698  6.282.988 ₫ - 1.622.935.698 ₫
  43. Bông tai nữ Mearlisaj

    Vàng 14K & Đá Zirconia & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt

    9.268.823,00 ₫
    5.306.578  - 67.046.850  5.306.578 ₫ - 67.046.850 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Txpeaear

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.787.877,00 ₫
    5.603.746  - 56.037.465  5.603.746 ₫ - 56.037.465 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.266.091,00 ₫
    3.902.811  - 45.098.840  3.902.811 ₫ - 45.098.840 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    3.902.811,00 ₫
    3.902.811  - 41.815.837  3.902.811 ₫ - 41.815.837 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.912.389,00 ₫
    6.022.612  - 70.131.737  6.022.612 ₫ - 70.131.737 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    15.339.549,00 ₫
    8.122.602  - 90.763.716  8.122.602 ₫ - 90.763.716 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø6 mm

    Bông tai nữ Lanitra Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.428.869,00 ₫
    7.508.454  - 88.768.445  7.508.454 ₫ - 88.768.445 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity

    Bông tai nữ Dignity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    15.225.775,00 ₫
    7.092.418  - 83.801.485  7.092.418 ₫ - 83.801.485 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm

    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    8.912.786,00 ₫
    4.596.204  - 59.546.882  4.596.204 ₫ - 59.546.882 ₫
  53. Bông tai nữ Lametria

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    34.391.440,00 ₫
    8.063.169  - 119.249.431  8.063.169 ₫ - 119.249.431 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm

    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    26.091.951,00 ₫
    7.766.000  - 106.754.210  7.766.000 ₫ - 106.754.210 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    18.382.836,00 ₫
    7.191.475  - 97.655.195  7.191.475 ₫ - 97.655.195 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    11.698.810,00 ₫
    5.071.673  - 56.546.896  5.071.673 ₫ - 56.546.896 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    7.669.774,00 ₫
    4.457.525  - 51.155.415  4.457.525 ₫ - 51.155.415 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina

    Bông tai nữ Regina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - AAA

    11.997.961,00 ₫
    6.002.801  - 71.674.187  6.002.801 ₫ - 71.674.187 ₫
  59. Bông tai nữ Const

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.751.594,00 ₫
    8.756.562  - 115.754.166  8.756.562 ₫ - 115.754.166 ₫
  60. Bông tai nữ Unarvu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    14.847.664,00 ₫
    6.410.346  - 87.650.525  6.410.346 ₫ - 87.650.525 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    2.813.193,00 ₫
    2.813.193  - 30.141.360  2.813.193 ₫ - 30.141.360 ₫
  62. Bông tai nữ Valyu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    12.298.807,00 ₫
    5.858.462  - 71.829.842  5.858.462 ₫ - 71.829.842 ₫
  63. Bông tai nữ Mastirep

    Vàng 14K & Đá Zirconia & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt

    11.419.190,00 ₫
    6.537.704  - 79.358.107  6.537.704 ₫ - 79.358.107 ₫
  64. Bông tai nữ Kuruss

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.752.868,00 ₫
    6.728.741  - 70.230.794  6.728.741 ₫ - 70.230.794 ₫

You’ve viewed 60 of 615 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng