Đang tải...
Tìm thấy 11661 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bộ Sưu Tập Fusion
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Trang sức gốm sứ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Ginny Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    110.107.963,00 ₫
    10.123.536  - 114.070.209  10.123.536 ₫ - 114.070.209 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    32.688.517,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    77.688.307,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Palladium trắng

    Bông tai nữ Livia

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    94.457.092,00 ₫
    8.815.995  - 97.400.474  8.815.995 ₫ - 97.400.474 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    66.862.890,00 ₫
    6.240.536  - 66.862.890  6.240.536 ₫ - 66.862.890 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Livia Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    114.622.095,00 ₫
    10.698.062  - 114.622.095  10.698.062 ₫ - 114.622.095 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    53.575.216,00 ₫
    4.794.316  - 53.575.216  4.794.316 ₫ - 53.575.216 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Palladium trắng

    Bông tai nữ Majori

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    59.433.674,00 ₫
    5.309.408  - 62.377.056  5.309.408 ₫ - 62.377.056 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    84.608.083,00 ₫
    7.548.076  - 84.608.083  7.548.076 ₫ - 84.608.083 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Majori Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    123.820.160,00 ₫
    11.133.908  - 123.820.160  11.133.908 ₫ - 123.820.160 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Palladium trắng

    Bông tai nữ Marina

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    44.943.182,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    55.768.596,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    66.367.604,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Marina Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    93.225.972,00 ₫
    7.845.245  - 107.829.677  7.845.245 ₫ - 107.829.677 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Nella Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    69.395.895,00 ₫
    6.220.725  - 84.310.918  6.220.725 ₫ - 84.310.918 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    77.093.966,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  24. Bông Tai Thiết Kế
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Palladium trắng

    Bông tai nữ Nella

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    85.159.969,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  26. Bông tai Cabochon
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    98.744.809,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    47.362.980,00 ₫
    4.140.546  - 47.362.980  4.140.546 ₫ - 47.362.980 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    78.763.770,00 ₫
    6.735.816  - 78.763.770  6.735.816 ₫ - 78.763.770 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Novalie Ø10 mm

    Palladium 950 & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.38 crt - AAA

    106.966.469,00 ₫
    9.885.801  - 117.240.006  9.885.801 ₫ - 117.240.006 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Palladium trắng

    Bông tai nữ Philberta

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    62.561.023,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    55.980.861,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    91.428.808,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    66.608.173,00 ₫
    6.002.801  - 70.259.100  6.002.801 ₫ - 70.259.100 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    92.815.591,00 ₫
    8.419.770  - 97.004.250  8.419.770 ₫ - 97.004.250 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Regina Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    55.131.812,00 ₫
    5.032.051  - 58.329.910  5.032.051 ₫ - 58.329.910 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina Palladium trắng

    Bông tai nữ Regina

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.048 crt - AAA

    61.471.404,00 ₫
    5.666.010  - 68.065.712  5.666.010 ₫ - 68.065.712 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Regina Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.048 crt - VS

    68.716.652,00 ₫
    6.299.969  - 71.914.750  6.299.969 ₫ - 71.914.750 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Regina Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    85.273.180,00 ₫
    7.845.245  - 88.471.278  7.845.245 ₫ - 88.471.278 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Riva Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - VS

    121.556.024,00 ₫
    10.460.327  - 173.659.550  10.460.327 ₫ - 173.659.550 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Palladium trắng

    Bông tai nữ Riva

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - AAA

    121.372.060,00 ₫
    11.074.475  - 183.183.087  11.074.475 ₫ - 183.183.087 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Riva Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    155.546.430,00 ₫
    12.956.542  - 200.404.708  12.956.542 ₫ - 200.404.708 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    37.782.832,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Palladium trắng

    Bông tai nữ Rosy

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    55.188.412,00 ₫
    5.150.918  - 58.131.794  5.150.918 ₫ - 58.131.794 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    79.810.942,00 ₫
    7.449.021  - 79.810.942  7.449.021 ₫ - 79.810.942 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Rosy Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    130.117.305,00 ₫
    12.144.281  - 130.117.305  12.144.281 ₫ - 130.117.305 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    87.197.699,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.164 crt - VS

    127.456.940,00 ₫
    11.431.077  - 127.456.940  11.431.077 ₫ - 127.456.940 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel Ø4 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Traudel Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.312 crt - VS

    66.466.662,00 ₫
    5.408.464  - 91.796.731  5.408.464 ₫ - 91.796.731 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel Palladium trắng

    Bông tai nữ Traudel

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.312 crt - VS

    73.471.347,00 ₫
    6.062.235  - 101.744.798  6.062.235 ₫ - 101.744.798 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel Ø8 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Traudel Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    80.051.502,00 ₫
    6.676.383  - 105.381.571  6.676.383 ₫ - 105.381.571 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel Ø10 mm Palladium trắng

    Bông tai nữ Traudel Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    95.122.189,00 ₫
    8.082.980  - 120.452.258  8.082.980 ₫ - 120.452.258 ₫
  53. Bông tai nữ Ainsley Palladium trắng

    Bông tai nữ Ainsley

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    74.801.529,00 ₫
    6.928.268  - 100.273.106  6.928.268 ₫ - 100.273.106 ₫
  54. Bông tai nữ Alba Palladium trắng

    Bông tai nữ Alba

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    67.641.186,00 ₫
    6.384.875  - 116.008.882  6.384.875 ₫ - 116.008.882 ₫
  55. Bông tai nữ Alberta Palladium trắng

    Bông tai nữ Alberta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    85.994.869,00 ₫
    7.901.848  - 110.136.264  7.901.848 ₫ - 110.136.264 ₫
  56. Bông tai nữ Alessa Palladium trắng

    Bông tai nữ Alessa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3 crt - VS

    130.739.943,00 ₫
    9.396.181  - 295.739.160  9.396.181 ₫ - 295.739.160 ₫
  57. Bông tai nữ Alessandra Palladium trắng

    Bông tai nữ Alessandra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    106.103.269,00 ₫
    8.603.732  - 120.961.689  8.603.732 ₫ - 120.961.689 ₫
  58. Bông tai nữ Alexa Palladium trắng

    Bông tai nữ Alexa

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    127.584.300,00 ₫
    13.539.558  - 135.452.187  13.539.558 ₫ - 135.452.187 ₫
  59. Bông tai nữ Allegra Palladium trắng

    Bông tai nữ Allegra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    58.570.473,00 ₫
    6.316.950  - 62.532.718  6.316.950 ₫ - 62.532.718 ₫
  60. Bông tai nữ Andrea Palladium trắng

    Bông tai nữ Andrea

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    77.546.798,00 ₫
    7.975.432  - 88.103.352  7.975.432 ₫ - 88.103.352 ₫
  61. Bông tai nữ Bailey Palladium trắng

    Bông tai nữ Bailey

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    81.919.421,00 ₫
    8.218.828  - 81.919.421  8.218.828 ₫ - 81.919.421 ₫
  62. Bông tai nữ Carlita Palladium trắng

    Bông tai nữ Carlita

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    54.622.381,00 ₫
    5.926.386  - 65.235.538  5.926.386 ₫ - 65.235.538 ₫
  63. Bông tai nữ Delfina Palladium trắng

    Bông tai nữ Delfina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    106.230.622,00 ₫
    7.901.848  - 157.003.967  7.901.848 ₫ - 157.003.967 ₫
  64. Bông tai nữ Drina Palladium trắng

    Bông tai nữ Drina

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    93.990.115,00 ₫
    9.645.236  - 98.376.887  9.645.236 ₫ - 98.376.887 ₫
  65. Bông tai nữ Fiorenza Palladium trắng

    Bông tai nữ Fiorenza

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    90.678.815,00 ₫
    8.603.732  - 136.131.429  8.603.732 ₫ - 136.131.429 ₫
  66. Bông tai nữ Gabriella Palladium trắng

    Bông tai nữ Gabriella

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.76 crt - VS

    135.310.672,00 ₫
    11.818.811  - 189.593.433  11.818.811 ₫ - 189.593.433 ₫
  67. Bông tai nữ Karise Palladium trắng

    Bông tai nữ Karise

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    98.758.961,00 ₫
    9.577.312  - 111.494.750  9.577.312 ₫ - 111.494.750 ₫
  68. Bông tai nữ Elda Palladium trắng

    Bông tai nữ Elda

    Palladium 950 & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    53.900.681,00 ₫
    5.049.032  - 209.843.338  5.049.032 ₫ - 209.843.338 ₫
  69. Bông tai nữ Emiliana Palladium trắng

    Bông tai nữ Emiliana

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    63.551.584,00 ₫
    6.498.082  - 79.598.678  6.498.082 ₫ - 79.598.678 ₫

You’ve viewed 180 of 11661 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng