Đang tải...
Tìm thấy 111 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Yod Palladium trắng

    Vòng tay nữ Yod

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    179.036.881,00 ₫
    15.415.964  - 204.140.536  15.415.964 ₫ - 204.140.536 ₫
  2. Vòng Tay Yamada Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Yamada

    Palladium 950
    101.461.777,00 ₫
    9.740.330  - 101.461.777  9.740.330 ₫ - 101.461.777 ₫
  3. Vòng tay nữ Yama Palladium trắng

    Vòng tay nữ Yama

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    177.098.209,00 ₫
    15.323.983  - 182.758.560  15.323.983 ₫ - 182.758.560 ₫
  4. Vòng tay nữ Worthen Palladium trắng

    Vòng tay nữ Worthen

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    148.046.462,00 ₫
    12.552.392  - 155.999.255  12.552.392 ₫ - 155.999.255 ₫
  5. Vòng tay nữ Wagaman Palladium trắng

    Vòng tay nữ Wagaman

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    134.164.452,00 ₫
    12.124.470  - 152.560.591  12.124.470 ₫ - 152.560.591 ₫
  6. Vòng tay nữ Treiber Palladium trắng

    Vòng tay nữ Treiber

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    145.654.965,00 ₫
    13.795.405  - 187.852.879  13.795.405 ₫ - 187.852.879 ₫
  7. Vòng tay nữ Tonitah Palladium trắng

    Vòng tay nữ Tonitah

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.825 crt - VS

    193.980.205,00 ₫
    16.519.732  - 265.753.450  16.519.732 ₫ - 265.753.450 ₫
  8. Vòng Tay Tinisha Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Tinisha

    Palladium 950
    126.084.307,00 ₫
    11.767.868  - 126.084.307  11.767.868 ₫ - 126.084.307 ₫
  9. Vòng tay nữ Theberge Palladium trắng

    Vòng tay nữ Theberge

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    4.032 crt - VS

    270.437.390,00 ₫
    20.772.070  - 13.315.734.053  20.772.070 ₫ - 13.315.734.053 ₫
  10. Vòng Tay Synthia Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Synthia

    Palladium 950
    121.626.780,00 ₫
    11.351.832  - 121.626.780  11.351.832 ₫ - 121.626.780 ₫
  11. Vòng Tay Stoneham Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Stoneham

    Palladium 950
    99.975.937,00 ₫
    9.597.690  - 99.975.937  9.597.690 ₫ - 99.975.937 ₫
  12. Vòng tay nữ Stoll Palladium trắng

    Vòng tay nữ Stoll

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    114.339.077,00 ₫
    11.292.399  - 134.631.434  11.292.399 ₫ - 134.631.434 ₫
  13. Vòng Tay Sterner Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Sterner

    Palladium 950
    130.117.305,00 ₫
    12.144.281  - 130.117.305  12.144.281 ₫ - 130.117.305 ₫
  14. Vòng tay nữ Snedden Palladium trắng

    Vòng tay nữ Snedden

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.362 crt - VS

    131.588.996,00 ₫
    12.491.261  - 147.607.788  12.491.261 ₫ - 147.607.788 ₫
  15. Vòng tay nữ Snapp Palladium trắng

    Vòng tay nữ Snapp

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    173.277.477,00 ₫
    14.698.515  - 175.456.712  14.698.515 ₫ - 175.456.712 ₫
  16. Vòng tay nữ Skoglund Palladium trắng

    Vòng tay nữ Skoglund

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    90.381.640,00 ₫
    9.021.183  - 94.117.471  9.021.183 ₫ - 94.117.471 ₫
  17. Vòng tay nữ Simsoon Palladium trắng

    Vòng tay nữ Simsoon

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    121.697.536,00 ₫
    11.533.530  - 155.461.527  11.533.530 ₫ - 155.461.527 ₫
  18. Vòng tay nữ Shumate Palladium trắng

    Vòng tay nữ Shumate

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.145 crt - VS

    169.173.724,00 ₫
    15.353.700  - 268.852.496  15.353.700 ₫ - 268.852.496 ₫
  19. Vòng tay nữ Shomo Palladium trắng

    Vòng tay nữ Shomo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.145 crt - VS

    107.999.481,00 ₫
    10.740.514  - 119.716.407  10.740.514 ₫ - 119.716.407 ₫
  20. Vòng tay nữ Shenk Palladium trắng

    Vòng tay nữ Shenk

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.276 crt - VS

    111.721.167,00 ₫
    11.058.909  - 144.437.993  11.058.909 ₫ - 144.437.993 ₫
  21. Vòng Tay Sharolyn Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Sharolyn

    Palladium 950
    173.843.512,00 ₫
    15.066.437  - 173.843.512  15.066.437 ₫ - 173.843.512 ₫
  22. Vòng tay nữ Segraves Palladium trắng

    Vòng tay nữ Segraves

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    141.296.496,00 ₫
    12.817.297  - 161.475.646  12.817.297 ₫ - 161.475.646 ₫
  23. Vòng tay nữ Scoggin Palladium trắng

    Vòng tay nữ Scoggin

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    104.914.595,00 ₫
    9.536.558  - 136.810.670  9.536.558 ₫ - 136.810.670 ₫
  24. Vòng tay nữ Schipper Palladium trắng

    Vòng tay nữ Schipper

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.64 crt - VS

    365.347.321,00 ₫
    19.934.056  - 365.347.321  19.934.056 ₫ - 365.347.321 ₫
  25. Vòng tay nữ Sauer Palladium trắng

    Vòng tay nữ Sauer

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    169.230.323,00 ₫
    14.146.630  - 172.796.344  14.146.630 ₫ - 172.796.344 ₫
  26. Vòng tay nữ Russel Palladium trắng

    Vòng tay nữ Russel

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    199.782.069,00 ₫
    15.894.264  - 207.338.637  15.894.264 ₫ - 207.338.637 ₫
  27. Vòng tay nữ Rowland Palladium trắng

    Vòng tay nữ Rowland

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    92.999.557,00 ₫
    9.169.767  - 96.905.199  9.169.767 ₫ - 96.905.199 ₫
  28. Vòng tay nữ Rosette Palladium trắng

    Vòng tay nữ Rosette

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    189.041.556,00 ₫
    16.206.998  - 194.362.285  16.206.998 ₫ - 194.362.285 ₫
  29. Vòng Tay Rosenbeck Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Rosenbeck

    Palladium 950
    258.324.240,00 ₫
    19.288.209  - 258.324.240  19.288.209 ₫ - 258.324.240 ₫
  30. Vòng tay nữ Ressa Palladium trắng

    Vòng tay nữ Ressa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    259.668.579,00 ₫
    22.148.951  - 270.281.736  22.148.951 ₫ - 270.281.736 ₫
  31. Vòng tay nữ Rapozo Palladium trắng

    Vòng tay nữ Rapozo

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    143.489.879,00 ₫
    10.655.609  - 143.489.879  10.655.609 ₫ - 143.489.879 ₫
  32. Vòng tay nữ Priyanka Palladium trắng

    Vòng tay nữ Priyanka

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    85.372.230,00 ₫
    8.341.941  - 91.230.693  8.341.941 ₫ - 91.230.693 ₫
  33. Vòng tay nữ Pouncy Palladium trắng

    Vòng tay nữ Pouncy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    286.102.413,00 ₫
    17.465.577  - 309.055.135  17.465.577 ₫ - 309.055.135 ₫
  34. Vòng tay nữ Petrit Palladium trắng

    Vòng tay nữ Petrit

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    229.088.533,00 ₫
    19.827.075  - 287.475.049  19.827.075 ₫ - 287.475.049 ₫
  35. Vòng tay nữ Penhollow Palladium trắng

    Vòng tay nữ Penhollow

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    128.008.819,00 ₫
    11.452.020  - 138.763.485  11.452.020 ₫ - 138.763.485 ₫
  36. Vòng tay nữ Passarelli Palladium trắng

    Vòng tay nữ Passarelli

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    136.060.669,00 ₫
    12.042.961  - 142.626.675  12.042.961 ₫ - 142.626.675 ₫
  37. Vòng tay nữ Palomo Palladium trắng

    Vòng tay nữ Palomo

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    238.385.660,00 ₫
    18.507.647  - 281.970.359  18.507.647 ₫ - 281.970.359 ₫
  38. Vòng tay nữ Oberg Palladium trắng

    Vòng tay nữ Oberg

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    152.065.310,00 ₫
    13.122.956  - 221.517.811  13.122.956 ₫ - 221.517.811 ₫
  39. Vòng tay nữ Nodine Palladium trắng

    Vòng tay nữ Nodine

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.91 crt - VS

    400.752.816,00 ₫
    14.275.404  - 424.497.987  14.275.404 ₫ - 424.497.987 ₫
  40. Vòng tay nữ Ninaf Palladium trắng

    Vòng tay nữ Ninaf

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    144.409.689,00 ₫
    13.061.824  - 157.711.512  13.061.824 ₫ - 157.711.512 ₫
  41. Vòng tay nữ Neher Palladium trắng

    Vòng tay nữ Neher

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.588 crt - VS

    182.602.907,00 ₫
    14.275.404  - 230.376.265  14.275.404 ₫ - 230.376.265 ₫
  42. Vòng Tay Nebeker Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Nebeker

    Palladium 950
    157.923.772,00 ₫
    13.686.726  - 157.923.772  13.686.726 ₫ - 157.923.772 ₫
  43. Vòng tay nữ Mitts Palladium trắng

    Vòng tay nữ Mitts

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng

    0.9 crt - AAA

    284.517.518,00 ₫
    21.079.145  - 366.620.903  21.079.145 ₫ - 366.620.903 ₫
  44. Vòng tay nữ Miriana Palladium trắng

    Vòng tay nữ Miriana

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    183.975.538,00 ₫
    15.802.283  - 218.560.280  15.802.283 ₫ - 218.560.280 ₫
  45. Vòng tay nữ Metayer Palladium trắng

    Vòng tay nữ Metayer

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    220.725.363,00 ₫
    17.972.744  - 238.244.148  17.972.744 ₫ - 238.244.148 ₫
  46. Vòng tay nữ Mereosa Palladium trắng

    Vòng tay nữ Mereosa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    107.178.734,00 ₫
    10.358.441  - 112.923.990  10.358.441 ₫ - 112.923.990 ₫
  47. Vòng tay nữ Mendelano Palladium trắng

    Vòng tay nữ Mendelano

    Palladium 950 & Đá Rhodolite

    0.212 crt - AAA

    112.103.235,00 ₫
    11.080.135  - 123.735.255  11.080.135 ₫ - 123.735.255 ₫
  48. Vòng Tay Mederos Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Mederos

    Palladium 950
    118.867.357,00 ₫
    11.411.266  - 118.867.357  11.411.266 ₫ - 118.867.357 ₫
  49. Vòng tay nữ Marleenuh Palladium trắng

    Vòng tay nữ Marleenuh

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    323.913.551,00 ₫
    20.508.581  - 357.394.525  20.508.581 ₫ - 357.394.525 ₫
  50. Vòng tay nữ Luper Palladium trắng

    Vòng tay nữ Luper

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    169.301.080,00 ₫
    13.649.935  - 196.895.289  13.649.935 ₫ - 196.895.289 ₫
  51. Vòng tay nữ Loris Palladium trắng

    Vòng tay nữ Loris

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    148.570.050,00 ₫
    13.293.333  - 164.503.937  13.293.333 ₫ - 164.503.937 ₫
  52. Vòng tay nữ Lokken Palladium trắng

    Vòng tay nữ Lokken

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    206.659.394,00 ₫
    15.904.452  - 231.281.919  15.904.452 ₫ - 231.281.919 ₫
  53. Vòng tay nữ Littrell Palladium trắng

    Vòng tay nữ Littrell

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    211.965.970,00 ₫
    14.759.363  - 589.001.918  14.759.363 ₫ - 589.001.918 ₫
  54. Vòng tay nữ Lindita Palladium trắng

    Vòng tay nữ Lindita

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    146.843.639,00 ₫
    13.015.975  - 164.673.743  13.015.975 ₫ - 164.673.743 ₫
  55. Vòng tay nữ Lamont Palladium trắng

    Vòng tay nữ Lamont

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    206.404.679,00 ₫
    15.975.773  - 217.753.682  15.975.773 ₫ - 217.753.682 ₫
  56. Vòng tay nữ Lamagna Palladium trắng

    Vòng tay nữ Lamagna

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    94.287.285,00 ₫
    9.233.446  - 100.145.748  9.233.446 ₫ - 100.145.748 ₫
  57. Vòng tay nữ Lalonde Palladium trắng

    Vòng tay nữ Lalonde

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    225.013.078,00 ₫
    17.384.351  - 278.559.994  17.384.351 ₫ - 278.559.994 ₫
  58. Vòng tay nữ Labinot Palladium trắng

    Vòng tay nữ Labinot

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    209.277.305,00 ₫
    16.170.206  - 222.947.052  16.170.206 ₫ - 222.947.052 ₫
  59. Vòng tay nữ Kuzma Palladium trắng

    Vòng tay nữ Kuzma

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    181.668.946,00 ₫
    14.238.611  - 233.291.342  14.238.611 ₫ - 233.291.342 ₫
  60. Vòng tay nữ Koepke Palladium trắng

    Vòng tay nữ Koepke

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.286 crt - VS

    165.282.226,00 ₫
    14.264.082  - 182.121.769  14.264.082 ₫ - 182.121.769 ₫

You’ve viewed 60 of 111 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng