Đang tải...
Tìm thấy 200 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Relationship - A 0.192 Carat

    Bông tai nữ Relationship - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    12.998.994,00 ₫
    6.724.496  - 82.075.079  6.724.496 ₫ - 82.075.079 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Y 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.651.701,00 ₫
    6.643.836  - 102.041.964  6.643.836 ₫ - 102.041.964 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - X 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.651.701,00 ₫
    6.643.836  - 102.041.964  6.643.836 ₫ - 102.041.964 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - W 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.948.304,00 ₫
    6.813.646  - 103.740.069  6.813.646 ₫ - 103.740.069 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - V 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.688.777,00 ₫
    6.665.062  - 102.254.229  6.665.062 ₫ - 102.254.229 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - U 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.800.003,00 ₫
    6.728.741  - 102.891.016  6.728.741 ₫ - 102.891.016 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - T 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.651.701,00 ₫
    6.643.836  - 102.041.964  6.643.836 ₫ - 102.041.964 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - S 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - S

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.614.626,00 ₫
    6.622.609  - 101.829.699  6.622.609 ₫ - 101.829.699 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - R 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.800.003,00 ₫
    6.728.741  - 102.891.016  6.728.741 ₫ - 102.891.016 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Q 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.762.927,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - P 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.688.777,00 ₫
    6.665.062  - 102.254.229  6.665.062 ₫ - 102.254.229 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - O 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.800.003,00 ₫
    6.728.741  - 102.891.016  6.728.741 ₫ - 102.891.016 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.837.078,00 ₫
    6.749.967  - 103.103.281  6.749.967 ₫ - 103.103.281 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - M 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.837.078,00 ₫
    6.749.967  - 103.103.281  6.749.967 ₫ - 103.103.281 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - L 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.540.476,00 ₫
    6.580.157  - 101.405.176  6.580.157 ₫ - 101.405.176 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - K 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.651.701,00 ₫
    6.643.836  - 102.041.964  6.643.836 ₫ - 102.041.964 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - I 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.429.250,00 ₫
    6.516.478  - 100.768.389  6.516.478 ₫ - 100.768.389 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - H 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.688.777,00 ₫
    6.665.062  - 102.254.229  6.665.062 ₫ - 102.254.229 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - G 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.762.927,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - F 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.540.476,00 ₫
    6.580.157  - 101.405.176  6.580.157 ₫ - 101.405.176 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - E 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - D 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.577.551,00 ₫
    6.601.383  - 101.617.441  6.601.383 ₫ - 101.617.441 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - C 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.466.325,00 ₫
    6.537.704  - 100.980.646  6.537.704 ₫ - 100.980.646 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - B 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.466.325,00 ₫
    6.537.704  - 100.980.646  6.537.704 ₫ - 100.980.646 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    18.266.232,00 ₫
    6.601.383  - 101.617.441  6.601.383 ₫ - 101.617.441 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.762.927,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Panggih 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Panggih

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.798.037,00 ₫
    4.669.788  - 65.377.043  4.669.788 ₫ - 65.377.043 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - Z 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.716 crt - VS

    32.000.506,00 ₫
    11.019.286  - 209.164.094  11.019.286 ₫ - 209.164.094 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - Y 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.686 crt - VS

    32.012.110,00 ₫
    11.221.644  - 207.819.767  11.221.644 ₫ - 207.819.767 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - X 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.71 crt - VS

    32.360.503,00 ₫
    11.240.040  - 210.975.407  11.240.040 ₫ - 210.975.407 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - W 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.764 crt - VS

    33.949.082,00 ₫
    11.663.152  - 222.480.074  11.663.152 ₫ - 222.480.074 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - V 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    32.228.901,00 ₫
    10.964.098  - 209.942.395  10.964.098 ₫ - 209.942.395 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - U 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.716 crt - VS

    31.740.979,00 ₫
    10.890.514  - 207.678.254  10.890.514 ₫ - 207.678.254 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - T 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    31.763.337,00 ₫
    11.056.079  - 206.645.242  11.056.079 ₫ - 206.645.242 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - S 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.722 crt - VS

    34.903.134,00 ₫
    12.035.320  - 226.031.945  12.035.320 ₫ - 226.031.945 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - R 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - R

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.734 crt - AAA

    29.637.592,00 ₫
    11.405.605  - 215.829.159  11.405.605 ₫ - 215.829.159 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - Q 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    33.107.953,00 ₫
    11.442.398  - 216.253.689  11.442.398 ₫ - 216.253.689 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - P 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.716 crt - VS

    32.482.485,00 ₫
    11.258.436  - 211.923.517  11.258.436 ₫ - 211.923.517 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - O 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    35.184.170,00 ₫
    12.088.810  - 228.140.424  12.088.810 ₫ - 228.140.424 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    32.440.597,00 ₫
    11.111.267  - 212.432.949  11.111.267 ₫ - 212.432.949 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - M 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.77 crt - VS

    33.440.782,00 ₫
    11.368.813  - 219.819.710  11.368.813 ₫ - 219.819.710 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - L 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.69 crt - VS

    32.068.714,00 ₫
    11.221.644  - 204.819.781  11.221.644 ₫ - 204.819.781 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.722 crt - VS

    32.752.767,00 ₫
    11.350.417  - 213.720.680  11.350.417 ₫ - 213.720.680 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - J 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    31.924.374,00 ₫
    11.037.683  - 205.697.132  11.037.683 ₫ - 205.697.132 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - I 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.668 crt - VS

    31.127.114,00 ₫
    10.908.910  - 202.003.755  10.908.910 ₫ - 202.003.755 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - H 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.722 crt - VS

    32.159.562,00 ₫
    11.056.079  - 210.324.470  11.056.079 ₫ - 210.324.470 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - G 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    32.218.146,00 ₫
    11.000.891  - 211.159.374  11.000.891 ₫ - 211.159.374 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - F 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.728 crt - VS

    32.449.372,00 ₫
    11.129.664  - 208.965.986  11.129.664 ₫ - 208.965.986 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - E 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    33.686.158,00 ₫
    12.035.320  - 214.994.262  12.035.320 ₫ - 214.994.262 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - D 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    32.959.652,00 ₫
    11.368.813  - 215.404.636  11.368.813 ₫ - 215.404.636 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - C 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.736 crt - VS

    32.859.181,00 ₫
    11.276.833  - 211.399.937  11.276.833 ₫ - 211.399.937 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    33.548.045,00 ₫
    11.534.378  - 219.522.536  11.534.378 ₫ - 219.522.536 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - A 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hannu - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.736 crt - VS

    32.859.181,00 ₫
    11.276.833  - 211.399.937  11.276.833 ₫ - 211.399.937 ₫
  55. Nhẫn Xhuma 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Xhuma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    39.593.301,00 ₫
    12.638.147  - 196.598.124  12.638.147 ₫ - 196.598.124 ₫
  56. Nhẫn Sumpay 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.753.588,00 ₫
    7.600.718  - 96.834.440  7.600.718 ₫ - 96.834.440 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Zenizeni 0.108 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zenizeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    10.607.778,00 ₫
    3.247.908  - 49.259.195  3.247.908 ₫ - 49.259.195 ₫
  58. Bông tai nữ Vishesh 0.168 Carat

    Bông tai nữ Vishesh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    17.572.274,00 ₫
    6.319.781  - 88.315.617  6.319.781 ₫ - 88.315.617 ₫
  59. Bông tai nữ Tikras 0.216 Carat

    Bông tai nữ Tikras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    11.581.925,00 ₫
    4.945.731  - 75.947.750  4.945.731 ₫ - 75.947.750 ₫
  60. Nhẫn Takohen 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Takohen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    19.183.209,00 ₫
    8.934.863  - 117.806.042  8.934.863 ₫ - 117.806.042 ₫

You’ve viewed 60 of 200 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng