Đang tải...
Tìm thấy 133 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Mặt dây chuyền trẻ em Zaika 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Zaika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.143.247,00 ₫
    4.143.376  - 45.608.268  4.143.376 ₫ - 45.608.268 ₫
  6. Mặt dây chuyền trẻ em Messier 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Messier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    10.038.630,00 ₫
    3.993.376  - 41.348.852  3.993.376 ₫ - 41.348.852 ₫
  7. Dây chuyền trẻ em Starburst 0.018 Carat

    Dây chuyền trẻ em Starburst

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    9.320.614,00 ₫
    4.248.375  - 35.957.371  4.248.375 ₫ - 35.957.371 ₫
  8. Mặt dây chuyền trẻ em Shapley 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Shapley

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.358.596,00 ₫
    5.148.088  - 55.273.321  5.148.088 ₫ - 55.273.321 ₫
  9. Mặt dây chuyền trẻ em Emanuela 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Emanuela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.506.712,00 ₫
    6.452.799  - 79.527.918  6.452.799 ₫ - 79.527.918 ₫
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Ferduse 0.012 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Ferduse

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    10.797.683,00 ₫
    4.455.827  - 46.188.456  4.455.827 ₫ - 46.188.456 ₫
  11. Dây chuyền trẻ em Nashi 0.072 Carat

    Dây chuyền trẻ em Nashi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.305.318,00 ₫
    6.159.876  - 54.947.850  6.159.876 ₫ - 54.947.850 ₫
  12. Mặt dây chuyền trẻ em Norte 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Norte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    15.088.228,00 ₫
    5.705.632  - 70.188.340  5.705.632 ₫ - 70.188.340 ₫
  13. Mặt dây chuyền trẻ em Suestado 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Suestado

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.045 crt - VS

    10.859.381,00 ₫
    4.089.602  - 46.414.866  4.089.602 ₫ - 46.414.866 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Arlind 0.024 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Arlind

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    9.035.616,00 ₫
    3.140.361  - 37.499.814  3.140.361 ₫ - 37.499.814 ₫
  15. Dây chuyền trẻ em Copp 0.075 Carat

    Dây chuyền trẻ em Copp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    11.671.924,00 ₫
    5.610.821  - 55.627.087  5.610.821 ₫ - 55.627.087 ₫
  16. Dây chuyền trẻ em Bombi 0.06 Carat

    Dây chuyền trẻ em Bombi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    10.437.685,00 ₫
    5.003.749  - 44.858.273  5.003.749 ₫ - 44.858.273 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Olinda 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Olinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    11.750.037,00 ₫
    4.979.692  - 49.089.383  4.979.692 ₫ - 49.089.383 ₫
  18. Mặt dây chuyền trẻ em Hella 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Hella

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.595.977,00 ₫
    5.244.880  - 56.178.977  5.244.880 ₫ - 56.178.977 ₫
  19. Mặt dây chuyền trẻ em Hasene 0.027 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Hasene

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.027 crt - VS

    10.018.252,00 ₫
    3.756.207  - 41.320.551  3.756.207 ₫ - 41.320.551 ₫
  20. Mặt dây chuyền trẻ em Yadra 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Yadra

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.03 crt - AAA

    11.305.982,00 ₫
    4.709.411  - 50.914.848  4.709.411 ₫ - 50.914.848 ₫
  21. Mặt dây chuyền trẻ em Morilena 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Morilena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    11.022.115,00 ₫
    4.304.695  - 45.976.190  4.304.695 ₫ - 45.976.190 ₫
  22. Dây chuyền trẻ em Cosmos 0.015 Carat

    Dây chuyền trẻ em Cosmos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    11.336.266,00 ₫
    6.005.631  - 48.778.067  6.005.631 ₫ - 48.778.067 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Gazardiel 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Gazardiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    17.086.332,00 ₫
    7.064.116  - 77.235.475  7.064.116 ₫ - 77.235.475 ₫
  24. Bông tai trẻ em
  25. Dây chuyền trẻ em Sunwapta 0.028 Carat

    Dây chuyền trẻ em Sunwapta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    11.617.301,00 ₫
    6.018.084  - 50.914.848  6.018.084 ₫ - 50.914.848 ₫
  26. Dây chuyền trẻ em Caver 0.028 Carat

    Dây chuyền trẻ em Caver

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    9.726.462,00 ₫
    4.908.938  - 38.136.609  4.908.938 ₫ - 38.136.609 ₫
  27. Mặt dây chuyền trẻ em Arbana 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Arbana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    17.941.045,00 ₫
    7.141.097  - 87.650.519  7.141.097 ₫ - 87.650.519 ₫
  28. Mặt dây chuyền trẻ em Virgo 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Virgo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    13.824.273,00 ₫
    6.173.178  - 62.971.397  6.173.178 ₫ - 62.971.397 ₫
  29. Mặt dây chuyền trẻ em Feyha 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Feyha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    9.883.536,00 ₫
    3.851.301  - 40.641.308  3.851.301 ₫ - 40.641.308 ₫
  30. Mặt dây chuyền trẻ em Haver 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Haver

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.972.404,00 ₫
    3.752.812  - 38.490.379  3.752.812 ₫ - 38.490.379 ₫
  31. Mặt dây chuyền trẻ em Jenni 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Jenni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.600.518,00 ₫
    3.484.511  - 40.160.179  3.484.511 ₫ - 40.160.179 ₫
  32. Mặt dây chuyền trẻ em Katheryn 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Katheryn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.192.011,00 ₫
    5.420.351  - 64.811.007  5.420.351 ₫ - 64.811.007 ₫
  33. Mặt dây chuyền trẻ em Jarmen 0.035 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Jarmen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    11.650.414,00 ₫
    4.259.413  - 52.570.499  4.259.413 ₫ - 52.570.499 ₫
  34. Mặt dây chuyền trẻ em Liberte 0.185 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Liberte

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    14.469.269,00 ₫
    5.292.427  - 78.042.074  5.292.427 ₫ - 78.042.074 ₫
  35. Mặt dây chuyền trẻ em Dundeel 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Dundeel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    8.673.637,00 ₫
    2.946.778  - 34.683.796  2.946.778 ₫ - 34.683.796 ₫
  36. Dây chuyền trẻ em Wicu 0.088 Carat

    Dây chuyền trẻ em Wicu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.180.139,00 ₫
    4.788.655  - 48.141.273  4.788.655 ₫ - 48.141.273 ₫
  37. Dây chuyền trẻ em Vonve 0.15 Carat

    Dây chuyền trẻ em Vonve

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    16.543.505,00 ₫
    6.616.949  - 88.612.783  6.616.949 ₫ - 88.612.783 ₫
  38. Dây chuyền trẻ em Academe 0.056 Carat

    Dây chuyền trẻ em Academe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    9.492.406,00 ₫
    4.143.376  - 36.707.369  4.143.376 ₫ - 36.707.369 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Epidendrum Daughter 0.112 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Epidendrum Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    10.572.684,00 ₫
    3.161.871  - 45.466.759  3.161.871 ₫ - 45.466.759 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Jacaranda Daughter 0.012 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Jacaranda Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.942.885,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Ludisia Daughter 0.018 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Ludisia Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    10.363.534,00 ₫
    4.960.730  - 43.386.578  4.960.730 ₫ - 43.386.578 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Lulepasioni Daughter 0.112 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Lulepasioni Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    10.256.271,00 ₫
    4.767.146  - 50.136.552  4.767.146 ₫ - 50.136.552 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maculatus Daughter 0.012 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maculatus Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    8.943.917,00 ₫
    3.054.324  - 35.405.485  3.054.324 ₫ - 35.405.485 ₫
  44. Dây chuyền trẻ em Kpakpando 0.036 Carat

    Dây chuyền trẻ em Kpakpando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    7.970.338,00 ₫
    4.287.715  - 46.782.796  4.287.715 ₫ - 46.782.796 ₫
  45. Mặt dây chuyền trẻ em Puawai 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Puawai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    8.626.939,00 ₫
    4.712.241  - 48.650.711  4.712.241 ₫ - 48.650.711 ₫
  46. Dây chuyền trẻ em Realta 0.018 Carat

    Dây chuyền trẻ em Realta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    7.938.074,00 ₫
    4.415.073  - 45.792.231  4.415.073 ₫ - 45.792.231 ₫
  47. Dây chuyền trẻ em Yulduz 0.06 Carat

    Dây chuyền trẻ em Yulduz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.413.444,00 ₫
    4.903.278  - 52.032.765  4.903.278 ₫ - 52.032.765 ₫
  48. Dây chuyền trẻ em Kahoy 0.128 Carat

    Dây chuyền trẻ em Kahoy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    10.799.098,00 ₫
    4.293.941  - 46.938.451  4.293.941 ₫ - 46.938.451 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - A 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.850.424,00 ₫
    3.333.945  - 40.712.064  3.333.945 ₫ - 40.712.064 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.443.628,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - C 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.443.628,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - D 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.184.101,00 ₫
    3.527.530  - 42.622.434  3.527.530 ₫ - 42.622.434 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - F 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.479.671,00 ₫
    3.118.853  - 38.589.437  3.118.853 ₫ - 38.589.437 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - J 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.442.596,00 ₫
    3.097.343  - 38.377.172  3.097.343 ₫ - 38.377.172 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - K 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.147.026,00 ₫
    3.506.020  - 42.410.169  3.506.020 ₫ - 42.410.169 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - M 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.517.779,00 ₫
    3.721.114  - 44.532.804  3.721.114 ₫ - 44.532.804 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - N 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.924.575,00 ₫
    3.376.965  - 41.136.594  3.376.965 ₫ - 41.136.594 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - O 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.035.800,00 ₫
    3.441.492  - 41.773.382  3.441.492 ₫ - 41.773.382 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - P 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.516.746,00 ₫
    3.140.361  - 38.801.694  3.140.361 ₫ - 38.801.694 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Q 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.332.403,00 ₫
    3.613.567  - 43.471.487  3.613.567 ₫ - 43.471.487 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - T 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.405.520,00 ₫
    3.075.834  - 38.164.907  3.075.834 ₫ - 38.164.907 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - U 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.776.274,00 ₫
    3.290.927  - 40.287.542  3.290.927 ₫ - 40.287.542 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - V 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.702.122,00 ₫
    3.247.908  - 39.863.012  3.247.908 ₫ - 39.863.012 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - W 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.369.478,00 ₫
    3.635.076  - 43.683.752  3.635.076 ₫ - 43.683.752 ₫
  65. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - X 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.035.800,00 ₫
    3.441.492  - 41.773.382  3.441.492 ₫ - 41.773.382 ₫

You’ve viewed 120 of 133 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng