Đang tải...
Tìm thấy 178 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Aintab 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aintab

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.625 crt - AA

    14.343.326,00 ₫
    3.871.679  - 466.441.180  3.871.679 ₫ - 466.441.180 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Mikanos 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    60.430.183,00 ₫
    4.432.619  - 136.824.816  4.432.619 ₫ - 136.824.816 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Naxos 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Naxos

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.716 crt - AAA

    27.640.338,00 ₫
    7.917.414  - 184.088.742  7.917.414 ₫ - 184.088.742 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Radhika 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Radhika

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.53 crt - AAA

    17.591.802,00 ₫
    4.318.847  - 1.080.419.406  4.318.847 ₫ - 1.080.419.406 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Ancre 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ancre

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    13.932.385,00 ₫
    3.990.546  - 1.071.447.747  3.990.546 ₫ - 1.071.447.747 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Michalina 0.504 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Michalina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    23.141.493,00 ₫
    4.820.071  - 83.249.603  4.820.071 ₫ - 83.249.603 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lizannie Ø8 mm 0.51 Carat

    Dây chuyền nữ Lizannie Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS

    32.344.656,00 ₫
    8.716.939  - 102.211.777  8.716.939 ₫ - 102.211.777 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.822.193,00 ₫
    4.499.978  - 1.076.542.062  4.499.978 ₫ - 1.076.542.062 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Jacinda 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jacinda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    26.432.704,00 ₫
    9.492.407  - 1.070.972.280  9.492.407 ₫ - 1.070.972.280 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Crisantemo 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Crisantemo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.74 crt - AA

    24.145.072,00 ₫
    8.140.715  - 1.141.706.848  8.140.715 ₫ - 1.141.706.848 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Alvaro 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alvaro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.916 crt - AA

    25.397.142,00 ₫
    7.855.151  - 1.160.442.609  7.855.151 ₫ - 1.160.442.609 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Crocheter 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Crocheter

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    16.867.278,00 ₫
    5.476.389  - 1.086.306.170  5.476.389 ₫ - 1.086.306.170 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Adel 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    20.547.637,00 ₫
    6.775.439  - 1.104.136.272  6.775.439 ₫ - 1.104.136.272 ₫
  19. Dây chuyền nữ Dearan 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Dearan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.585 crt - VS

    13.685.594,00 ₫
    4.917.712  - 92.518.424  4.917.712 ₫ - 92.518.424 ₫
  20. Dây chuyền nữ Veflame 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Veflame

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.885 crt - VS

    52.535.975,00 ₫
    7.245.248  - 89.316.932  7.245.248 ₫ - 89.316.932 ₫
  21. Dây chuyền nữ Alastair 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Alastair

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    21.094.709,00 ₫
    9.304.200  - 132.522.950  9.304.200 ₫ - 132.522.950 ₫
  22. Dây chuyền nữ Gunisha 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Gunisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.626 crt - VS

    25.571.198,00 ₫
    10.182.970  - 1.067.539.844  10.182.970 ₫ - 1.067.539.844 ₫
  23. Dây chuyền nữ Fallon 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Fallon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    68.197.882,00 ₫
    6.223.555  - 1.114.169.243  6.223.555 ₫ - 1.114.169.243 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Speece 0.508 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Speece

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.508 crt - VS

    27.947.130,00 ₫
    5.097.711  - 79.145.847  5.097.711 ₫ - 79.145.847 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Marianna 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - SI

    68.045.619,00 ₫
    7.518.643  - 193.683.041  7.518.643 ₫ - 193.683.041 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Sennay 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    24.771.955,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Apoliu 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Apoliu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.573.590,00 ₫
    6.459.591  - 118.768.299  6.459.591 ₫ - 118.768.299 ₫
    Mới

  28. Dây chuyền nữ Bongseon 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Bongseon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    13.569.555,00 ₫
    4.702.618  - 94.499.543  4.702.618 ₫ - 94.499.543 ₫
    Mới

  29. Mặt dây chuyền nữ Boukeld 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Boukeld

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.288 crt - VS

    21.571.027,00 ₫
    5.900.915  - 173.291.628  5.900.915 ₫ - 173.291.628 ₫
    Mới

  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Dareios 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dareios

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.855 crt - VS

    63.313.848,00 ₫
    12.659.373  - 1.357.918.087  12.659.373 ₫ - 1.357.918.087 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Dedrick 0.504 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dedrick

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.756 crt - AAA

    21.881.498,00 ₫
    7.747.604  - 174.154.827  7.747.604 ₫ - 174.154.827 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Hatel 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hatel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    6.365 crt - VS

    56.718.691,00 ₫
    12.427.582  - 1.340.837.977  12.427.582 ₫ - 1.340.837.977 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Byam 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Byam

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    4.26 crt - VS

    54.430.494,00 ₫
    13.586.539  - 4.733.553.031  13.586.539 ₫ - 4.733.553.031 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Kittelson 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kittelson

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.492 crt - VS

    32.280.411,00 ₫
    9.529.199  - 1.155.098.672  9.529.199 ₫ - 1.155.098.672 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Laminos 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Laminos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.154 crt - VS

    83.989.410,00 ₫
    11.847.113  - 1.326.389.933  11.847.113 ₫ - 1.326.389.933 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Trimmos 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trimmos

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    19.505.565,00 ₫
    6.520.723  - 1.116.447.531  6.520.723 ₫ - 1.116.447.531 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Wayde 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wayde

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.098 crt - VS

    31.246.265,00 ₫
    11.569.756  - 1.502.851.362  11.569.756 ₫ - 1.502.851.362 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Bouche 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bouche

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    19.145.002,00 ₫
    7.458.077  - 124.103.180  7.458.077 ₫ - 124.103.180 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Fausnaught 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fausnaught

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    15.125.587,00 ₫
    4.754.694  - 1.079.089.220  4.754.694 ₫ - 1.079.089.220 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Cathedrale 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cathedrale

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.12 crt - VS

    26.245.911,00 ₫
    9.033.919  - 1.162.466.185  9.033.919 ₫ - 1.162.466.185 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Chameaula 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chameaula

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    20.045.281,00 ₫
    6.459.591  - 1.137.886.110  6.459.591 ₫ - 1.137.886.110 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Desempare 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Desempare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.5 crt - VS

    37.683.216,00 ₫
    8.082.980  - 2.772.779.309  8.082.980 ₫ - 2.772.779.309 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Enmarge 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enmarge

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    14.087.479,00 ₫
    4.160.357  - 92.405.217  4.160.357 ₫ - 92.405.217 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Glamor 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Glamor

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    3.495 crt - VS

    57.151.992,00 ₫
    17.794.443  - 1.446.757.290  17.794.443 ₫ - 1.446.757.290 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Sunrain 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sunrain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.196.001,00 ₫
    8.554.204  - 142.570.076  8.554.204 ₫ - 142.570.076 ₫
  47. Dây chuyền nữ Avakil 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Avakil

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    19.612.829,00 ₫
    7.836.188  - 1.115.386.217  7.836.188 ₫ - 1.115.386.217 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Cavender 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cavender

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    18.217.554,00 ₫
    6.092.801  - 1.102.254.208  6.092.801 ₫ - 1.102.254.208 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Crispation - F 0.504 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Crispation - F

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.074.474,00 ₫
    12.249.281  - 182.107.626  12.249.281 ₫ - 182.107.626 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Crispation - H 0.504 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Crispation - H

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.259.849,00 ₫
    12.338.431  - 183.168.936  12.338.431 ₫ - 183.168.936 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Crispation - U 0.504 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Crispation - U

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    31.408.150,00 ₫
    12.409.751  - 184.017.988  12.409.751 ₫ - 184.017.988 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Cuisinier 0.504 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cuisinier

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    32.409.184,00 ₫
    12.891.165  - 189.749.098  12.891.165 ₫ - 189.749.098 ₫
  53. Dây chuyền nữ Valenzula 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Valenzula

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    16.571.523,00 ₫
    6.491.289  - 1.087.367.480  6.491.289 ₫ - 1.087.367.480 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Hagar 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hagar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    16.586.807,00 ₫
    6.304.215  - 112.287.199  6.304.215 ₫ - 112.287.199 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Allegiant 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Allegiant

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.67 crt - VS

    16.991.238,00 ₫
    5.433.936  - 1.101.277.793  5.433.936 ₫ - 1.101.277.793 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Almemar 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Almemar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    16.846.050,00 ₫
    4.945.731  - 1.098.150.452  4.945.731 ₫ - 1.098.150.452 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Alpin 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alpin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.499.440,00 ₫
    6.418.837  - 1.098.405.170  6.418.837 ₫ - 1.098.405.170 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Arielest 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arielest

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.085 crt - VS

    22.100.270,00 ₫
    7.091.286  - 1.133.173.866  7.091.286 ₫ - 1.133.173.866 ₫
  59. Dây chuyền nữ Daileass 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Daileass

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    20.972.163,00 ₫
    8.101.093  - 154.640.771  8.101.093 ₫ - 154.640.771 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Diyau 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Diyau

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    20.143.770,00 ₫
    6.622.609  - 505.738.162  6.622.609 ₫ - 505.738.162 ₫
  61. Dây chuyền nữ Enise 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Enise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    20.983.484,00 ₫
    8.699.958  - 131.886.162  8.699.958 ₫ - 131.886.162 ₫
  62. Dây chuyền nữ Elmerine 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Elmerine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    29.420.236,00 ₫
    11.687.491  - 450.647.401  11.687.491 ₫ - 450.647.401 ₫
  63. Vòng cổ Paperclip Maynard 0.5 Carat

    Vòng cổ Paperclip Maynard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    60.416.032,00 ₫
    54.557.570  - 1.117.820.148  54.557.570 ₫ - 1.117.820.148 ₫
  64. Dây chuyền nữ Rawinia 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Rawinia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    25.358.369,00 ₫
    10.047.121  - 1.056.447.821  10.047.121 ₫ - 1.056.447.821 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Mouryn 0.51 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mouryn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.702 crt - VS

    16.503.598,00 ₫
    4.733.467  - 147.268.162  4.733.467 ₫ - 147.268.162 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Corene 0.51 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Corene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    17.985.478,00 ₫
    5.922.141  - 143.475.726  5.922.141 ₫ - 143.475.726 ₫

You’ve viewed 120 of 178 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng