Đang tải...
Tìm thấy 948 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Emilie 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Emilie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    93.485.215,00 ₫
    8.637.694  - 1.434.502.633  8.637.694 ₫ - 1.434.502.633 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Palmera 0.62 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Palmera

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.62 crt - AAA

    10.794.004,00 ₫
    3.635.076  - 1.599.261.286  3.635.076 ₫ - 1.599.261.286 ₫
  9. Dây chuyền nữ Eoli 0.51 Carat

    Dây chuyền nữ Eoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS

    29.612.971,00 ₫
    13.247.767  - 287.758.067  13.247.767 ₫ - 287.758.067 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Altha 0.51 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Altha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    56.217.184,00 ₫
    9.933.915  - 208.371.650  9.933.915 ₫ - 208.371.650 ₫
  11. Vòng cổ Paperclip Fresc 0.83 Carat

    Vòng cổ Paperclip Fresc

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.83 crt - VS

    31.047.021,00 ₫
    17.270.860  - 151.433.483  17.270.860 ₫ - 151.433.483 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Zambe 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zambe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    21.968.102,00 ₫
    7.967.509  - 175.258.600  7.967.509 ₫ - 175.258.600 ₫
  13. Dây chuyền nữ Chingis 0.51 Carat

    Dây chuyền nữ Chingis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.51 crt - AAA

    20.679.806,00 ₫
    9.036.749  - 113.221.158  9.036.749 ₫ - 113.221.158 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Cerises 0.97 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cerises

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.69 crt - VS

    54.809.172,00 ₫
    9.113.164  - 2.922.269.166  9.113.164 ₫ - 2.922.269.166 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Janneke 0.86 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Janneke

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Swarovski

    0.935 crt - AAA

    22.587.061,00 ₫
    6.820.721  - 1.180.154.777  6.820.721 ₫ - 1.180.154.777 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Marty 0.77 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marty

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    23.283.285,00 ₫
    8.479.205  - 153.367.195  8.479.205 ₫ - 153.367.195 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Aizenay 0.62 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aizenay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    81.642.063,00 ₫
    3.656.585  - 1.604.567.858  3.656.585 ₫ - 1.604.567.858 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Bellarious 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.4 crt - AA

    39.881.130,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Ghoston 0.97 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ghoston

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.97 crt - AAA

    18.097.555,00 ₫
    6.011.292  - 2.914.698.448  6.011.292 ₫ - 2.914.698.448 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Esperimento 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Esperimento

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.457.100,00 ₫
    4.712.241  - 408.111.271  4.712.241 ₫ - 408.111.271 ₫
  22. Dây chuyền nữ Marilages 0.65 Carat

    Dây chuyền nữ Marilages

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - VS1

    126.055.438,00 ₫
    22.683.288  - 1.450.919.914  22.683.288 ₫ - 1.450.919.914 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Sandau 0.726 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sandau

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.726 crt - VS

    20.116.036,00 ₫
    6.232.045  - 170.900.130  6.232.045 ₫ - 170.900.130 ₫
  24. Dây chuyền nữ Verbonnet 0.576 Carat

    Dây chuyền nữ Verbonnet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.136 crt - VS

    52.161.260,00 ₫
    15.595.397  - 175.579.543  15.595.397 ₫ - 175.579.543 ₫
  25. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Cavalaire - Virgo 1.43 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cavalaire - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    25.976.762,00 ₫
    8.617.883  - 182.192.529  8.617.883 ₫ - 182.192.529 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Musba 0.9 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Musba

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.472 crt - VS

    32.992.201,00 ₫
    7.587.699  - 1.583.355.699  7.587.699 ₫ - 1.583.355.699 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - C 0.624 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - VS

    21.564.518,00 ₫
    5.269.786  - 113.362.666  5.269.786 ₫ - 113.362.666 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - V 0.656 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - V

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.656 crt - AAA

    19.514.057,00 ₫
    5.377.332  - 117.367.366  5.377.332 ₫ - 117.367.366 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - M 0.592 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    21.181.313,00 ₫
    8.375.054  - 145.654.967  8.375.054 ₫ - 145.654.967 ₫
  30. Dây chuyền nữ Lythw 0.576 Carat

    Dây chuyền nữ Lythw

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.576 crt - VS

    20.071.035,00 ₫
    9.740.330  - 257.461.036  9.740.330 ₫ - 257.461.036 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Herculaneum 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Herculaneum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    18.321.138,00 ₫
    5.807.519  - 1.625.100.783  5.807.519 ₫ - 1.625.100.783 ₫
  32. Dây chuyền nữ Advance 0.7 Carat

    Dây chuyền nữ Advance

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.084 crt - AAA

    32.021.167,00 ₫
    9.821.839  - 2.486.318.025  9.821.839 ₫ - 2.486.318.025 ₫
  33. Dây chuyền nữ Grumpy 0.51 Carat

    Dây chuyền nữ Grumpy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.51 crt - AAA

    22.060.648,00 ₫
    5.547.143  - 123.254.128  5.547.143 ₫ - 123.254.128 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Dây chuyền nữ Lenora 1 Carat

    Dây chuyền nữ Lenora

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - SI

    179.311.412,00 ₫
    3.849.037  - 336.309.717  3.849.037 ₫ - 336.309.717 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Adelheid 0.51 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adelheid

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - AAA

    14.396.251,00 ₫
    4.820.071  - 62.306.306  4.820.071 ₫ - 62.306.306 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Diedre 0.99 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Diedre

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.422 crt - VS

    22.519.420,00 ₫
    6.769.779  - 2.725.812.551  6.769.779 ₫ - 2.725.812.551 ₫
  38. Dây chuyền nữ Bonfilia 0.65 Carat

    Dây chuyền nữ Bonfilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    94.344.737,00 ₫
    6.342.422  - 1.420.620.617  6.342.422 ₫ - 1.420.620.617 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Barbera 0.88 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Barbera

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.88 crt - AAA

    26.033.082,00 ₫
    3.481.115  - 81.452.440  3.481.115 ₫ - 81.452.440 ₫
  40. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Leo 0.775 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Leo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.775 crt - VS

    39.977.356,00 ₫
    8.598.072  - 167.150.145  8.598.072 ₫ - 167.150.145 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Flede 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Flede

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.17 crt - VS

    36.263.317,00 ₫
    4.664.694  - 1.988.070.762  4.664.694 ₫ - 1.988.070.762 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Mtif 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mtif

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    14.921.531,00 ₫
    4.945.731  - 93.240.120  4.945.731 ₫ - 93.240.120 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Canaillesse 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Canaillesse

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.062 crt - VS

    34.800.964,00 ₫
    7.009.777  - 1.433.483.764  7.009.777 ₫ - 1.433.483.764 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Aiguefonde 0.97 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aiguefonde

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.97 crt - AAA

    31.381.548,00 ₫
    4.712.241  - 2.805.524.437  4.712.241 ₫ - 2.805.524.437 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Milayette 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    21.558.575,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  46. Dây chuyền nữ Rosula 0.952 Carat

    Dây chuyền nữ Rosula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.066 crt - VS

    64.762.899,00 ₫
    4.556.582  - 115.159.829  4.556.582 ₫ - 115.159.829 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Remedios 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - AA

    31.547.395,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Jamaar 0.512 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jamaar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    47.331.001,00 ₫
    14.511.440  - 226.597.978  14.511.440 ₫ - 226.597.978 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Canonisero 0.54 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Canonisero

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    33.680.499,00 ₫
    9.014.107  - 149.447.400  9.014.107 ₫ - 149.447.400 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lilya 0.97 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lilya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.77 crt - VS

    58.266.796,00 ₫
    5.667.425  - 3.808.354.582  5.667.425 ₫ - 3.808.354.582 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Dây chuyền nữ Electric 0.55 Carat

    Dây chuyền nữ Electric

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.725 crt - VS

    43.744.601,00 ₫
    5.756.575  - 91.372.201  5.756.575 ₫ - 91.372.201 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan 0.55 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    14.628.042,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  54. Vòng cổ Paperclip Pronto 0.69 Carat

    Vòng cổ Paperclip Pronto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.69 crt - VS

    37.770.669,00 ₫
    12.945.266  - 109.799.658  12.945.266 ₫ - 109.799.658 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice F 0.88 Carat

    Dây chuyền nữ Myrtice F

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.348.039,00 ₫
    5.818.840  - 95.461.810  5.818.840 ₫ - 95.461.810 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lebina 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lebina

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.51 crt - AAA

    14.930.021,00 ₫
    5.210.352  - 934.736.127  5.210.352 ₫ - 934.736.127 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Koralo 0.86 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Koralo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.789 crt - VS

    50.413.910,00 ₫
    7.004.683  - 1.430.087.557  7.004.683 ₫ - 1.430.087.557 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Trahison 0.55 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trahison

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    35.648.037,00 ₫
    3.161.871  - 61.825.173  3.161.871 ₫ - 61.825.173 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Dani 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dani

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.408 crt - VS

    33.064.086,00 ₫
    9.657.123  - 1.891.816.502  9.657.123 ₫ - 1.891.816.502 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Berta 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    14.703.890,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  61. Dây chuyền nữ Estefra 0.592 Carat

    Dây chuyền nữ Estefra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    18.724.722,00 ₫
    8.538.638  - 273.778.700  8.538.638 ₫ - 273.778.700 ₫
  62. Dây chuyền nữ Soifdevivre 0.534 Carat

    Dây chuyền nữ Soifdevivre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    27.546.943,00 ₫
    9.989.103  - 57.273.688  9.989.103 ₫ - 57.273.688 ₫
  63. Dây chuyền nữ Lucinka 0.88 Carat

    Dây chuyền nữ Lucinka

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    23.615.829,00 ₫
    8.465.506  - 71.913.437  8.465.506 ₫ - 71.913.437 ₫
  64. Vòng cổ Paperclip Jordahl 0.8 Carat

    Vòng cổ Paperclip Jordahl

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    40.202.638,00 ₫
    18.179.913  - 145.996.649  18.179.913 ₫ - 145.996.649 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Boycho 0.54 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Boycho

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    16.719.541,00 ₫
    6.282.988  - 115.697.558  6.282.988 ₫ - 115.697.558 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Broderik 0.72 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Broderik

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    29.765.801,00 ₫
    6.007.047  - 126.522.984  6.007.047 ₫ - 126.522.984 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Perdika 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    20.118.865,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  68. Dây chuyền nữ Leanna 1 Carat

    Dây chuyền nữ Leanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.048 crt - AAA

    15.109.172,00 ₫
    4.081.112  - 344.121.008  4.081.112 ₫ - 344.121.008 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Leonila 0.54 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    23.219.322,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫

You’ve viewed 180 of 948 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng