Đang tải...
Tìm thấy 948 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Bakau 1 Carat

    Dây chuyền nữ Bakau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.062 crt - VS

    34.133.327,00 ₫
    8.370.243  - 87.475.055  8.370.243 ₫ - 87.475.055 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Gunjur 0.6 Carat

    Dây chuyền nữ Gunjur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.662 crt - VS

    30.162.591,00 ₫
    9.657.973  - 124.692.851  9.657.973 ₫ - 124.692.851 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Zeuse 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zeuse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.3 crt - VS

    27.695.811,00 ₫
    9.687.689  - 230.616.830  9.687.689 ₫ - 230.616.830 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Zentadl 0.93 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zentadl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.214 crt - VS

    41.970.930,00 ₫
    13.515.218  - 432.026.249  13.515.218 ₫ - 432.026.249 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Cheapen 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cheapen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.635.287,00 ₫
    4.139.130  - 141.296.493  4.139.130 ₫ - 141.296.493 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Bornel 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bornel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.392 crt - VS

    21.385.367,00 ₫
    6.410.346  - 198.395.282  6.410.346 ₫ - 198.395.282 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Barisey 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Barisey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.785 crt - VS

    15.434.077,00 ₫
    4.602.997  - 142.923.848  4.602.997 ₫ - 142.923.848 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Audincourt 0.93 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Audincourt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    16.426.618,00 ₫
    4.478.751  - 253.597.847  4.478.751 ₫ - 253.597.847 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Auder 0.93 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Auder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.83 crt - VS

    27.669.206,00 ₫
    8.221.658  - 337.654.055  8.221.658 ₫ - 337.654.055 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Alagoz 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alagoz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    19.721.225,00 ₫
    6.561.478  - 143.716.296  6.561.478 ₫ - 143.716.296 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Acerin 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Acerin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.728 crt - VS

    19.167.359,00 ₫
    5.837.235  - 665.048.726  5.837.235 ₫ - 665.048.726 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Titon 0.63 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Titon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    17.124.540,00 ₫
    6.052.046  - 125.843.738  6.052.046 ₫ - 125.843.738 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Yahairav 0.512 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yahairav

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    16.828.786,00 ₫
    6.410.346  - 115.159.828  6.410.346 ₫ - 115.159.828 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Breber 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Breber

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    1.12 crt - AAAAA

    16.662.373,00 ₫
    7.213.550  - 495.478.779  7.213.550 ₫ - 495.478.779 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Arqui 0.51 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arqui

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.918 crt - VS

    20.189.902,00 ₫
    6.325.441  - 186.621.754  6.325.441 ₫ - 186.621.754 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nữ Aptomon 0.55 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aptomon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.054 crt - VS

    18.986.512,00 ₫
    6.495.252  - 119.546.600  6.495.252 ₫ - 119.546.600 ₫
    Mới

  18. Mặt dây chuyền nữ Anorm 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anorm

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    1.11 crt - AAAAA

    16.069.168,00 ₫
    6.887.514  - 491.601.439  6.887.514 ₫ - 491.601.439 ₫
    Mới

  19. Mặt dây chuyền nữ Abrachus 0.728 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Abrachus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.728 crt - VS

    22.785.457,00 ₫
    8.697.128  - 164.107.708  8.697.128 ₫ - 164.107.708 ₫
    Mới

  20. Mặt dây chuyền nữ Ccedd 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ccedd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    22.491.119,00 ₫
    6.092.801  - 1.791.005.661  6.092.801 ₫ - 1.791.005.661 ₫
    Mới

  21. Dây chuyền nữ Parmals 0.6 Carat

    Dây chuyền nữ Parmals

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    30.734.286,00 ₫
    5.200.446  - 127.145.620  5.200.446 ₫ - 127.145.620 ₫
    Mới

  22. Dây chuyền nữ Triannale 0.55 Carat

    Dây chuyền nữ Triannale

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    17.288.973,00 ₫
    5.264.125  - 226.046.093  5.264.125 ₫ - 226.046.093 ₫
    Mới

  23. Dây chuyền nữ Miguelitos 0.576 Carat

    Dây chuyền nữ Miguelitos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    27.357.887,00 ₫
    9.474.011  - 78.633.587  9.474.011 ₫ - 78.633.587 ₫
    Mới

  24. Dây chuyền nữ Kenema 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Kenema

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.904 crt - VS

    47.335.529,00 ₫
    8.529.015  - 190.767.961  8.529.015 ₫ - 190.767.961 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Ostred 0.55 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ostred

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    19.726.602,00 ₫
    5.752.330  - 98.419.337  5.752.330 ₫ - 98.419.337 ₫
    Mới

  27. Mặt dây chuyền nữ Wrillic 0.532 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wrillic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.532 crt - VS

    15.838.508,00 ₫
    5.794.783  - 88.542.029  5.794.783 ₫ - 88.542.029 ₫
    Mới

  28. Mặt dây chuyền nữ Worge 0.52 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Worge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    22.863.287,00 ₫
    9.192.409  - 150.282.303  9.192.409 ₫ - 150.282.303 ₫
    Mới

  29. Mặt dây chuyền nữ Wonig 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wonig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.502 crt - VS

    24.931.861,00 ₫
    7.983.924  - 173.985.021  7.983.924 ₫ - 173.985.021 ₫
    Mới

  30. Mặt dây chuyền nữ Wlongusas 0.52 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wlongusas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    18.412.552,00 ₫
    6.749.967  - 102.508.944  6.749.967 ₫ - 102.508.944 ₫
    Mới

  31. Mặt dây chuyền nữ Ulogo 0.904 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ulogo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.904 crt - VS

    21.593.387,00 ₫
    8.214.583  - 131.022.961  8.214.583 ₫ - 131.022.961 ₫
    Mới

  32. Mặt dây chuyền nữ Wuldr 0.568 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wuldr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.568 crt - VS

    21.170.558,00 ₫
    8.415.808  - 143.871.952  8.415.808 ₫ - 143.871.952 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Tempt 0.585 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tempt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.585 crt - VS

    14.961.437,00 ₫
    5.179.220  - 80.292.066  5.179.220 ₫ - 80.292.066 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Younj 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Younj

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.515.968,00 ₫
    4.086.773  - 100.499.522  4.086.773 ₫ - 100.499.522 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Tyroidl 0.536 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tyroidl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    22.923.851,00 ₫
    9.073.541  - 155.631.331  9.073.541 ₫ - 155.631.331 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Phyle 0.894 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Phyle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.894 crt - VS

    17.161.899,00 ₫
    5.709.878  - 99.579.712  5.709.878 ₫ - 99.579.712 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Bernac 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bernac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    16.512.090,00 ₫
    5.370.257  - 106.909.866  5.370.257 ₫ - 106.909.866 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Agantl 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Agantl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.672 crt - VS

    17.913.309,00 ₫
    5.816.010  - 126.140.908  5.816.010 ₫ - 126.140.908 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Elate 0.72 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elate

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - VS

    18.011.517,00 ₫
    6.689.402  - 158.277.550  6.689.402 ₫ - 158.277.550 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Dubhghlas 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dubhghlas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.175 crt - VS

    17.075.293,00 ₫
    5.157.993  - 137.560.660  5.157.993 ₫ - 137.560.660 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan 0.55 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    14.628.042,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Dorrie 0.9 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dorrie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.99 crt - VS

    18.738.872,00 ₫
    3.893.188  - 943.820.995  3.893.188 ₫ - 943.820.995 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Deiron 0.595 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Deiron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.395 crt - VS

    20.323.769,00 ₫
    5.964.594  - 165.777.511  5.964.594 ₫ - 165.777.511 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Chucksx 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chucksx

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.670.395,00 ₫
    4.224.036  - 2.938.528.519  4.224.036 ₫ - 2.938.528.519 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Bricesz 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bricesz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    24.348.844,00 ₫
    5.157.993  - 1.835.326.198  5.157.993 ₫ - 1.835.326.198 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Beauled 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Beauled

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    18.354.817,00 ₫
    5.033.183  - 664.779.866  5.033.183 ₫ - 664.779.866 ₫
  48. Dây chuyền nữ Vedeno 0.72 Carat

    Dây chuyền nữ Vedeno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    24.447.052,00 ₫
    10.669.760  - 95.116.529  10.669.760 ₫ - 95.116.529 ₫
  49. Dây chuyền nữ Syfiges 0.648 Carat

    Dây chuyền nữ Syfiges

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    47.381.943,00 ₫
    17.763.311  - 130.423.531  17.763.311 ₫ - 130.423.531 ₫
  50. Dây chuyền nữ Singo 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Singo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.08 crt - VS

    29.270.802,00 ₫
    10.769.382  - 126.991.094  10.769.382 ₫ - 126.991.094 ₫
  51. Dây chuyền nữ Scile 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Scile

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    28.776.654,00 ₫
    11.375.606  - 101.798.006  11.375.606 ₫ - 101.798.006 ₫
  52. Dây chuyền nữ Sande 0.6 Carat

    Dây chuyền nữ Sande

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    20.480.844,00 ₫
    8.940.523  - 79.396.602  8.940.523 ₫ - 79.396.602 ₫
  53. Dây chuyền nữ Pyren 0.912 Carat

    Dây chuyền nữ Pyren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    38.660.759,00 ₫
    14.929.740  - 130.808.435  14.929.740 ₫ - 130.808.435 ₫
  54. Dây chuyền nữ Orate 0.53 Carat

    Dây chuyền nữ Orate

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    20.873.957,00 ₫
    9.290.050  - 51.446.925  9.290.050 ₫ - 51.446.925 ₫
  55. Dây chuyền nữ Ondweom 0.75 Carat

    Dây chuyền nữ Ondweom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.102 crt - VS

    27.968.639,00 ₫
    11.286.455  - 133.954.457  11.286.455 ₫ - 133.954.457 ₫
  56. Dây chuyền nữ Ncince 0.72 Carat

    Dây chuyền nữ Ncince

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    21.555.179,00 ₫
    9.945.235  - 91.231.264  9.945.235 ₫ - 91.231.264 ₫
  57. Dây chuyền nữ Hste 0.9 Carat

    Dây chuyền nữ Hste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.412 crt - VS

    32.439.184,00 ₫
    10.099.480  - 275.694.164  10.099.480 ₫ - 275.694.164 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Zambe 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zambe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    21.968.102,00 ₫
    7.967.509  - 175.258.600  7.967.509 ₫ - 175.258.600 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Adete 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adete

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    19.161.700,00 ₫
    7.233.927  - 144.409.691  7.233.927 ₫ - 144.409.691 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Achope 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Achope

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.369.520,00 ₫
    6.642.987  - 142.103.096  6.642.987 ₫ - 142.103.096 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Arderi 0.58 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arderi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    14.193.610,00 ₫
    4.753.562  - 76.768.500  4.753.562 ₫ - 76.768.500 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Alitio 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alitio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.404 crt - VS

    23.832.054,00 ₫
    8.089.772  - 190.315.128  8.089.772 ₫ - 190.315.128 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Agmene 0.512 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Agmene

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    19.943.111,00 ₫
    7.865.622  - 132.989.931  7.865.622 ₫ - 132.989.931 ₫

You’ve viewed 60 of 948 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng