Đang tải...
Tìm thấy 461 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Esmond 1.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Esmond

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    83.380.923,00 ₫
    6.240.536  - 212.404.650  6.240.536 ₫ - 212.404.650 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Jenacis 1.67 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    23.319.794,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Meda 1.62 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Meda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    2.36 crt - VS

    43.567.715,00 ₫
    12.775.410  - 2.801.731.995  12.775.410 ₫ - 2.801.731.995 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Kesi 1.98 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kesi

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1.98 crt - AAA

    25.307.992,00 ₫
    7.171.663  - 5.318.097.433  7.171.663 ₫ - 5.318.097.433 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Bellarious 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.4 crt - AA

    39.881.130,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Amor 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amor

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.63 crt - AAA

    13.753.235,00 ₫
    6.155.630  - 70.428.907  6.155.630 ₫ - 70.428.907 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Eriksson 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eriksson

    Vàng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    253.790.305,00 ₫
    6.724.496  - 352.498.326  6.724.496 ₫ - 352.498.326 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Tirtza 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tirtza

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.18 crt - AAA

    14.286.722,00 ₫
    6.113.177  - 127.357.880  6.113.177 ₫ - 127.357.880 ₫
  14. Dây chuyền nữ Nerlande 2 Carat

    Dây chuyền nữ Nerlande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2 crt - AAA

    67.144.208,00 ₫
    12.606.732  - 1.698.986.721  12.606.732 ₫ - 1.698.986.721 ₫
  15. Dây chuyền nữ Hemina 1.376 Carat

    Dây chuyền nữ Hemina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.376 crt - VS

    21.203.672,00 ₫
    8.915.052  - 323.149.410  8.915.052 ₫ - 323.149.410 ₫
  16. Dây chuyền nữ Betalyrae 1.152 Carat

    Dây chuyền nữ Betalyrae

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.152 crt - VS

    75.344.075,00 ₫
    15.520.963  - 252.409.177  15.520.963 ₫ - 252.409.177 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ateur 1.356 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ateur

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    66.554.967,00 ₫
    11.074.475  - 196.329.256  11.074.475 ₫ - 196.329.256 ₫
  18. Dây chuyền nữ Lenora 1 Carat

    Dây chuyền nữ Lenora

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - SI

    179.311.412,00 ₫
    3.849.037  - 336.309.717  3.849.037 ₫ - 336.309.717 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Karensa 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    10.787.212,00 ₫
    3.438.662  - 51.947.864  3.438.662 ₫ - 51.947.864 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Fritha 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fritha

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.778 crt - AAA

    11.667.113,00 ₫
    4.211.299  - 69.622.306  4.211.299 ₫ - 69.622.306 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Bleueti 1.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bleueti

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    20.251.882,00 ₫
    5.242.899  - 428.106.454  5.242.899 ₫ - 428.106.454 ₫
  22. Dây chuyền nữ Laura 1.6 Carat

    Dây chuyền nữ Laura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.76 crt - SI

    316.388.122,00 ₫
    4.160.357  - 573.704.827  4.160.357 ₫ - 573.704.827 ₫
  23. Dây chuyền nữ Bao 1.4 Carat

    Dây chuyền nữ Bao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    18.079.724,00 ₫
    5.844.311  - 137.263.498  5.844.311 ₫ - 137.263.498 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Mihalis 1.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mihalis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.5 crt - AAA

    19.208.115,00 ₫
    6.346.668  - 461.134.606  6.346.668 ₫ - 461.134.606 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Daberath 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Daberath

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.52 crt - AAA

    13.197.106,00 ₫
    5.858.462  - 147.537.034  5.858.462 ₫ - 147.537.034 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Adelika 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    10.826.268,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Cupid 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cupid

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    10.935.513,00 ₫
    3.757.057  - 51.495.037  3.757.057 ₫ - 51.495.037 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Remedios 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - AA

    31.547.395,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Thyrania 1.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Thyrania

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.997 crt - VS

    331.667.105,00 ₫
    6.439.214  - 3.299.050.394  6.439.214 ₫ - 3.299.050.394 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Kristie 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kristie

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.005 crt - AAA

    25.600.915,00 ₫
    7.044.305  - 251.305.409  7.044.305 ₫ - 251.305.409 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    12.267.110,00 ₫
    4.607.524  - 84.905.252  4.607.524 ₫ - 84.905.252 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lazar 1.95 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lazar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.256 crt - VS

    243.546.201,00 ₫
    8.436.186  - 4.130.527.588  8.436.186 ₫ - 4.130.527.588 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ungripped 1.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ungripped

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    197.358.307,00 ₫
    5.433.936  - 2.064.895.868  5.433.936 ₫ - 2.064.895.868 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lebina 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lebina

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.51 crt - AAA

    14.930.021,00 ₫
    5.210.352  - 934.736.127  5.210.352 ₫ - 934.736.127 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lyla 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.7 crt - AAA

    13.392.670,00 ₫
    4.224.035  - 57.296.892  4.224.035 ₫ - 57.296.892 ₫
  37. Dây chuyền nữ Sany 1.75 Carat

    Dây chuyền nữ Sany

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.75 crt - VS

    205.131.102,00 ₫
    15.396.153  - 6.227.659.162  15.396.153 ₫ - 6.227.659.162 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Hilory 1.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hilory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.104 crt - VS

    48.078.449,00 ₫
    9.297.125  - 198.480.185  9.297.125 ₫ - 198.480.185 ₫
  39. Dây chuyền nữ Leafde 1.6 Carat

    Dây chuyền nữ Leafde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.42 crt - VS

    60.680.936,00 ₫
    10.982.494  - 301.059.890  10.982.494 ₫ - 301.059.890 ₫
  40. Dây chuyền nữ Leanna 1 Carat

    Dây chuyền nữ Leanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.048 crt - AAA

    15.109.172,00 ₫
    4.081.112  - 344.121.008  4.081.112 ₫ - 344.121.008 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Delaine 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Delaine

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    12.791.259,00 ₫
    4.754.693  - 61.471.402  4.754.693 ₫ - 61.471.402 ₫
  42. Dây chuyền nữ Jacy 1.25 Carat

    Dây chuyền nữ Jacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.28 crt - AAA

    13.618.518,00 ₫
    3.584.416  - 473.474.168  3.584.416 ₫ - 473.474.168 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Generose 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generose

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite

    1.6 crt - AAA

    10.295.327,00 ₫
    3.714.604  - 51.070.507  3.714.604 ₫ - 51.070.507 ₫
  44. Dây chuyền nữ Darlene 1.2 Carat

    Dây chuyền nữ Darlene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - AA

    36.984.446,00 ₫
    4.140.546  - 407.587.688  4.140.546 ₫ - 407.587.688 ₫
  45. Dây chuyền nữ Lesley 1.6 Carat

    Dây chuyền nữ Lesley

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.755 crt - SI

    316.218.311,00 ₫
    4.160.357  - 573.280.300  4.160.357 ₫ - 573.280.300 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lucinda 1.153 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lucinda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.153 crt - VS

    58.574.438,00 ₫
    12.316.922  - 154.301.151  12.316.922 ₫ - 154.301.151 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Kataline 1.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kataline

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.2 crt - AAA

    21.061.596,00 ₫
    5.900.915  - 1.244.852.588  5.900.915 ₫ - 1.244.852.588 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Coroborer 1.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coroborer

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.2 crt - AAA

    19.923.583,00 ₫
    5.685.822  - 417.068.777  5.685.822 ₫ - 417.068.777 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lucrecia 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lucrecia

    Vàng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    23.512.529,00 ₫
    4.969.786  - 78.339.248  4.969.786 ₫ - 78.339.248 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Tifera 1.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tifera

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.426 crt - SI

    223.718.559,00 ₫
    6.282.988  - 425.347.033  6.282.988 ₫ - 425.347.033 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Jemika 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jemika

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.07 crt - VS

    198.058.776,00 ₫
    7.096.664  - 2.336.889.863  7.096.664 ₫ - 2.336.889.863 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Adelyta 1.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adelyta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    2.4 crt - AA

    30.301.836,00 ₫
    5.455.162  - 4.483.577.802  5.455.162 ₫ - 4.483.577.802 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Nihada 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nihada

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.715 crt - AAA

    12.155.884,00 ₫
    4.548.090  - 64.966.669  4.548.090 ₫ - 64.966.669 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Ediline 1.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ediline

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.368 crt - VS

    19.070.286,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Galy 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Galy

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.84 crt - AAA

    11.857.583,00 ₫
    3.874.508  - 68.334.575  3.874.508 ₫ - 68.334.575 ₫
  56. Dây chuyền nữ Piacevale 1.32 Carat

    Dây chuyền nữ Piacevale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.665 crt - VS

    57.119.444,00 ₫
    10.559.383  - 3.634.100.699  10.559.383 ₫ - 3.634.100.699 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Adalgisa 1.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adalgisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.212 crt - SI

    156.363.784,00 ₫
    5.474.690  - 318.111.693  5.474.690 ₫ - 318.111.693 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Rudelle 1.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rudelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.338 crt - AA

    38.362.174,00 ₫
    5.366.012  - 2.211.031.969  5.366.012 ₫ - 2.211.031.969 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Acharya 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Acharya

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    1.91 crt - AAA

    13.732.575,00 ₫
    5.360.351  - 90.197.682  5.360.351 ₫ - 90.197.682 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Ilana 1.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ilana

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh & Đá Swarovski

    2.135 crt - AAA

    17.700.481,00 ₫
    8.108.451  - 782.911.378  8.108.451 ₫ - 782.911.378 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Dyplesher 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dyplesher

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AAA

    22.232.439,00 ₫
    8.023.546  - 183.607.613  8.023.546 ₫ - 183.607.613 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Corianne 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Corianne

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.792 crt - AAA

    11.751.169,00 ₫
    3.953.753  - 73.825.115  3.953.753 ₫ - 73.825.115 ₫
  63. Dây chuyền nữ Folyadek 1 Carat

    Dây chuyền nữ Folyadek

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AAA

    42.373.949,00 ₫
    15.246.720  - 121.644.328  15.246.720 ₫ - 121.644.328 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Natheldis 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Natheldis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.145 crt - AA

    22.782.060,00 ₫
    5.848.274  - 2.344.531.339  5.848.274 ₫ - 2.344.531.339 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Ayla 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ayla

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.725 crt - AAA

    10.727.494,00 ₫
    3.815.075  - 66.141.191  3.815.075 ₫ - 66.141.191 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Kit 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kit

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    15.447.378,00 ₫
    5.142.427  - 77.730.755  5.142.427 ₫ - 77.730.755 ₫

You’ve viewed 120 of 461 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng