Đang tải...
Tìm thấy 140 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Luverne 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luverne

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.195 crt - AAA

    23.586.679,00 ₫
    4.873.560  - 86.490.150  4.873.560 ₫ - 86.490.150 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Wandise 3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wandise

    Vàng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.664 crt - AAA

    26.539.683,00 ₫
    9.662.217  - 190.385.881  9.662.217 ₫ - 190.385.881 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Amosa 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amosa

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.16 crt - AAA

    14.617.854,00 ₫
    5.207.521  - 85.810.911  5.207.521 ₫ - 85.810.911 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Luchero 3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luchero

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    3 crt - AAA

    23.017.531,00 ₫
    9.997.593  - 123.721.107  9.997.593 ₫ - 123.721.107 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Adasyn 3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adasyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    3.384 crt - AAA

    15.575.585,00 ₫
    6.742.042  - 114.933.413  6.742.042 ₫ - 114.933.413 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Adesha 2.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adesha

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.16 crt - AAA

    18.043.498,00 ₫
    7.334.681  - 139.612.541  7.334.681 ₫ - 139.612.541 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Geonna 3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Geonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    3.33 crt - AAA

    17.550.480,00 ₫
    7.862.225  - 129.027.682  7.862.225 ₫ - 129.027.682 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Kristell 2.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kristell

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.9 crt - AAA

    30.303.251,00 ₫
    7.652.793  - 100.159.895  7.652.793 ₫ - 100.159.895 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Krystina 2.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Krystina

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.05 crt - AAA

    29.265.143,00 ₫
    5.966.008  - 291.677.855  5.966.008 ₫ - 291.677.855 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Kyel 3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kyel

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.165 crt - AAA

    30.757.211,00 ₫
    6.118.837  - 103.131.579  6.118.837 ₫ - 103.131.579 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Jonila 3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jonila

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.76 crt - AAA

    13.245.218,00 ₫
    4.216.960  - 654.761.042  4.216.960 ₫ - 654.761.042 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Kiauna 2.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kiauna

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.002 crt - AAA

    15.967.281,00 ₫
    5.847.141  - 95.858.032  5.847.141 ₫ - 95.858.032 ₫
  18. Dây chuyền nữ Marussia 2 Carat

    Dây chuyền nữ Marussia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.4 crt - AAA

    17.228.690,00 ₫
    7.641.471  - 124.202.235  7.641.471 ₫ - 124.202.235 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Maidel 2.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maidel

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.136 crt - AAA

    16.656.145,00 ₫
    5.959.216  - 117.452.265  5.959.216 ₫ - 117.452.265 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Zudora 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zudora

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.1 crt - AAA

    18.637.552,00 ₫
    7.446.190  - 105.098.555  7.446.190 ₫ - 105.098.555 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Volupia 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Volupia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.396 crt - AAA

    16.042.281,00 ₫
    5.644.783  - 129.749.379  5.644.783 ₫ - 129.749.379 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lidija 2.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lidija

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.91 crt - VS

    707.970.321,00 ₫
    11.835.792  - 2.366.804.814  11.835.792 ₫ - 2.366.804.814 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Banaszak 2.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Banaszak

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    5.046 crt - VS

    72.235.410,00 ₫
    16.546.902  - 807.066.922  16.546.902 ₫ - 807.066.922 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Lalinas 2.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lalinas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    5.54 crt - VS

    56.102.280,00 ₫
    11.750.038  - 7.676.355.126  11.750.038 ₫ - 7.676.355.126 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Merf 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Merf

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    3.3 crt - VS

    42.941.964,00 ₫
    10.283.441  - 4.352.144.461  10.283.441 ₫ - 4.352.144.461 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Tokyo 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tokyo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    8.46 crt - VS

    80.956.310,00 ₫
    11.357.776  - 4.016.655.487  11.357.776 ₫ - 4.016.655.487 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Kissa 2.64 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.64 crt - VS

    38.008.403,00 ₫
    8.958.919  - 7.090.395.636  8.958.919 ₫ - 7.090.395.636 ₫
  28. Dây chuyền nữ Antonileu 2 Carat

    Dây chuyền nữ Antonileu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    40.918.106,00 ₫
    7.828.264  - 3.687.010.824  7.828.264 ₫ - 3.687.010.824 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Alcaeus 3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alcaeus

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    4.358 crt - AAA

    23.179.983,00 ₫
    10.417.874  - 288.975.042  10.417.874 ₫ - 288.975.042 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Garvin 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Garvin

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.79 crt - AAA

    16.484.920,00 ₫
    7.121.851  - 257.616.697  7.121.851 ₫ - 257.616.697 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Anaemic 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anaemic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    41.696.687,00 ₫
    7.112.230  - 3.691.468.351  7.112.230 ₫ - 3.691.468.351 ₫
  33. Dây chuyền nữ Daphnoz 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daphnoz

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.625 crt - VS

    44.665.824,00 ₫
    12.186.734  - 361.922.807  12.186.734 ₫ - 361.922.807 ₫
  34. Dây chuyền nữ Blueblood 2.6 Carat

    Dây chuyền nữ Blueblood

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.203 crt - VS

    115.888.599,00 ₫
    13.075.409  - 5.764.911.348  13.075.409 ₫ - 5.764.911.348 ₫
  35. Dây chuyền nữ Snachala 2.84 Carat

    Dây chuyền nữ Snachala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.141 crt - VS

    101.446.782,00 ₫
    14.850.495  - 495.719.346  14.850.495 ₫ - 495.719.346 ₫
  36. Dây chuyền nữ Raisondetre 2.196 Carat

    Dây chuyền nữ Raisondetre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.196 crt - VS

    146.521.002,00 ₫
    39.608.302  - 767.571.828  39.608.302 ₫ - 767.571.828 ₫
  37. Vòng cổ Paperclip Dudley 2.7 Carat

    Vòng cổ Paperclip Dudley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.71 crt - VS

    66.996.756,00 ₫
    46.845.909  - 326.531.175  46.845.909 ₫ - 326.531.175 ₫
  38. Dây chuyền nữ Eosto 2.8 Carat

    Dây chuyền nữ Eosto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.8 crt - VS

    57.624.348,00 ₫
    14.672.760  - 400.320.365  14.672.760 ₫ - 400.320.365 ₫
  39. Dây chuyền nữ Fynige 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Fynige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    78.141.703,00 ₫
    23.459.322  - 315.901.898  23.459.322 ₫ - 315.901.898 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Oncear 4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Oncear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.12 crt - VS

    43.383.471,00 ₫
    11.036.833  - 236.843.209  11.036.833 ₫ - 236.843.209 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Ommal 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ommal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.262 crt - VS

    55.217.282,00 ₫
    9.970.706  - 4.612.081.906  9.970.706 ₫ - 4.612.081.906 ₫
  42. Dây chuyền nữ Bistrom 2.15 Carat

    Dây chuyền nữ Bistrom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.914 crt - VS

    44.299.032,00 ₫
    11.901.452  - 4.029.265.052  11.901.452 ₫ - 4.029.265.052 ₫
  43. Dây chuyền nữ Gryst 2.21 Carat

    Dây chuyền nữ Gryst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.734 crt - VS

    47.344.301,00 ₫
    12.971.258  - 411.270.877  12.971.258 ₫ - 411.270.877 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Trim 2.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.7 crt - VS

    25.381.293,00 ₫
    5.327.804  - 6.122.702.106  5.327.804 ₫ - 6.122.702.106 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Tammyess 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tammyess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.03 crt - VS

    43.504.886,00 ₫
    7.488.643  - 5.208.484.743  7.488.643 ₫ - 5.208.484.743 ₫
  46. Dây chuyền nữ Urhti 2.15 Carat

    Dây chuyền nữ Urhti

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.212 crt - VS

    37.777.743,00 ₫
    11.090.324  - 2.688.828.387  11.090.324 ₫ - 2.688.828.387 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Attacker 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Attacker

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    41.288.858,00 ₫
    6.894.306  - 3.689.133.451  6.894.306 ₫ - 3.689.133.451 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Neres 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Neres

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    10.832 crt - VS

    118.495.190,00 ₫
    17.988.593  - 9.565.072.587  17.988.593 ₫ - 9.565.072.587 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Juron 2.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Juron

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.305 crt - VS

    22.624.986,00 ₫
    5.985.820  - 179.631.221  5.985.820 ₫ - 179.631.221 ₫
  50. Dây chuyền nữ Eunhae 2.38 Carat

    Dây chuyền nữ Eunhae

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.98 crt - VS

    46.527.231,00 ₫
    12.249.281  - 430.020.225  12.249.281 ₫ - 430.020.225 ₫
  51. Dây chuyền nữ Daylla 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    54.326.627,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.784.860,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    56.422.371,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.747.784,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.673.634,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  56. Dây chuyền nữ Aiman 4 Carat

    Dây chuyền nữ Aiman

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    31.334.850,00 ₫
    7.387.889  - 159.409.620  7.387.889 ₫ - 159.409.620 ₫
  57. Dây chuyền nữ Undeno 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Undeno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    10.814.664,00 ₫
    4.401.488  - 45.254.499  4.401.488 ₫ - 45.254.499 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Kedda 2.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kedda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.34 crt - VS

    43.509.131,00 ₫
    9.989.103  - 5.335.573.762  9.989.103 ₫ - 5.335.573.762 ₫
  59. Dây chuyền nữ Gemolde 2.464 Carat

    Dây chuyền nữ Gemolde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.464 crt - VS

    100.026.882,00 ₫
    30.806.457  - 238.663.018  30.806.457 ₫ - 238.663.018 ₫
  60. Dây chuyền nữ Rostr 2.888 Carat

    Dây chuyền nữ Rostr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.888 crt - VS

    57.247.369,00 ₫
    19.415.002  - 326.658.828  19.415.002 ₫ - 326.658.828 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Beeba 1.62 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Beeba

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.34 crt - AAA

    20.896.881,00 ₫
    8.671.656  - 174.395.396  8.671.656 ₫ - 174.395.396 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Bemused 2.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bemused

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.316 crt - VS

    26.116.855,00 ₫
    5.943.367  - 7.351.493.454  5.943.367 ₫ - 7.351.493.454 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Ahli 2.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ahli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.04 crt - VS

    27.417.605,00 ₫
    7.845.245  - 241.498.854  7.845.245 ₫ - 241.498.854 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Dyddode 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dyddode

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.55 crt - VS

    33.402.010,00 ₫
    7.746.189  - 304.710.816  7.746.189 ₫ - 304.710.816 ₫
    Mới

  65. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - B 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.339.957,00 ₫
    12.892.014  - 1.973.509.509  12.892.014 ₫ - 1.973.509.509 ₫
  66. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - C 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.302.881,00 ₫
    12.876.164  - 1.973.297.244  12.876.164 ₫ - 1.973.297.244 ₫

You’ve viewed 120 of 140 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng