Đang tải...
Tìm thấy 429 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Angelena Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Angelena

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    17.818.782,00 ₫
    3.396.210  - 69.933.627  3.396.210 ₫ - 69.933.627 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Panistok Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Panistok

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    9.447.689,00 ₫
    2.624.137  - 35.179.071  2.624.137 ₫ - 35.179.071 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Chara Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Chara

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    27.906.092,00 ₫
    6.775.439  - 433.582.845  6.775.439 ₫ - 433.582.845 ₫
  9. Dây chuyền nữ Linjar Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Linjar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    14.916.436,00 ₫
    4.466.015  - 51.155.411  4.466.015 ₫ - 51.155.411 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Bookboox Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bookboox

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    9.718.820,00 ₫
    3.011.306  - 48.537.501  3.011.306 ₫ - 48.537.501 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Masson Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Masson

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    52.143.713,00 ₫
    5.985.820  - 103.952.334  5.985.820 ₫ - 103.952.334 ₫
  12. Dây chuyền nữ Folyadek Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Folyadek

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AAA

    42.373.949,00 ₫
    15.246.720  - 121.644.328  15.246.720 ₫ - 121.644.328 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Soptol Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Soptol

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.33 crt - AAA

    11.319.001,00 ₫
    3.742.623  - 56.886.515  3.742.623 ₫ - 56.886.515 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Ardere Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Ardere

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.72 crt - AAA

    59.398.018,00 ₫
    12.803.712  - 261.989.319  12.803.712 ₫ - 261.989.319 ₫
  15. Dây chuyền nữ Labas Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Labas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - VS

    19.228.491,00 ₫
    5.670.538  - 85.145.815  5.670.538 ₫ - 85.145.815 ₫
  16. Dây chuyền nữ Edyth Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Edyth

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.66 crt - VS

    159.822.543,00 ₫
    8.135.904  - 248.362.028  8.135.904 ₫ - 248.362.028 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Tendance Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Tendance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.215 crt - VS

    35.310.963,00 ₫
    8.193.357  - 146.603.074  8.193.357 ₫ - 146.603.074 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Bongon Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bongon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.23 crt - AAA

    24.660.448,00 ₫
    4.542.431  - 128.631.463  4.542.431 ₫ - 128.631.463 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Avior Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Avior

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    28.416.089,00 ₫
    3.957.716  - 78.905.281  3.957.716 ₫ - 78.905.281 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Shere Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Shere

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    11.561.264,00 ₫
    3.226.399  - 46.471.470  3.226.399 ₫ - 46.471.470 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Cicely Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Cicely

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    29.620.047,00 ₫
    4.627.336  - 134.433.323  4.627.336 ₫ - 134.433.323 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Bluebook Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bluebook

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.758 crt - VS

    46.147.139,00 ₫
    5.033.183  - 93.622.196  5.033.183 ₫ - 93.622.196 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Valerin Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Valerin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.462 crt - VS

    27.654.488,00 ₫
    4.796.580  - 73.315.683  4.796.580 ₫ - 73.315.683 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Claris Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Claris

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.8 crt - VS

    21.299.898,00 ₫
    5.666.010  - 169.952.018  5.666.010 ₫ - 169.952.018 ₫
  25. Dây chuyền nữ Jaihate Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Jaihate

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    13.854.554,00 ₫
    5.582.520  - 75.494.917  5.582.520 ₫ - 75.494.917 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Jungfrau Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Jungfrau

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.4 crt - AAAAA

    12.695.315,00 ₫
    5.312.804  - 84.834.496  5.312.804 ₫ - 84.834.496 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Imbark Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Imbark

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    17.686.046,00 ₫
    5.540.067  - 129.041.836  5.540.067 ₫ - 129.041.836 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Minomi Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Minomi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.478 crt - AAA

    24.606.956,00 ₫
    4.415.072  - 67.089.297  4.415.072 ₫ - 67.089.297 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Elcatsbos Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Elcatsbos

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.11 crt - AAA

    9.798.915,00 ₫
    2.860.741  - 37.513.971  2.860.741 ₫ - 37.513.971 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Dây chuyền nữ Glendoria Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Glendoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    36.890.483,00 ₫
    11.010.796  - 48.597.503  11.010.796 ₫ - 48.597.503 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Typ Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Typ

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    25.854.215,00 ₫
    6.198.083  - 151.216.257  6.198.083 ₫ - 151.216.257 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lourosa Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Lourosa

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    9.754.764,00 ₫
    3.376.965  - 42.608.286  3.376.965 ₫ - 42.608.286 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Lynen Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Lynen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    9.462.123,00 ₫
    3.075.834  - 41.108.290  3.075.834 ₫ - 41.108.290 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Maqmatin Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Maqmatin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    10.325.892,00 ₫
    2.903.759  - 57.240.289  2.903.759 ₫ - 57.240.289 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Likat Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Likat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.312.110,00 ₫
    4.521.204  - 61.485.554  4.521.204 ₫ - 61.485.554 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Disp Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Disp

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    10.184.384,00 ₫
    2.750.929  - 53.957.286  2.750.929 ₫ - 53.957.286 ₫
  38. Dây chuyền nữ Caren Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Caren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    16.384.732,00 ₫
    5.383.558  - 116.390.951  5.383.558 ₫ - 116.390.951 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Millrace Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Millrace

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.33 crt - AAA

    11.375.039,00 ₫
    2.839.231  - 47.971.467  2.839.231 ₫ - 47.971.467 ₫
  40. Dây chuyền nữ Denna Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Denna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.35 crt - VS

    82.747.531,00 ₫
    8.977.315  - 181.272.724  8.977.315 ₫ - 181.272.724 ₫
  41. Dây chuyền nữ Etha Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Etha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.578 crt - VS

    84.235.070,00 ₫
    6.905.627  - 153.820.019  6.905.627 ₫ - 153.820.019 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Huracan Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Huracan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    15.225.209,00 ₫
    4.584.883  - 62.122.342  4.584.883 ₫ - 62.122.342 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Scrabbler Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Scrabbler

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - VS

    35.758.413,00 ₫
    5.097.711  - 83.362.808  5.097.711 ₫ - 83.362.808 ₫
  44. Dây chuyền nữ Maroon Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Maroon

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.028 crt - VS

    65.891.290,00 ₫
    9.326.842  - 74.187.948  9.326.842 ₫ - 74.187.948 ₫
  45. Dây chuyền nữ Dhecaan Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Dhecaan

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    25.145.539,00 ₫
    8.082.980  - 127.442.790  8.082.980 ₫ - 127.442.790 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Citlek Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Citlek

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.374.232,00 ₫
    3.785.642  - 53.631.817  3.785.642 ₫ - 53.631.817 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Losed Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Losed

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    36.107.940,00 ₫
    4.775.071  - 90.763.718  4.775.071 ₫ - 90.763.718 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Clarisa Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Clarisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    18.376.326,00 ₫
    5.077.334  - 138.961.603  5.077.334 ₫ - 138.961.603 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Bradford Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bradford

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    11.722.017,00 ₫
    3.828.660  - 68.150.611  3.828.660 ₫ - 68.150.611 ₫
  50. Dây chuyền nữ Adagio Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Adagio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.834 crt - VS

    13.621.065,00 ₫
    5.175.824  - 87.084.487  5.175.824 ₫ - 87.084.487 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Tantinutta Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Tantinutta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    27.002.134,00 ₫
    3.613.567  - 76.329.822  3.613.567 ₫ - 76.329.822 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Lawhead Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Lawhead

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    12.352.015,00 ₫
    4.754.694  - 59.631.787  4.754.694 ₫ - 59.631.787 ₫
  53. Dây chuyền nữ Lubov Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Lubov

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.888 crt - VS

    64.974.879,00 ₫
    14.406.724  - 322.003.188  14.406.724 ₫ - 322.003.188 ₫
  54. Dây chuyền nữ Palkin Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Palkin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.388 crt - VS

    11.674.188,00 ₫
    4.982.239  - 64.513.838  4.982.239 ₫ - 64.513.838 ₫
    Mới

  55. Dây chuyền nữ Ulrenesd Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Ulrenesd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.64 crt - VS

    33.951.911,00 ₫
    11.791.641  - 244.357.324  11.791.641 ₫ - 244.357.324 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nữ Thibaud Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Thibaud

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    16.677.089,00 ₫
    5.221.673  - 69.009.151  5.221.673 ₫ - 69.009.151 ₫
    Mới

  57. Dây chuyền nữ Brufut Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Brufut

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    33.790.310,00 ₫
    12.726.731  - 52.828.474  12.726.731 ₫ - 52.828.474 ₫
    Mới

  58. Dây chuyền nữ Cottage Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Cottage

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.478 crt - VS

    24.303.845,00 ₫
    8.345.620  - 93.207.148  8.345.620 ₫ - 93.207.148 ₫
    Mới

  59. Dây chuyền nữ Bakau Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Bakau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.062 crt - VS

    34.133.327,00 ₫
    8.370.243  - 87.475.055  8.370.243 ₫ - 87.475.055 ₫
    Mới

  60. Mặt dây chuyền nữ Bornes Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bornes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    25.382.424,00 ₫
    6.826.382  - 110.164.569  6.826.382 ₫ - 110.164.569 ₫
    Mới

  61. Mặt dây chuyền nữ Laila Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Laila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.68 crt - VS

    21.723.008,00 ₫
    6.215.064  - 160.626.592  6.215.064 ₫ - 160.626.592 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Wooly Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Wooly

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    15.970.393,00 ₫
    5.497.614  - 78.013.772  5.497.614 ₫ - 78.013.772 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Danial Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Danial

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    10.760.890,00 ₫
    3.484.511  - 54.339.357  3.484.511 ₫ - 54.339.357 ₫
  64. Dây chuyền nữ Harish Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Harish

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.682 crt - VS

    15.389.077,00 ₫
    5.907.990  - 87.240.149  5.907.990 ₫ - 87.240.149 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Henrikas Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Henrikas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    14.979.549,00 ₫
    6.113.178  - 82.188.283  6.113.178 ₫ - 82.188.283 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Khushi Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Khushi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    17.511.425,00 ₫
    5.391.483  - 105.537.232  5.391.483 ₫ - 105.537.232 ₫

You’ve viewed 120 of 429 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng