Đang tải...
Tìm thấy 11008 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Tashira Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Tashira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.146.317,00 ₫
    7.005.249  - 109.188.153  7.005.249 ₫ - 109.188.153 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Alyssa Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    17.559.820,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    118.324.248,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  9. Dây chuyền nữ Goblon Tròn

    Dây chuyền nữ Goblon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.779.018,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  11. Dây chuyền nữ Cassandra Tròn

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    12.749.371,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Kestner Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Kestner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    17.093.691,00 ₫
    6.889.778  - 86.942.979  6.889.778 ₫ - 86.942.979 ₫
  13. Dây chuyền nữ Harvey Tròn

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.074.516,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.486.902,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Lynda Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.259.016,00 ₫
    2.624.137  - 30.594.187  2.624.137 ₫ - 30.594.187 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Zena Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    88.770.708,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Dusknoir Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    20.208.581,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Diacid Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    35.381.433,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Bluey Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Bluey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    9.779.103,00 ₫
    3.506.020  - 42.183.756  3.506.020 ₫ - 42.183.756 ₫
  22. Dây chuyền nữ Yellun Tròn

    Dây chuyền nữ Yellun

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    22.623.004,00 ₫
    10.761.741  - 100.516.503  10.761.741 ₫ - 100.516.503 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Melsa Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.009.563,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Aiello Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.927.574,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Litho Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Litho

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.48 crt - VS

    31.817.111,00 ₫
    13.381.068  - 220.286.684  13.381.068 ₫ - 220.286.684 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Ahelia Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Ahelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.088.511,00 ₫
    4.417.903  - 63.070.449  4.417.903 ₫ - 63.070.449 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Lisa Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.955.706,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Sidania Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.846.829,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Accentc Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Accentc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    14.164.176,00 ₫
    4.829.410  - 60.891.217  4.829.410 ₫ - 60.891.217 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Glebe Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Glebe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.731.726,00 ₫
    5.285.352  - 60.721.406  5.285.352 ₫ - 60.721.406 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Adams Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Adams

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.319.553,00 ₫
    4.584.883  - 67.924.201  4.584.883 ₫ - 67.924.201 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Tròn

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Trami Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Trami

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    8.839.485,00 ₫
    3.075.834  - 35.051.715  3.075.834 ₫ - 35.051.715 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Calissa Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.126.719,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Could Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.897.220,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Acety Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Acety

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.952.112,00 ₫
    4.266.489  - 50.249.759  4.266.489 ₫ - 50.249.759 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  39. Dây chuyền nữ Galactica Tròn

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    9.053.729,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Kritpu Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Kritpu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.097.738,00 ₫
    6.558.930  - 84.268.463  6.558.930 ₫ - 84.268.463 ₫
  41. Dây chuyền nữ Lovissa Tròn

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.935.314,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Amuser Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Amuser

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    13.427.199,00 ₫
    5.370.257  - 71.645.882  5.370.257 ₫ - 71.645.882 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Maghunars Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Maghunars

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.594.675,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  45. Dây chuyền nữ Raynita Tròn

    Dây chuyền nữ Raynita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    22.338.856,00 ₫
    10.348.535  - 34.521.345  10.348.535 ₫ - 34.521.345 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  47. Dây chuyền nữ Turmeric Tròn

    Dây chuyền nữ Turmeric

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    16.106.242,00 ₫
    3.885.830  - 48.296.935  3.885.830 ₫ - 48.296.935 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Occupant Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Occupant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.918.107,00 ₫
    3.893.188  - 67.938.354  3.893.188 ₫ - 67.938.354 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Keith Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.663.037,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Chenille Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.254.472,00 ₫
    3.948.093  - 46.245.055  3.948.093 ₫ - 46.245.055 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Swatch Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.128.982,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Sorenson Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    9.267.974,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Pratima Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    47.289.678,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Devonda Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    14.769.267,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Enginedas Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Enginedas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.143.516,00 ₫
    5.391.483  - 67.244.962  5.391.483 ₫ - 67.244.962 ₫
  56. Dây chuyền nữ Olive Tròn

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    14.102.762,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Kuros Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.050.770,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  58. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Scorpio Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    29.324.576,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  60. Dây chuyền nữ Stubs Tròn

    Dây chuyền nữ Stubs

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.511.934,00 ₫
    4.121.866  - 39.976.220  4.121.866 ₫ - 39.976.220 ₫
    Mới

  61. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Zarita Tròn

    Dây chuyền nữ Zarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    22.292.722,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Faunus Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.857.740,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - L Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    10.721.268,00 ₫
    2.624.137  - 39.424.334  2.624.137 ₫ - 39.424.334 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Victoire Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    16.060.960,00 ₫
    3.850.169  - 98.164.622  3.850.169 ₫ - 98.164.622 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Liossa Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Liossa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.068.063,00 ₫
    3.268.851  - 39.452.635  3.268.851 ₫ - 39.452.635 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Atavism Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Atavism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.453.193,00 ₫
    6.049.499  - 88.542.028  6.049.499 ₫ - 88.542.028 ₫

You’ve viewed 120 of 11008 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng