Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Kesha

    Mặt dây chuyền nữ Kesha

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    22.926.683,00 ₫
    10.596.176  - 150.140.795  10.596.176 ₫ - 150.140.795 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    29.716.557,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Danny

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  10. Dây chuyền nữ Turtle

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.898.069,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Croce

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    14.367.950,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    11.739.848,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    34.776.342,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    8.970.522,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.259.016,00 ₫
    2.624.137  - 30.594.187  2.624.137 ₫ - 30.594.187 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    23.524.415,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Abai

    Mặt dây chuyền nữ Abai

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    22.714.702,00 ₫
    10.379.667  - 131.305.980  10.379.667 ₫ - 131.305.980 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    25.043.653,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Accentc

    Mặt dây chuyền nữ Accentc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    14.164.176,00 ₫
    4.829.410  - 60.891.217  4.829.410 ₫ - 60.891.217 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Buroo

    Mặt dây chuyền nữ Buroo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    27.808.451,00 ₫
    10.120.706  - 154.994.543  10.120.706 ₫ - 154.994.543 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    17.757.932,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    16.590.486,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Burier

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.669.859,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  25. Dây chuyền nữ Orfalinda

    Dây chuyền nữ Orfalinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.583.056,00 ₫
    3.648.661  - 19.582.546  3.648.661 ₫ - 19.582.546 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    35.381.433,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.862.296,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Agen

    Mặt dây chuyền nữ Agen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    38.994.719,00 ₫
    6.561.478  - 925.212.592  6.561.478 ₫ - 925.212.592 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Dây chuyền nữ Actor

    Dây chuyền nữ Actor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.887.257,00 ₫
    10.514.100  - 101.688.191  10.514.100 ₫ - 101.688.191 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    14.769.267,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    20.208.581,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Tashira

    Mặt dây chuyền nữ Tashira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.146.317,00 ₫
    7.005.249  - 109.188.153  7.005.249 ₫ - 109.188.153 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Trami

    Mặt dây chuyền nữ Trami

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    8.839.485,00 ₫
    3.075.834  - 35.051.715  3.075.834 ₫ - 35.051.715 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  37. Dây chuyền nữ Tassin

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    13.027.295,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Vitionse

    Mặt dây chuyền nữ Vitionse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    13.787.480,00 ₫
    5.009.409  - 77.320.382  5.009.409 ₫ - 77.320.382 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    118.324.248,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ahelia

    Mặt dây chuyền nữ Ahelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.088.511,00 ₫
    4.417.903  - 63.070.449  4.417.903 ₫ - 63.070.449 ₫
  41. Dây chuyền nữ Goblon

    Dây chuyền nữ Goblon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.779.018,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Kestner

    Mặt dây chuyền nữ Kestner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    17.093.691,00 ₫
    6.889.778  - 86.942.979  6.889.778 ₫ - 86.942.979 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Lena

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.271.935,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Bluey

    Mặt dây chuyền nữ Bluey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    9.779.103,00 ₫
    3.506.020  - 42.183.756  3.506.020 ₫ - 42.183.756 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    654.468.689,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  47. Dây chuyền nữ Lona

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.543.971,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Polin

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    39.722.640,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  49. Dây chuyền nữ Harvey

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.074.516,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Litho

    Mặt dây chuyền nữ Litho

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.48 crt - VS

    31.817.111,00 ₫
    13.381.068  - 220.286.684  13.381.068 ₫ - 220.286.684 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Zena

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    88.770.708,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Paragrafon

    Mặt dây chuyền nữ Paragrafon

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.294.733,00 ₫
    4.775.920  - 170.730.319  4.775.920 ₫ - 170.730.319 ₫
  53. Dây chuyền nữ Dina

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    105.804.967,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    13.107.955,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    18.528.872,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  57. Dây chuyền nữ Dalene

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    9.039.861,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.955.706,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    13.838.140,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.009.563,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.238.143,00 ₫
    2.688.666  - 129.805.987  2.688.666 ₫ - 129.805.987 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    11.322 crt - VS

    2.958.258.807,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    16.060.960,00 ₫
    3.850.169  - 98.164.622  3.850.169 ₫ - 98.164.622 ₫
  64. Dây chuyền nữ Yellun

    Dây chuyền nữ Yellun

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    22.623.004,00 ₫
    10.761.741  - 100.516.503  10.761.741 ₫ - 100.516.503 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Laima

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.598.339,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Maghunars

    Mặt dây chuyền nữ Maghunars

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.594.675,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫

You’ve viewed 120 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng