Đang tải...
Tìm thấy 12132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Amicizia Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Amicizia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.153.054,00 ₫
    2.387.535  - 32.023.428  2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Lorey Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    8.522.505,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Cassini Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.653.146,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Mecole Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    22.881.398,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Caressant Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Caressant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    16.610.862,00 ₫
    4.924.504  - 63.480.826  4.924.504 ₫ - 63.480.826 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Keith Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.663.037,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  12. Dây chuyền nữ Orfalinda Kim Cương

    Dây chuyền nữ Orfalinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.583.056,00 ₫
    3.648.661  - 19.582.546  3.648.661 ₫ - 19.582.546 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Croce Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    19.207.549,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gilda Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.735.602,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  16. Dây chuyền nữ Pidgey Kim Cương

    Dây chuyền nữ Pidgey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    37.020.671,00 ₫
    9.221.842  - 145.258.737  9.221.842 ₫ - 145.258.737 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Cordialite Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cordialite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.828 crt - VS

    363.892.613,00 ₫
    9.113.164  - 1.866.840.206  9.113.164 ₫ - 1.866.840.206 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Sarhujans Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sarhujans

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Pratima Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    47.289.678,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Pranta Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pranta

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.162 crt - VS

    130.812.396,00 ₫
    6.919.778  - 1.820.680.044  6.919.778 ₫ - 1.820.680.044 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Christen Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.404.429,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Chenille Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.254.472,00 ₫
    3.948.093  - 46.245.055  3.948.093 ₫ - 46.245.055 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Eberta Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.626.429,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Sipura Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    10.273.817,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Evelin Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Evelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.432.746,00 ₫
    4.890.542  - 69.509.099  4.890.542 ₫ - 69.509.099 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Gleaning Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gleaning

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.721.155,00 ₫
    3.549.039  - 138.296.512  3.549.039 ₫ - 138.296.512 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Polin Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    39.722.640,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Erianidro Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Erianidro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    14.418.610,00 ₫
    5.646.199  - 64.103.467  5.646.199 ₫ - 64.103.467 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Frai Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Frai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.714.349,00 ₫
    3.463.002  - 67.570.432  3.463.002 ₫ - 67.570.432 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Maria Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    47.325.057,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Could Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.897.220,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Syrico Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Syrico

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.450.477,00 ₫
    7.047.135  - 81.226.022  7.047.135 ₫ - 81.226.022 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Estied Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Estied

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.240.988,00 ₫
    2.903.759  - 34.995.112  2.903.759 ₫ - 34.995.112 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Jinmanit Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Jinmanit

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.260.997,00 ₫
    2.559.610  - 30.523.435  2.559.610 ₫ - 30.523.435 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Katrin Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.784.749,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Laima Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    21.928.479,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Zarita Kim Cương

    Dây chuyền nữ Zarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    22.292.722,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Montrose Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Montrose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.288.449,00 ₫
    2.279.988  - 29.264.005  2.279.988 ₫ - 29.264.005 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Surin Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Surin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.639.759,00 ₫
    3.693.378  - 43.188.466  3.693.378 ₫ - 43.188.466 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Ingle Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ingle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.601.651,00 ₫
    3.140.361  - 37.556.418  3.140.361 ₫ - 37.556.418 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Diacid Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    35.381.433,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  45. Dây chuyền nữ Sheet Kim Cương

    Dây chuyền nữ Sheet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.054.832,00 ₫
    4.825.448  - 140.206.875  4.825.448 ₫ - 140.206.875 ₫
  46. Dây chuyền nữ Forbye Kim Cương

    Dây chuyền nữ Forbye

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.771.461,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Desirel Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Desirel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.539.698,00 ₫
    7.013.174  - 101.065.554  7.013.174 ₫ - 101.065.554 ₫
  48. Dây chuyền nữ Catchy Kim Cương

    Dây chuyền nữ Catchy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.124.483,00 ₫
    4.143.376  - 35.150.773  4.143.376 ₫ - 35.150.773 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Monissa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    134.557.851,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Darin Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Darin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    25.494.499,00 ₫
    8.296.658  - 58.944.057  8.296.658 ₫ - 58.944.057 ₫
  51. Dây chuyền nữ Sonya Kim Cương

    Dây chuyền nữ Sonya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    12.026.262,00 ₫
    5.498.463  - 50.957.298  5.498.463 ₫ - 50.957.298 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Manger Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Manger

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.354.477,00 ₫
    2.279.988  - 33.452.664  2.279.988 ₫ - 33.452.664 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Indira Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Indira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.141.182,00 ₫
    2.774.703  - 34.146.063  2.774.703 ₫ - 34.146.063 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Barth Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Barth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    35.376.057,00 ₫
    8.830.146  - 151.131.357  8.830.146 ₫ - 151.131.357 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Aceline Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.772.494,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Hilde Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Zenitha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    12.361.636,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Despina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.122.388,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Annitaliq Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Annitaliq

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.367.099,00 ₫
    5.179.220  - 62.178.944  5.179.220 ₫ - 62.178.944 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Lene Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.605 crt - VS

    1.216.511.213,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  62. Dây chuyền nữ Cienki Kim Cương

    Dây chuyền nữ Cienki

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    33.235.879,00 ₫
    16.587.090  - 51.583.904  16.587.090 ₫ - 51.583.904 ₫
    Mới

  63. Mặt dây chuyền nữ Levite Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.377.514,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Sheldon Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sheldon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.895.210,00 ₫
    2.796.212  - 39.141.316  2.796.212 ₫ - 39.141.316 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Sidania Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.846.829,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫

You’ve viewed 120 of 12132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng