Đang tải...
Tìm thấy 12132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Levite Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.377.514,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Sharleey Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.103.129,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Alyssa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    17.559.820,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Sheldon Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sheldon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.895.210,00 ₫
    2.796.212  - 39.141.316  2.796.212 ₫ - 39.141.316 ₫
  11. Dây chuyền nữ Nadianna Kim Cương

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.255.591,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Cupide Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.418.425,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Carinli Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Carinli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.975.588,00 ₫
    4.172.810  - 56.178.978  4.172.810 ₫ - 56.178.978 ₫
  14. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Aydases - Libra Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aydases - Libra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.291.548,00 ₫
    3.969.320  - 46.457.320  3.969.320 ₫ - 46.457.320 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Indira Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Indira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.141.182,00 ₫
    2.774.703  - 34.146.063  2.774.703 ₫ - 34.146.063 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Hnrte Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hnrte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.642.943,00 ₫
    4.499.978  - 58.329.907  4.499.978 ₫ - 58.329.907 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Dây chuyền nữ Azade Kim Cương

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    21.897.630,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Ymbres Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ymbres

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.269.458,00 ₫
    3.204.890  - 46.995.058  3.204.890 ₫ - 46.995.058 ₫
    Mới

  20. Mặt dây chuyền nữ Aiello Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.927.574,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  21. Dây chuyền nữ Turmeric Kim Cương

    Dây chuyền nữ Turmeric

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    16.106.242,00 ₫
    3.885.830  - 48.296.935  3.885.830 ₫ - 48.296.935 ₫
  22. Dây chuyền Alfia Kim Cương

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    13.414.464,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Epps Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Epps

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    15.037.285,00 ₫
    5.773.557  - 66.848.733  5.773.557 ₫ - 66.848.733 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Converga Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Converga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.733.352,00 ₫
    2.538.100  - 31.811.163  2.538.100 ₫ - 31.811.163 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Kim Cương

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Lichas Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.338.430,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Gordana Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gordana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.518.400,00 ₫
    5.773.557  - 75.339.259  5.773.557 ₫ - 75.339.259 ₫
  28. Dây chuyền nữ Ilenn Kim Cương

    Dây chuyền nữ Ilenn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    18.141.139,00 ₫
    5.668.840  - 63.353.469  5.668.840 ₫ - 63.353.469 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  30. Dây chuyền nữ Pansy Kim Cương

    Dây chuyền nữ Pansy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    16.319.921,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Dasmalisaj Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dasmalisaj

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.283.044,00 ₫
    3.376.965  - 55.400.678  3.376.965 ₫ - 55.400.678 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Apothem Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Apothem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    10.093.252,00 ₫
    3.721.114  - 41.108.293  3.721.114 ₫ - 41.108.293 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Inessa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.472.949,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Dây chuyền nữ Lumpler Kim Cương

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    7.838.169,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Couinera Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Olena Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    22.447.534,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Aballach Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aballach

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    23.957.715,00 ₫
    6.813.646  - 94.174.077  6.813.646 ₫ - 94.174.077 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Fairy Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    13.272.954,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Attempa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Attempa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.780.052,00 ₫
    2.860.741  - 33.495.122  2.860.741 ₫ - 33.495.122 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Jumpro Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.541.156,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    11.528.434,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  43. Dây chuyền nữ Sophie Kim Cương

    Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    56.867.276,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  44. Dây chuyền nữ Aurelia Kim Cương

    Dây chuyền nữ Aurelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.413.685,00 ₫
    4.743.373  - 54.226.157  4.743.373 ₫ - 54.226.157 ₫
  45. Dây chuyền nữ Continente Kim Cương

    Dây chuyền nữ Continente

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.786.151,00 ₫
    6.183.932  - 65.971.383  6.183.932 ₫ - 65.971.383 ₫
  46. Dây chuyền nữ Glenette Kim Cương

    Dây chuyền nữ Glenette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    21.659.330,00 ₫
    7.482.983  - 89.292.026  7.482.983 ₫ - 89.292.026 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Degradant Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Degradant

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.282.477,00 ₫
    4.624.505  - 59.730.841  4.624.505 ₫ - 59.730.841 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Gonabilano Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gonabilano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    12.798.616,00 ₫
    3.484.511  - 42.962.052  3.484.511 ₫ - 42.962.052 ₫
  49. Dây chuyền nữ Veach Kim Cương

    Dây chuyền nữ Veach

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    11.176.361,00 ₫
    5.218.843  - 46.499.778  5.218.843 ₫ - 46.499.778 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Milessa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    194.097.947,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Jinny Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    18.164.346,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Eitan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Eitan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.550.113,00 ₫
    4.754.694  - 60.452.538  4.754.694 ₫ - 60.452.538 ₫
  54. Dây chuyền nữ Farah Kim Cương

    Dây chuyền nữ Farah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    30.916.832,00 ₫
    8.060.338  - 104.235.347  8.060.338 ₫ - 104.235.347 ₫
  55. Dây chuyền nữ Lucky Kim Cương

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    89.399.857,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  56. Dây chuyền nữ Galactica Kim Cương

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    12.251.827,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    14.515.400,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Viera Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Viera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    19.991.224,00 ₫
    5.506.388  - 83.320.354  5.506.388 ₫ - 83.320.354 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Querteira Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Querteira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    11.422.585,00 ₫
    3.441.492  - 44.801.670  3.441.492 ₫ - 44.801.670 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Gerasim Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gerasim

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.472.056,00 ₫
    6.049.499  - 92.221.256  6.049.499 ₫ - 92.221.256 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ongenge Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ongenge

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.049.271,00 ₫
    4.538.468  - 53.193.137  4.538.468 ₫ - 53.193.137 ₫
  62. Dây chuyền nữ Sharlana Kim Cương

    Dây chuyền nữ Sharlana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.638.090  - 45.551.664  4.638.090 ₫ - 45.551.664 ₫
  63. Dây chuyền nữ Inni Kim Cương

    Dây chuyền nữ Inni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.649.424,00 ₫
    8.162.224  - 96.325.009  8.162.224 ₫ - 96.325.009 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Enginedas Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Enginedas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.200.105,00 ₫
    5.391.483  - 67.244.962  5.391.483 ₫ - 67.244.962 ₫
  65. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    11.658.339,00 ₫
    4.308.941  - 49.259.193  4.308.941 ₫ - 49.259.193 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Ysabel Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ysabel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.85 crt - VS

    573.636.335,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Moyennes Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Moyennes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    21.341.218,00 ₫
    4.797.147  - 84.367.523  4.797.147 ₫ - 84.367.523 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Aderire Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Aderire

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    10.834.758,00 ₫
    4.096.678  - 45.353.556  4.096.678 ₫ - 45.353.556 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Hinge Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hinge

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.739.480,00 ₫
    2.645.647  - 35.674.354  2.645.647 ₫ - 35.674.354 ₫

You’ve viewed 180 of 12132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng