Đang tải...
Tìm thấy 781 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang sức gốm sứ
  5. Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.035 crt - VS

    8.276.563,00 ₫
    2.667.156  - 33.396.064  2.667.156 ₫ - 33.396.064 ₫
  6. Dây chuyền nữ Alyss

    Dây chuyền nữ Alyss

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.242.586,00 ₫
    5.519.973  - 50.660.132  5.519.973 ₫ - 50.660.132 ₫
  7. Dây chuyền nữ Afors

    Dây chuyền nữ Afors

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.282 crt - VS

    14.457.666,00 ₫
    6.735.816  - 96.056.142  6.735.816 ₫ - 96.056.142 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Touperlneck

    Mặt dây chuyền nữ Touperlneck

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.840.518,00 ₫
    3.608.472  - 42.990.354  3.608.472 ₫ - 42.990.354 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Oreves

    Mặt dây chuyền nữ Oreves

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.619.099,00 ₫
    4.054.225  - 45.976.191  4.054.225 ₫ - 45.976.191 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Belbucs

    Mặt dây chuyền nữ Belbucs

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.915.701,00 ₫
    4.224.036  - 47.674.296  4.224.036 ₫ - 47.674.296 ₫
  11. Dây chuyền nữ Arseoro

    Dây chuyền nữ Arseoro

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.506.841,00 ₫
    4.595.072  - 38.136.610  4.595.072 ₫ - 38.136.610 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Afongel

    Mặt dây chuyền nữ Afongel

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.987.786,00 ₫
    3.161.871  - 35.164.922  3.161.871 ₫ - 35.164.922 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Albagho

    Mặt dây chuyền nữ Albagho

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.024.862,00 ₫
    3.183.380  - 35.377.187  3.183.380 ₫ - 35.377.187 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Pruvia

    Mặt dây chuyền nữ Pruvia

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.617.034,00 ₫
    2.946.778  - 33.042.295  2.946.778 ₫ - 33.042.295 ₫
  15. Dây chuyền nữ Wunder

    Dây chuyền nữ Wunder

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    10.910.324,00 ₫
    4.358.469  - 23.207.435  4.358.469 ₫ - 23.207.435 ₫
  16. Dây chuyền nữ Jierlerex

    Dây chuyền nữ Jierlerex

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    11.735.604,00 ₫
    6.070.725  - 68.065.712  6.070.725 ₫ - 68.065.712 ₫
  17. Dây chuyền nữ Zuria

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  18. Dây chuyền nữ Tulen

    Dây chuyền nữ Tulen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.244.753,00 ₫
    6.775.439  - 19.369.718  6.775.439 ₫ - 19.369.718 ₫
  19. Dây chuyền nữ Tiea

    Dây chuyền nữ Tiea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.592 crt - VS

    33.924.177,00 ₫
    12.231.451  - 200.065.087  12.231.451 ₫ - 200.065.087 ₫
  20. Dây chuyền nữ Suver

    Dây chuyền nữ Suver

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    23.369.322,00 ₫
    9.699.576  - 34.899.455  9.699.576 ₫ - 34.899.455 ₫
  21. Dây chuyền nữ Purane

    Dây chuyền nữ Purane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    15.027.663,00 ₫
    7.295.059  - 23.973.847  7.295.059 ₫ - 23.973.847 ₫
  22. Dây chuyền nữ Puhas

    Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    26.046.385,00 ₫
    9.525.237  - 54.219.364  9.525.237 ₫ - 54.219.364 ₫
  23. Dây chuyền nữ Mixtura

    Dây chuyền nữ Mixtura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.7 crt - VS

    34.233.798,00 ₫
    11.767.868  - 209.998.999  11.767.868 ₫ - 209.998.999 ₫
  24. Dây chuyền nữ Mescla

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    18.871.890,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  25. Dây chuyền nữ Mareto

    Dây chuyền nữ Mareto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    13.214.653,00 ₫
    6.765.250  - 76.358.121  6.765.250 ₫ - 76.358.121 ₫
  26. Dây chuyền nữ Kirkas

    Dây chuyền nữ Kirkas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    17.097.087,00 ₫
    6.316.950  - 54.441.249  6.316.950 ₫ - 54.441.249 ₫
  27. Dây chuyền nữ Jarang

    Dây chuyền nữ Jarang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    17.345.576,00 ₫
    8.223.356  - 27.183.264  8.223.356 ₫ - 27.183.264 ₫
  28. Dây chuyền nữ Caddaan

    Dây chuyền nữ Caddaan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    23.938.470,00 ₫
    9.398.445  - 45.160.539  9.398.445 ₫ - 45.160.539 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Dây chuyền nữ Bihira

    Dây chuyền nữ Bihira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.578.712,00 ₫
    5.326.389  - 57.127.081  5.326.389 ₫ - 57.127.081 ₫
  31. Dây chuyền nữ Bersih

    Dây chuyền nữ Bersih

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    12.805.692,00 ₫
    6.867.136  - 74.136.436  6.867.136 ₫ - 74.136.436 ₫
  32. Dây chuyền nữ Annuel

    Dây chuyền nữ Annuel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    16.295.582,00 ₫
    8.019.584  - 77.348.686  8.019.584 ₫ - 77.348.686 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Madreperla

    Mặt dây chuyền nữ Madreperla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    13.751.254,00 ₫
    5.264.125  - 63.226.110  5.264.125 ₫ - 63.226.110 ₫
  34. Dây chuyền nữ Lumo

    Dây chuyền nữ Lumo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    14.223.044,00 ₫
    6.215.064  - 36.163.977  6.215.064 ₫ - 36.163.977 ₫
  35. Dây chuyền nữ Emnandi

    Dây chuyền nữ Emnandi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    16.910.579,00 ₫
    7.673.170  - 81.664.702  7.673.170 ₫ - 81.664.702 ₫
  36. Dây chuyền nữ Chikherleg

    Dây chuyền nữ Chikherleg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    11.130.795,00 ₫
    4.552.053  - 48.749.763  4.552.053 ₫ - 48.749.763 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Calala

    Mặt dây chuyền nữ Calala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.012 crt - VS

    9.500.048,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  38. Dây chuyền nữ Bijelo

    Dây chuyền nữ Bijelo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    11.857.017,00 ₫
    5.200.446  - 30.939.475  5.200.446 ₫ - 30.939.475 ₫
  39. Dây chuyền nữ Samadra

    Dây chuyền nữ Samadra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    17.429.349,00 ₫
    6.735.816  - 86.490.150  6.735.816 ₫ - 86.490.150 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Perlemar

    Mặt dây chuyền nữ Perlemar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    11.755.132,00 ₫
    3.979.226  - 52.061.071  3.979.226 ₫ - 52.061.071 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.365.403,00 ₫
    4.689.034  - 67.895.903  4.689.034 ₫ - 67.895.903 ₫
  42. Dây chuyền nữ Pearels

    Dây chuyền nữ Pearels

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.92 crt - VS

    26.656.570,00 ₫
    7.011.758  - 549.832.294  7.011.758 ₫ - 549.832.294 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Parels

    Mặt dây chuyền nữ Parels

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    11.560.981,00 ₫
    3.850.169  - 51.325.222  3.850.169 ₫ - 51.325.222 ₫
  44. Dây chuyền nữ Ozean

    Dây chuyền nữ Ozean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.773.260,00 ₫
    3.906.773  - 34.287.572  3.906.773 ₫ - 34.287.572 ₫
  45. Dây chuyền nữ Nadra

    Dây chuyền nữ Nadra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    9.807.405,00 ₫
    4.638.090  - 40.032.823  4.638.090 ₫ - 40.032.823 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    23.653.472,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  47. Dây chuyền nữ Beltex

    Dây chuyền nữ Beltex

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.432 crt - VS

    29.221.841,00 ₫
    11.072.494  - 70.668.342  11.072.494 ₫ - 70.668.342 ₫
  48. Dây chuyền nữ Malofta

    Dây chuyền nữ Malofta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    9.782.217,00 ₫
    4.229.413  - 40.414.899  4.229.413 ₫ - 40.414.899 ₫
  49. Dây chuyền nữ Madio

    Dây chuyền nữ Madio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.384 crt - VS

    26.808.834,00 ₫
    10.577.779  - 63.961.959  10.577.779 ₫ - 63.961.959 ₫
  50. Dây chuyền nữ Chiedza

    Dây chuyền nữ Chiedza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.913.876,00 ₫
    8.241.470  - 96.650.484  8.241.470 ₫ - 96.650.484 ₫
  51. Dây chuyền nữ Luce

    Dây chuyền nữ Luce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.35 crt - VS

    17.669.632,00 ₫
    6.989.400  - 90.381.644  6.989.400 ₫ - 90.381.644 ₫
  52. Dây chuyền nữ Biely

    Dây chuyền nữ Biely

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    15.757.281,00 ₫
    5.347.898  - 77.150.572  5.347.898 ₫ - 77.150.572 ₫
  53. Dây chuyền nữ Perlak

    Dây chuyền nữ Perlak

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - VS

    11.818.810,00 ₫
    4.573.562  - 50.405.417  4.573.562 ₫ - 50.405.417 ₫
  54. Dây chuyền nữ Zaki

    Dây chuyền nữ Zaki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.154 crt - VS

    11.230.416,00 ₫
    4.379.978  - 52.117.671  4.379.978 ₫ - 52.117.671 ₫
  55. Dây chuyền nữ Valgus

    Dây chuyền nữ Valgus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.305 crt - VS

    28.058.355,00 ₫
    10.143.347  - 50.416.739  10.143.347 ₫ - 50.416.739 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.135 crt - VS

    9.191.841,00 ₫
    2.968.287  - 44.971.477  2.968.287 ₫ - 44.971.477 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Munnamiyaj

    Mặt dây chuyền nữ Munnamiyaj

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.173.163,00 ₫
    3.269.418  - 36.226.240  3.269.418 ₫ - 36.226.240 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Depsuc

    Mặt dây chuyền nữ Depsuc

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Farijobas

    Mặt dây chuyền nữ Farijobas

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.802.409,00 ₫
    3.054.324  - 34.103.605  3.054.324 ₫ - 34.103.605 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Narodna

    Mặt dây chuyền nữ Narodna

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.025.894,00 ₫
    3.764.132  - 41.108.290  3.764.132 ₫ - 41.108.290 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Papua

    Mặt dây chuyền nữ Papua

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.099.012,00 ₫
    3.226.399  - 37.273.401  3.226.399 ₫ - 37.273.401 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Olynthus

    Mặt dây chuyền nữ Olynthus

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.655.142,00 ₫
    3.549.039  - 38.985.662  3.549.039 ₫ - 38.985.662 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Nelissil

    Mặt dây chuyền nữ Nelissil

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Nollisio

    Mặt dây chuyền nữ Nollisio

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.023.829,00 ₫
    2.602.629  - 29.646.085  2.602.629 ₫ - 29.646.085 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Alary

    Mặt dây chuyền nữ Alary

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    12.699.844,00 ₫
    3.936.207  - 1.490.441.043  3.936.207 ₫ - 1.490.441.043 ₫

You’ve viewed 120 of 781 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng