Đang tải...
Tìm thấy 114 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Similarity

    Dây chuyền nữ Similarity

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - AAA

    14.474.363,00 ₫
    7.592.793  - 83.164.694  7.592.793 ₫ - 83.164.694 ₫
  2. Dây chuyền nữ Specifically

    Dây chuyền nữ Specifically

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - AAA

    15.514.171,00 ₫
    8.063.169  - 21.320.274  8.063.169 ₫ - 21.320.274 ₫
  3. Dây chuyền nữ Bertuah

    Dây chuyền nữ Bertuah

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - AAA

    11.482.868,00 ₫
    5.068.277  - 44.985.629  5.068.277 ₫ - 44.985.629 ₫
  4. Dây chuyền nữ Shpits

    Dây chuyền nữ Shpits

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    7.451.283,00 ₫
    3.724.510  - 9.845.612  3.724.510 ₫ - 9.845.612 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Barrejat

    Mặt dây chuyền nữ Barrejat

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - AAA

    11.894.658,00 ₫
    4.043.754  - 46.556.378  4.043.754 ₫ - 46.556.378 ₫
  6. Dây chuyền nữ Uffizi

    Dây chuyền nữ Uffizi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - AAA

    20.096.507,00 ₫
    8.609.393  - 29.141.747  8.609.393 ₫ - 29.141.747 ₫
  7. Dây chuyền nữ Altamura

    Dây chuyền nữ Altamura

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    16.715.861,00 ₫
    7.917.414  - 95.108.032  7.917.414 ₫ - 95.108.032 ₫
  8. Dây chuyền nữ Jatuhkan

    Dây chuyền nữ Jatuhkan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - AAA

    15.802.281,00 ₫
    6.049.499  - 70.513.812  6.049.499 ₫ - 70.513.812 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Qulla

    Dây chuyền nữ Qulla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    12.687.675,00 ₫
    7.004.683  - 72.990.217  7.004.683 ₫ - 72.990.217 ₫
  11. Dây chuyền nữ Tytils

    Dây chuyền nữ Tytils

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - AAA

    14.858.136,00 ₫
    6.057.706  - 26.916.096  6.057.706 ₫ - 26.916.096 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Aino

    Mặt dây chuyền nữ Aino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - AAA

    17.724.253,00 ₫
    5.291.295  - 86.093.928  5.291.295 ₫ - 86.093.928 ₫
  13. Dây chuyền nữ Kilele

    Dây chuyền nữ Kilele

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    12.061.357,00 ₫
    6.516.478  - 65.844.027  6.516.478 ₫ - 65.844.027 ₫
  14. Dây chuyền nữ Veneto

    Dây chuyền nữ Veneto

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - AAA

    14.477.477,00 ₫
    6.165.253  - 58.386.513  6.165.253 ₫ - 58.386.513 ₫
  15. Dây chuyền nữ Liguria

    Dây chuyền nữ Liguria

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - AAA

    13.291.915,00 ₫
    5.756.575  - 53.278.042  5.756.575 ₫ - 53.278.042 ₫
  16. Dây chuyền nữ Sauke

    Dây chuyền nữ Sauke

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    13.815.782,00 ₫
    7.132.041  - 74.178.887  7.132.041 ₫ - 74.178.887 ₫
  17. Dây chuyền nữ Seroala

    Dây chuyền nữ Seroala

    Vàng 14K
    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 17.931.988  7.335.813 ₫ - 17.931.988 ₫
  18. Dây chuyền nữ Godin

    Dây chuyền nữ Godin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.025 crt - AAA

    11.373.341,00 ₫
    5.562.992  - 47.886.564  5.562.992 ₫ - 47.886.564 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Bergamo

    Mặt dây chuyền nữ Bergamo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.129 crt - AAA

    13.734.839,00 ₫
    4.947.146  - 62.546.871  4.947.146 ₫ - 62.546.871 ₫
  21. Dây chuyền nữ Hemsut

    Dây chuyền nữ Hemsut

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.136 crt - AAA

    13.128.049,00 ₫
    5.562.992  - 49.641.272  5.562.992 ₫ - 49.641.272 ₫
  22. Dây chuyền nữ Dionadoir

    Dây chuyền nữ Dionadoir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    16.373.411,00 ₫
    7.705.152  - 197.362.269  7.705.152 ₫ - 197.362.269 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Acknowledge

    Mặt dây chuyền nữ Acknowledge

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - AAA

    14.530.967,00 ₫
    5.441.860  - 67.372.317  5.441.860 ₫ - 67.372.317 ₫
  24. Dây chuyền nữ Bahinia

    Dây chuyền nữ Bahinia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    11.362.586,00 ₫
    5.606.010  - 48.848.820  5.606.010 ₫ - 48.848.820 ₫
  25. Dây chuyền nữ Ettondo

    Dây chuyền nữ Ettondo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - AAA

    16.509.542,00 ₫
    8.201.847  - 90.056.171  8.201.847 ₫ - 90.056.171 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây chuyền nữ Incopho

    Dây chuyền nữ Incopho

    Vàng 14K
    14.014.461,00 ₫
    7.488.643  - 80.235.465  7.488.643 ₫ - 80.235.465 ₫
  28. Dây chuyền nữ Isiqongo

    Dây chuyền nữ Isiqongo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    16.988.409,00 ₫
    8.835.806  - 97.612.739  8.835.806 ₫ - 97.612.739 ₫
  29. Dây chuyền nữ Jainkosa

    Dây chuyền nữ Jainkosa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    11.887.584,00 ₫
    5.713.557  - 52.117.674  5.713.557 ₫ - 52.117.674 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Legislature

    Mặt dây chuyền nữ Legislature

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - AAA

    15.277.566,00 ₫
    5.327.804  - 72.098.706  5.327.804 ₫ - 72.098.706 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Mezclado

    Mặt dây chuyền nữ Mezclado

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - AAA

    14.806.060,00 ₫
    3.549.039  - 44.957.331  3.549.039 ₫ - 44.957.331 ₫
  32. Dây chuyền nữ Mitete

    Dây chuyền nữ Mitete

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - AAA

    67.144.208,00 ₫
    13.059.560  - 134.864.642  13.059.560 ₫ - 134.864.642 ₫
  33. Dây chuyền nữ Palankus

    Dây chuyền nữ Palankus

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - AAA

    17.993.969,00 ₫
    5.627.520  - 57.721.421  5.627.520 ₫ - 57.721.421 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Perugia

    Mặt dây chuyền nữ Perugia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - AAA

    11.680.981,00 ₫
    3.936.207  - 45.579.966  3.936.207 ₫ - 45.579.966 ₫
  35. Dây chuyền nữ Piliens

    Dây chuyền nữ Piliens

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - AAA

    43.191.302,00 ₫
    20.337.638  - 60.667.634  20.337.638 ₫ - 60.667.634 ₫
  36. Dây chuyền nữ Pomezia

    Dây chuyền nữ Pomezia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    20.757.068,00 ₫
    8.866.938  - 39.942.826  8.866.938 ₫ - 39.942.826 ₫
  37. Dây chuyền nữ Wisa

    Dây chuyền nữ Wisa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - AAA

    44.747.051,00 ₫
    9.846.179  - 155.673.789  9.846.179 ₫ - 155.673.789 ₫
  38. Dây chuyền nữ Specific

    Dây chuyền nữ Specific

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - AAA

    42.890.738,00 ₫
    21.890.838  - 55.615.206  21.890.838 ₫ - 55.615.206 ₫
  39. Dây chuyền nữ Uccam

    Dây chuyền nữ Uccam

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - AAA

    42.486.871,00 ₫
    21.621.406  - 61.928.760  21.621.406 ₫ - 61.928.760 ₫
  40. Dây chuyền nữ Specificity

    Dây chuyền nữ Specificity

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - AAA

    12.843.050,00 ₫
    6.558.930  - 68.136.464  6.558.930 ₫ - 68.136.464 ₫
  41. Dây chuyền nữ Turkesa

    Dây chuyền nữ Turkesa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - AAA

    14.520.212,00 ₫
    4.466.015  - 46.881.847  4.466.015 ₫ - 46.881.847 ₫
  42. Dây chuyền nữ Ugodno

    Dây chuyền nữ Ugodno

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - AAA

    16.120.959,00 ₫
    6.100.725  - 61.315.740  6.100.725 ₫ - 61.315.740 ₫
  43. Dây chuyền nữ Umnikazi

    Dây chuyền nữ Umnikazi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.576 crt - AAA

    35.195.209,00 ₫
    13.424.087  - 45.982.421  13.424.087 ₫ - 45.982.421 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Undefined

    Mặt dây chuyền nữ Undefined

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - AAA

    13.752.385,00 ₫
    4.990.164  - 62.914.790  4.990.164 ₫ - 62.914.790 ₫
  46. Dây chuyền nữ Usiba

    Dây chuyền nữ Usiba

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - AAA

    13.167.105,00 ₫
    5.519.973  - 58.046.888  5.519.973 ₫ - 58.046.888 ₫
  47. Dây chuyền nữ Blauerstern

    Dây chuyền nữ Blauerstern

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    11.140.135,00 ₫
    5.248.276  - 47.575.245  5.248.276 ₫ - 47.575.245 ₫
  48. Dây chuyền nữ Cesena

    Dây chuyền nữ Cesena

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - AAA

    15.299.075,00 ₫
    6.374.969  - 21.359.895  6.374.969 ₫ - 21.359.895 ₫
  49. Dây chuyền nữ Cunfidenza

    Dây chuyền nữ Cunfidenza

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - AAA

    13.003.239,00 ₫
    6.261.762  - 73.400.593  6.261.762 ₫ - 73.400.593 ₫
  50. Dây chuyền nữ Fenosge

    Dây chuyền nữ Fenosge

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.088 crt - AAA

    12.346.355,00 ₫
    5.519.973  - 48.509.199  5.519.973 ₫ - 48.509.199 ₫
  51. Dây chuyền nữ Ferrara

    Dây chuyền nữ Ferrara

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.314 crt - AAA

    19.142.737,00 ₫
    8.110.149  - 111.848.521  8.110.149 ₫ - 111.848.521 ₫
  52. Dây chuyền nữ Fieder

    Dây chuyền nữ Fieder

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - AAA

    17.088.313,00 ₫
    7.691.000  - 79.372.259  7.691.000 ₫ - 79.372.259 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Fulu

    Mặt dây chuyền nữ Fulu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - AAA

    12.935.880,00 ₫
    4.237.338  - 55.598.789  4.237.338 ₫ - 55.598.789 ₫
  54. Dây chuyền nữ Glidy

    Dây chuyền nữ Glidy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.128 crt - AAA

    13.097.767,00 ₫
    5.627.520  - 50.136.552  5.627.520 ₫ - 50.136.552 ₫
  55. Dây chuyền nữ Goadinne

    Dây chuyền nữ Goadinne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    15.001.909,00 ₫
    7.436.285  - 21.699.518  7.436.285 ₫ - 21.699.518 ₫
  56. Dây chuyền nữ Gunstig

    Dây chuyền nữ Gunstig

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - AAA

    19.916.791,00 ₫
    7.139.117  - 25.700.253  7.139.117 ₫ - 25.700.253 ₫
  57. Dây chuyền nữ Icyizere

    Dây chuyền nữ Icyizere

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - AAA

    19.380.189,00 ₫
    8.590.996  - 34.044.741  8.590.996 ₫ - 34.044.741 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Khvaab

    Mặt dây chuyền nữ Khvaab

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.764.273,00 ₫
    4.602.997  - 64.103.468  4.602.997 ₫ - 64.103.468 ₫
  59. Dây chuyền nữ Kiracusas

    Dây chuyền nữ Kiracusas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - AAA

    14.440.401,00 ₫
    6.143.744  - 58.174.248  6.143.744 ₫ - 58.174.248 ₫
  60. Dây chuyền nữ Latina

    Dây chuyền nữ Latina

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - AAA

    12.062.489,00 ₫
    6.176.857  - 69.268.538  6.176.857 ₫ - 69.268.538 ₫
  61. Dây chuyền nữ Masiba

    Dây chuyền nữ Masiba

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - AAA

    14.872.569,00 ₫
    6.438.648  - 67.810.996  6.438.648 ₫ - 67.810.996 ₫
  62. Dây chuyền nữ Aprilia

    Dây chuyền nữ Aprilia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - AAA

    21.505.932,00 ₫
    8.223.356  - 88.329.761  8.223.356 ₫ - 88.329.761 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Dây chuyền nữ Canremo

    Dây chuyền nữ Canremo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - AAA

    30.325.891,00 ₫
    12.022.584  - 60.025.750  12.022.584 ₫ - 60.025.750 ₫
  65. Dây chuyền nữ Capability

    Dây chuyền nữ Capability

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    10.871.834,00 ₫
    5.304.880  - 46.443.175  5.304.880 ₫ - 46.443.175 ₫

You’ve viewed 60 of 114 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng