Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Chika Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Chika

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    3.199.513  - 34.513.985  3.199.513 ₫ - 34.513.985 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Solenad Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Solenad

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    8.801.843,00 ₫
    2.766.495  - 35.730.956  2.766.495 ₫ - 35.730.956 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Javia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Javia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.669.746,00 ₫
    7.016.004  - 77.674.158  7.016.004 ₫ - 77.674.158 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Limasy Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Limasy

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.342 crt - SI

    30.622.495,00 ₫
    4.664.694  - 146.390.812  4.664.694 ₫ - 146.390.812 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    11.999.943,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  11. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    9.113.163,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Despina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Gilda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    9.198.068,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Aika Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Brianah Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Brianah

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.358.441,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Serafina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    9.650.897,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Sidania Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Merlinda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Merlinda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.366 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    9.353.162  - 114.240.019  9.353.162 ₫ - 114.240.019 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Carmenta Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    10.132.026,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  21. Dây chuyền nữ Aurang Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Aurang

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    57.848.781,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Marifer Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    8.462.223,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Brylee Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Brylee

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    19.245.190,00 ₫
    5.904.593  - 88.202.405  5.904.593 ₫ - 88.202.405 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Berta Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    13.528.236,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Naxos Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Naxos

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.716 crt - AAA

    24.367.807,00 ₫
    7.917.414  - 184.088.742  7.917.414 ₫ - 184.088.742 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.735.787,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Nihada Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nihada

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.715 crt - AAA

    10.216.932,00 ₫
    4.548.090  - 64.966.669  4.548.090 ₫ - 64.966.669 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Celise Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Celise

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    10.415.043,00 ₫
    3.897.150  - 54.056.339  3.897.150 ₫ - 54.056.339 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Aria Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    9.282.973,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Adara Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    47.179.020,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Erika Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Erika

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    17.264.067,00 ₫
    5.143.560  - 64.655.349  5.143.560 ₫ - 64.655.349 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Helga Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.245.204,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Inge Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    25.330.068,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Irma Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.471.648,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.811.254,00 ₫
    4.120.734  - 60.990.269  4.120.734 ₫ - 60.990.269 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Monique Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Mina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.838 crt - AA

    30.254.572,00 ₫
    6.969.022  - 203.065.067  6.969.022 ₫ - 203.065.067 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Marrakesh Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marrakesh

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    3.656.586  - 43.867.713  3.656.586 ₫ - 43.867.713 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Rodos Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rodos

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    40.046.978,00 ₫
    19.336.889  - 234.522.466  19.336.889 ₫ - 234.522.466 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sulawesi Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sulawesi

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.843 crt - SI

    68.037.413,00 ₫
    6.517.327  - 253.739.362  6.517.327 ₫ - 253.739.362 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Yapenaly Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yapenaly

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.968 crt - AA

    23.773.471,00 ₫
    6.919.778  - 313.640.018  6.919.778 ₫ - 313.640.018 ₫
  43. Dây chuyền nữ Detra Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    64.046.865,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Floral Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    45.679.028,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Misty Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.67 crt - SI

    39.169.624,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Myra Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.669.703,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Oblong Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Oblong

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    6.775.438  - 77.178.872  6.775.438 ₫ - 77.178.872 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Olena Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    10.273.535,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Puget Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    19.811.225,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Yoana Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yoana

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    19.273.492,00 ₫
    8.191.941  - 116.192.839  8.191.941 ₫ - 116.192.839 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Darcey Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darcey

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    7.386.756,00 ₫
    2.862.721  - 30.240.418  2.862.721 ₫ - 30.240.418 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Tania Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - SI

    22.528.194,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Elaine Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elaine

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.613.098,00 ₫
    6.785.627  - 109.046.645  6.785.627 ₫ - 109.046.645 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Meryl Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Meryl

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    13.839.556,00 ₫
    5.886.764  - 60.339.335  5.886.764 ₫ - 60.339.335 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lucinda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lucinda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.153 crt - VS

    53.801.631,00 ₫
    12.316.922  - 154.301.151  12.316.922 ₫ - 154.301.151 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Gina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Adisa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adisa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    11.886.735,00 ₫
    4.591.675  - 65.773.268  4.591.675 ₫ - 65.773.268 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Afra Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    10.075.423,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Agnes Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Agnes

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    17.122.559,00 ₫
    4.790.354  - 79.570.374  4.790.354 ₫ - 79.570.374 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    9.735.802,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ashleigh Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ashleigh

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.556.538,00 ₫
    5.818.556  - 69.042.117  5.818.556 ₫ - 69.042.117 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Blanka Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Blanka

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    12.169.751,00 ₫
    4.304.695  - 57.268.589  4.304.695 ₫ - 57.268.589 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Darya Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darya

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.49 crt - AAA

    21.367.822,00 ₫
    4.878.655  - 89.560.892  4.878.655 ₫ - 89.560.892 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Edona Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Edona

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    8.716.939,00 ₫
    3.288.663  - 41.065.839  3.288.663 ₫ - 41.065.839 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Eneli Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eneli

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Gisela Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    23.264.039,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫

You’ve viewed 120 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng