Đang tải...
Tìm thấy 18 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Cosgrove Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Cosgrove

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - AAAA

    42.171.589,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  2. Bông tai nữ Aguinaga Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Aguinaga

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.054 crt - AAAA

    33.358.141,00 ₫
    10.315.988  - 5.618.831.853  10.315.988 ₫ - 5.618.831.853 ₫
  3. Bông tai nữ Elire Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Elire

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.448 crt - AAAA

    45.097.993,00 ₫
    17.237.182  - 2.295.257.987  17.237.182 ₫ - 2.295.257.987 ₫
  4. Bông tai nữ Mattos Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Mattos

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.528 crt - AAAA

    54.335.684,00 ₫
    20.986.032  - 2.353.559.593  20.986.032 ₫ - 2.353.559.593 ₫
  5. Bông tai nữ Trierty Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Trierty

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.912 crt - AAAA

    34.712.098,00 ₫
    13.245.220  - 2.561.733.139  13.245.220 ₫ - 2.561.733.139 ₫
  6. Bông tai nữ Aganju Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Aganju

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.1 crt - AAAA

    63.162.718,00 ₫
    14.643.326  - 1.297.805.168  14.643.326 ₫ - 1.297.805.168 ₫
  7. Bông tai nữ Coomes Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Coomes

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.3 crt - AAAA

    31.871.734,00 ₫
    12.104.093  - 2.793.524.495  12.104.093 ₫ - 2.793.524.495 ₫
  8. Bông tai nữ Dande Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Dande

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.1 crt - AAAA

    58.861.983,00 ₫
    13.471.633  - 1.273.182.638  13.471.633 ₫ - 1.273.182.638 ₫
  9. Bông tai nữ Gayton Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Gayton

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAAA

    55.343.792,00 ₫
    21.021.692  - 1.851.826.125  21.021.692 ₫ - 1.851.826.125 ₫
  10. Bông tai nữ Macfera Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Macfera

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.3 crt - AAAA

    23.863.470,00 ₫
    8.130.527  - 2.747.675.653  8.130.527 ₫ - 2.747.675.653 ₫
  11. Bông tai nữ Mairy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Mairy

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.06 crt - AAAA

    67.050.813,00 ₫
    17.723.123  - 8.228.027.040  17.723.123 ₫ - 8.228.027.040 ₫
  12. Bông tai nữ Nea Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Nea

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.02 crt - AAAA

    28.028.640,00 ₫
    10.294.762  - 1.674.940.174  10.294.762 ₫ - 1.674.940.174 ₫
  13. Bông tai nữ Orela Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Orela

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAAA

    38.393.589,00 ₫
    13.208.427  - 1.760.057.692  13.208.427 ₫ - 1.760.057.692 ₫
  14. Bông tai nữ Ritas Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Ritas

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.02 crt - AAAA

    28.139.866,00 ₫
    10.358.441  - 1.675.576.961  10.358.441 ₫ - 1.675.576.961 ₫
  15. Bông tai nữ Satcher Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Satcher

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    32.127.016,00 ₫
    12.599.939  - 2.190.159.426  12.599.939 ₫ - 2.190.159.426 ₫
  16. Bông tai nữ Seelsed Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Seelsed

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.72 crt - AAAA

    26.236.288,00 ₫
    9.382.030  - 2.499.922.109  9.382.030 ₫ - 2.499.922.109 ₫
  17. Bông tai nữ Suggs Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Suggs

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAAA

    39.327.830,00 ₫
    13.649.934  - 2.575.983.069  13.649.934 ₫ - 2.575.983.069 ₫
  18. Bông tai nữ Turmelle Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Turmelle

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.37 crt - AAAA

    47.447.320,00 ₫
    17.972.744  - 2.301.385.313  17.972.744 ₫ - 2.301.385.313 ₫

You’ve viewed 18 of 18 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng