Đang tải...
Tìm thấy 351 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Zuan Palladium trắng

    Bông tai nữ Zuan

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.04 crt - AAA

    126.706.942,00 ₫
    11.818.811  - 202.866.958  11.818.811 ₫ - 202.866.958 ₫
  2. Bông tai nữ Zoller Palladium trắng

    Bông tai nữ Zoller

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.416 crt - AAA

    122.249.418,00 ₫
    12.238.809  - 159.041.696  12.238.809 ₫ - 159.041.696 ₫
  3. Bông tai nữ Zerby Palladium trắng

    Bông tai nữ Zerby

    Palladium 950 & Đá Rhodolite

    1.3 crt - AAA

    119.815.468,00 ₫
    10.861.080  - 2.879.066.542  10.861.080 ₫ - 2.879.066.542 ₫
  4. Bông tai nữ Yasuko Palladium trắng

    Bông tai nữ Yasuko

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    283.795.822,00 ₫
    21.063.296  - 307.286.276  21.063.296 ₫ - 307.286.276 ₫
  5. Bông tai nữ Yandell Palladium trắng

    Bông tai nữ Yandell

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    274.031.717,00 ₫
    20.302.545  - 279.946.784  20.302.545 ₫ - 279.946.784 ₫
  6. Bông tai nữ Wooten Palladium trắng

    Bông tai nữ Wooten

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    374.021.805,00 ₫
    27.878.357  - 388.087.776  27.878.357 ₫ - 388.087.776 ₫
  7. Bông tai nữ Winship Palladium trắng

    Bông tai nữ Winship

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.028 crt - VS

    124.442.802,00 ₫
    11.003.721  - 563.714.305  11.003.721 ₫ - 563.714.305 ₫
  8. Bông tai nữ Willene Palladium trắng

    Bông tai nữ Willene

    Palladium 950 & Đá Sapphire Xanh

    0.32 crt - AAA

    95.942.935,00 ₫
    9.466.935  - 122.235.264  9.466.935 ₫ - 122.235.264 ₫
  9. Bông tai nữ Wilham Palladium trắng

    Bông tai nữ Wilham

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    211.428.236,00 ₫
    17.384.351  - 275.616.611  17.384.351 ₫ - 275.616.611 ₫
  10. Bông tai nữ Whitsitt Palladium trắng

    Bông tai nữ Whitsitt

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    117.806.039,00 ₫
    10.901.834  - 515.445.664  10.901.834 ₫ - 515.445.664 ₫
  11. Bông tai nữ Westcott Palladium trắng

    Bông tai nữ Westcott

    Palladium 950 & Đá Peridot & Đá Swarovski

    0.65 crt - AAA

    105.891.002,00 ₫
    10.507.025  - 531.464.456  10.507.025 ₫ - 531.464.456 ₫
  12. Bông tai nữ Warner Palladium trắng

    Bông tai nữ Warner

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    118.287.173,00 ₫
    11.738.151  - 131.051.263  11.738.151 ₫ - 131.051.263 ₫
  13. Bông tai nữ Wang Palladium trắng

    Bông tai nữ Wang

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    229.597.964,00 ₫
    18.846.419  - 299.305.181  18.846.419 ₫ - 299.305.181 ₫
  14. Bông tai nữ Waldoi Palladium trắng

    Bông tai nữ Waldoi

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    252.310.123,00 ₫
    20.968.202  - 306.790.996  20.968.202 ₫ - 306.790.996 ₫
  15. Bông Tai Voliva Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Voliva

    Palladium 950
    95.306.145,00 ₫
    9.530.614  - 95.306.145  9.530.614 ₫ - 95.306.145 ₫
  16. Bông tai nữ Vives Palladium trắng

    Bông tai nữ Vives

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    212.631.066,00 ₫
    17.723.123  - 217.215.950  17.723.123 ₫ - 217.215.950 ₫
  17. Bông tai nữ Venessa Palladium trắng

    Bông tai nữ Venessa

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    138.989.904,00 ₫
    13.245.220  - 157.669.061  13.245.220 ₫ - 157.669.061 ₫
  18. Bông tai nữ Veale Palladium trắng

    Bông tai nữ Veale

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    160.216.217,00 ₫
    13.723.519  - 206.178.263  13.723.519 ₫ - 206.178.263 ₫
  19. Bông tai nữ Vanetten Palladium trắng

    Bông tai nữ Vanetten

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    151.145.504,00 ₫
    14.039.933  - 199.315.087  14.039.933 ₫ - 199.315.087 ₫
  20. Bông tai nữ Utopus Palladium trắng

    Bông tai nữ Utopus

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    174.197.282,00 ₫
    15.048.041  - 181.725.548  15.048.041 ₫ - 181.725.548 ₫
  21. Bông tai nữ Turmelle Palladium trắng

    Bông tai nữ Turmelle

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.37 crt - VS

    222.055.545,00 ₫
    17.972.744  - 2.301.385.313  17.972.744 ₫ - 2.301.385.313 ₫
  22. Bông tai nữ Trudies Palladium trắng

    Bông tai nữ Trudies

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    4.04 crt - VS

    211.838.615,00 ₫
    16.482.940  - 10.252.479.707  16.482.940 ₫ - 10.252.479.707 ₫
  23. Bông tai nữ Trinh Palladium trắng

    Bông tai nữ Trinh

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    156.820.008,00 ₫
    14.541.440  - 177.027.459  14.541.440 ₫ - 177.027.459 ₫
  24. Bông tai nữ Treva Palladium trắng

    Bông tai nữ Treva

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    101.447.628,00 ₫
    9.997.593  - 116.758.876  9.997.593 ₫ - 116.758.876 ₫
  25. Bông tai nữ Torgeson Palladium trắng

    Bông tai nữ Torgeson

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    236.970.571,00 ₫
    19.648.774  - 299.404.237  19.648.774 ₫ - 299.404.237 ₫
  26. Bông tai nữ Tonita Palladium trắng

    Bông tai nữ Tonita

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.73 crt - VS

    208.017.881,00 ₫
    17.770.670  - 248.404.482  17.770.670 ₫ - 248.404.482 ₫
  27. Bông tai nữ Tomko Palladium trắng

    Bông tai nữ Tomko

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    128.971.082,00 ₫
    12.307.865  - 137.348.401  12.307.865 ₫ - 137.348.401 ₫
  28. Bông tai nữ Tolleson Palladium trắng

    Bông tai nữ Tolleson

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    93.508.985,00 ₫
    8.957.504  - 113.207.005  8.957.504 ₫ - 113.207.005 ₫
  29. Bông tai nữ Tippin Palladium trắng

    Bông tai nữ Tippin

    Palladium 950 & Đá Sapphire Xanh

    0.32 crt - AAA

    154.952.088,00 ₫
    13.318.804  - 181.244.417  13.318.804 ₫ - 181.244.417 ₫
  30. Bông tai nữ Tinnin Palladium trắng

    Bông tai nữ Tinnin

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.856 crt - VS

    293.743.886,00 ₫
    24.797.995  - 456.846.887  24.797.995 ₫ - 456.846.887 ₫
  31. Bông tai nữ Thunderball Palladium trắng

    Bông tai nữ Thunderball

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    105.891.006,00 ₫
    10.040.046  - 112.796.634  10.040.046 ₫ - 112.796.634 ₫
  32. Bông tai nữ Tebbs Palladium trắng

    Bông tai nữ Tebbs

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    183.720.819,00 ₫
    15.397.567  - 790.793.414  15.397.567 ₫ - 790.793.414 ₫
  33. Bông tai nữ Teachout Palladium trắng

    Bông tai nữ Teachout

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.108 crt - VS

    297.239.150,00 ₫
    24.587.713  - 363.493.553  24.587.713 ₫ - 363.493.553 ₫
  34. Bông tai nữ Suggs Palladium trắng

    Bông tai nữ Suggs

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    154.117.188,00 ₫
    13.649.934  - 2.575.983.069  13.649.934 ₫ - 2.575.983.069 ₫
  35. Bông tai nữ Stunkyid Palladium trắng

    Bông tai nữ Stunkyid

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    110.433.431,00 ₫
    10.825.419  - 144.027.612  10.825.419 ₫ - 144.027.612 ₫
  36. Bông tai nữ Stoller Palladium trắng

    Bông tai nữ Stoller

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.98 crt - VS

    261.961.020,00 ₫
    21.324.804  - 423.365.916  21.324.804 ₫ - 423.365.916 ₫
  37. Bông tai nữ Step Palladium trắng

    Bông tai nữ Step

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    75.310.956,00 ₫
    7.399.209  - 78.961.883  7.399.209 ₫ - 78.961.883 ₫
  38. Bông tai nữ Staub Palladium trắng

    Bông tai nữ Staub

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.78 crt - VS

    182.673.657,00 ₫
    16.225.394  - 2.980.528.322  16.225.394 ₫ - 2.980.528.322 ₫
  39. Bông tai nữ Stantlered Palladium trắng

    Bông tai nữ Stantlered

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    152.136.070,00 ₫
    14.085.782  - 176.390.672  14.085.782 ₫ - 176.390.672 ₫
  40. Bông tai nữ Spiers Palladium trắng

    Bông tai nữ Spiers

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    244.824.308,00 ₫
    20.379.808  - 274.116.622  20.379.808 ₫ - 274.116.622 ₫
  41. Bông tai nữ Sphealed Palladium trắng

    Bông tai nữ Sphealed

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.3 crt - AAA

    80.079.806,00 ₫
    7.959.867  - 375.068.974  7.959.867 ₫ - 375.068.974 ₫
  42. Bông tai nữ Snovered Palladium trắng

    Bông tai nữ Snovered

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    225.947.038,00 ₫
    20.781.976  - 272.729.834  20.781.976 ₫ - 272.729.834 ₫
  43. Bông tai nữ Snomes Palladium trắng

    Bông tai nữ Snomes

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    246.324.302,00 ₫
    20.451.129  - 284.022.236  20.451.129 ₫ - 284.022.236 ₫
  44. Bông tai nữ Snivysed Palladium trắng

    Bông tai nữ Snivysed

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    198.027.355,00 ₫
    17.034.824  - 228.253.627  17.034.824 ₫ - 228.253.627 ₫
  45. Bông tai nữ Sneaselis Palladium trắng

    Bông tai nữ Sneaselis

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.08 crt - VS

    114.890.959,00 ₫
    11.016.456  - 614.162.177  11.016.456 ₫ - 614.162.177 ₫
  46. Bông tai nữ Smelley Palladium trắng

    Bông tai nữ Smelley

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    110.107.963,00 ₫
    10.412.780  - 114.070.209  10.412.780 ₫ - 114.070.209 ₫
  47. Bông tai nữ Slusher Palladium trắng

    Bông tai nữ Slusher

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    114.933.413,00 ₫
    11.377.304  - 147.338.920  11.377.304 ₫ - 147.338.920 ₫
  48. Bông tai nữ Skrelpedas Palladium trắng

    Bông tai nữ Skrelpedas

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    244.951.664,00 ₫
    21.081.975  - 280.045.838  21.081.975 ₫ - 280.045.838 ₫
  49. Bông tai nữ Sjoberg Palladium trắng

    Bông tai nữ Sjoberg

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    85.598.648,00 ₫
    8.582.223  - 110.900.414  8.582.223 ₫ - 110.900.414 ₫
  50. Bông tai nữ Silvallyedes Palladium trắng

    Bông tai nữ Silvallyedes

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    229.371.549,00 ₫
    19.665.472  - 262.144.979  19.665.472 ₫ - 262.144.979 ₫
  51. Bông tai nữ Shumake Palladium trắng

    Bông tai nữ Shumake

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    90.707.112,00 ₫
    8.957.504  - 109.442.872  8.957.504 ₫ - 109.442.872 ₫
  52. Bông tai nữ Shoemaker Palladium trắng

    Bông tai nữ Shoemaker

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    352.441.723,00 ₫
    25.992.329  - 413.913.129  25.992.329 ₫ - 413.913.129 ₫
  53. Bông tai nữ Shirkey Palladium trắng

    Bông tai nữ Shirkey

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    302.305.166,00 ₫
    22.394.610  - 349.455.886  22.394.610 ₫ - 349.455.886 ₫
  54. Bông tai nữ Shireman Palladium trắng

    Bông tai nữ Shireman

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    117.112.647,00 ₫
    10.922.212  - 164.263.368  10.922.212 ₫ - 164.263.368 ₫
  55. Bông tai nữ Shinxed Palladium trắng

    Bông tai nữ Shinxed

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    202.216.022,00 ₫
    18.741.420  - 231.649.845  18.741.420 ₫ - 231.649.845 ₫
  56. Bông tai nữ Shimek Palladium trắng

    Bông tai nữ Shimek

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    121.357.911,00 ₫
    11.492.775  - 125.320.157  11.492.775 ₫ - 125.320.157 ₫
  57. Bông tai nữ Shibata Palladium trắng

    Bông tai nữ Shibata

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    2.62 crt - VS

    380.913.284,00 ₫
    27.640.623  - 594.506.610  27.640.623 ₫ - 594.506.610 ₫
  58. Bông tai nữ Sheybe Palladium trắng

    Bông tai nữ Sheybe

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    2.36 crt - VS

    146.970.996,00 ₫
    12.470.883  - 423.960.249  12.470.883 ₫ - 423.960.249 ₫
  59. Bông tai nữ Shelton Palladium trắng

    Bông tai nữ Shelton

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    178.301.036,00 ₫
    15.121.626  - 265.668.546  15.121.626 ₫ - 265.668.546 ₫
  60. Bông tai nữ Setzer Palladium trắng

    Bông tai nữ Setzer

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    114.721.149,00 ₫
    10.983.343  - 115.258.882  10.983.343 ₫ - 115.258.882 ₫

You’ve viewed 60 of 351 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng