Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - Z Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Esmira - Z

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    20.048.393,00 ₫
    9.161.276  - 45.975.628  9.161.276 ₫ - 45.975.628 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - E Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Esmira - E

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.23 crt - AAA

    19.926.414,00 ₫
    9.142.881  - 45.020.162  9.142.881 ₫ - 45.020.162 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - B Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Esmira - B

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.25 crt - AAA

    19.762.546,00 ₫
    8.977.315  - 46.383.174  8.977.315 ₫ - 46.383.174 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    13.262.765,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    13.163.993,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  6. Vòng tay nữ Taunan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Taunan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - AAA

    14.217.667,00 ₫
    7.254.304  - 82.188.282  7.254.304 ₫ - 82.188.282 ₫
  7. Vòng tay nữ Maitso Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Maitso

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.28 crt - AAA

    11.444.094,00 ₫
    5.433.936  - 82.301.491  5.433.936 ₫ - 82.301.491 ₫
  8. Vòng tay nữ Linerinen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Linerinen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.052 crt - AAA

    11.454.567,00 ₫
    5.766.765  - 62.872.343  5.766.765 ₫ - 62.872.343 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Annik Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Annik

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    10.025.046,00 ₫
    5.561.294  - 57.141.236  5.561.294 ₫ - 57.141.236 ₫
  11. Vòng tay nữ Valge Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Valge

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - AAA

    10.374.288,00 ₫
    5.858.462  - 60.226.123  5.858.462 ₫ - 60.226.123 ₫
  12. Vòng tay nữ Qant Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Qant

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    13.589.368,00 ₫
    6.846.759  - 86.037.321  6.846.759 ₫ - 86.037.321 ₫
  13. Vòng tay nữ Cybillen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Cybillen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    20.704.711,00 ₫
    8.223.073  - 508.540.038  8.223.073 ₫ - 508.540.038 ₫
  14. Vòng tay nữ Auzits Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Auzits

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    15.553.793,00 ₫
    7.070.909  - 89.759.006  7.070.909 ₫ - 89.759.006 ₫
  15. Vòng tay nữ Aswelly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Aswelly

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    13.996.347,00 ₫
    7.089.588  - 95.093.885  7.089.588 ₫ - 95.093.885 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - U Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay Paperclip Cuvette - U

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - AAA

    17.205.200,00 ₫
    8.558.449  - 36.971.144  8.558.449 ₫ - 36.971.144 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - K Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay Paperclip Cuvette - K

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - AAA

    17.447.180,00 ₫
    8.657.505  - 37.956.044  8.657.505 ₫ - 37.956.044 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - AAA

    17.403.595,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - AAA

    16.366.336,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - F Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Lienax - F

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - AAA

    17.630.858,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - O Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Asalee - O

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - AAA

    22.965.454,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - D Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Asalee - D

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - AAA

    22.743.003,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - AAA

    22.631.776,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - T Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Berjumpa - T

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - AAA

    12.735.222,00 ₫
    5.476.389  - 91.188.244  5.476.389 ₫ - 91.188.244 ₫
  25. Vòng Tay Thiết Kế
  26. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - G Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Berjumpa - G

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - AAA

    13.959.837,00 ₫
    5.837.235  - 99.947.630  5.837.235 ₫ - 99.947.630 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    13.822.292,00 ₫
    5.709.878  - 87.438.260  5.709.878 ₫ - 87.438.260 ₫
  28. Vòng Tay SYLVIE Anatebs Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.252 crt - AAA

    11.711.546,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  29. Vòng tay nữ Verdoiment Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Verdoiment

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    22.789.701,00 ₫
    10.769.382  - 34.670.777  10.769.382 ₫ - 34.670.777 ₫
  30. Vòng tay nữ Fouett Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Fouett

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    10.306.081,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - V Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Vingtaine - V

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.872 crt - AA

    34.472.381,00 ₫
    10.929.853  - 850.322.760  10.929.853 ₫ - 850.322.760 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - M Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Vingtaine - M

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - AA

    39.471.886,00 ₫
    11.197.305  - 851.069.926  11.197.305 ₫ - 851.069.926 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - E Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.872 crt - AA

    43.894.884,00 ₫
    10.983.343  - 850.472.193  10.983.343 ₫ - 850.472.193 ₫
  34. Vòng tay nữ Dizaine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Dizaine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    4.48 crt - AAA

    69.380.614,00 ₫
    16.895.014  - 439.162.823  16.895.014 ₫ - 439.162.823 ₫
  35. Vòng tay nữ Zubat Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Zubat

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    33.005.220,00 ₫
    13.455.785  - 65.214.029  13.455.785 ₫ - 65.214.029 ₫
  36. Vòng tay nữ Vernice Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Vernice

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.288 crt - AAA

    57.604.819,00 ₫
    19.078.211  - 101.107.444  19.078.211 ₫ - 101.107.444 ₫
  37. Vòng tay nữ Leighton Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Leighton

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    31.980.696,00 ₫
    15.015.777  - 57.481.989  15.015.777 ₫ - 57.481.989 ₫
  38. Vòng tay nữ Bethany Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Bethany

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    26.087.706,00 ₫
    12.081.452  - 50.884.286  12.081.452 ₫ - 50.884.286 ₫
  39. Vòng tay nữ Rosann Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Rosann

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    25.529.594,00 ₫
    12.049.470  - 48.814.860  12.049.470 ₫ - 48.814.860 ₫
  40. Vòng tay nữ Karisa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Karisa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - AAA

    22.177.534,00 ₫
    10.519.761  - 135.607.842  10.519.761 ₫ - 135.607.842 ₫
  41. Vòng tay nữ Denyse Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Denyse

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    11.878.810,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  42. Vòng tay nữ Jona Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Jona

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.080.036,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  43. Vòng tay nữ Fredricka Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Fredricka

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.618 crt - AAA

    37.939.347,00 ₫
    15.143.135  - 82.609.418  15.143.135 ₫ - 82.609.418 ₫
  44. Vòng tay nữ Janeen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Janeen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    21.756.687,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  45. Lắc Tay Kim Cương
  46. Vòng tay nữ Genia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Genia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.65 crt - AA

    39.134.247,00 ₫
    14.398.516  - 1.379.795.346  14.398.516 ₫ - 1.379.795.346 ₫
  47. Vòng tay nữ Iluminada Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Iluminada

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.31 crt - AAA

    20.551.882,00 ₫
    9.470.332  - 133.938.039  9.470.332 ₫ - 133.938.039 ₫
  48. Vòng tay nữ Altagracia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Altagracia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    16.121.525,00 ₫
    6.861.759  - 108.607.969  6.861.759 ₫ - 108.607.969 ₫
  49. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    15.798.038,00 ₫
    8.320.715  - 91.952.393  8.320.715 ₫ - 91.952.393 ₫
  50. Vòng tay nữ Vattern Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Vattern

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.145 crt - AAA

    19.364.906,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  51. Vòng tay nữ Vanern Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Vanern

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    16.947.089,00 ₫
    7.635.812  - 113.207.010  7.635.812 ₫ - 113.207.010 ₫
  52. Vòng tay nữ Grundy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Grundy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    16.454.072,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  53. Vòng tay nữ Saxona Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Saxona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    15.674.640,00 ₫
    7.314.304  - 105.225.908  7.314.304 ₫ - 105.225.908 ₫
  54. Vòng tay nữ Saimaa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Saimaa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.005 crt - AAA

    12.413.430,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  55. Vòng tay nữ Roskilde Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Roskilde

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.198 crt - AAA

    15.771.150,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  56. Vòng tay nữ Onega Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Onega

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    12.549.279,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  57. Vòng tay nữ Malaren Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Malaren

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.222 crt - AAA

    16.285.393,00 ₫
    7.351.662  - 108.310.803  7.351.662 ₫ - 108.310.803 ₫
  58. Vòng tay nữ Ladoga Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Ladoga

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.156 crt - AAA

    14.188.517,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  59. Vòng tay nữ Inari Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Inari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    15.111.437,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  60. Vòng tay nữ Horsens Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Horsens

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    17.713.782,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  61. Vòng tay nữ Helsingar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Helsingar

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    22.593.571,00 ₫
    9.641.841  - 157.853.024  9.641.841 ₫ - 157.853.024 ₫
  62. Vòng tay nữ Beloye Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Beloye

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    19.235.850,00 ₫
    8.795.052  - 113.985.301  8.795.052 ₫ - 113.985.301 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng