Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Fouett Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Fouett

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.107.969,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  2. Vòng tay nữ Roskilde Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Roskilde

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    14.695.684,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  3. Vòng tay nữ Beloye Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Beloye

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.764.159,00 ₫
    8.795.052  - 113.985.301  8.795.052 ₫ - 113.985.301 ₫
  4. Vòng tay nữ Helsingar Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Helsingar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    20.272.828,00 ₫
    9.641.841  - 157.853.024  9.641.841 ₫ - 157.853.024 ₫
  5. Vòng tay nữ Horsens Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Horsens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    15.987.376,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  6. Vòng tay nữ Inari Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Inari

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    14.403.893,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  7. Vòng tay nữ Ladoga Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Ladoga

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    13.339.464,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  8. Vòng tay nữ Malaren Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Malaren

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.222 crt - VS

    15.068.418,00 ₫
    7.351.662  - 108.310.803  7.351.662 ₫ - 108.310.803 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Onega Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Onega

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.266.261,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  11. Vòng tay nữ Saimaa Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Saimaa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    12.271.922,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  12. Vòng tay nữ Saxona Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Saxona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    14.429.363,00 ₫
    7.314.304  - 105.225.908  7.314.304 ₫ - 105.225.908 ₫
  13. Vòng tay nữ Grundy Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Grundy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    15.123.889,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  14. Vòng tay nữ Vanern Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Vanern

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    15.305.587,00 ₫
    7.635.812  - 113.207.010  7.635.812 ₫ - 113.207.010 ₫
  15. Vòng tay nữ Vattern Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Vattern

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.145 crt - VS

    16.647.937,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  16. Vòng tay nữ Altagracia Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Altagracia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.791.343,00 ₫
    6.861.759  - 108.607.969  6.861.759 ₫ - 108.607.969 ₫
  17. Vòng tay nữ Iluminada Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Iluminada

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    20.042.451,00 ₫
    9.470.332  - 133.938.039  9.470.332 ₫ - 133.938.039 ₫
  18. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    15.684.831,00 ₫
    8.320.715  - 91.952.393  8.320.715 ₫ - 91.952.393 ₫
  19. Vòng tay nữ Genia Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Genia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    38.539.910,00 ₫
    14.398.516  - 1.379.795.346  14.398.516 ₫ - 1.379.795.346 ₫
  20. Vòng tay nữ Janeen Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Janeen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    21.671.782,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  21. Vòng tay nữ Jona Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Jona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.080.036,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  22. Vòng tay nữ Fredricka Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Fredricka

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.618 crt - VS

    34.514.834,00 ₫
    15.143.135  - 82.609.418  15.143.135 ₫ - 82.609.418 ₫
  23. Vòng tay nữ Denyse Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Denyse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    11.624.094,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  24. Vòng tay nữ Karisa Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Karisa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    20.677.542,00 ₫
    10.519.761  - 135.607.842  10.519.761 ₫ - 135.607.842 ₫
  25. Vòng Tay Thiết Kế
  26. Vòng tay nữ Rosann Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Rosann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    24.991.860,00 ₫
    12.049.470  - 48.814.860  12.049.470 ₫ - 48.814.860 ₫
  27. Vòng tay nữ Bethany Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Bethany

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    25.295.257,00 ₫
    12.081.452  - 50.884.286  12.081.452 ₫ - 50.884.286 ₫
  28. Vòng tay nữ Leighton Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Leighton

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    31.273.152,00 ₫
    15.015.777  - 57.481.989  15.015.777 ₫ - 57.481.989 ₫
  29. Vòng tay nữ Vernice Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Vernice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    56.699.163,00 ₫
    19.078.211  - 101.107.444  19.078.211 ₫ - 101.107.444 ₫
  30. Vòng tay nữ Zubat Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Zubat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    32.580.694,00 ₫
    13.455.785  - 65.214.029  13.455.785 ₫ - 65.214.029 ₫
  31. Vòng tay nữ Dizaine Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Dizaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.48 crt - VS

    71.673.056,00 ₫
    16.895.014  - 439.162.823  16.895.014 ₫ - 439.162.823 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - E Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.630.815,00 ₫
    10.983.343  - 850.472.193  10.983.343 ₫ - 850.472.193 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - M Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Vingtaine - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    27.075.719,00 ₫
    11.197.305  - 851.069.926  11.197.305 ₫ - 851.069.926 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - V Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Vingtaine - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.519.589,00 ₫
    10.929.853  - 850.322.760  10.929.853 ₫ - 850.322.760 ₫
  35. Vòng tay nữ Verdoiment Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Verdoiment

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    22.591.589,00 ₫
    10.769.382  - 34.670.777  10.769.382 ₫ - 34.670.777 ₫
  36. Vòng Tay SYLVIE Anatebs Đá Moissanite

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    10.324.761,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - A Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    11.501.548,00 ₫
    5.709.878  - 87.438.260  5.709.878 ₫ - 87.438.260 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - G Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Berjumpa - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.378 crt - VS

    11.723.999,00 ₫
    5.837.235  - 99.947.630  5.837.235 ₫ - 99.947.630 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - T Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Berjumpa - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    10.923.909,00 ₫
    5.476.389  - 91.188.244  5.476.389 ₫ - 91.188.244 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.378 crt - VS

    19.546.886,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - D Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Asalee - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.378 crt - VS

    19.658.113,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - O Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Asalee - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.378 crt - VS

    19.880.564,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - F Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Lienax - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    15.961.054,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    14.838.041,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  45. Lắc Tay Kim Cương
  46. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    15.563.980,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - K Đá Moissanite

    Vòng tay Paperclip Cuvette - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    16.909.446,00 ₫
    8.657.505  - 37.956.044  8.657.505 ₫ - 37.956.044 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - U Đá Moissanite

    Vòng tay Paperclip Cuvette - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    16.695.769,00 ₫
    8.558.449  - 36.971.144  8.558.449 ₫ - 36.971.144 ₫
  49. Vòng tay nữ Aswelly Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Aswelly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    13.402.011,00 ₫
    7.089.588  - 95.093.885  7.089.588 ₫ - 95.093.885 ₫
  50. Vòng tay nữ Auzits Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Auzits

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    13.912.291,00 ₫
    7.070.909  - 89.759.006  7.070.909 ₫ - 89.759.006 ₫
  51. Vòng tay nữ Cybillen Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Cybillen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    20.506.599,00 ₫
    8.223.073  - 508.540.038  8.223.073 ₫ - 508.540.038 ₫
  52. Vòng tay nữ Qant Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Qant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.108.238,00 ₫
    6.846.759  - 86.037.321  6.846.759 ₫ - 86.037.321 ₫
  53. Vòng tay nữ Valge Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Valge

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    10.289.383,00 ₫
    5.858.462  - 60.226.123  5.858.462 ₫ - 60.226.123 ₫
  54. Vòng tay nữ Annik Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Annik

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.826.934,00 ₫
    5.561.294  - 57.141.236  5.561.294 ₫ - 57.141.236 ₫
  55. Vòng tay nữ Linerinen Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Linerinen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.690.420,00 ₫
    5.766.765  - 62.872.343  5.766.765 ₫ - 62.872.343 ₫
  56. Vòng tay nữ Maitso Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Maitso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    10.623.344,00 ₫
    5.433.936  - 82.301.491  5.433.936 ₫ - 82.301.491 ₫
  57. Vòng tay nữ Taunan Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Taunan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    13.481.821,00 ₫
    7.254.304  - 82.188.282  7.254.304 ₫ - 82.188.282 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Đá Moissanite

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    12.654.562,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S Đá Moissanite

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    11.762.773,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - B Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Esmira - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.083.304,00 ₫
    8.977.315  - 46.383.174  8.977.315 ₫ - 46.383.174 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - E Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Esmira - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    19.332.077,00 ₫
    9.142.881  - 45.020.162  9.142.881 ₫ - 45.020.162 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - Z Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Esmira - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.425.755,00 ₫
    9.161.276  - 45.975.628  9.161.276 ₫ - 45.975.628 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng