Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S Palladium trắng

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    66.169.494,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Palladium trắng

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    70.966.643,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  3. Vòng tay nữ Taunan Palladium trắng

    Vòng tay nữ Taunan

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    76.584.535,00 ₫
    7.254.304  - 82.188.282  7.254.304 ₫ - 82.188.282 ₫
  4. Vòng tay nữ Maitso Palladium trắng

    Vòng tay nữ Maitso

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    58.245.001,00 ₫
    5.433.936  - 82.301.491  5.433.936 ₫ - 82.301.491 ₫
  5. Vòng tay nữ Linerinen Palladium trắng

    Vòng tay nữ Linerinen

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    60.806.315,00 ₫
    5.766.765  - 62.872.343  5.766.765 ₫ - 62.872.343 ₫
  6. Vòng tay nữ Annik Palladium trắng

    Vòng tay nữ Annik

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    56.009.166,00 ₫
    5.561.294  - 57.141.236  5.561.294 ₫ - 57.141.236 ₫
  7. Vòng tay nữ Valge Palladium trắng

    Vòng tay nữ Valge

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    58.811.036,00 ₫
    5.858.462  - 60.226.123  5.858.462 ₫ - 60.226.123 ₫
  8. Vòng tay nữ Qant Palladium trắng

    Vòng tay nữ Qant

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    73.612.851,00 ₫
    6.846.759  - 86.037.321  6.846.759 ₫ - 86.037.321 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Cybillen Palladium trắng

    Vòng tay nữ Cybillen

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    98.815.565,00 ₫
    8.223.073  - 508.540.038  8.223.073 ₫ - 508.540.038 ₫
  11. Vòng Tay Pinot Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Pinot

    Palladium 950
    70.895.887,00 ₫
    6.616.949  - 70.895.887  6.616.949 ₫ - 70.895.887 ₫
  12. Vòng tay nữ Auzits Palladium trắng

    Vòng tay nữ Auzits

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    74.702.474,00 ₫
    7.070.909  - 89.759.006  7.070.909 ₫ - 89.759.006 ₫
  13. Vòng tay nữ Aswelly Palladium trắng

    Vòng tay nữ Aswelly

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    71.914.750,00 ₫
    7.089.588  - 95.093.885  7.089.588 ₫ - 95.093.885 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Palladium trắng

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    87.636.374,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Palladium trắng

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    83.971.299,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - F Palladium trắng

    Vòng tay nữ Lienax - F

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    90.141.080,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - O Palladium trắng

    Vòng tay nữ Asalee - O

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    110.249.471,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - D Palladium trắng

    Vòng tay nữ Asalee - D

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    108.975.896,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C Palladium trắng

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    108.339.101,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - T Palladium trắng

    Vòng tay nữ Berjumpa - T

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    59.377.075,00 ₫
    5.476.389  - 91.188.244  5.476.389 ₫ - 91.188.244 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - G Palladium trắng

    Vòng tay nữ Berjumpa - G

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    63.579.878,00 ₫
    5.837.235  - 99.947.630  5.837.235 ₫ - 99.947.630 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - A Palladium trắng

    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    60.947.820,00 ₫
    5.709.878  - 87.438.260  5.709.878 ₫ - 87.438.260 ₫
  23. Vòng Tay SYLVIE Anatebs Palladium trắng

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    56.702.554,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  24. Vòng Tay Weisa Women Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Weisa Women

    Palladium 950
    127.570.147,00 ₫
    10.715.892  - 127.570.147  10.715.892 ₫ - 127.570.147 ₫
  25. Vòng Tay Thiết Kế
  26. Vòng Tay Polaire Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Polaire

    Palladium 950
    60.112.920,00 ₫
    7.013.174  - 60.112.920  7.013.174 ₫ - 60.112.920 ₫
  27. Vòng Tay Avaler Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Avaler

    Palladium 950
    73.358.142,00 ₫
    7.947.132  - 73.358.142  7.947.132 ₫ - 73.358.142 ₫
  28. Vòng tay nữ Fouett Palladium trắng

    Vòng tay nữ Fouett

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    59.136.508,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - M Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - M

    Palladium 950
    124.386.202,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - D Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - D

    Palladium 950
    124.386.202,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Altier - A Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Altier - A

    Palladium 950
    124.386.202,00 ₫
    10.448.441  - 124.386.202  10.448.441 ₫ - 124.386.202 ₫
  32. Vòng tay nữ Karisa Palladium trắng

    Vòng tay nữ Karisa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - VS

    116.192.839,00 ₫
    10.519.761  - 135.607.842  10.519.761 ₫ - 135.607.842 ₫
  33. Vòng tay nữ Denyse Palladium trắng

    Vòng tay nữ Denyse

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    66.707.224,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  34. Vòng Tay Tonya Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Tonya

    Palladium 950
    50.730.885,00 ₫
    4.531.959  - 50.730.885  4.531.959 ₫ - 50.730.885 ₫
  35. Vòng tay nữ Jona Palladium trắng

    Vòng tay nữ Jona

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    71.362.864,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  36. Vòng tay nữ Janeen Palladium trắng

    Vòng tay nữ Janeen

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    124.980.532,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  37. Vòng tay nữ Iluminada Palladium trắng

    Vòng tay nữ Iluminada

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.31 crt - AAA

    109.372.118,00 ₫
    9.470.332  - 133.938.039  9.470.332 ₫ - 133.938.039 ₫
  38. Vòng tay nữ Altagracia Palladium trắng

    Vòng tay nữ Altagracia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    87.381.655,00 ₫
    6.861.759  - 108.607.969  6.861.759 ₫ - 108.607.969 ₫
  39. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio Palladium trắng

    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    89.376.934,00 ₫
    8.320.715  - 91.952.393  8.320.715 ₫ - 91.952.393 ₫
  40. Vòng Tay Sevan Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Sevan

    Palladium 950
    76.202.467,00 ₫
    7.112.230  - 76.202.467  7.112.230 ₫ - 76.202.467 ₫
  41. Vòng Tay Seliger Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Seliger

    Palladium 950
    65.164.785,00 ₫
    6.777.137  - 65.164.785  6.777.137 ₫ - 65.164.785 ₫
  42. Vòng Tay Samira Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Samira

    Palladium 950
    77.688.307,00 ₫
    7.354.493  - 77.688.307  7.354.493 ₫ - 77.688.307 ₫
  43. Vòng Tay Samenta Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Samenta

    Palladium 950
    52.641.255,00 ₫
    5.474.690  - 52.641.255  5.474.690 ₫ - 52.641.255 ₫
  44. Vòng Tay Sahre Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Sahre

    Palladium 950
    52.641.255,00 ₫
    5.474.690  - 52.641.255  5.474.690 ₫ - 52.641.255 ₫
  45. Lắc Tay Kim Cương
  46. Vòng Tay Nikolet Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Nikolet

    Palladium 950
    59.009.152,00 ₫
    6.136.951  - 59.009.152  6.136.951 ₫ - 59.009.152 ₫
  47. Vòng Tay Narva Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Narva

    Palladium 950
    68.136.465,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  48. Vòng Tay Ivana Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Ivana

    Palladium 950
    51.155.415,00 ₫
    5.183.748  - 51.155.415  5.183.748 ₫ - 51.155.415 ₫
  49. Vòng Tay Dotty Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Dotty

    Palladium 950
    68.348.730,00 ₫
    6.652.609  - 68.348.730  6.652.609 ₫ - 68.348.730 ₫
  50. Vòng tay nữ Vattern Palladium trắng

    Vòng tay nữ Vattern

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    94.032.566,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  51. Vòng tay nữ Vanern Palladium trắng

    Vòng tay nữ Vanern

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    84.763.749,00 ₫
    7.635.812  - 113.207.010  7.635.812 ₫ - 113.207.010 ₫
  52. Vòng tay nữ Grundy Palladium trắng

    Vòng tay nữ Grundy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    87.537.316,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  53. Vòng tay nữ Saxona Palladium trắng

    Vòng tay nữ Saxona

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    79.443.011,00 ₫
    7.314.304  - 105.225.908  7.314.304 ₫ - 105.225.908 ₫
  54. Vòng tay nữ Saimaa Palladium trắng

    Vòng tay nữ Saimaa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    70.400.608,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  55. Vòng tay nữ Roskilde Palladium trắng

    Vòng tay nữ Roskilde

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    82.287.343,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  56. Vòng tay nữ Onega Palladium trắng

    Vòng tay nữ Onega

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    68.504.391,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  57. Vòng tay nữ Malaren Palladium trắng

    Vòng tay nữ Malaren

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    84.112.804,00 ₫
    7.351.662  - 108.310.803  7.351.662 ₫ - 108.310.803 ₫
  58. Vòng tay nữ Ladoga Palladium trắng

    Vòng tay nữ Ladoga

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    78.126.986,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  59. Vòng tay nữ Inari Palladium trắng

    Vòng tay nữ Inari

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    83.886.390,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  60. Vòng tay nữ Horsens Palladium trắng

    Vòng tay nữ Horsens

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    92.815.595,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  61. Vòng tay nữ Helsingar Palladium trắng

    Vòng tay nữ Helsingar

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    112.089.090,00 ₫
    9.641.841  - 157.853.024  9.641.841 ₫ - 157.853.024 ₫
  62. Vòng tay nữ Beloye Palladium trắng

    Vòng tay nữ Beloye

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    99.947.632,00 ₫
    8.795.052  - 113.985.301  8.795.052 ₫ - 113.985.301 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng