Đang tải...
Tìm thấy 403 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Dây Chuyền Thiết Kế
  4. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - B

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - B

    Vàng 14K
    11.101.078,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.361.412,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.583.863,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.620.939,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    14.524.742,00 ₫
    5.929.783  - 70.825.135  5.929.783 ₫ - 70.825.135 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    14.217.384,00 ₫
    6.049.499  - 67.428.921  6.049.499 ₫ - 67.428.921 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    14.683.797,00 ₫
    5.970.537  - 73.372.288  5.970.537 ₫ - 73.372.288 ₫
  11. Dây chuyền kim cương
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.838.720,00 ₫
    4.022.244  - 51.721.446  4.022.244 ₫ - 51.721.446 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.319.666,00 ₫
    3.721.114  - 48.749.766  3.721.114 ₫ - 48.749.766 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.430.892,00 ₫
    3.785.642  - 49.386.554  3.785.642 ₫ - 49.386.554 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    11.420.322,00 ₫
    4.129.791  - 54.311.059  4.129.791 ₫ - 54.311.059 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    14.053.799,00 ₫
    5.242.899  - 92.843.892  5.242.899 ₫ - 92.843.892 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    10.600.703,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - W

    Mặt dây chuyền nữ Lata - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    12.051.451,00 ₫
    4.712.241  - 58.895.945  4.712.241 ₫ - 58.895.945 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    11.947.583,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    10.282.591,00 ₫
    3.699.604  - 47.179.016  3.699.604 ₫ - 47.179.016 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    13.609.744,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    12.365.034,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - R

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    24.183.280,00 ₫
    9.345.238  - 152.999.271  9.345.238 ₫ - 152.999.271 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - G

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    24.287.713,00 ₫
    9.326.842  - 155.730.389  9.326.842 ₫ - 155.730.389 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - B

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    24.392.146,00 ₫
    9.308.445  - 158.461.506  9.308.445 ₫ - 158.461.506 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Z

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    13.565.028,00 ₫
    4.947.146  - 86.631.663  4.947.146 ₫ - 86.631.663 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - O

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    14.785.683,00 ₫
    5.441.860  - 99.608.014  5.441.860 ₫ - 99.608.014 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    14.681.249,00 ₫
    5.463.370  - 96.876.897  5.463.370 ₫ - 96.876.897 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - W

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    21.292.538,00 ₫
    8.436.186  - 146.291.754  8.436.186 ₫ - 146.291.754 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - R

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    21.266.219,00 ₫
    8.375.054  - 147.126.658  8.375.054 ₫ - 147.126.658 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    21.464.331,00 ₫
    8.375.054  - 151.541.731  8.375.054 ₫ - 151.541.731 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - U

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    16.096.337,00 ₫
    5.463.370  - 128.518.256  5.463.370 ₫ - 128.518.256 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    19.010.851,00 ₫
    6.710.910  - 157.753.962  6.710.910 ₫ - 157.753.962 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - D

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.856 crt - VS

    18.206.799,00 ₫
    6.474.308  - 146.588.922  6.474.308 ₫ - 146.588.922 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Elec - T

    Mặt dây chuyền nữ Elec - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    10.827.966,00 ₫
    4.065.263  - 50.702.587  4.065.263 ₫ - 50.702.587 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Elec - K

    Mặt dây chuyền nữ Elec - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    12.759.843,00 ₫
    4.988.183  - 65.617.606  4.988.183 ₫ - 65.617.606 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Elec - I

    Mặt dây chuyền nữ Elec - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    9.120.521,00 ₫
    3.140.361  - 39.367.730  3.140.361 ₫ - 39.367.730 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - W

    Mặt dây chuyền nữ Deou - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.161 crt - VS

    12.864.278,00 ₫
    4.966.957  - 61.839.328  4.966.957 ₫ - 61.839.328 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - M

    Mặt dây chuyền nữ Deou - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.209 crt - VS

    10.680.797,00 ₫
    3.635.076  - 49.627.121  3.635.076 ₫ - 49.627.121 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    11.357.775,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Makarfi

    Mặt dây chuyền nữ Makarfi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    23.458.755,00 ₫
    8.241.470  - 104.178.749  8.241.470 ₫ - 104.178.749 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    31.851.072,00 ₫
    9.400.426  - 151.088.900  9.400.426 ₫ - 151.088.900 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Assumption

    Mặt dây chuyền nữ Assumption

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    29.564.009,00 ₫
    9.984.858  - 130.895.601  9.984.858 ₫ - 130.895.601 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Mimpi

    Mặt dây chuyền nữ Mimpi

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.231 crt - AAA

    22.638.569,00 ₫
    7.726.378  - 108.367.405  7.726.378 ₫ - 108.367.405 ₫
  46. Vòng cổ Paperclip Molecola

    Vòng cổ Paperclip GLAMIRA Molecola

    Bạc 925
    15.731.245,00 ₫
    13.979.344  - 59.304.350  13.979.344 ₫ - 59.304.350 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - S

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    44.973.464,00 ₫
    15.339.186  - 82.822.426  15.339.186 ₫ - 82.822.426 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - M

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    47.083.927,00 ₫
    15.947.878  - 93.538.784  15.947.878 ₫ - 93.538.784 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - K

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    44.768.559,00 ₫
    15.287.383  - 81.127.582  15.287.383 ₫ - 81.127.582 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - A

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    45.176.387,00 ₫
    15.429.842  - 81.741.254  15.429.842 ₫ - 81.741.254 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - T

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    44.207.619,00 ₫
    16.893.882  - 82.390.792  16.893.882 ₫ - 82.390.792 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - H

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    46.691.664,00 ₫
    17.879.914  - 86.128.615  17.879.914 ₫ - 86.128.615 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - C

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    44.318.845,00 ₫
    16.938.032  - 82.558.157  16.938.032 ₫ - 82.558.157 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.837.078,00 ₫
    6.749.967  - 103.103.281  6.749.967 ₫ - 103.103.281 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    18.266.232,00 ₫
    6.601.383  - 101.617.441  6.601.383 ₫ - 101.617.441 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.762.927,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    32.440.597,00 ₫
    11.111.267  - 212.432.949  11.111.267 ₫ - 212.432.949 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.722 crt - VS

    32.752.767,00 ₫
    11.350.417  - 213.720.680  11.350.417 ₫ - 213.720.680 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    33.548.045,00 ₫
    11.534.378  - 219.522.536  11.534.378 ₫ - 219.522.536 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - H

    Dây chuyền nữ Connectat - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    25.941.384,00 ₫
    10.245.234  - 144.650.254  10.245.234 ₫ - 144.650.254 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - E

    Dây chuyền nữ Connectat - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    26.100.439,00 ₫
    9.631.085  - 145.810.622  9.631.085 ₫ - 145.810.622 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - C

    Dây chuyền nữ Connectat - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    26.233.175,00 ₫
    9.612.689  - 143.390.820  9.612.689 ₫ - 143.390.820 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫

You’ve viewed 120 of 403 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng