Đang tải...
Tìm thấy 322 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur Bạc

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    6.205.158,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Voquevqu Bạc

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    4.198.846,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    5.459.973,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    5.509.784,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    5.459.973,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    7.288.267,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    5.753.179,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    6.243.366,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Bạc

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    200.931.122,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  11. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Bạc

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - VS

    201.780.175,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Bạc

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    8.292.412,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Bạc

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    8.844.296,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zindeki Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    15.350.869,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Distinction Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    9.615.802,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    43.836.016,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  17. Dây chuyền nữ Salverto Bạc

    Dây chuyền nữ Salverto

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    7.655.623,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arnasa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    11.368.813,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Liwanag Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    14.411.251,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Plomb Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    9.075.804,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    11.766.452,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S Bạc

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    13.631.254,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M Bạc

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - VS

    16.592.750,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G Bạc

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    14.024.083,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A Bạc

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    13.816.914,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Bạc

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    30.327.023,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Bạc

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    30.358.721,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Bạc

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    33.639.460,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Bạc

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    30.374.570,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  31. Dây chuyền nữ Daylla Bạc

    Dây chuyền nữ Daylla

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    32.711.164,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R Bạc

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.494 crt - AAA

    16.011.714,00 ₫
    10.238.158  - 67.738.827  10.238.158 ₫ - 67.738.827 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M Bạc

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.475 crt - AAA

    17.228.690,00 ₫
    11.681.548  - 66.680.909  11.681.548 ₫ - 66.680.909 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G Bạc

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.542 crt - AAA

    16.451.806,00 ₫
    9.999.008  - 68.134.202  9.999.008 ₫ - 68.134.202 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A Bạc

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.523 crt - AAA

    16.291.901,00 ₫
    10.348.535  - 69.178.255  10.348.535 ₫ - 69.178.255 ₫
  36. Dây chuyền nữ Jamini Bạc

    Dây chuyền nữ Jamini

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    5.735.066,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    6.371.289,00 ₫
    4.559.977  - 63.395.920  4.559.977 ₫ - 63.395.920 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    6.500.346,00 ₫
    4.689.034  - 64.669.503  4.689.034 ₫ - 64.669.503 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    6.328.271,00 ₫
    4.516.959  - 62.971.398  4.516.959 ₫ - 62.971.398 ₫
  40. Dây Chuyền Wanni Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Wanni

    Bạc 925
    9.860.047,00 ₫
    9.860.047  - 117.381.517  9.860.047 ₫ - 117.381.517 ₫
  41. Dây Chuyền Pynna Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Pynna

    Bạc 925
    6.544.779,00 ₫
    6.544.779  - 58.089.340  6.544.779 ₫ - 58.089.340 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Mặt dây chuyền nữ Omma Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    6.212.233,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  44. Dây chuyền nữ Latige Bạc

    Dây chuyền nữ Latige

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    7.547.510,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  45. Dây Chuyền Eyrile Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Eyrile

    Bạc 925
    3.906.773,00 ₫
    3.906.773  - 31.344.190  3.906.773 ₫ - 31.344.190 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Defla Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    7.068.362,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Byrneas Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Byrneas

    Bạc 925
    7.143.362,00 ₫
    6.011.292  - 66.579.872  6.011.292 ₫ - 66.579.872 ₫
  48. Dây Chuyền Benfes Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Benfes

    Bạc 925
    5.589.596,00 ₫
    5.589.596  - 48.537.505  5.589.596 ₫ - 48.537.505 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    7.620.245,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    7.641.471,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    7.662.698,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    5.292.427,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    5.292.427,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    5.334.880,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O Bạc

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    7.386.756,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N Bạc

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    7.429.209,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B Bạc

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    7.407.983,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.686.741,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.705.137,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.705.137,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Batairwa Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Batairwa

    Bạc 925
    7.828.264,00 ₫
    6.696.194  - 75.707.185  6.696.194 ₫ - 75.707.185 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - Q Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - Q

    Bạc 925
    5.462.237,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - K Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - K

    Bạc 925
    5.441.011,00 ₫
    4.308.941  - 47.051.657  4.308.941 ₫ - 47.051.657 ₫

You’ve viewed 60 of 322 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng