Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - U Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - U

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    7.577.793,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - L Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - L

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    7.492.888,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - B Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    7.683.925,00 ₫
    6.665.062  - 73.273.235  6.665.062 ₫ - 73.273.235 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Bạc

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    10.461.458,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Bạc

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    11.894.659,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  6. Nhẫn Gyaros Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gyaros

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    12.498.053,00 ₫
    7.743.359  - 89.688.254  7.743.359 ₫ - 89.688.254 ₫
  7. Nhẫn Creteil Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    15.190.115,00 ₫
    9.699.576  - 136.527.652  9.699.576 ₫ - 136.527.652 ₫
  8. Nhẫn Partaloa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Partaloa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    14.704.173,00 ₫
    10.798.533  - 150.154.942  10.798.533 ₫ - 150.154.942 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Padules Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Padules

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    13.852.008,00 ₫
    9.719.953  - 127.739.960  9.719.953 ₫ - 127.739.960 ₫
  11. Nhẫn Ohanes Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ohanes

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    16.733.410,00 ₫
    12.601.355  - 171.890.690  12.601.355 ₫ - 171.890.690 ₫
  12. Nhẫn Mykonou Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mykonou

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    6.912.702,00 ₫
    6.091.952  - 67.428.925  6.091.952 ₫ - 67.428.925 ₫
  13. Nhẫn Deregulate Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Deregulate

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    29.583.820,00 ₫
    9.885.801  - 708.746.636  9.885.801 ₫ - 708.746.636 ₫
  14. Nhẫn Cultured Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cultured

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    21.230.558,00 ₫
    9.768.349  - 139.371.976  9.768.349 ₫ - 139.371.976 ₫
  15. Nhẫn Arles Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Arles

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    7.599.020,00 ₫
    7.259.399  - 74.886.433  7.259.399 ₫ - 74.886.433 ₫
  16. Nhẫn Authoritative Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    16.682.466,00 ₫
    11.644.755  - 152.871.913  11.644.755 ₫ - 152.871.913 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Bạc

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    25.065.162,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Bạc

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    26.780.531,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Bạc

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    23.173.474,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell V Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Daniell V

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    12.275.034,00 ₫
    11.227.870  - 163.442.615  11.227.870 ₫ - 163.442.615 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell T Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Daniell T

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    11.948.999,00 ₫
    11.326.361  - 161.744.513  11.326.361 ₫ - 161.744.513 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    13.195.690,00 ₫
    7.195.720  - 87.013.736  7.195.720 ₫ - 87.013.736 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.114 crt - AAA

    7.174.493,00 ₫
    6.919.778  - 80.858.103  6.919.778 ₫ - 80.858.103 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    7.754.678,00 ₫
    6.028.272  - 71.943.048  6.028.272 ₫ - 71.943.048 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise U Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cytise U

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    6.417.421,00 ₫
    5.624.973  - 73.230.781  5.624.973 ₫ - 73.230.781 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise I Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cytise I

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    8.384.393,00 ₫
    7.705.152  - 91.485.413  7.705.152 ₫ - 91.485.413 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    15.113.134,00 ₫
    7.896.188  - 97.641.038  7.896.188 ₫ - 97.641.038 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque Z Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Covoque Z

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    13.078.239,00 ₫
    9.766.934  - 110.589.098  9.766.934 ₫ - 110.589.098 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque E Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Covoque E

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.065 crt - AAA

    10.078.253,00 ₫
    9.766.934  - 110.164.571  9.766.934 ₫ - 110.164.571 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque C Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Covoque C

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    11.549.944,00 ₫
    9.766.934  - 109.315.519  9.766.934 ₫ - 109.315.519 ₫
  32. Nhẫn Detrain Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Detrain

    Bạc 925
    4.775.920,00 ₫
    4.775.920  - 47.759.205  4.775.920 ₫ - 47.759.205 ₫
  33. Nhẫn Emblish Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    8.740.712,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  34. Nhẫn Agaric Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Agaric

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    7.556.567,00 ₫
    7.132.041  - 75.027.942  7.132.041 ₫ - 75.027.942 ₫
  35. Nhẫn Johna Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.731.273,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  36. Nhẫn Shanice Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Shanice

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.28 crt - VS1

    31.557.585,00 ₫
    9.708.632  - 136.640.858  9.708.632 ₫ - 136.640.858 ₫
  37. Nhẫn Celestine Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    9.939.574,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  38. Nhẫn Tova Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    8.688.637,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  39. Nhẫn Simonay Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    12.141.450,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  40. Nhẫn Shyla Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Shyla

    Bạc 925
    4.556.582,00 ₫
    4.556.582  - 48.820.522  4.556.582 ₫ - 48.820.522 ₫
  41. Nhẫn Mazie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.192.380,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫
  42. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  43. Nhẫn Manuel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.209.856,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  44. Nhẫn Julee Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    7.202.229,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  45. Nhẫn Joslyn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Joslyn

    Bạc 925
    5.566.954,00 ₫
    5.566.954  - 59.645.940  5.566.954 ₫ - 59.645.940 ₫
  46. Nhẫn Concha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Concha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    18.611.230,00 ₫
    7.290.530  - 91.386.351  7.290.530 ₫ - 91.386.351 ₫
  47. Nhẫn Angila Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    8.787.693,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    13.112.767,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  49. Nhẫn Ciera Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    19.095.757,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  50. Nhẫn Janna Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    7.591.944,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  51. Nhẫn Sanjuana Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sanjuana

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng

    0.28 crt - VS1

    23.774.603,00 ₫
    10.642.590  - 145.343.648  10.642.590 ₫ - 145.343.648 ₫
  52. Nhẫn Joye Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    11.864.094,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  53. Nhẫn Inocenta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Bạc 925 & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    9.316.936,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  54. Nhẫn Geneva Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.427.270,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  55. Nhẫn Enid Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    6.526.383,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  56. Nhẫn Emmanila Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    18.874.438,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  57. Nhẫn Sabra Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sabra

    Bạc 925
    4.751.864,00 ₫
    4.751.864  - 48.820.522  4.751.864 ₫ - 48.820.522 ₫
  58. Nhẫn Lizzie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lizzie

    Bạc 925
    5.626.387,00 ₫
    5.626.387  - 60.282.727  5.626.387 ₫ - 60.282.727 ₫
  59. Nhẫn Vernin Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    8.250.526,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  60. Nhẫn Urwine Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    25.386.671,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  61. Nhẫn Tonyetta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    10.677.684,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  62. Nhẫn Toinette Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    12.905.598,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  63. Nhẫn Tishal Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.162.109,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫

You’ve viewed 60 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng